Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Khách Sạn – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Khách Sạn

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị khách sạn hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là tài sản vô hình quan trọng nhất, quyết định đến sự thành công và khả năng cạnh tranh của khách sạn?

  • A. Vị trí đắc địa của khách sạn
  • B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
  • C. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi
  • D. Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong quản lý

Câu 2: Khách sạn X vừa trải qua đợt đánh giá chất lượng và nhận được phản hồi trái chiều về tốc độ làm thủ tục nhận phòng chậm. Bộ phận nào trong khách sạn cần chịu trách nhiệm chính và đưa ra giải pháp cải thiện quy trình này?

  • A. Bộ phận Buồng phòng (Housekeeping)
  • B. Bộ phận Ẩm thực (F&B)
  • C. Bộ phận Tiền sảnh (Front Office)
  • D. Bộ phận Kinh doanh và Tiếp thị (Sales & Marketing)

Câu 3: Để xây dựng chiến lược giá phòng hiệu quả, khách sạn cần phân tích yếu tố nào sau đây một cách kỹ lưỡng nhất?

  • A. Mức giá của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và tình hình cung - cầu của thị trường
  • B. Chi phí vận hành và lợi nhuận kỳ vọng của khách sạn
  • C. Giá trị thương hiệu và danh tiếng của khách sạn
  • D. Chất lượng cơ sở vật chất và dịch vụ của khách sạn

Câu 4: Trong tình huống khách sạn bị đánh giá tiêu cực trên các trang mạng xã hội về vấn đề vệ sinh phòng ốc, bộ phận nào cần phối hợp chặt chẽ để giải quyết khủng hoảng truyền thông và khôi phục uy tín?

  • A. Bộ phận Bảo trì và Kỹ thuật
  • B. Bộ phận Buồng phòng và Bộ phận Kinh doanh & Tiếp thị
  • C. Bộ phận Nhân sự và Bộ phận An ninh
  • D. Bộ phận Tiền sảnh và Bộ phận Ẩm thực

Câu 5: Mô hình quản lý chất lượng dịch vụ nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình, giảm thiểu sai sót và nâng cao sự hài lòng của khách hàng thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu?

  • A. Kaizen
  • B. TQM (Total Quality Management)
  • C. ISO 9001
  • D. Six Sigma

Câu 6: Một khách sạn 5 sao muốn tăng cường trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng. Giải pháp công nghệ nào sau đây sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất trong việc thu thập và phân tích dữ liệu về sở thích, thói quen của khách để từ đó điều chỉnh dịch vụ?

  • A. Hệ thống PMS (Property Management System)
  • B. Hệ thống POS (Point of Sale)
  • C. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
  • D. Hệ thống GDS (Global Distribution System)

Câu 7: Trong quản lý doanh thu khách sạn (Revenue Management), chiến lược "dynamic pricing" (giá linh hoạt) được áp dụng chủ yếu dựa trên nguyên tắc kinh tế nào?

  • A. Quy luật cung và cầu
  • B. Lý thuyết lợi nhuận biên
  • C. Nguyên tắc chi phí cơ hội
  • D. Học thuyết giá trị thặng dư

Câu 8: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong nhà hàng khách sạn, quy trình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào việc xác định và kiểm soát các mối nguy tại những điểm nào?

  • A. Tất cả các công đoạn từ nhập nguyên liệu đến phục vụ
  • B. Các công đoạn chế biến món ăn phức tạp
  • C. Các điểm kiểm soát tới hạn (CCPs) trong quy trình
  • D. Giai đoạn cuối cùng trước khi phục vụ khách hàng

Câu 9: Khách sạn Z đang muốn triển khai chương trình "du lịch xanh" để thu hút phân khúc khách hàng quan tâm đến môi trường. Hoạt động nào sau đây thể hiện cam kết "xanh" một cách thiết thực nhất?

  • A. Sử dụng ống hút giấy thay vì ống hút nhựa
  • B. Đầu tư hệ thống năng lượng mặt trời để giảm tiêu thụ điện lưới
  • C. Khuyến khích khách hàng tái sử dụng khăn tắm và ga trải giường
  • D. Tổ chức các buổi tuyên truyền về bảo vệ môi trường cho nhân viên

Câu 10: Trong quản lý nhân sự khách sạn, phương pháp "mystery shopper" (khách hàng bí ẩn) thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của nhân viên?

  • A. Năng lực chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ
  • B. Tinh thần làm việc nhóm và khả năng hợp tác
  • C. Mức độ gắn kết với công việc và lòng trung thành
  • D. Thái độ phục vụ khách hàng và kỹ năng giao tiếp

Câu 11: Để thiết kế một chương trình đào tạo hiệu quả cho nhân viên mới bộ phận buồng phòng, khách sạn nên ưu tiên nội dung đào tạo nào trước?

  • A. Kỹ năng giao tiếp với khách hàng
  • B. Quy trình xử lý đồ thất lạc của khách
  • C. An toàn lao động và quy trình vệ sinh phòng
  • D. Giới thiệu về các dịch vụ và tiện nghi của khách sạn

Câu 12: Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào sau đây có khả năng gây tổn thất tài chính lớn nhất và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của khách sạn?

  • A. Rủi ro về biến động tỷ giá ngoại tệ
  • B. Rủi ro liên quan đến an toàn và an ninh của khách hàng
  • C. Rủi ro về sự cố kỹ thuật nhỏ trong phòng khách
  • D. Rủi ro về đánh giá tiêu cực trên mạng xã hội

Câu 13: Khách sạn H đang phân vân giữa việc tự quản lý kênh phân phối trực tuyến (website, app) và hợp tác với các OTA (Online Travel Agencies). Lựa chọn nào sẽ giúp khách sạn kiểm soát tốt hơn giá và hình ảnh thương hiệu?

  • A. Tự quản lý kênh phân phối trực tuyến
  • B. Hợp tác độc quyền với một OTA lớn
  • C. Phân phối đồng thời trên nhiều OTA
  • D. Ngừng phân phối trực tuyến và chỉ tập trung vào kênh truyền thống

Câu 14: Để đo lường mức độ hài lòng chung của khách hàng về kỳ nghỉ tại khách sạn, chỉ số đánh giá nào sau đây là phù hợp và toàn diện nhất?

  • A. Tỷ lệ lấp đầy phòng (Occupancy Rate)
  • B. Doanh thu trung bình trên mỗi phòng có sẵn (RevPAR)
  • C. Chỉ số NPS (Net Promoter Score)
  • D. Điểm đánh giá trung bình trên các trang OTA

Câu 15: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing nào sau đây giúp khách sạn tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng trung thành?

  • A. Marketing giảm giá và khuyến mãi
  • B. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
  • C. Marketing nội dung (Content marketing) trên mạng xã hội
  • D. Marketing trải nghiệm (Experiential marketing)

Câu 16: Trong quản lý tài chính khách sạn, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá khả năng nào của khách sạn?

  • A. Khả năng sinh lời
  • B. Khả năng thanh khoản
  • C. Khả năng quản lý nợ
  • D. Hiệu quả sử dụng tài sản

Câu 17: Để dự báo nhu cầu phòng khách sạn trong mùa cao điểm du lịch, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Phân tích PEST
  • C. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
  • D. Phân tích hồi quy (Regression analysis)

Câu 18: Trong thiết kế trải nghiệm khách sạn, yếu tố "yếu tố bất ngờ và thú vị" (surprise and delight) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng mạnh mẽ và vượt mong đợi cho khách hàng. Ví dụ nào sau đây thể hiện yếu tố này?

  • A. Cung cấp dịch vụ dọn phòng hàng ngày
  • B. Có nhân viên hỗ trợ khách 24/7 tại quầy lễ tân
  • C. Phục vụ bữa sáng buffet đa dạng món ăn
  • D. Tặng bánh sinh nhật và thiệp chúc mừng viết tay cho khách có sinh nhật trong thời gian lưu trú

Câu 19: Khi lựa chọn nhà cung cấp thực phẩm cho nhà hàng khách sạn, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng và an toàn?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất
  • B. Khoảng cách địa lý gần nhất
  • C. Có chứng nhận về an toàn vệ sinh thực phẩm
  • D. Mẫu mã sản phẩm đa dạng và hấp dẫn

Câu 20: Trong quản lý kênh phân phối khách sạn, "parity rate" (giá ngang bằng) là chính sách giá phổ biến giữa khách sạn và OTA. Chính sách này có nghĩa là gì?

  • A. Giá phòng được điều chỉnh linh hoạt theo thời gian thực trên tất cả các kênh
  • B. Giá phòng trên OTA phải bằng hoặc cao hơn giá trên website chính thức của khách sạn
  • C. Giá phòng được chia sẻ công bằng giữa khách sạn và OTA
  • D. Giá phòng được niêm yết cố định và không thay đổi trên tất cả các kênh

Câu 21: Khách sạn K áp dụng phong cách phục vụ "tự phục vụ" (self-service) trong khu vực ăn sáng buffet. Phong cách này phù hợp với loại hình khách hàng nào?

  • A. Khách công tác hoặc đi theo đoàn
  • B. Khách gia đình có trẻ nhỏ
  • C. Khách du lịch nghỉ dưỡng cao cấp
  • D. Khách du lịch trải nghiệm văn hóa địa phương

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, "gap analysis" (phân tích khoảng cách) giúp khách sạn xác định và khắc phục những khác biệt giữa yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư và lợi nhuận thu về
  • B. Mục tiêu doanh thu và doanh thu thực tế
  • C. Kỳ vọng của khách hàng và dịch vụ thực tế cung cấp
  • D. Tiêu chuẩn dịch vụ của khách sạn và tiêu chuẩn ngành

Câu 23: Để tăng hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng, khách sạn nên áp dụng phương pháp quản lý kho nào để đảm bảo vật tư, hóa chất luôn sẵn sàng và không bị lãng phí?

  • A. LIFO (Nhập sau - Xuất trước)
  • B. FIFO (Nhập trước - Xuất trước)
  • C. JIT (Just-in-time)
  • D. EOQ (Economic Order Quantity)

Câu 24: Trong quản lý doanh thu khách sạn, chỉ số "RevPAR" (Revenue Per Available Room) được tính bằng công thức nào?

  • A. Tổng doanh thu / Tổng chi phí
  • B. Doanh thu phòng / Số phòng đã bán
  • C. Tổng doanh thu / Số lượng khách
  • D. Doanh thu phòng / Tổng số phòng có sẵn

Câu 25: Để xây dựng văn hóa dịch vụ khách sạn xuất sắc, yếu tố nào sau đây cần được khách sạn chú trọng xây dựng từ bên trong tổ chức?

  • A. Chính sách thưởng phạt nghiêm minh
  • B. Sự hài lòng và gắn kết của nhân viên
  • C. Quy trình làm việc chi tiết và chặt chẽ
  • D. Chiến dịch quảng bá thương hiệu mạnh mẽ

Câu 26: Khách sạn L đang muốn phân khúc thị trường khách hàng để triển khai các chương trình marketing phù hợp. Tiêu chí phân khúc nào sau đây tập trung vào đặc điểm lối sống, giá trị và sở thích của khách hàng?

  • A. Địa lý (Geographic)
  • B. Nhân khẩu học (Demographic)
  • C. Tâm lý học (Psychographic)
  • D. Hành vi (Behavioral)

Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp "5S" (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) được áp dụng để cải thiện môi trường làm việc và nâng cao hiệu quả ở khía cạnh nào?

  • A. Năng suất và hiệu quả công việc
  • B. Sự hài lòng của khách hàng
  • C. Chi phí vận hành
  • D. Uy tín thương hiệu

Câu 28: Để đảm bảo trải nghiệm ẩm thực tốt cho khách hàng, nhà hàng khách sạn cần kiểm soát chặt chẽ yếu tố nào sau đây trong quy trình phục vụ?

  • A. Giá cả món ăn
  • B. Số lượng món ăn trong thực đơn
  • C. Trang trí không gian nhà hàng
  • D. Thời gian chờ đợi món ăn

Câu 29: Trong quản lý nhân sự khách sạn, "employee empowerment" (trao quyền cho nhân viên) mang lại lợi ích gì cho tổ chức?

  • A. Giảm chi phí lương thưởng
  • B. Tăng cường kiểm soát nhân viên
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành khách sạn để tăng cường trải nghiệm không tiếp xúc (contactless experience) cho khách hàng, đặc biệt sau đại dịch?

  • A. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • B. Nhận diện khuôn mặt và thanh toán không tiếp xúc
  • C. Internet vạn vật (IoT)
  • D. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong quản trị khách sạn hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là tài sản vô hình quan trọng nhất, quyết định đến sự thành công và khả năng cạnh tranh của khách sạn?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khách sạn X vừa trải qua đợt đánh giá chất lượng và nhận được phản hồi trái chiều về tốc độ làm thủ tục nhận phòng chậm. Bộ phận nào trong khách sạn cần chịu trách nhiệm chính và đưa ra giải pháp cải thiện quy trình này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Để xây dựng chiến lược giá phòng hiệu quả, khách sạn cần phân tích yếu tố nào sau đây một cách kỹ lưỡng nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong tình huống khách sạn bị đánh giá tiêu cực trên các trang mạng xã hội về vấn đề vệ sinh phòng ốc, bộ phận nào cần phối hợp chặt chẽ để giải quyết khủng hoảng truyền thông và khôi phục uy tín?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Mô hình quản lý chất lượng dịch vụ nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình, giảm thiểu sai sót và nâng cao sự hài lòng của khách hàng thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một khách sạn 5 sao muốn tăng cường trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng. Giải pháp công nghệ nào sau đây sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất trong việc thu thập và phân tích dữ liệu về sở thích, thói quen của khách để từ đó điều chỉnh dịch vụ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quản lý doanh thu khách sạn (Revenue Management), chiến lược 'dynamic pricing' (giá linh hoạt) được áp dụng chủ yếu dựa trên nguyên tắc kinh tế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong nhà hàng khách sạn, quy trình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) tập trung vào việc xác định và kiểm soát các mối nguy tại những điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khách sạn Z đang muốn triển khai chương trình 'du lịch xanh' để thu hút phân khúc khách hàng quan tâm đến môi trường. Hoạt động nào sau đây thể hiện cam kết 'xanh' một cách thiết thực nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong quản lý nhân sự khách sạn, phương pháp 'mystery shopper' (khách hàng bí ẩn) thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của nhân viên?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để thiết kế một chương trình đào tạo hiệu quả cho nhân viên mới bộ phận buồng phòng, khách sạn nên ưu tiên nội dung đào tạo nào trước?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào sau đây có khả năng gây tổn thất tài chính lớn nhất và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của khách sạn?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khách sạn H đang phân vân giữa việc tự quản lý kênh phân phối trực tuyến (website, app) và hợp tác với các OTA (Online Travel Agencies). Lựa chọn nào sẽ giúp khách sạn kiểm soát tốt hơn giá và hình ảnh thương hiệu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để đo lường mức độ hài lòng chung của khách hàng về kỳ nghỉ tại khách sạn, chỉ số đánh giá nào sau đây là phù hợp và toàn diện nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược marketing nào sau đây giúp khách sạn tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng trung thành?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quản lý tài chính khách sạn, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá khả năng nào của khách sạn?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để dự báo nhu cầu phòng khách sạn trong mùa cao điểm du lịch, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong thiết kế trải nghiệm khách sạn, yếu tố 'yếu tố bất ngờ và thú vị' (surprise and delight) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng mạnh mẽ và vượt mong đợi cho khách hàng. Ví dụ nào sau đây thể hiện yếu tố này?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi lựa chọn nhà cung cấp thực phẩm cho nhà hàng khách sạn, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng và an toàn?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quản lý kênh phân phối khách sạn, 'parity rate' (giá ngang bằng) là chính sách giá phổ biến giữa khách sạn và OTA. Chính sách này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khách sạn K áp dụng phong cách phục vụ 'tự phục vụ' (self-service) trong khu vực ăn sáng buffet. Phong cách này phù hợp với loại hình khách hàng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'gap analysis' (phân tích khoảng cách) giúp khách sạn xác định và khắc phục những khác biệt giữa yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để tăng hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng, khách sạn nên áp dụng phương pháp quản lý kho nào để đảm bảo vật tư, hóa chất luôn sẵn sàng và không bị lãng phí?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quản lý doanh thu khách sạn, chỉ số 'RevPAR' (Revenue Per Available Room) được tính bằng công thức nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để xây dựng văn hóa dịch vụ khách sạn xuất sắc, yếu tố nào sau đây cần được khách sạn chú trọng xây dựng từ bên trong tổ chức?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khách sạn L đang muốn phân khúc thị trường khách hàng để triển khai các chương trình marketing phù hợp. Tiêu chí phân khúc nào sau đây tập trung vào đặc điểm lối sống, giá trị và sở thích của khách hàng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp '5S' (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) được áp dụng để cải thiện môi trường làm việc và nâng cao hiệu quả ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để đảm bảo trải nghiệm ẩm thực tốt cho khách hàng, nhà hàng khách sạn cần kiểm soát chặt chẽ yếu tố nào sau đây trong quy trình phục vụ?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quản lý nhân sự khách sạn, 'employee empowerment' (trao quyền cho nhân viên) mang lại lợi ích gì cho tổ chức?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành khách sạn để tăng cường trải nghiệm không tiếp xúc (contactless experience) cho khách hàng, đặc biệt sau đại dịch?

Xem kết quả