Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn khởi đầu dự án, nhà quản lý dự án cần thực hiện công việc quan trọng nào để đảm bảo sự rõ ràng về mục tiêu và phạm vi dự án cho tất cả các bên liên quan?
- A. Lập kế hoạch chi tiết về ngân sách và nguồn lực.
- B. Phân công công việc cụ thể cho từng thành viên dự án.
- C. Xây dựng Hiến chương dự án (Project Charter) một cách toàn diện.
- D. Thực hiện phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
Câu 2: Một dự án xây dựng phần mềm đang trong giai đoạn thực hiện. Nhóm phát triển phát hiện ra một yêu cầu mới từ khách hàng, yêu cầu này không nằm trong phạm vi dự án ban đầu. Nhà quản lý dự án nên ưu tiên thực hiện hành động nào sau đây?
- A. Ngay lập tức giao việc cho nhóm phát triển để đáp ứng yêu cầu mới của khách hàng.
- B. Thực hiện quy trình kiểm soát thay đổi để đánh giá tác động của yêu cầu mới đến dự án.
- C. Bỏ qua yêu cầu mới vì nó không nằm trong phạm vi dự án ban đầu.
- D. Thỏa hiệp với khách hàng để giảm bớt phạm vi của một số yêu cầu hiện tại để bù đắp cho yêu cầu mới.
Câu 3: Trong quản lý rủi ro dự án, việc xác định và phân tích rủi ro là bước quan trọng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân loại rủi ro theo mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra?
- A. Sơ đồ Gantt.
- B. Phân tích SWOT.
- C. Cây quyết định.
- D. Ma trận xác suất - tác động (Probability and Impact Matrix).
Câu 4: Bạn đang quản lý một dự án với nhiều bên liên quan có lợi ích khác nhau. Để đảm bảo dự án thành công, kỹ năng quan trọng nhất mà bạn cần thể hiện trong việc quản lý các bên liên quan là gì?
- A. Giao tiếp hiệu quả và khả năng thương lượng.
- B. Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức.
- C. Kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực dự án.
- D. Khả năng ra quyết định nhanh chóng và quyết đoán.
Câu 5: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng để làm gì trong quản lý thời gian dự án?
- A. Ước tính chi phí dự án.
- B. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động dự án.
- C. Xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu và các hoạt động quan trọng cần theo dõi sát sao.
- D. Đo lường hiệu suất làm việc của các thành viên dự án.
Câu 6: Trong quản lý chất lượng dự án, "phòng ngừa lỗi" được coi là hiệu quả hơn "khắc phục lỗi". Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "phòng ngừa lỗi"?
- A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi hoàn thành và sửa chữa các lỗi phát hiện.
- B. Đầu tư vào đào tạo nhân viên và xây dựng quy trình làm việc chuẩn ngay từ giai đoạn đầu dự án.
- C. Thành lập một bộ phận kiểm soát chất lượng độc lập để giám sát toàn bộ dự án.
- D. Sử dụng phần mềm quản lý chất lượng để theo dõi và báo cáo các vấn đề chất lượng.
Câu 7: Một dự án công nghệ thông tin đang sử dụng phương pháp Agile. Trong mỗi Sprint, nhóm phát triển cần thực hiện công việc nào để đảm bảo liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm?
- A. Lập kế hoạch chi tiết cho Sprint tiếp theo.
- B. Trình bày kết quả Sprint cho khách hàng và các bên liên quan.
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm.
- D. Tổ chức buổi họp Retrospective (họp đánh giá Sprint) để rút kinh nghiệm và cải tiến quy trình.
Câu 8: Khi lựa chọn dự án để đầu tư, doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thể hiện "chi phí cơ hội" khi quyết định thực hiện một dự án cụ thể?
- A. Tổng chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành dự án.
- B. Lợi nhuận dự kiến thu được từ dự án sau khi hoàn thành.
- C. Giá trị của dự án tốt nhất khác mà doanh nghiệp phải từ bỏ để thực hiện dự án này.
- D. Rủi ro tài chính và rủi ro thị trường liên quan đến dự án.
Câu 9: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, việc xây dựng "ma trận trách nhiệm" (Responsibility Assignment Matrix - RAM) có vai trò gì?
- A. Đánh giá năng lực và hiệu suất làm việc của các thành viên dự án.
- B. Xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong dự án đối với từng công việc.
- C. Lập kế hoạch đào tạo và phát triển kỹ năng cho đội ngũ dự án.
- D. Giải quyết xung đột và mâu thuẫn giữa các thành viên dự án.
Câu 10: Bạn đang sử dụng biểu đồ Gantt để theo dõi tiến độ dự án. Một thanh công việc trên biểu đồ Gantt bị kéo dài hơn so với kế hoạch ban đầu. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Công việc đó đang bị chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu.
- B. Công việc đó đã hoàn thành sớm hơn so với kế hoạch.
- C. Công việc đó đang được thực hiện đúng tiến độ.
- D. Biểu đồ Gantt không còn chính xác và cần được cập nhật.
Câu 11: Trong quản lý chi phí dự án, kỹ thuật "Earned Value Management" (EVM) được sử dụng để làm gì?
- A. Ước tính chi phí dự án một cách chính xác.
- B. Lập kế hoạch ngân sách chi tiết cho dự án.
- C. Kiểm soát chi tiêu dự án trong phạm vi ngân sách đã được duyệt.
- D. Đo lường hiệu suất dự án về cả tiến độ và chi phí, so sánh với kế hoạch ban đầu.
Câu 12: Một dự án xây dựng cầu đường đang gặp phải vấn đề về chậm trễ do thời tiết xấu kéo dài. Nhà quản lý dự án nên áp dụng chiến lược ứng phó rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tránh né rủi ro bằng cách tạm dừng dự án cho đến khi thời tiết tốt hơn.
- B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách sử dụng vật liệu xây dựng chịu được thời tiết xấu.
- C. Chấp nhận rủi ro và xây dựng kế hoạch dự phòng để bù đắp cho sự chậm trễ do thời tiết.
- D. Chuyển giao rủi ro cho nhà thầu phụ bằng cách ký hợp đồng khoán.
Câu 13: Trong quản lý dự án theo mô hình thác nước (Waterfall), giai đoạn nào sau đây diễn ra đầu tiên?
- A. Khởi đầu (Initiation).
- B. Lập kế hoạch (Planning).
- C. Thực hiện (Execution).
- D. Giám sát và Kiểm soát (Monitoring and Controlling).
Câu 14: Để quản lý hiệu quả thông tin dự án, nhà quản lý dự án cần thiết lập hệ thống quản lý thông tin. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống này hoạt động hiệu quả?
- A. Sử dụng phần mềm quản lý dự án hiện đại nhất.
- B. Thiết lập quy trình giao tiếp rõ ràng và đảm bảo thông tin được truyền đạt kịp thời đến các bên liên quan.
- C. Phân quyền truy cập thông tin nghiêm ngặt để bảo mật dữ liệu dự án.
- D. Lưu trữ tất cả thông tin dự án trên một nền tảng đám mây duy nhất.
Câu 15: Trong quản lý phạm vi dự án, "Work Breakdown Structure" (WBS) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định đường găng của dự án.
- B. Ước tính chi phí cho từng hoạt động dự án.
- C. Phân chia và cấu trúc toàn bộ công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, có thể quản lý được.
- D. Theo dõi tiến độ thực hiện các công việc dự án.
Câu 16: Bạn đang quản lý một dự án mà các thành viên nhóm dự án đến từ nhiều bộ phận khác nhau trong tổ chức. Hình thức cơ cấu tổ chức dự án nào phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Cơ cấu tổ chức chức năng.
- B. Cơ cấu tổ chức ma trận.
- C. Cơ cấu tổ chức dự án.
- D. Cơ cấu tổ chức hỗn hợp.
Câu 17: Trong quá trình thực hiện dự án, xung đột giữa các thành viên nhóm là điều khó tránh khỏi. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để nhà quản lý dự án giải quyết xung đột hiệu quả?
- A. Lắng nghe chủ động và thấu hiểu quan điểm của các bên liên quan.
- B. Áp đặt ý kiến của mình để nhanh chóng giải quyết vấn đề.
- C. Tránh né xung đột và hy vọng chúng tự giải quyết.
- D. Tìm kiếm sự can thiệp từ cấp trên để phân xử.
Câu 18: Bạn cần ước tính chi phí cho một dự án mới. Bạn có ít thông tin chi tiết về dự án này. Phương pháp ước tính chi phí nào sau đây là phù hợp nhất trong giai đoạn đầu dự án?
- A. Ước tính từ dưới lên (Bottom-up Estimating).
- B. Ước tính tham số (Parametric Estimating).
- C. Ước tính tương tự (Analogous Estimating).
- D. Ước tính ba điểm (Three-point Estimating).
Câu 19: Trong quản lý mua sắm dự án, loại hợp đồng nào mà người mua chịu rủi ro cao nhất về chi phí?
- A. Hợp đồng trọn gói (Fixed Price Contract).
- B. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Materials Contract).
- C. Hợp đồng giá điều chỉnh (Adjustable Price Contract).
- D. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus Contract).
Câu 20: Để đảm bảo dự án tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn, nhà quản lý dự án cần thực hiện hoạt động nào trong suốt vòng đời dự án?
- A. Chỉ kiểm tra tuân thủ vào giai đoạn cuối dự án.
- B. Thực hiện đánh giá tuân thủ định kỳ và liên tục trong suốt vòng đời dự án.
- C. Ủy thác trách nhiệm tuân thủ cho bộ phận pháp chế của tổ chức.
- D. Giả định rằng dự án tự động tuân thủ nếu kế hoạch dự án được phê duyệt.
Câu 21: Trong quản lý dự án, "Stakeholder Register" (Sổ đăng ký các bên liên quan) là gì và chứa thông tin gì?
- A. Báo cáo tiến độ dự án gửi cho các bên liên quan.
- B. Kế hoạch quản lý rủi ro dành cho các bên liên quan chính.
- C. Tài liệu chứa thông tin nhận dạng, đánh giá và phân tích các bên liên quan của dự án.
- D. Danh sách các yêu cầu và mong đợi của các bên liên quan đối với dự án.
Câu 22: Khi dự án kết thúc, hoạt động quan trọng cuối cùng mà nhà quản lý dự án cần thực hiện là gì?
- A. Tổ chức lễ kỷ niệm thành công dự án.
- B. Thưởng cho các thành viên dự án có thành tích xuất sắc.
- C. Giải quyết các tranh chấp và khiếu nại còn tồn đọng.
- D. Thu thập bài học kinh nghiệm (Lessons Learned) và thực hiện bàn giao sản phẩm/dịch vụ dự án.
Câu 23: Trong bối cảnh dự án phức tạp và thay đổi liên tục, phong cách lãnh đạo nào sau đây được cho là hiệu quả nhất cho nhà quản lý dự án?
- A. Phong cách lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership).
- B. Phong cách lãnh đạo thích ứng (Situational Leadership).
- C. Phong cách lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire Leadership).
- D. Phong cách lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership).
Câu 24: Công cụ và kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để quản lý giao tiếp dự án?
- A. Biểu đồ PERT.
- B. Phân tích SWOT.
- C. Ma trận giao tiếp (Communication Matrix).
- D. Phân tích giá trị gia tăng (Earned Value Analysis).
Câu 25: Để kiểm soát chất lượng dự án, nhà quản lý dự án có thể sử dụng "biểu đồ kiểm soát" (Control Chart). Biểu đồ này giúp nhận biết điều gì?
- A. Sự biến động ngẫu nhiên và biến động bất thường trong quy trình sản xuất hoặc dịch vụ.
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
- C. Chi phí phát sinh do các lỗi chất lượng.
- D. Tiến độ thực hiện các hoạt động kiểm tra chất lượng.
Câu 26: Trong quản lý rủi ro, "phân tích định lượng rủi ro" (Quantitative Risk Analysis) khác với "phân tích định tính rủi ro" (Qualitative Risk Analysis) ở điểm nào?
- A. Phân tích định lượng tập trung vào xác định rủi ro, còn phân tích định tính tập trung vào đánh giá rủi ro.
- B. Phân tích định lượng sử dụng các con số và mô hình toán học để đánh giá mức độ rủi ro, trong khi phân tích định tính sử dụng đánh giá chủ quan và mô tả.
- C. Phân tích định lượng được thực hiện ở giai đoạn đầu dự án, còn phân tích định tính được thực hiện trong suốt dự án.
- D. Phân tích định lượng do chuyên gia bên ngoài thực hiện, còn phân tích định tính do nhóm dự án thực hiện.
Câu 27: Trong quản lý thời gian dự án, kỹ thuật "Rolling Wave Planning" (Lập kế hoạch theo sóngRolling) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi dự án có phạm vi và yêu cầu rất rõ ràng và ổn định.
- B. Khi dự án có thời gian thực hiện rất ngắn.
- C. Khi dự án sử dụng mô hình Waterfall truyền thống.
- D. Khi dự án có độ phức tạp và biến động cao, yêu cầu lập kế hoạch chi tiết dần theo tiến độ.
Câu 28: Để đo lường hiệu quả của dự án, chỉ số "Return on Investment" (ROI - Tỷ suất hoàn vốn đầu tư) được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
- A. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ dự án.
- B. Tiến độ hoàn thành dự án so với kế hoạch ban đầu.
- C. Mức độ sinh lời hoặc lợi nhuận mà dự án mang lại so với chi phí đầu tư.
- D. Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ dự án so với yêu cầu chất lượng.
Câu 29: Trong quản lý cấu hình dự án (Project Configuration Management), mục tiêu chính là gì?
- A. Đảm bảo dự án được thực hiện theo đúng kế hoạch ban đầu, không có bất kỳ thay đổi nào.
- B. Kiểm soát và theo dõi các thay đổi đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả dự án trong suốt vòng đời dự án.
- C. Tối ưu hóa cấu trúc tổ chức của dự án để nâng cao hiệu quả làm việc.
- D. Quản lý rủi ro liên quan đến cấu trúc và thiết kế kỹ thuật của dự án.
Câu 30: Bạn là nhà quản lý dự án cho một dự án phát triển sản phẩm mới. Để tạo động lực và gắn kết cho nhóm dự án, bạn nên áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Giao phó toàn bộ trách nhiệm cho trưởng nhóm và ít can thiệp vào công việc của nhóm.
- B. Tập trung kiểm soát chặt chẽ tiến độ và hiệu suất làm việc của từng thành viên.
- C. Tạo áp lực cạnh tranh giữa các thành viên để thúc đẩy hiệu suất.
- D. Ghi nhận và khen thưởng kịp thời những thành tích của cá nhân và nhóm, tạo môi trường làm việc tích cực và hợp tác.