Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng, nhà quản lý cần đưa ra quyết định về việc lựa chọn giữa việc tập trung vào tăng trưởng doanh thu nhanh hay xây dựng nền tảng khách hàng trung thành và bền vững. Quyết định này thuộc về cấp độ hoạch định nào?
- A. Hoạch định chiến lược
- B. Hoạch định tác nghiệp
- C. Hoạch định chức năng
- D. Hoạch định ngắn hạn
Câu 2: Một chuỗi nhà hàng đang gặp phải tình trạng chất lượng dịch vụ không đồng đều giữa các chi nhánh. Để giải quyết vấn đề này, quản lý cấp cao quyết định triển khai một chương trình đào tạo chuẩn hóa quy trình phục vụ và đánh giá chất lượng dịch vụ định kỳ. Hành động này thể hiện chức năng quản trị nào?
- A. Hoạch định
- B. Tổ chức
- C. Lãnh đạo
- D. Kiểm soát
Câu 3: Giám đốc điều hành của một tập đoàn đa quốc gia thường xuyên tham gia các diễn đàn kinh tế quốc tế, gặp gỡ các nhà lãnh đạo chính phủ và đối tác chiến lược để mở rộng thị trường và xây dựng quan hệ. Vai trò này của giám đốc điều hành thuộc nhóm vai trò quản trị nào theo Mintzberg?
- A. Vai trò thông tin
- B. Vai trò liên nhân
- C. Vai trò quyết định
- D. Vai trò kỹ thuật
Câu 4: Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy năng suất lao động của công nhân giảm sút. Sau khi phân tích, quản lý phát hiện nguyên nhân chính là do môi trường làm việc ồn ào và thiếu ánh sáng. Để cải thiện tình hình, quản lý nên áp dụng nguyên tắc quản trị khoa học nào của Taylor?
- A. Tuyển chọn và đào tạo công nhân một cách khoa học
- B. Phân công công việc rõ ràng và chuyên môn hóa
- C. Phát triển tối đa năng suất của mỗi công nhân để đạt năng suất cao nhất
- D. Hợp tác thân thiện giữa công nhân và nhà quản lý
Câu 5: Trong quá trình xây dựng cơ cấu tổ chức cho một doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhà quản lý cần cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh với thị trường?
- A. Mức độ chuyên môn hóa cao
- B. Mức độ phi tập trung hóa cao
- C. Số lượng cấp bậc quản lý lớn
- D. Quy trình làm việc cứng nhắc, chi tiết
Câu 6: Một nhóm dự án đa chức năng được thành lập để phát triển sản phẩm mới. Các thành viên đến từ các bộ phận khác nhau như marketing, kỹ thuật, sản xuất và tài chính. Hình thức cơ cấu tổ chức này được gọi là gì?
- A. Cơ cấu trực tuyến
- B. Cơ cấu chức năng
- C. Cơ cấu ma trận
- D. Cơ cấu đơn vị sản phẩm
Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống nhân viên có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và có khả năng tự quản lý tốt?
- A. Lãnh đạo độc đoán
- B. Lãnh đạo quan liêu
- C. Lãnh đạo định hướng nhiệm vụ
- D. Lãnh đạo ủy quyền (dân chủ)
Câu 8: Thuyết động viên nào tập trung vào việc đáp ứng các nhu cầu bậc cao của con người như nhu cầu được tôn trọng và nhu cầu tự thể hiện để tạo động lực làm việc?
- A. Thuyết hai nhân tố của Herzberg
- B. Thuyết hệ thống cấp bậc nhu cầu của Maslow
- C. Thuyết kỳ vọng của Vroom
- D. Thuyết công bằng của Adams
Câu 9: Trong quá trình giao tiếp, yếu tố nào sau đây được xem là rào cản từ phía người gửi thông điệp?
- A. Sự khác biệt về văn hóa
- B. Thông tin phản hồi không đầy đủ
- C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu
- D. Môi trường giao tiếp ồn ào
Câu 10: Phương pháp kiểm soát nào sau đây tập trung vào việc ngăn chặn các sai sót xảy ra trước khi chúng thực sự phát sinh?
- A. Kiểm soát phòng ngừa
- B. Kiểm soát đồng thời
- C. Kiểm soát phản hồi
- D. Kiểm soát tài chính
Câu 11: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?
- A. Cơ hội (Opportunities)
- B. Điểm yếu (Weaknesses)
- C. Điểm mạnh (Strengths)
- D. Thách thức (Threats)
Câu 12: Mục tiêu SMART là một tiêu chuẩn quan trọng để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "R" trong SMART đại diện cho tính chất nào của mục tiêu?
- A. Cụ thể (Specific)
- B. Đo lường được (Measurable)
- C. Tính liên quan/thực tế (Relevant)
- D. Thời hạn (Time-bound)
Câu 13: Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây trở thành thách thức lớn đối với các nhà quản trị trong việc quản lý nguồn nhân lực?
- A. Sự phát triển của công nghệ thông tin
- B. Áp lực cạnh tranh gia tăng
- C. Thay đổi trong quy định pháp luật
- D. Sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ
Câu 14: Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động trong môi trường ổn định và tập trung vào hiệu quả theo chức năng?
- A. Cơ cấu ma trận
- B. Cơ cấu chức năng
- C. Cơ cấu trực tuyến tham mưu
- D. Cơ cấu đơn vị sản phẩm
Câu 15: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện dự án
- B. Phân tích rủi ro và xây dựng phương án ứng phó
- C. Quản lý chi phí và ngân sách dự án
- D. Phân công trách nhiệm và nguồn lực cho các thành viên dự án
Câu 16: Phong cách lãnh đạo "lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) tập trung vào điều gì?
- A. Duy trì sự ổn định và tuân thủ quy trình
- B. Tập trung vào kiểm soát và kỷ luật nhân viên
- C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên hướng tới tầm nhìn chung
- D. Trao quyền tự chủ hoàn toàn cho nhân viên
Câu 17: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài vĩ mô của doanh nghiệp?
- A. Đối thủ cạnh tranh
- B. Nhà cung cấp
- C. Khách hàng
- D. Lãi suất ngân hàng
Câu 18: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định được thực thi hiệu quả?
- A. Xác định vấn đề
- B. Phân tích và lựa chọn phương án
- C. Thực thi và đánh giá quyết định
- D. Xây dựng các phương án quyết định
Câu 19: Văn hóa tổ chức có vai trò như thế nào đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
- A. Ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động và sự gắn kết của nhân viên
- B. Chỉ có vai trò hình thức, ít tác động đến hoạt động thực tế
- C. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho doanh nghiệp nhỏ
- D. Không có vai trò đáng kể, hiệu quả phụ thuộc vào yếu tố khác
Câu 20: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trong quá trình công việc đang diễn ra, nhằm phát hiện và điều chỉnh sai lệch kịp thời?
- A. Kiểm soát đầu vào
- B. Kiểm soát đồng thời
- C. Kiểm soát đầu ra
- D. Kiểm soát phản hồi
Câu 21: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "Kaizen" đề cập đến điều gì?
- A. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
- B. Đạt được chất lượng hoàn hảo ngay từ đầu
- C. Cải tiến liên tục và không ngừng
- D. Tập trung vào kiểm tra chất lượng cuối cùng
Câu 22: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý cấp cao?
- A. Kỹ năng kỹ thuật
- B. Kỹ năng tư duy
- C. Kỹ năng nhân sự
- D. Kỹ năng giao tiếp
Câu 23: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- B. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
- C. Theo dõi và giám sát rủi ro
- D. Đánh giá và phân loại mức độ rủi ro
Câu 24: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
- A. Mức độ cạnh tranh trong ngành
- B. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp
- C. Nguồn lực và năng lực của doanh nghiệp
- D. Chuỗi giá trị của ngành
Câu 25: Phương pháp dự báo nào dựa trên việc thu thập và phân tích ý kiến của các chuyên gia về một vấn đề hoặc xu hướng trong tương lai?
- A. Phân tích chuỗi thời gian
- B. Hồi quy
- C. Phương pháp Delphi
- D. Nội suy
Câu 26: Trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (unfreezing) đề cập đến điều gì?
- A. Thực hiện các thay đổi cụ thể
- B. Chuẩn bị cho sự thay đổi và tạo ra sự sẵn sàng
- C. Ổn định và duy trì sự thay đổi
- D. Đánh giá kết quả của sự thay đổi
Câu 27: Loại hình lập kế hoạch nào thường có phạm vi rộng, thời gian dài (từ 3-5 năm trở lên) và định hướng cho toàn bộ tổ chức?
- A. Kế hoạch chiến lược
- B. Kế hoạch tác nghiệp
- C. Kế hoạch chức năng
- D. Kế hoạch ngắn hạn
Câu 28: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?
- A. Mọi quyết định phải được đưa ra bởi tập thể lãnh đạo
- B. Các bộ phận trong tổ chức phải phối hợp chặt chẽ với nhau
- C. Mỗi nhân viên chỉ chịu sự chỉ đạo của một cấp trên duy nhất
- D. Quyền hạn và trách nhiệm phải tương xứng với nhau
Câu 29: Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình?
- A. Mở rộng thị trường mục tiêu
- B. Chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm tương đồng
- C. Nghiên cứu nhu cầu của khách hàng
- D. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp
Câu 30: Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?
- A. Nền tảng quan trọng cho sự phát triển bền vững và tạo dựng uy tín
- B. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến kết quả kinh doanh
- C. Chỉ cần thiết đối với doanh nghiệp lớn, không quan trọng với doanh nghiệp nhỏ
- D. Có thể bỏ qua để tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn