Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng, nhà quản lý cần tập trung nguồn lực vào chức năng quản trị nào để đảm bảo sự linh hoạt và thích ứng với thị trường biến động?
- A. Tổ chức và điều phối nhân sự
- B. Hoạch định và kiểm soát
- C. Lãnh đạo và tạo động lực
- D. Tuyển dụng và đào tạo
Câu 2: Một nhà quản lý dự án nhận thấy tiến độ dự án bị chậm so với kế hoạch do sự phối hợp kém giữa các bộ phận. Giải pháp quản trị nào sau đây nên được ưu tiên để khắc phục tình trạng này?
- A. Tăng cường cơ chế tổ chức và điều phối
- B. Thưởng phạt nghiêm minh để tăng năng suất
- C. Tái cấu trúc bộ máy quản lý cấp cao
- D. Đầu tư vào công nghệ mới
Câu 3: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với một nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và có khả năng tự quản lý tốt?
- A. Lãnh đạo độc đoán
- B. Lãnh đạo chỉ thị
- C. Lãnh đạo ủy quyền
- D. Lãnh đạo quan liêu
Câu 4: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược quan trọng. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT thể hiện điều gì?
- A. Các yếu tố bên ngoài tổ chức gây bất lợi
- B. Năng lực và lợi thế cạnh tranh bên trong tổ chức
- C. Cơ hội từ môi trường bên ngoài có thể khai thác
- D. Những hạn chế bên trong cần khắc phục
Câu 5: Trong quản trị rủi ro, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "Đánh giá rủi ro"?
- A. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
- B. Giám sát và kiểm soát rủi ro
- C. Xác định các loại rủi ro có thể xảy ra
- D. Xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
Câu 6: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?
- A. Môi trường vĩ mô
- B. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
- C. Mức độ cạnh tranh và sức hấp dẫn của ngành
- D. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
Câu 7: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa ngành và thị trường rộng khắp?
- A. Cơ cấu trực tuyến
- B. Cơ cấu bộ phận hóa
- C. Cơ cấu ma trận
- D. Cơ cấu chức năng
Câu 8: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "Cải tiến liên tục" (Continuous Improvement - Kaizen) nhấn mạnh điều gì?
- A. Không ngừng tìm kiếm cơ hội để cải thiện quy trình và sản phẩm
- B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối
- C. Tập trung vào kiểm soát chi phí sản xuất
- D. Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu
Câu 9: Phương pháp định giá sản phẩm "Chi phí cộng lãi" (Cost-plus pricing) được xác định dựa trên yếu tố chính nào?
- A. Giá của đối thủ cạnh tranh
- B. Giá trị cảm nhận của khách hàng
- C. Tổng chi phí sản xuất và tỷ lệ lợi nhuận mong muốn
- D. Cung và cầu thị trường
Câu 10: Trong quản trị nhân sự, "Phân tích công việc" (Job analysis) có vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào sau đây?
- A. Đánh giá hiệu suất nhân viên
- B. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
- C. Đào tạo và phát triển nhân viên
- D. Trả lương và phúc lợi
Câu 11: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược "Đa dạng hóa" (Diversification). Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
- A. Tập trung vào thị trường hiện tại để tăng trưởng
- B. Giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá
- C. Nâng cao chất lượng sản phẩm hiện có
- D. Giảm rủi ro và tăng trưởng bằng cách mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh mới
Câu 12: Trong quản trị tài chính, tỷ số "Thanh toán hiện hành" (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá khả năng nào của doanh nghiệp?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
- B. Khả năng sinh lời
- C. Hiệu quả sử dụng tài sản
- D. Cơ cấu vốn
Câu 13: Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của các tiêu chí nào?
- A. Strategic, Measurable, Achievable, Realistic, Timely
- B. Specific, Meaningful, Actionable, Result-oriented, Trackable
- C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
- D. Simple, Manageable, Agreed upon, Realistic, Trackable
Câu 14: Trong giao tiếp quản trị, "Phản hồi" (Feedback) có vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào của quá trình giao tiếp?
- A. Mã hóa thông điệp (Encoding)
- B. Lựa chọn kênh truyền thông (Channel selection)
- C. Giải mã thông điệp (Decoding)
- D. Đảm bảo tính hiệu quả của thông điệp và quá trình giao tiếp
Câu 15: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo các nguồn lực và kế hoạch đã sẵn sàng?
- A. Kiểm soát đồng thời (concurrent control)
- B. Kiểm soát phòng ngừa (feedforward control)
- C. Kiểm soát phản hồi (feedback control)
- D. Kiểm soát sau hoạt động (post-action control)
Câu 16: Trong quản trị nhóm, hiện tượng "Ăn theo tập thể" (Social loafing) xảy ra khi nào?
- A. Nhóm đạt được sự đồng thuận cao
- B. Các thành viên nhóm cạnh tranh gay gắt
- C. Thành viên nhóm giảm nỗ lực cá nhân khi làm việc nhóm
- D. Nhóm có mục tiêu rõ ràng và thách thức
Câu 17: Phong cách ra quyết định nào mà nhà quản lý tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi đưa ra quyết định cuối cùng?
- A. Quyết định độc đoán
- B. Quyết định dân chủ/tham gia
- C. Quyết định theo số đông
- D. Quyết định theo quán tính
Câu 18: Trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn "Đông cứng lại" (Refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có mục đích gì?
- A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi
- B. Thực hiện các hoạt động thay đổi
- C. Vượt qua sự kháng cự thay đổi
- D. Ổn định và duy trì sự thay đổi
Câu 19: Yếu tố nào sau đây thuộc về "Văn hóa tổ chức hữu hình"?
- A. Nghi lễ và biểu tượng của tổ chức
- B. Giá trị và niềm tin cốt lõi
- C. Chuẩn mực hành vi ngầm định
- D. Triết lý kinh doanh
Câu 20: Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường theo "Nhân khẩu học" (Demographics) dựa trên các tiêu chí nào?
- A. Lối sống và cá tính
- B. Tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp
- C. Giá trị và thái độ
- D. Vị trí địa lý và mật độ dân cư
Câu 21: Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) là gì?
- A. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng
- B. Giảm chi phí sản xuất
- C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và thông tin
- D. Nâng cao chất lượng sản phẩm
Câu 22: Trong quản trị dự án, "Sơ đồ Gantt" được sử dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
- B. Xác định đường găng của dự án
- C. Phân tích rủi ro dự án
- D. Quản lý chi phí dự án
Câu 23: Đâu là kỹ năng quản trị con người (Human skills) quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp trung?
- A. Kỹ năng kỹ thuật
- B. Kỹ năng giao tiếp và tạo động lực
- C. Kỹ năng tư duy chiến lược
- D. Kỹ năng phân tích dữ liệu
Câu 24: Trong quản trị xung đột, phong cách "Hợp tác" (Collaborating) được thể hiện như thế nào?
- A. Tránh né xung đột
- B. Nhượng bộ một phần để duy trì hòa khí
- C. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn lợi ích của cả hai bên
- D. Áp đặt quan điểm của mình lên người khác
Câu 25: Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of command) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?
- A. Mọi nhân viên đều có quyền ra quyết định
- B. Quyền lực tập trung ở cấp cao nhất
- C. Các bộ phận tự quản lý và phối hợp
- D. Mỗi nhân viên chỉ chịu trách nhiệm trước một người quản lý trực tiếp
Câu 26: Trong quản trị đạo đức, "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
- B. Kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện
- C. Tuân thủ pháp luật và quy định
- D. Bảo vệ môi trường và cộng đồng
Câu 27: Mô hình "Tháp nhu cầu" của Maslow được sử dụng để giải thích vấn đề nào trong quản trị?
- A. Động viên nhân viên
- B. Phân tích công việc
- C. Đánh giá hiệu suất
- D. Tuyển dụng nhân viên
Câu 28: Trong quản trị vận hành, "Quản lý tồn kho" (Inventory management) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng số lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
- B. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho
- C. Cân bằng giữa chi phí tồn kho và mức độ đáp ứng nhu cầu
- D. Tối đa hóa doanh thu bán hàng
Câu 29: Loại hình kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất trong hệ thống kế hoạch quản trị?
- A. Kế hoạch tác nghiệp
- B. Kế hoạch chiến lược
- C. Kế hoạch chiến thuật
- D. Kế hoạch ngắn hạn
Câu 30: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "Văn hóa" có ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản trị?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing
- B. Không ảnh hưởng đáng kể nếu có quy trình chuẩn
- C. Chỉ ảnh hưởng đến quản lý nhân sự
- D. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của hoạt động quản trị