Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong vận tải đường biển, thuật ngữ "Demurrage" dùng để chỉ chi phí phát sinh do:
- A. Thời gian lưu container vượt quá thời gian miễn phí tại cảng hoặc bãi container sau khi tàu đến.
- B. Thời gian tàu neo đậu tại cảng vượt quá thời gian quy định để xếp dỡ hàng hóa.
- C. Hàng hóa bị hư hỏng do lỗi của người chuyên chở trong quá trình vận chuyển đường biển.
- D. Việc thay đổi lịch trình tàu biển do điều kiện thời tiết xấu hoặc sự cố bất khả kháng.
Câu 2: Incoterms 2020 quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế. Điều khoản nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?
- A. FOB (Free On Board)
- B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- C. DDP (Delivered Duty Paid)
- D. EXW (Ex Works)
Câu 3: Khi lựa chọn phương thức vận tải quốc tế, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu đối với hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?
- A. Vận tải đường biển
- B. Vận tải hàng không
- C. Vận tải đường sắt
- D. Vận tải đường bộ
Câu 4: Bill of Lading (B/L) là một chứng từ quan trọng trong vận tải đường biển. Chức năng chính KHÔNG phải của B/L là:
- A. Biên lai xác nhận người chuyên chở đã nhận hàng để vận chuyển.
- B. Bằng chứng về hợp đồng vận tải giữa người gửi hàng và người chuyên chở.
- C. Chứng từ sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng được.
- D. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa người mua và người bán.
Câu 5: Trong quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, "Delivery Order" (D/O) là chứng từ do ai phát hành và dùng để làm gì?
- A. Do hãng tàu hoặc forwarder phát hành, cho phép người nhận hàng đến lấy hàng tại cảng hoặc bãi container.
- B. Do ngân hàng phát hành, đảm bảo thanh toán cho người xuất khẩu khi hàng hóa đã được giao.
- C. Do cơ quan hải quan phát hành, xác nhận hàng hóa đã hoàn thành thủ tục hải quan nhập khẩu.
- D. Do người xuất khẩu phát hành, hướng dẫn người nhập khẩu về quy trình nhận hàng tại cảng đích.
Câu 6: Phương thức vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
- A. Giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan tại cửa khẩu xuất và nhập.
- C. Tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển bằng cách kết hợp ưu điểm của các phương thức khác nhau.
- D. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
Câu 7: Khi thuê tàu chuyến (Voyage Charter), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung chính được thỏa thuận trong hợp đồng thuê tàu?
- A. Tên tàu và trọng tải tàu.
- B. Cảng xếp hàng và cảng dỡ hàng.
- C. Mức cước phí vận chuyển và điều kiện thanh toán.
- D. Lịch trình hoạt động của tàu chợ trên tuyến cố định.
Câu 8: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, loại hình bảo hiểm hàng hóa nào bảo vệ người mua hàng trước rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa do mọi nguyên nhân, kể cả rủi ro chiến tranh và đình công?
- A. Bảo hiểm cháy và nổ (Fire and Explosion Insurance)
- B. Bảo hiểm "mọi rủi ro" (All Risks Insurance)
- C. Bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở (Carrier"s Liability Insurance)
- D. Bảo hiểm hàng hải thông thường (General Average Insurance)
Câu 9: Khi xác định giá trị tính thuế nhập khẩu, phương pháp nào sau đây dựa trên giá trị giao dịch của hàng hóa nhập khẩu, tức là giá thực tế đã thanh toán hoặc sẽ phải thanh toán?
- A. Phương pháp trị giá giao dịch
- B. Phương pháp trị giá hàng hóa tương đồng
- C. Phương pháp trị giá hàng hóa tương tự
- D. Phương pháp khấu trừ
Câu 10: Quy tắc Incoterms 2020 nào phù hợp nhất khi người bán muốn giao hàng tại kho của mình và không chịu trách nhiệm về vận chuyển và bảo hiểm?
- A. DAP (Delivered at Place)
- B. FCA (Free Carrier)
- C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- D. EXW (Ex Works)
Câu 11: Trong vận tải container, thuật ngữ "TEU" (Twenty-foot Equivalent Unit) được sử dụng để làm gì?
- A. Chỉ trọng lượng tối đa cho phép của một container 20 feet.
- B. Đơn vị đo lường tiêu chuẩn số lượng container, dựa trên kích thước container 20 feet.
- C. Kích thước chiều dài tiêu chuẩn của một container 20 feet.
- D. Thời gian tối đa cho phép lưu container tại cảng là 20 ngày.
Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro trong thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người xuất khẩu?
- A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 13: Trong vận tải hàng rời (Bulk Cargo), loại tàu nào chuyên dụng để chở than, quặng hoặc ngũ cốc với số lượng lớn?
- A. Tàu container (Container Vessel)
- B. Tàu chở dầu (Tanker Vessel)
- C. Tàu chở khí hóa lỏng (LNG Carrier)
- D. Tàu chở hàng rời (Bulker Vessel)
Câu 14: Khiếu nại về tổn thất hàng hóa trong vận tải đường biển theo Công ước Hague-Visby cần được thực hiện trong thời hạn muộn nhất là bao lâu kể từ ngày giao hàng?
- A. 3 tháng
- B. 1 năm
- C. 6 tháng
- D. 2 năm
Câu 15: Trong hoạt động logistics quốc tế, "Cross-docking" là quy trình:
- A. Kiểm tra và phân loại hàng hóa trước khi nhập kho.
- B. Lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan để chờ xuất khẩu.
- C. Dỡ hàng từ phương tiện vận tải đến và chuyển trực tiếp sang phương tiện vận tải đi, không qua lưu kho dài hạn.
- D. Đóng gói và dán nhãn hàng hóa theo tiêu chuẩn xuất khẩu.
Câu 16: Phân tích tình huống: Một công ty xuất khẩu lô hàng điện tử sang châu Âu theo điều kiện CIF cảng Hamburg. Trong quá trình vận chuyển đường biển, tàu gặp bão và một số hàng hóa bị hư hỏng. Theo Incoterms 2020, ai chịu trách nhiệm về tổn thất này?
- A. Người xuất khẩu, vì họ có trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng.
- B. Người nhập khẩu, vì rủi ro đã được chuyển giao khi hàng hóa xếp lên tàu tại cảng đi.
- C. Hãng tàu, vì họ là người trực tiếp vận chuyển và bảo quản hàng hóa.
- D. Công ty bảo hiểm, vì lô hàng đã được mua bảo hiểm theo điều kiện CIF.
Câu 17: Trong vận tải đường bộ quốc tế, "CMR Convention" là công ước quốc tế quy định về:
- A. Hợp đồng vận tải đường bộ quốc tế, trách nhiệm của người chuyên chở và chứng từ vận tải.
- B. Tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật đối với phương tiện vận tải đường bộ quốc tế.
- C. Quy tắc về thủ tục hải quan và kiểm tra biên giới đối với hàng hóa vận chuyển đường bộ.
- D. Biểu thuế và phí đường bộ áp dụng cho vận tải quốc tế.
Câu 18: Để xác định trọng lượng tính cước vận chuyển hàng không, hãng hàng không thường sử dụng phương pháp so sánh giữa:
- A. Trọng lượng thực tế và trọng lượng tịnh của hàng hóa.
- B. Trọng lượng cả bì và trọng lượng tịnh của hàng hóa.
- C. Trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích (chargeable weight) của hàng hóa.
- D. Trọng lượng thể tích và giá trị thương mại của hàng hóa.
Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "Just-in-Time" (JIT) là phương pháp:
- A. Dự trữ lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu biến động của thị trường.
- B. Tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí sản xuất để giảm giá thành sản phẩm.
- C. Vận chuyển hàng hóa nhanh chóng để rút ngắn thời gian giao hàng cho khách hàng.
- D. Quản lý hàng tồn kho sao cho nguyên vật liệu và sản phẩm được giao đến đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất hoặc tiêu dùng.
Câu 20: Phân tích tình huống: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu lô máy móc từ Nhật Bản theo điều kiện FOB cảng Yokohama. Doanh nghiệp nên lựa chọn Incoterms nào cho chiều xuất khẩu để cân bằng trách nhiệm và chi phí, giả sử họ muốn kiểm soát vận tải đến cảng đích tại Việt Nam?
- A. EXW (Ex Works)
- B. FAS (Free Alongside Ship)
- C. CPT (Carriage Paid To)
- D. DDP (Delivered Duty Paid)
Câu 21: Trong thủ tục hải quan điện tử, "VNACCS/VCIS" là hệ thống:
- A. Hệ thống thông quan tự động do Hải quan Việt Nam phát triển và vận hành.
- B. Tiêu chuẩn mã vạch quốc tế sử dụng trong quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu.
- C. Cổng thông tin điện tử quốc gia về thương mại và logistics.
- D. Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và các nước thành viên CPTPP.
Câu 22: Loại hình kho bãi nào được thiết kế để lưu trữ hàng hóa có giá trị cao, cần điều kiện bảo quản đặc biệt như nhiệt độ, độ ẩm, an ninh cao?
- A. Kho ngoại quan
- B. Kho CFS (Container Freight Station)
- C. Kho ngoại quan tạm nhập tái xuất
- D. Kho bảo thuế
Câu 23: Trong vận tải đường sắt quốc tế, hành lang kinh tế Đông - Tây (East-West Economic Corridor - EWEC) kết nối các quốc gia nào trong khu vực Đông Nam Á?
- A. Việt Nam, Lào, Campuchia và Thái Lan.
- B. Myanmar, Thái Lan, Lào và Việt Nam.
- C. Singapore, Malaysia, Thái Lan và Myanmar.
- D. Indonesia, Philippines, Malaysia và Singapore.
Câu 24: Khi doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của forwarder, vai trò chính của forwarder là:
- A. Trực tiếp vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
- B. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa cho chủ hàng.
- C. Tổ chức và điều phối các hoạt động logistics, bao gồm vận tải, thủ tục hải quan, kho bãi và các dịch vụ liên quan.
- D. Kiểm soát chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển và giao nhận.
Câu 25: Để đảm bảo an ninh trong chuỗi cung ứng, chương trình "Container Security Initiative" (CSI) được khởi xướng bởi quốc gia nào và tập trung vào việc gì?
- A. Liên minh châu Âu, tập trung vào kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
- B. Nhật Bản, tập trung vào cải thiện hiệu quả thủ tục hải quan.
- C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), tập trung vào hài hòa hóa các quy tắc thương mại.
- D. Hoa Kỳ, tập trung vào kiểm tra container có độ rủi ro cao tại các cảng nước ngoài trước khi được xếp lên tàu đến Mỹ.
Câu 26: Phân tích tình huống: Một công ty Việt Nam muốn nhập khẩu lô hàng trái cây tươi từ Thái Lan. Phương thức vận tải nào phù hợp nhất để đảm bảo thời gian vận chuyển nhanh và duy trì chất lượng hàng hóa?
- A. Vận tải đường biển bằng tàu container thường.
- B. Vận tải hàng không.
- C. Vận tải đường sắt.
- D. Vận tải đường biển bằng tàu chở hàng rời.
Câu 27: Trong quản lý kho hàng, phương pháp "FIFO" (First-In, First-Out) được áp dụng chủ yếu cho loại hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa có giá trị cao nhưng không dễ hư hỏng.
- B. Hàng hóa có kích thước lớn, khó di chuyển.
- C. Hàng hóa dễ hư hỏng, có hạn sử dụng ngắn.
- D. Hàng hóa là nguyên vật liệu sản xuất, không ảnh hưởng bởi thời gian lưu kho.
Câu 28: Chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất khẩu thông thường?
- A. Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).
- B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
- C. Vận đơn (Bill of Lading).
- D. Lệnh giao hàng (Delivery Order).
Câu 29: Trong logistics ngược (Reverse Logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?
- A. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ mới cho sản phẩm.
- B. Quản lý hiệu quả quá trình thu hồi, kiểm tra, phân loại và xử lý hàng hóa trả về.
- C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
- D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng trước khi bán hàng.
Câu 30: Đánh giá: Doanh nghiệp X lựa chọn điều kiện FOB Incoterms 2020 khi xuất khẩu hàng hóa. Điều này có lợi và bất lợi gì cho doanh nghiệp X so với việc lựa chọn điều kiện CIF?
- A. Lợi thế: Giảm chi phí và trách nhiệm liên quan đến vận tải và bảo hiểm. Bất lợi: Mất quyền kiểm soát vận tải và có thể giảm lợi nhuận nếu không chủ động được khâu vận chuyển.
- B. Lợi thế: Tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng và đảm bảo chất lượng vận tải. Bất lợi: Chi phí vận tải và bảo hiểm cao hơn, thủ tục phức tạp hơn.
- C. Lợi thế: Dễ dàng quản lý rủi ro và khiếu nại trong quá trình vận chuyển. Bất lợi: Khó khăn trong việc xác định chi phí vận tải và bảo hiểm chính xác.
- D. Lợi thế: Tạo mối quan hệ tốt với hãng tàu và công ty bảo hiểm. Bất lợi: Phụ thuộc vào năng lực của đối tác vận tải và bảo hiểm do người mua chỉ định.