Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Dự Án – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Dự Án

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn Khởi tạo dự án, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định dự án có phù hợp với chiến lược tổng thể của tổ chức hay không?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Lập kế hoạch quản lý rủi ro sơ bộ
  • C. Xây dựng Hiến chương dự án
  • D. Thu thập yêu cầu từ các bên liên quan

Câu 2: Bạn là quản lý dự án xây dựng một ứng dụng di động mới. Trong giai đoạn Lập kế hoạch, bạn sử dụng kỹ thuật Phân tích Work Breakdown Structure (WBS). Mục đích chính của WBS trong giai đoạn này là gì?

  • A. Ước tính chi phí và thời gian cho dự án
  • B. Xác định và phân rã phạm vi công việc dự án thành các gói công việc nhỏ hơn
  • C. Phân công trách nhiệm cho các thành viên dự án
  • D. Theo dõi tiến độ và hiệu suất dự án

Câu 3: Một dự án đang trong giai đoạn Thực hiện. Quản lý dự án nhận thấy rằng một số công việc đang bị chậm trễ so với kế hoạch ban đầu. Để đưa dự án trở lại đúng tiến độ, quản lý dự án nên ưu tiên xem xét điều chỉnh yếu tố nào sau đây?

  • A. Lịch trình dự án
  • B. Ngân sách dự án
  • C. Chất lượng sản phẩm
  • D. Rủi ro dự án

Câu 4: Trong quản lý rủi ro dự án, ma trận xác suất - tác động (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn của dự án
  • B. Lập kế hoạch ứng phó cho từng loại rủi ro
  • C. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong suốt dự án
  • D. Ưu tiên hóa rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng để có biện pháp ứng phó phù hợp

Câu 5: Một thành viên trong nhóm dự án liên tục gây ra xung đột và ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc của nhóm. Quản lý dự án nên áp dụng phong cách lãnh đạo nào sau đây để giải quyết tình huống này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Ủy thác (Delegating)
  • B. Đối đầu/Giải quyết vấn đề (Confronting/Problem-solving)
  • C. Nhượng bộ (Accommodating)
  • D. Tránh né (Avoiding)

Câu 6: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực quản lý nào của dự án?

  • A. Quản lý chi phí
  • B. Quản lý chất lượng
  • C. Quản lý thời gian
  • D. Quản lý rủi ro

Câu 7: Trong quản lý chất lượng dự án, "phòng ngừa lỗi" được coi là hiệu quả hơn "kiểm tra lỗi". Phát biểu này thể hiện nguyên tắc quản lý chất lượng nào?

  • A. Chất lượng được tích hợp vào quá trình, không phải chỉ kiểm tra
  • B. Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu
  • C. Cải tiến liên tục là chìa khóa để đạt được chất lượng
  • D. Chi phí chất lượng luôn phải được tối thiểu hóa

Câu 8: Bạn đang quản lý một dự án công nghệ thông tin. Yêu cầu của khách hàng về sản phẩm liên tục thay đổi trong quá trình thực hiện dự án. Phương pháp quản lý dự án nào sau đây phù hợp nhất để thích ứng với sự thay đổi này?

  • A. Waterfall (Thác nước)
  • B. PERT (Program Evaluation and Review Technique)
  • C. CPM (Critical Path Method)
  • D. Agile/Scrum

Câu 9: Trong quản lý truyền thông dự án, báo cáo tiến độ dự án nên tập trung vào việc cung cấp thông tin gì cho các bên liên quan?

  • A. Chi tiết về kỹ thuật của dự án
  • B. Tình hình thực tế so với kế hoạch, các vấn đề và thay đổi chính
  • C. Thông tin cá nhân của các thành viên dự án
  • D. Các bài học kinh nghiệm từ các dự án trước

Câu 10: Công cụ và kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để xác định các bên liên quan của dự án?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Phân tích PESTEL
  • C. Phân tích bên liên quan và ma trận quyền lực/ảnh hưởng
  • D. WBS (Work Breakdown Structure)

Câu 11: Chỉ số CPI (Cost Performance Index) trong quản lý giá trị thu được (Earned Value Management - EVM) được tính bằng công thức nào?

  • A. PV / AC
  • B. AC / EV
  • C. EV - AC
  • D. EV / AC

Câu 12: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, hoạt động nào sau đây diễn ra trong giai đoạn "Phát triển nhóm"?

  • A. Tuyển dụng và lựa chọn thành viên nhóm
  • B. Xây dựng tinh thần đồng đội và cải thiện kỹ năng làm việc nhóm
  • C. Phân công vai trò và trách nhiệm cho các thành viên
  • D. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên

Câu 13: Loại hợp đồng nào sau đây chuyển giao rủi ro chi phí lớn nhất cho nhà thầu (bên cung cấp dịch vụ/sản phẩm)?

  • A. Hợp đồng trọn gói (Fixed-price contract)
  • B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus-fee contract)
  • C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and materials contract)
  • D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit price contract)

Câu 14: Giả sử bạn có ba dự án tiềm năng với các chỉ số NPV (Giá trị hiện tại ròng) lần lượt là: Dự án A: 100.000 đô la, Dự án B: 50.000 đô la, Dự án C: -20.000 đô la. Dựa trên tiêu chí NPV, bạn nên lựa chọn dự án nào?

  • A. Dự án A
  • B. Dự án B
  • C. Dự án C
  • D. Cả Dự án A và Dự án B

Câu 15: Trong quản lý cấu hình dự án, mục đích chính của việc "kiểm soát thay đổi" là gì?

  • A. Ngăn chặn mọi thay đổi đối với dự án
  • B. Đảm bảo các thay đổi được xem xét, phê duyệt và ghi lại một cách có hệ thống
  • C. Thúc đẩy sự thay đổi liên tục trong dự án
  • D. Giảm thiểu thời gian và chi phí thực hiện thay đổi

Câu 16: Kỹ thuật "5 Whys" (5 tại sao) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

  • A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
  • B. Xác định các lỗi trong sản phẩm hoặc dịch vụ
  • C. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng
  • D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng

Câu 17: Trong quản lý dự án, "gia tốc" (crashing) lịch trình thường dẫn đến điều gì?

  • A. Giảm cả thời gian và chi phí dự án
  • B. Giảm thời gian dự án nhưng có thể tăng chi phí
  • C. Tăng thời gian dự án và giảm chi phí
  • D. Không ảnh hưởng đến thời gian và chi phí dự án

Câu 18: Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị lịch trình dự án, bao gồm các công việc, thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc?

  • A. Biểu đồ Pareto
  • B. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
  • C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram)
  • D. Biểu đồ Gantt

Câu 19: Trong quản lý rủi ro, "né tránh rủi ro" (risk avoidance) là một chiến lược ứng phó rủi ro. Chiến lược này có nghĩa là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn mối đe dọa hoặc bảo vệ dự án khỏi tác động của nó
  • B. Giảm xác suất hoặc tác động của rủi ro
  • C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
  • D. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị ứng phó nếu nó xảy ra

Câu 20: Trong quản lý phạm vi dự án, "thu thập yêu cầu" là một quá trình quan trọng. Mục tiêu chính của quá trình này là gì?

  • A. Xác định ngân sách và lịch trình dự án
  • B. Phân rã phạm vi công việc thành WBS
  • C. Xác định và ghi lại chi tiết nhu cầu và mong đợi của các bên liên quan
  • D. Xác định các rủi ro liên quan đến phạm vi dự án

Câu 21: Bạn đang sử dụng phương pháp Earned Value Management (EVM). Nếu CPI (Cost Performance Index) của dự án là 0.8, điều này có ý nghĩa gì về hiệu suất chi phí của dự án?

  • A. Dự án đang tiết kiệm chi phí
  • B. Dự án đang vượt ngân sách
  • C. Dự án đang đúng ngân sách
  • D. Không thể xác định hiệu suất chi phí từ thông tin CPI

Câu 22: Loại tổ chức dự án nào mà quản lý dự án có quyền hạn cao nhất và nhóm dự án thường làm việc toàn thời gian cho dự án?

  • A. Tổ chức chức năng (Functional organization)
  • B. Tổ chức ma trận yếu (Weak matrix organization)
  • C. Tổ chức ma trận cân bằng (Balanced matrix organization)
  • D. Tổ chức dự án chuyên trách (Projectized organization)

Câu 23: Trong quản lý mua sắm dự án, "tuyên bố công việc mua sắm" (procurement statement of work - SOW) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá năng lực của các nhà cung cấp tiềm năng
  • B. Mô tả chi tiết công việc, sản phẩm hoặc dịch vụ mà nhà cung cấp phải thực hiện
  • C. Thỏa thuận về giá cả và điều khoản thanh toán với nhà cung cấp
  • D. Quản lý hợp đồng và theo dõi hiệu suất của nhà cung cấp

Câu 24: Trong quản lý rủi ro, "giảm thiểu rủi ro" (risk mitigation) là một chiến lược ứng phó rủi ro. Chiến lược này tập trung vào điều gì?

  • A. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
  • B. Giảm xác suất xảy ra hoặc tác động của rủi ro
  • C. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị ứng phó
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro

Câu 25: Trong giai đoạn "Đóng dự án", hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài của dự án và tổ chức?

  • A. Bàn giao sản phẩm/dịch vụ cuối cùng cho khách hàng
  • B. Giải phóng nguồn lực dự án
  • C. Thu thập bài học kinh nghiệm và ghi nhận kiến thức dự án
  • D. Thanh toán cuối cùng cho các nhà cung cấp

Câu 26: Trong quản lý bên liên quan, "ma trận mức độ tương tác của bên liên quan" (stakeholder engagement assessment matrix) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định tất cả các bên liên quan của dự án
  • B. Phân loại bên liên quan theo quyền lực và ảnh hưởng
  • C. Lập kế hoạch truyền thông cho từng nhóm bên liên quan
  • D. Theo dõi và đánh giá mức độ tham gia hiện tại và mong muốn của các bên liên quan

Câu 27: Một dự án xây dựng cầu đường đang gặp phải rủi ro thời tiết xấu kéo dài, có thể làm chậm tiến độ thi công. Biện pháp ứng phó rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Né tránh rủi ro (Risk avoidance) - hủy bỏ dự án
  • B. Chuyển giao rủi ro (Risk transference) - mua bảo hiểm thời tiết
  • C. Chấp nhận và dự phòng (Risk acceptance with contingency)
  • D. Giảm thiểu rủi ro (Risk mitigation) - xây dựng mái che toàn bộ công trình

Câu 28: Trong quản lý chi phí dự án, "ước tính chi phí từ dưới lên" (bottom-up estimating) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi có thông tin chi tiết về các công việc và nguồn lực cần thiết
  • B. Khi cần ước tính nhanh chóng và sơ bộ
  • C. Khi dự án có độ rủi ro cao và không chắc chắn
  • D. Khi sử dụng dữ liệu lịch sử từ các dự án tương tự

Câu 29: Trong quản lý chất lượng, "lấy mẫu thuộc tính" (attribute sampling) và "lấy mẫu biến số" (variable sampling) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Số lượng mẫu được kiểm tra
  • B. Loại dữ liệu được thu thập (định tính vs định lượng)
  • C. Thời điểm thực hiện lấy mẫu (trước hay sau khi hoàn thành công việc)
  • D. Chi phí thực hiện lấy mẫu

Câu 30: Bạn là quản lý dự án và nhận thấy rằng một số bên liên quan quan trọng đang phản đối dự án do hiểu lầm về lợi ích của nó. Chiến lược truyền thông nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình huống này?

  • A. Lờ đi sự phản đối và tiếp tục dự án theo kế hoạch
  • B. Hạn chế truyền thông với các bên liên quan phản đối
  • C. Chủ động truyền thông, làm rõ lợi ích và giải đáp thắc mắc của bên liên quan
  • D. Thay đổi mục tiêu dự án để phù hợp với ý kiến phản đối

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong giai đoạn Khởi tạo dự án, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định dự án có phù hợp với chiến lược tổng thể của tổ chức hay không?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Bạn là quản lý dự án xây dựng một ứng dụng di động mới. Trong giai đoạn Lập kế hoạch, bạn sử dụng kỹ thuật Phân tích Work Breakdown Structure (WBS). Mục đích chính của WBS trong giai đoạn này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một dự án đang trong giai đoạn Thực hiện. Quản lý dự án nhận thấy rằng một số công việc đang bị chậm trễ so với kế hoạch ban đầu. Để đưa dự án trở lại đúng tiến độ, quản lý dự án nên ưu tiên xem xét điều chỉnh yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quản lý rủi ro dự án, ma trận xác suất - tác động (probability-impact matrix) được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một thành viên trong nhóm dự án liên tục gây ra xung đột và ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc của nhóm. Quản lý dự án nên áp dụng phong cách lãnh đạo nào sau đây để giải quyết tình huống này một cách hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phương pháp đường găng (Critical Path Method - CPM) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực quản lý nào của dự án?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong quản lý chất lượng dự án, 'phòng ngừa lỗi' được coi là hiệu quả hơn 'kiểm tra lỗi'. Phát biểu này thể hiện nguyên tắc quản lý chất lượng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Bạn đang quản lý một dự án công nghệ thông tin. Yêu cầu của khách hàng về sản phẩm liên tục thay đổi trong quá trình thực hiện dự án. Phương pháp quản lý dự án nào sau đây phù hợp nhất để thích ứng với sự thay đổi này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quản lý truyền thông dự án, báo cáo tiến độ dự án nên tập trung vào việc cung cấp thông tin gì cho các bên liên quan?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Công cụ và kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để xác định các bên liên quan của dự án?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chỉ số CPI (Cost Performance Index) trong quản lý giá trị thu được (Earned Value Management - EVM) được tính bằng công thức nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, hoạt động nào sau đây diễn ra trong giai đoạn 'Phát triển nhóm'?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại hợp đồng nào sau đây chuyển giao rủi ro chi phí lớn nhất cho nhà thầu (bên cung cấp dịch vụ/sản phẩm)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Giả sử bạn có ba dự án tiềm năng với các chỉ số NPV (Giá trị hiện tại ròng) lần lượt là: Dự án A: 100.000 đô la, Dự án B: 50.000 đô la, Dự án C: -20.000 đô la. Dựa trên tiêu chí NPV, bạn nên lựa chọn dự án nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quản lý cấu hình dự án, mục đích chính của việc 'kiểm soát thay đổi' là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Kỹ thuật '5 Whys' (5 tại sao) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quản lý dự án, 'gia tốc' (crashing) lịch trình thường dẫn đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị lịch trình dự án, bao gồm các công việc, thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và mối quan hệ phụ thuộc giữa các công việc?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quản lý rủi ro, 'né tránh rủi ro' (risk avoidance) là một chiến lược ứng phó rủi ro. Chiến lược này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong quản lý phạm vi dự án, 'thu thập yêu cầu' là một quá trình quan trọng. Mục tiêu chính của quá trình này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Bạn đang sử dụng phương pháp Earned Value Management (EVM). Nếu CPI (Cost Performance Index) của dự án là 0.8, điều này có ý nghĩa gì về hiệu suất chi phí của dự án?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Loại tổ chức dự án nào mà quản lý dự án có quyền hạn cao nhất và nhóm dự án thường làm việc toàn thời gian cho dự án?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong quản lý mua sắm dự án, 'tuyên bố công việc mua sắm' (procurement statement of work - SOW) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quản lý rủi ro, 'giảm thiểu rủi ro' (risk mitigation) là một chiến lược ứng phó rủi ro. Chiến lược này tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong giai đoạn 'Đóng dự án', hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài của dự án và tổ chức?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quản lý bên liên quan, 'ma trận mức độ tương tác của bên liên quan' (stakeholder engagement assessment matrix) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một dự án xây dựng cầu đường đang gặp phải rủi ro thời tiết xấu kéo dài, có thể làm chậm tiến độ thi công. Biện pháp ứng phó rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quản lý chi phí dự án, 'ước tính chi phí từ dưới lên' (bottom-up estimating) thường được sử dụng khi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quản lý chất lượng, 'lấy mẫu thuộc tính' (attribute sampling) và 'lấy mẫu biến số' (variable sampling) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Bạn là quản lý dự án và nhận thấy rằng một số bên liên quan quan trọng đang phản đối dự án do hiểu lầm về lợi ích của nó. Chiến lược truyền thông nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình huống này?

Xem kết quả