Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF Cảng Hải Phòng Incoterms 2020. Khi hàng đến cảng, doanh nghiệp X phát hiện một số máy móc bị hư hỏng do va đập trong quá trình vận chuyển trên biển. Theo Incoterms 2020, trách nhiệm về tổn thất này thuộc về bên nào và tại thời điểm nào?

  • A. Người bán chịu trách nhiệm vì chưa giao hàng nguyên vẹn đến cảng đích.
  • B. Hãng tàu chịu trách nhiệm vì là đơn vị trực tiếp vận chuyển hàng hóa.
  • C. Người mua chịu trách nhiệm vì rủi ro đã chuyển sang người mua khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi theo điều kiện CIF.
  • D. Công ty bảo hiểm chịu trách nhiệm vì hàng hóa đã được mua bảo hiểm.

Câu 2: Trong vận tải container đường biển, thuật ngữ "CY/CY" thể hiện điều kiện giao nhận nào?

  • A. Giao nhận hàng tại kho người gửi và kho người nhận.
  • B. Giao nhận container tại bãi container (CY) ở cảng gửi và bãi container (CY) ở cảng đích.
  • C. Giao nhận hàng tại cảng đến và kho người nhận.
  • D. Giao nhận hàng tại kho người gửi và cảng đi.

Câu 3: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng chính nào sau đây?

  • A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa, biên lai thanh toán cước phí vận chuyển, và hợp đồng bảo hiểm hàng hóa.
  • B. Giấy phép nhập khẩu, biên lai nhận hàng, và chứng từ thanh toán quốc tế.
  • C. Hóa đơn thương mại, biên lai nhận hàng, và chứng từ khai báo hải quan.
  • D. Biên lai nhận hàng của người chuyên chở, bằng chứng của hợp đồng vận tải, và chứng từ sở hữu hàng hóa.

Câu 4: Khi nào nên sử dụng phương thức vận tải hàng không thay vì vận tải đường biển trong thương mại quốc tế?

  • A. Khi hàng hóa có khối lượng lớn và giá trị thấp.
  • B. Khi hàng hóa cần được vận chuyển nhanh chóng và có giá trị cao.
  • C. Khi chi phí vận chuyển là yếu tố quan trọng nhất và thời gian không quá gấp.
  • D. Khi tuyến đường biển không thuận tiện.

Câu 5: Trong quá trình thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ "Demurrage" và "Despatch" đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Phí lưu kho tại cảng và phí nâng hạ container.
  • B. Cước phí vận chuyển và phụ phí nhiên liệu.
  • C. Phạt xếp dỡ chậm và thưởng xếp dỡ nhanh.
  • D. Chi phí bảo hiểm hàng hóa và chi phí thủ tục hải quan.

Câu 6: Quy trình "Booking" trong vận tải quốc tế thường được thực hiện khi nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Trước khi gửi hàng, để đặt chỗ trên tàu hoặc máy bay.
  • B. Sau khi hàng đã được đóng gói và sẵn sàng để vận chuyển.
  • C. Khi hàng hóa đã đến cảng đích và cần làm thủ tục nhập khẩu.
  • D. Sau khi đã có vận đơn và các chứng từ vận tải khác.

Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) và vận tải đơn phương thức (Unimodal Transport).

  • A. Vận tải đa phương thức chỉ sử dụng đường biển và đường bộ, còn đơn phương thức sử dụng tất cả các phương thức vận tải.
  • B. Vận tải đa phương thức do nhiều người vận chuyển thực hiện, còn đơn phương thức chỉ do một người vận chuyển.
  • C. Vận tải đa phương thức chỉ áp dụng cho hàng container, còn đơn phương thức cho mọi loại hàng.
  • D. Vận tải đa phương thức sử dụng ít nhất hai phương thức vận tải và một người chịu trách nhiệm, còn đơn phương thức chỉ dùng một phương thức vận tải.

Câu 8: Trong nghiệp vụ giao nhận vận tải, "House Bill of Lading" (HBL) và "Master Bill of Lading" (MBL) khác nhau như thế nào về người phát hành và đối tượng sử dụng?

  • A. MBL do người xuất khẩu phát hành, HBL do người nhập khẩu phát hành.
  • B. MBL do hãng tàu phát hành cho người giao nhận, HBL do người giao nhận phát hành cho chủ hàng.
  • C. MBL dùng cho vận tải hàng không, HBL dùng cho vận tải đường biển.
  • D. MBL có giá trị pháp lý cao hơn HBL trong mọi trường hợp.

Câu 9: Điều kiện giao hàng "DDP" (Delivered Duty Paid) Incoterms 2020 có nghĩa vụ lớn nhất thuộc về bên nào và bao gồm những chi phí gì?

  • A. Người mua có nghĩa vụ lớn nhất, chịu mọi chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu.
  • B. Nghĩa vụ chia đều cho cả người mua và người bán.
  • C. Người bán có nghĩa vụ lớn nhất, chịu mọi chi phí và rủi ro đến khi giao hàng tại địa điểm chỉ định ở nước nhập khẩu, bao gồm cả thuế nhập khẩu.
  • D. Hãng vận chuyển có nghĩa vụ lớn nhất, đảm bảo giao hàng an toàn và đúng hạn.

Câu 10: Hãy phân tích tác động của việc tăng giá nhiên liệu đối với chi phí vận tải biển và giá cước vận chuyển hàng hóa.

  • A. Giá nhiên liệu tăng làm giảm chi phí vận tải biển và giá cước vận chuyển.
  • B. Giá nhiên liệu tăng làm tăng chi phí vận tải biển và giá cước vận chuyển.
  • C. Giá nhiên liệu tăng chỉ ảnh hưởng đến chi phí của hãng tàu, không ảnh hưởng đến giá cước.
  • D. Giá nhiên liệu tăng không có tác động đáng kể đến vận tải biển.

Câu 11: Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển, "Delivery Order" (D/O) là chứng từ gì và do ai phát hành?

  • A. Chứng từ xác nhận thanh toán cước phí vận chuyển, do người gửi hàng phát hành.
  • B. Chứng từ khai báo hải quan, do cơ quan hải quan phát hành.
  • C. Lệnh giao hàng cho phép người nhận hàng lấy hàng tại cảng đích, do hãng tàu hoặc đại lý của họ phát hành.
  • D. Chứng từ bảo hiểm hàng hóa, do công ty bảo hiểm phát hành.

Câu 12: "Bill of Lading to Order" (Vận đơn theo lệnh) khác với "Straight Bill of Lading" (Vận đơn đích danh) như thế nào về khả năng chuyển nhượng?

  • A. Cả hai loại vận đơn đều không thể chuyển nhượng được.
  • B. Bill of Lading to Order có thể chuyển nhượng được, Straight Bill of Lading không chuyển nhượng được.
  • C. Straight Bill of Lading có thể chuyển nhượng được, Bill of Lading to Order không chuyển nhượng được.
  • D. Khả năng chuyển nhượng của hai loại vận đơn phụ thuộc vào quy định của từng hãng tàu.

Câu 13: Trong vận tải hàng rời, "Laytime" và "Stowage" là những khái niệm liên quan đến công đoạn nào?

  • A. Xếp dỡ và sắp xếp hàng hóa lên tàu.
  • B. Vận chuyển hàng hóa trên biển.
  • C. Thủ tục hải quan và giao nhận tại cảng.
  • D. Bảo quản hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Câu 14: Ưu điểm chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế là gì?

  • A. Giảm thời gian vận chuyển trên biển.
  • B. Tăng khả năng chở hàng cồng kềnh.
  • C. Giảm chi phí bảo hiểm hàng hóa.
  • D. Giảm chi phí xếp dỡ, giảm tổn thất hư hỏng, và tăng tốc độ vận chuyển.

Câu 15: "Notify Party" trên vận đơn đường biển là người nào và có vai trò gì?

  • A. Người gửi hàng, có vai trò theo dõi quá trình vận chuyển.
  • B. Người được hãng tàu thông báo khi hàng đến cảng đích, thường là người mua hoặc đại lý của người mua.
  • C. Công ty bảo hiểm, có vai trò giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo hiểm.
  • D. Cơ quan hải quan, có vai trò kiểm tra hàng hóa nhập khẩu.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa Incoterms và hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.

  • A. Incoterms thay thế cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
  • B. Incoterms không liên quan đến hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
  • C. Incoterms là một phần không thể thiếu của hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, quy định rõ trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa.
  • D. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế quyết định Incoterms nào sẽ được sử dụng.

Câu 17: "Liner Terms" và "Free Out Terms" là hai điều kiện xếp dỡ hàng hóa trong vận tải biển. Hãy so sánh sự khác biệt chính giữa chúng về chi phí xếp dỡ.

  • A. Liner Terms và Free Out Terms đều bao gồm chi phí xếp và dỡ hàng trong cước phí vận chuyển.
  • B. Liner Terms bao gồm chi phí xếp và dỡ hàng trong cước phí vận chuyển, Free Out Terms không bao gồm chi phí dỡ hàng.
  • C. Free Out Terms bao gồm chi phí xếp và dỡ hàng trong cước phí vận chuyển, Liner Terms không bao gồm chi phí xếp hàng.
  • D. Cả hai điều kiện đều không bao gồm chi phí xếp dỡ hàng hóa.

Câu 18: Trong vận tải hàng không, "Chargeable Weight" (Trọng lượng tính cước) được xác định như thế nào và tại sao cần phải sử dụng khái niệm này?

  • A. Luôn là trọng lượng thực tế của hàng hóa.
  • B. Luôn là trọng lượng thể tích của hàng hóa.
  • C. Là giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích, dùng để tính cước vận chuyển.
  • D. Là trọng lượng sau khi trừ đi trọng lượng bao bì.

Câu 19: "Certificate of Origin" (C/O) là chứng từ gì và có vai trò quan trọng như thế nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Chứng từ chứng nhận chất lượng hàng hóa.
  • B. Chứng từ vận tải hàng hóa.
  • C. Chứng từ thanh toán quốc tế.
  • D. Chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa, giúp hưởng ưu đãi thuế quan và tuân thủ quy định xuất xứ.

Câu 20: Hãy đánh giá ưu và nhược điểm của phương thức vận tải đường sắt trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, đặc biệt là trên tuyến Á-Âu.

  • A. Ưu điểm: Chi phí thấp nhất, Nhược điểm: Thời gian vận chuyển chậm nhất.
  • B. Ưu điểm: Thời gian nhanh hơn đường biển, chi phí thấp hơn đường hàng không, Nhược điểm: Phụ thuộc hạ tầng, thủ tục phức tạp hơn đường biển.
  • C. Ưu điểm: Linh hoạt cao, Nhược điểm: Khối lượng vận chuyển hạn chế.
  • D. Ưu điểm: Thân thiện môi trường nhất, Nhược điểm: Phạm vi hoạt động hạn chế.

Câu 21: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, việc mua bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance) có vai trò như thế nào?

  • A. Bảo hiểm hàng hóa giúp giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Bảo hiểm hàng hóa đảm bảo hàng hóa luôn được vận chuyển đúng thời hạn.
  • C. Bảo hiểm hàng hóa giúp giảm thiểu rủi ro tài chính do tổn thất, hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa thay thế cho các chứng từ vận tải khác.

Câu 22: "Container Stuffing" và "Container Stripping" là các hoạt động gì trong quản lý container?

  • A. Kiểm tra và sửa chữa container.
  • B. Vệ sinh và khử trùng container.
  • C. Xếp dỡ container lên xuống tàu.
  • D. Đóng hàng vào container (Stuffing) và dỡ hàng ra khỏi container (Stripping).

Câu 23: Phân biệt sự khác nhau giữa "FCL" (Full Container Load) và "LCL" (Less than Container Load) trong vận tải container.

  • A. FCL dùng cho hàng xuất khẩu, LCL dùng cho hàng nhập khẩu.
  • B. FCL là hàng nguyên container của một chủ hàng, LCL là hàng lẻ của nhiều chủ hàng gom chung container.
  • C. FCL vận chuyển nhanh hơn LCL.
  • D. LCL có chi phí vận chuyển thấp hơn FCL.

Câu 24: "Freight Forwarder" (Người giao nhận vận tải) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng vận tải quốc tế?

  • A. Là chủ tàu hoặc hãng hàng không.
  • B. Là cơ quan hải quan.
  • C. Là trung gian vận tải, cung cấp dịch vụ logistics trọn gói, kết nối chủ hàng và các hãng vận tải.
  • D. Là công ty bảo hiểm hàng hóa.

Câu 25: "Customs Broker" (Đại lý hải quan) có trách nhiệm chính là gì trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa?

  • A. Thực hiện thủ tục hải quan, khai báo hải quan, và nộp thuế xuất nhập khẩu.
  • B. Vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • C. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa.
  • D. Tìm kiếm khách hàng và đàm phán hợp đồng thương mại.

Câu 26: "Incoterms" do tổ chức nào ban hành và được sửa đổi định kỳ để làm gì?

  • A. Liên Hợp Quốc (UN), để chuẩn hóa luật thương mại quốc tế.
  • B. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), để cập nhật theo thực tiễn thương mại quốc tế.
  • C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), để điều chỉnh các điều khoản thương mại toàn cầu.
  • D. Hiệp hội Vận tải Quốc tế (FIATA), để chuẩn hóa quy trình giao nhận vận tải.

Câu 27: "Clean Bill of Lading" (Vận đơn sạch) có ý nghĩa gì đối với người nhận hàng và ngân hàng trong thanh toán quốc tế?

  • A. Vận đơn đã được thanh toán cước phí.
  • B. Vận đơn được phát hành bằng ngôn ngữ tiếng Anh.
  • C. Vận đơn không có ghi chú xấu về tình trạng hàng hóa hoặc bao bì, đảm bảo giá trị thanh toán.
  • D. Vận đơn được phát hành trực tiếp cho người nhận hàng đích danh.

Câu 28: "ETA" (Estimated Time of Arrival) và "ETD" (Estimated Time of Departure) là các thuật ngữ dùng để chỉ điều gì trong vận tải quốc tế?

  • A. Thời gian làm thủ tục hải quan và kiểm hóa.
  • B. Thời gian xếp dỡ hàng hóa tại cảng.
  • C. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho đến cảng.
  • D. Thời gian đến dự kiến (ETA) và thời gian đi dự kiến (ETD) của tàu hoặc máy bay.

Câu 29: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng "Letter of Credit" (L/C) so với "Document against Payment" (D/P) trong thanh toán quốc tế liên quan đến rủi ro cho người xuất khẩu.

  • A. L/C rủi ro hơn D/P vì thủ tục phức tạp hơn.
  • B. L/C giảm rủi ro cho người xuất khẩu vì ngân hàng đảm bảo thanh toán, D/P rủi ro hơn vì phụ thuộc vào khả năng thanh toán của người mua.
  • C. D/P giảm rủi ro hơn L/C vì thanh toán nhanh hơn.
  • D. Cả hai phương thức thanh toán đều có mức độ rủi ro tương đương cho người xuất khẩu.

Câu 30: Trong vận tải đa phương thức, "Multimodal Transport Document" (Chứng từ vận tải đa phương thức) có vai trò gì và ai là người phát hành?

  • A. Chứng từ thanh toán cước phí vận tải đa phương thức, do hãng tàu phát hành.
  • B. Chứng từ khai báo hải quan cho hàng hóa vận tải đa phương thức, do cơ quan hải quan phát hành.
  • C. Chứng từ điều chỉnh hợp đồng vận tải đa phương thức, do người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) phát hành.
  • D. Chứng từ bảo hiểm cho hàng hóa vận tải đa phương thức, do công ty bảo hiểm phát hành.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Doanh nghiệp X nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức về Việt Nam theo điều kiện CIF Cảng Hải Phòng Incoterms 2020. Khi hàng đến cảng, doanh nghiệp X phát hiện một số máy móc bị hư hỏng do va đập trong quá trình vận chuyển trên biển. Theo Incoterms 2020, trách nhiệm về tổn thất này thuộc về bên nào và tại thời điểm nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong vận tải container đường biển, thuật ngữ 'CY/CY' thể hiện điều kiện giao nhận nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Vận đơn đường biển (B/L) có những chức năng chính nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi nào nên sử dụng phương thức vận tải hàng không thay vì vận tải đường biển trong thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quá trình thuê tàu chuyến (voyage charter), thuật ngữ 'Demurrage' và 'Despatch' đề cập đến vấn đề gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quy trình 'Booking' trong vận tải quốc tế thường được thực hiện khi nào và nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) và vận tải đơn phương thức (Unimodal Transport).

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong nghiệp vụ giao nhận vận tải, 'House Bill of Lading' (HBL) và 'Master Bill of Lading' (MBL) khác nhau như thế nào về người phát hành và đối tượng sử dụng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Điều kiện giao hàng 'DDP' (Delivered Duty Paid) Incoterms 2020 có nghĩa vụ lớn nhất thuộc về bên nào và bao gồm những chi phí gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hãy phân tích tác động của việc tăng giá nhiên liệu đối với chi phí vận tải biển và giá cước vận chuyển hàng hóa.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển, 'Delivery Order' (D/O) là chứng từ gì và do ai phát hành?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: 'Bill of Lading to Order' (Vận đơn theo lệnh) khác với 'Straight Bill of Lading' (Vận đơn đích danh) như thế nào về khả năng chuyển nhượng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong vận tải hàng rời, 'Laytime' và 'Stowage' là những khái niệm liên quan đến công đoạn nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Ưu điểm chính của việc sử dụng container trong vận tải hàng hóa quốc tế là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: 'Notify Party' trên vận đơn đường biển là người nào và có vai trò gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa Incoterms và hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Liner Terms' và 'Free Out Terms' là hai điều kiện xếp dỡ hàng hóa trong vận tải biển. Hãy so sánh sự khác biệt chính giữa chúng về chi phí xếp dỡ.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong vận tải hàng không, 'Chargeable Weight' (Trọng lượng tính cước) được xác định như thế nào và tại sao cần phải sử dụng khái niệm này?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Certificate of Origin' (C/O) là chứng từ gì và có vai trò quan trọng như thế nào trong thương mại quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hãy đánh giá ưu và nhược điểm của phương thức vận tải đường sắt trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, đặc biệt là trên tuyến Á-Âu.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, việc mua bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance) có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'Container Stuffing' và 'Container Stripping' là các hoạt động gì trong quản lý container?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân biệt sự khác nhau giữa 'FCL' (Full Container Load) và 'LCL' (Less than Container Load) trong vận tải container.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Freight Forwarder' (Người giao nhận vận tải) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng vận tải quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Customs Broker' (Đại lý hải quan) có trách nhiệm chính là gì trong quá trình xuất nhập khẩu hàng hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Incoterms' do tổ chức nào ban hành và được sửa đổi định kỳ để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Clean Bill of Lading' (Vận đơn sạch) có ý nghĩa gì đối với người nhận hàng và ngân hàng trong thanh toán quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'ETA' (Estimated Time of Arrival) và 'ETD' (Estimated Time of Departure) là các thuật ngữ dùng để chỉ điều gì trong vận tải quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng 'Letter of Credit' (L/C) so với 'Document against Payment' (D/P) trong thanh toán quốc tế liên quan ??ến rủi ro cho người xuất khẩu.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Giao Nhận Và Vận Chuyển Hàng Hóa Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong vận tải đa phương thức, 'Multimodal Transport Document' (Chứng từ vận tải đa phương thức) có vai trò gì và ai là người phát hành?

Xem kết quả