Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Khách Sạn – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Khách Sạn

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị khách sạn hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là tài sản vô hình quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng?

  • A. Vị trí đắc địa của khách sạn
  • B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
  • C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại
  • D. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn

Câu 2: Một khách sạn 4 sao đang gặp phải tình trạng đánh giá trực tuyến tiêu cực về thời gian chờ đợi nhận phòng quá lâu. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận quản lý hoạt động hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp cho nhân viên lễ tân
  • B. Đầu tư vào nâng cấp hệ thống đặt phòng trực tuyến
  • C. Phân tích quy trình nhận phòng, xác định điểm nghẽn và tối ưu hóa quy trình
  • D. Đưa ra lời xin lỗi công khai và giảm giá cho khách hàng bị ảnh hưởng

Câu 3: Khách sạn X áp dụng chiến lược giá "dynamic pricing" (giá linh hoạt). Điều này có nghĩa là giá phòng của khách sạn sẽ thay đổi dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Chi phí vận hành khách sạn hàng tháng
  • B. Giá của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • D. Cung và cầu thị trường phòng khách sạn

Câu 4: Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an ninh, an toàn cho khách hàng và tài sản của khách sạn, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp?

  • A. Bộ phận Lễ tân (Front Office)
  • B. Bộ phận An ninh (Security)
  • C. Bộ phận Buồng phòng (Housekeeping)
  • D. Bộ phận Bảo trì (Maintenance)

Câu 5: Khách sạn muốn triển khai chương trình "Go Green" để hướng tới phát triển bền vững. Hoạt động nào sau đây thể hiện cam kết bảo vệ môi trường thiết thực nhất?

  • A. Sử dụng ống hút giấy thay vì ống hút nhựa
  • B. Khuyến khích khách hàng tái sử dụng khăn tắm và ga trải giường
  • C. Đầu tư vào hệ thống năng lượng mặt trời và hệ thống xử lý nước thải
  • D. Tổ chức các buổi tuyên truyền về bảo vệ môi trường cho nhân viên

Câu 6: Trong quy trình quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp "Mystery Shopper" (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá chất lượng dịch vụ khách quan từ góc độ khách hàng
  • B. Thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng hiện tại
  • C. So sánh chất lượng dịch vụ với các đối thủ cạnh tranh
  • D. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên đối với công việc

Câu 7: Khách sạn Boutique thường tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho khách hàng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của khách sạn Boutique?

  • A. Thiết kế độc đáo và mang đậm phong cách riêng
  • B. Quy mô nhỏ, số lượng phòng hạn chế
  • C. Dịch vụ cá nhân hóa và chú trọng đến chi tiết
  • D. Cung cấp các tiện nghi tiêu chuẩn và đồng nhất trên toàn chuỗi

Câu 8: Trong quản lý doanh thu khách sạn, chỉ số "RevPAR" (Revenue Per Available Room) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Công suất sử dụng phòng trung bình của khách sạn
  • B. Doanh thu trung bình trên mỗi phòng có sẵn của khách sạn
  • C. Giá phòng trung bình mà khách sạn bán được
  • D. Tổng doanh thu của khách sạn trong một khoảng thời gian nhất định

Câu 9: Một khách sạn đang xây dựng kế hoạch marketing kỹ thuật số. Kênh truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng khách hàng tiềm năng là giới trẻ, những người thường xuyên sử dụng mạng xã hội?

  • A. Quảng cáo trên báo in và tạp chí du lịch
  • B. Gửi email marketing hàng loạt đến danh sách khách hàng
  • C. Xây dựng chiến dịch quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok)
  • D. Tham gia các hội chợ du lịch và sự kiện offline

Câu 10: Trong quản lý nhân sự khách sạn, quy trình "onboarding" (hội nhập nhân viên mới) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đánh giá năng lực và kỹ năng của nhân viên mới
  • B. Giới thiệu về nội quy và chính sách của khách sạn
  • C. Đào tạo nghiệp vụ cơ bản cho nhân viên mới
  • D. Giúp nhân viên mới hòa nhập vào văn hóa công ty và làm quen với công việc

Câu 11: Để nâng cao trải nghiệm ẩm thực cho khách hàng, khách sạn nên tập trung vào việc phát triển yếu tố nào sau đây trong dịch vụ nhà hàng?

  • A. Giá cả cạnh tranh so với các nhà hàng bên ngoài
  • B. Chất lượng món ăn, sự sáng tạo trong thực đơn và phong cách phục vụ chuyên nghiệp
  • C. Không gian nhà hàng sang trọng và thiết kế đẹp mắt
  • D. Vị trí nhà hàng thuận tiện, dễ dàng tiếp cận

Câu 12: Khách sạn áp dụng hệ thống quản lý khách sạn (PMS - Property Management System). Chức năng chính của PMS là gì?

  • A. Quản lý kênh phân phối phòng trực tuyến (Channel Management)
  • B. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM - Customer Relationship Management)
  • C. Tích hợp và quản lý các hoạt động hàng ngày của khách sạn (đặt phòng, lễ tân, buồng phòng, thanh toán)
  • D. Phân tích dữ liệu và báo cáo hiệu quả kinh doanh

Câu 13: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng phòng không như mong đợi, nhân viên khách sạn nên ưu tiên thực hiện hành động nào đầu tiên để xử lý phàn nàn một cách chuyên nghiệp?

  • A. Lắng nghe khách hàng một cách chân thành và thể hiện sự đồng cảm
  • B. Giải thích chi tiết về các quy định và chính sách của khách sạn
  • C. Đưa ra lời xin lỗi và đề nghị giảm giá cho lần đặt phòng tiếp theo
  • D. Chuyển phàn nàn của khách hàng lên cấp quản lý để giải quyết

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "Marketing Mix" (4P) trong marketing khách sạn?

  • A. Product (Sản phẩm)
  • B. Price (Giá cả)
  • C. Promotion (Xúc tiến)
  • D. Process (Quy trình)

Câu 15: Trong quản lý buồng phòng, thuật ngữ "make-up room" (phòng cần dọn) dùng để chỉ trạng thái phòng như thế nào?

  • A. Phòng trống và sạch, sẵn sàng đón khách
  • B. Phòng khách đang sử dụng và cần được dọn dẹp hàng ngày
  • C. Phòng trống và cần được vệ sinh sau khi khách trả phòng
  • D. Phòng đang được sửa chữa hoặc bảo trì

Câu 16: Loại hình khách sạn nào thường được xây dựng ở khu vực ngoại ô hoặc gần sân bay, phục vụ chủ yếu đối tượng khách hàng là doanh nhân hoặc khách quá cảnh?

  • A. Khách sạn nghỉ dưỡng (Resort Hotel)
  • B. Khách sạn trung tâm thành phố (City Hotel)
  • C. Khách sạn sân bay (Airport Hotel)
  • D. Khách sạn ven biển (Beach Hotel)

Câu 17: Để đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm trong bếp khách sạn, quy trình nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt nhất?

  • A. Kiểm tra hạn sử dụng nguyên liệu hàng ngày
  • B. Vệ sinh khu vực bếp và dụng cụ nấu nướng thường xuyên
  • C. Đào tạo nhân viên về kiến thức vệ sinh an toàn thực phẩm
  • D. Thực hiện kiểm soát và lưu mẫu thức ăn theo quy định

Câu 18: Trong quản lý tài chính khách sạn, "điểm hòa vốn" (break-even point) được xác định khi nào?

  • A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí
  • B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
  • C. Lợi nhuận đạt mức tối đa
  • D. Công suất phòng đạt 100%

Câu 19: Xu hướng "Wellness Tourism" (du lịch chăm sóc sức khỏe) ngày càng phổ biến. Khách sạn có thể khai thác xu hướng này bằng cách nào?

  • A. Tăng cường quảng bá về vị trí đẹp và tiện nghi sang trọng của khách sạn
  • B. Giảm giá phòng và các dịch vụ để thu hút khách hàng
  • C. Cung cấp các dịch vụ và tiện ích liên quan đến sức khỏe và tinh thần (spa, yoga, thực đơn lành mạnh)
  • D. Tổ chức các sự kiện giải trí và hoạt động vui chơi sôi động

Câu 20: Trong quản lý rủi ro khách sạn, rủi ro nào sau đây có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh tiếng và hoạt động kinh doanh của khách sạn nếu xảy ra?

  • A. Sự cố mất an toàn vệ sinh thực phẩm gây ngộ độc hàng loạt
  • B. Hệ thống đặt phòng trực tuyến bị lỗi kỹ thuật
  • C. Giá điện tăng đột biến
  • D. Thời tiết xấu ảnh hưởng đến lượng khách du lịch

Câu 21: Để khuyến khích khách hàng đặt phòng trực tiếp trên website của khách sạn thay vì qua các kênh OTA (Online Travel Agency), khách sạn nên áp dụng chiến lược nào?

  • A. Tăng giá phòng trên website khách sạn
  • B. Cung cấp ưu đãi và giá tốt hơn cho khách hàng đặt phòng trực tiếp
  • C. Ngừng hợp tác với các kênh OTA
  • D. Giảm chi phí marketing cho website khách sạn

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ buồng phòng, tiêu chuẩn "room occupancy" (công suất phòng) được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận nào?

  • A. Bộ phận Lễ tân (Front Office)
  • B. Bộ phận Kinh doanh và Marketing (Sales & Marketing)
  • C. Bộ phận Buồng phòng (Housekeeping) và Bộ phận Kinh doanh (Sales)
  • D. Bộ phận Bảo trì (Maintenance)

Câu 23: Tình huống: Một khách sạn nhận được nhiều đánh giá tiêu cực về thái độ phục vụ của nhân viên. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất để cải thiện tình hình?

  • A. Thay thế toàn bộ nhân viên hiện tại bằng nhân viên mới
  • B. Tổ chức các buổi họp nhắc nhở nhân viên về thái độ phục vụ
  • C. Giảm lương hoặc thưởng của nhân viên nếu nhận được đánh giá tiêu cực
  • D. Xây dựng văn hóa dịch vụ khách hàng, đào tạo bài bản và có hệ thống về kỹ năng mềm và nghiệp vụ

Câu 24: Trong quản lý kho khách sạn, phương pháp "FIFO" (First-In, First-Out - Nhập trước, Xuất trước) được áp dụng để quản lý loại hàng hóa nào?

  • A. Nguyên liệu thực phẩm tươi sống và hàng hóa có hạn sử dụng
  • B. Vật tư văn phòng phẩm
  • C. Đồ dùng buồng phòng (khăn tắm, ga giường)
  • D. Trang thiết bị máy móc

Câu 25: Khách sạn muốn tăng cường mối quan hệ với khách hàng trung thành. Chương trình "loyalty program" (chương trình khách hàng thân thiết) nên tập trung vào việc cung cấp giá trị gia tăng nào cho khách hàng?

  • A. Giảm giá trực tiếp trên giá phòng
  • B. Tặng quà lưu niệm khi khách hàng check-in
  • C. Ưu đãi nâng hạng phòng, trả phòng muộn, tích điểm đổi quà và các dịch vụ cá nhân hóa
  • D. Quảng cáo về các chương trình khuyến mãi đặc biệt

Câu 26: Trong quản lý tiền sảnh (Front Office), công việc "night audit" (kiểm toán đêm) có vai trò chính là gì?

  • A. Đón tiếp và làm thủ tục nhận phòng cho khách đến muộn
  • B. Kiểm tra và đối chiếu tất cả các giao dịch trong ngày, chuẩn bị báo cáo doanh thu và kết thúc ngày làm việc
  • C. Dọn dẹp khu vực tiền sảnh và chuẩn bị cho ca làm việc sáng
  • D. Giải quyết các phàn nàn và yêu cầu của khách hàng trong đêm

Câu 27: Để xây dựng thương hiệu khách sạn mạnh mẽ, khách sạn cần nhất quán trong việc truyền tải thông điệp và giá trị cốt lõi nào?

  • A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường
  • B. Vị trí đẹp và cơ sở vật chất sang trọng
  • C. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn và đa dạng
  • D. Chất lượng dịch vụ vượt trội, trải nghiệm khách hàng độc đáo và khác biệt

Câu 28: Trong quản lý an toàn lao động khách sạn, nguy cơ nào sau đây thường gặp nhất đối với nhân viên buồng phòng?

  • A. Nguy cơ cháy nổ trong bếp
  • B. Nguy cơ bị tấn công bởi khách hàng
  • C. Nguy cơ đau lưng, mỏi cơ do làm việc lặp đi lặp lại và nâng vật nặng
  • D. Nguy cơ tai nạn giao thông khi di chuyển giữa các ca làm việc

Câu 29: Khách sạn muốn đo lường mức độ hài lòng chung của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ. Phương pháp thu thập thông tin phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phỏng vấn sâu từng khách hàng
  • B. Sử dụng phiếu khảo sát trực tuyến hoặc bản cứng sau khi khách trả phòng
  • C. Quan sát hành vi của khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ
  • D. Phân tích dữ liệu đặt phòng và doanh thu

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào quyết định sự thành công bền vững của một khách sạn trong dài hạn?

  • A. Giá cả luôn thấp hơn đối thủ
  • B. Mở rộng quy mô khách sạn liên tục
  • C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
  • D. Khả năng thích ứng linh hoạt với thay đổi thị trường, không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong quản trị khách sạn hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là tài sản vô hình quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một khách sạn 4 sao đang gặp phải tình trạng đánh giá trực tuyến tiêu cực về thời gian chờ đợi nhận phòng quá lâu. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận quản lý hoạt động hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khách sạn X áp dụng chiến lược giá 'dynamic pricing' (giá linh hoạt). Điều này có nghĩa là giá phòng của khách sạn sẽ thay đổi dựa trên yếu tố chính nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an ninh, an toàn cho khách hàng và tài sản của khách sạn, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khách sạn muốn triển khai chương trình 'Go Green' để hướng tới phát triển bền vững. Hoạt động nào sau đây thể hiện cam kết bảo vệ môi trường thiết thực nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong quy trình quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp 'Mystery Shopper' (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khách sạn Boutique thường tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và cá nhân hóa cho khách hàng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của khách sạn Boutique?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong quản lý doanh thu khách sạn, chỉ số 'RevPAR' (Revenue Per Available Room) được sử dụng để đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một khách sạn đang xây dựng kế hoạch marketing kỹ thuật số. Kênh truyền thông nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng khách hàng tiềm năng là giới trẻ, những người thường xuyên sử dụng mạng xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong quản lý nhân sự khách sạn, quy trình 'onboarding' (hội nhập nhân viên mới) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để nâng cao trải nghiệm ẩm thực cho khách hàng, khách sạn nên tập trung vào việc phát triển yếu tố nào sau đây trong dịch vụ nhà hàng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khách sạn áp dụng hệ thống quản lý khách sạn (PMS - Property Management System). Chức năng chính của PMS là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng phòng không như mong đợi, nhân viên khách sạn nên ưu tiên thực hiện hành động nào đầu tiên để xử lý phàn nàn một cách chuyên nghiệp?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Marketing Mix' (4P) trong marketing khách sạn?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quản lý buồng phòng, thuật ngữ 'make-up room' (phòng cần dọn) dùng để chỉ trạng thái phòng như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loại hình khách sạn nào thường được xây dựng ở khu vực ngoại ô hoặc gần sân bay, phục vụ chủ yếu đối tượng khách hàng là doanh nhân hoặc khách quá cảnh?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm trong bếp khách sạn, quy trình nào sau đây cần được tuân thủ nghiêm ngặt nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong quản lý tài chính khách sạn, 'điểm hòa vốn' (break-even point) được xác định khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Xu hướng 'Wellness Tourism' (du lịch chăm sóc sức khỏe) ngày càng phổ biến. Khách sạn có thể khai thác xu hướng này bằng cách nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong quản lý rủi ro khách sạn, rủi ro nào sau đây có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh tiếng và hoạt động kinh doanh của khách sạn nếu xảy ra?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để khuyến khích khách hàng đặt phòng trực tiếp trên website của khách sạn thay vì qua các kênh OTA (Online Travel Agency), khách sạn nên áp dụng chiến lược nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ buồng phòng, tiêu chuẩn 'room occupancy' (công suất phòng) được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tình huống: Một khách sạn nhận được nhiều đánh giá tiêu cực về thái độ phục vụ của nhân viên. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất để cải thiện tình hình?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quản lý kho khách sạn, phương pháp 'FIFO' (First-In, First-Out - Nhập trước, Xuất trước) được áp dụng để quản lý loại hàng hóa nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khách sạn muốn tăng cường mối quan hệ với khách hàng trung thành. Chương trình 'loyalty program' (chương trình khách hàng thân thiết) nên tập trung vào việc cung cấp giá trị gia tăng nào cho khách hàng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quản lý tiền sảnh (Front Office), công việc 'night audit' (kiểm toán đêm) có vai trò chính là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để xây dựng thương hiệu khách sạn mạnh mẽ, khách sạn cần nhất quán trong việc truyền tải thông điệp và giá trị cốt lõi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quản lý an toàn lao động khách sạn, nguy cơ nào sau đây thường gặp nhất đối với nhân viên buồng phòng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khách sạn muốn đo lường mức độ hài lòng chung của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ. Phương pháp thu thập thông tin phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào quyết định sự thành công bền vững của một khách sạn trong dài hạn?

Xem kết quả