Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Khách Sạn – Đề 07

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Khách Sạn

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một khách sạn 5 sao mới khai trương muốn định vị thương hiệu của mình trên thị trường. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để khách sạn tạo dựng sự khác biệt và thu hút khách hàng mục tiêu?

  • A. Giá phòng cạnh tranh nhất khu vực
  • B. Cơ sở vật chất hiện đại và sang trọng
  • C. Trải nghiệm dịch vụ cá nhân hóa và vượt trội
  • D. Vị trí đắc địa gần các điểm du lịch nổi tiếng

Câu 2: Khách sạn X đang gặp tình trạng công suất phòng thấp vào các ngày trong tuần. Để cải thiện tình hình này, giải pháp marketing nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả nhất?

  • A. Giảm giá phòng vào cuối tuần để thu hút khách du lịch
  • B. Xây dựng gói ưu đãi đặc biệt dành cho khách công tác và doanh nghiệp vào các ngày trong tuần
  • C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội về các tiện nghi của khách sạn
  • D. Tổ chức sự kiện âm nhạc miễn phí tại sảnh khách sạn vào buổi tối

Câu 3: Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ấn tượng đầu tiên và cuối cùng cho khách hàng, đồng thời giải quyết các yêu cầu và phàn nàn của khách trong suốt thời gian lưu trú?

  • A. Bộ phận lễ tân (Front Office)
  • B. Bộ phận buồng phòng (Housekeeping)
  • C. Bộ phận ẩm thực (Food & Beverage)
  • D. Bộ phận kinh doanh và tiếp thị (Sales & Marketing)

Câu 4: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ phòng, nhân viên khách sạn nên áp dụng nguyên tắc giao tiếp nào sau đây để xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhất?

  • A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của khách sạn
  • B. Phớt lờ hoặc trì hoãn việc giải quyết phàn nàn
  • C. Lắng nghe, thấu hiểu, xin lỗi và đưa ra giải pháp khắc phục
  • D. Đổ lỗi cho bộ phận khác hoặc khách hàng

Câu 5: Khách sạn H đang xem xét áp dụng chiến lược giá linh hoạt (dynamic pricing). Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc điều chỉnh giá phòng trong chiến lược này?

  • A. Chi phí vận hành khách sạn
  • B. Giá của đối thủ cạnh tranh
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • D. Tình hình cung cầu phòng trên thị trường

Câu 6: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ buồng phòng, quy trình nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên khi nhân viên buồng phòng bắt đầu ca làm việc?

  • A. Kiểm tra tình trạng phòng khách trả
  • B. Nhận giao ban và phân công công việc từ giám sát
  • C. Chuẩn bị xe đẩy và dụng cụ làm phòng
  • D. Báo cáo tình trạng hoạt động của các thiết bị trong phòng

Câu 7: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí để nâng cao hiệu quả hoạt động?

  • A. Kiểm tra chất lượng đầu ra (Output control)
  • B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction survey)
  • C. Phương pháp Kaizen/Lean (Kaizen/Lean Method)
  • D. Tiêu chuẩn ISO 9001 (ISO 9001 Standard)

Câu 8: Khách sạn K đang muốn xây dựng chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program). Mục tiêu chính của chương trình này là gì?

  • A. Thu hút khách hàng mới
  • B. Tăng giá phòng trung bình
  • C. Giảm chi phí marketing
  • D. Duy trì và tăng cường lòng trung thành của khách hàng hiện tại

Câu 9: Trong quản lý rủi ro tại khách sạn, tình huống nào sau đây được xem là rủi ro về an ninh nghiêm trọng nhất?

  • A. Khách hàng bị mất cắp đồ cá nhân trong phòng
  • B. Xảy ra hỏa hoạn lớn gây thiệt hại về người và tài sản
  • C. Nhân viên bị thương nhẹ trong quá trình làm việc
  • D. Hệ thống máy tính bị tấn công mạng gây gián đoạn dịch vụ

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận ẩm thực (F&B), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường chi phí nguyên vật liệu thực phẩm so với doanh thu?

  • A. Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold - COGS) tỷ lệ phần trăm
  • B. Doanh thu bình quân trên mỗi khách hàng (Average Revenue Per Customer - ARPC)
  • C. Công suất sử dụng bàn (Table Turnover Rate)
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ F&B (Customer Satisfaction Score - CSAT)

Câu 11: Luật pháp Việt Nam quy định loại hình hợp đồng lao động nào là hình thức chủ yếu trong quan hệ lao động giữa khách sạn và nhân viên?

  • A. Hợp đồng lao động thời vụ
  • B. Hợp đồng lao động xác định thời hạn
  • C. Hợp đồng lao động không xác định thời hạn
  • D. Hợp đồng dịch vụ

Câu 12: Khách sạn V đang hướng tới phát triển du lịch bền vững. Hoạt động nào sau đây thể hiện cam kết bảo vệ môi trường của khách sạn?

  • A. Sử dụng đồ dùng một lần trong phòng tắm để đảm bảo vệ sinh
  • B. Áp dụng hệ thống tiết kiệm năng lượng và nước trong toàn khách sạn
  • C. Tổ chức các tour du lịch mạo hiểm khám phá thiên nhiên
  • D. Xây dựng thêm nhiều hạng mục vui chơi giải trí để thu hút khách

Câu 13: Trong quản lý nhân sự khách sạn, quy trình tuyển dụng hiệu quả cần ưu tiên bước nào sau đây để đảm bảo lựa chọn được ứng viên phù hợp nhất?

  • A. Sàng lọc hồ sơ ứng viên
  • B. Phỏng vấn sơ bộ qua điện thoại
  • C. Kiểm tra tham chiếu (reference check)
  • D. Xác định rõ yêu cầu công việc và tiêu chí tuyển chọn

Câu 14: Để tăng cường trải nghiệm ẩm thực cho khách hàng, khách sạn nên chú trọng yếu tố nào sau đây trong thiết kế thực đơn nhà hàng?

  • A. Giá cả cạnh tranh so với các nhà hàng khác
  • B. Sử dụng nguyên liệu nhập khẩu cao cấp
  • C. Sự đa dạng, hấp dẫn và phù hợp với khẩu vị của nhiều đối tượng khách
  • D. Thực đơn được trình bày đẹp mắt và sang trọng

Câu 15: Mô hình quản lý khách sạn nào phân quyền mạnh mẽ cho các bộ phận và khuyến khích sự chủ động, sáng tạo của nhân viên?

  • A. Mô hình quản lý tập trung (Centralized management)
  • B. Mô hình quản lý phi tập trung (Decentralized management)
  • C. Mô hình quản lý trực tuyến (Line management)
  • D. Mô hình quản lý chức năng (Functional management)

Câu 16: Trong quản lý kênh phân phối, khách sạn thường sử dụng kênh trực tuyến (online channel) nào để tiếp cận khách hàng quốc tế hiệu quả nhất?

  • A. Các trang web đặt phòng trực tuyến (OTAs) như Booking.com, Expedia
  • B. Mạng xã hội như Facebook, Instagram
  • C. Website chính thức của khách sạn
  • D. Email marketing

Câu 17: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong nhà bếp khách sạn, quy trình nào sau đây cần được thực hiện thường xuyên nhất?

  • A. Kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào
  • B. Vệ sinh định kỳ khu vực bếp tổng thể
  • C. Vệ sinh tay thường xuyên của nhân viên bếp
  • D. Kiểm tra nhiệt độ bảo quản thực phẩm

Câu 18: Khách sạn P đang muốn nâng cao năng lực cạnh tranh bằng cách tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể. Chiến lược này được gọi là gì?

  • A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost leadership strategy)
  • B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy)
  • C. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification strategy)
  • D. Chiến lược tập trung (Focus strategy)

Câu 19: Trong quản lý kho hàng khách sạn, phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO - First-In, First-Out) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?

  • A. Đồ dùng văn phòng phẩm
  • B. Thực phẩm tươi sống và đồ uống
  • C. Vật tư bảo trì, sửa chữa
  • D. Đồ dùng buồng phòng như khăn, ga

Câu 20: Để dự báo nhu cầu phòng khách sạn trong mùa cao điểm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường?

  • A. Phương pháp Delphi
  • B. Phương pháp chuyên gia
  • C. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
  • D. Phân tích SWOT

Câu 21: Khách sạn Q đang triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Lợi ích chính của hệ thống CRM trong quản trị khách sạn là gì?

  • A. Giảm chi phí vận hành khách sạn
  • B. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng cường lòng trung thành

Câu 22: Trong quản lý cơ sở vật chất khách sạn, bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giảm thiểu sự cố hư hỏng và kéo dài tuổi thọ thiết bị
  • B. Tăng cường tính thẩm mỹ cho khách sạn
  • C. Tiết kiệm chi phí năng lượng
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ buồng phòng

Câu 23: Để đo lường mức độ hài lòng của nhân viên khách sạn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phỏng vấn đầu vào (Entry interview)
  • B. Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên (Employee satisfaction survey)
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc (Performance appraisal)
  • D. Phỏng vấn thôi việc (Exit interview)

Câu 24: Trong thiết kế khách sạn, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo trải nghiệm thoải mái và tiện nghi cho khách hàng?

  • A. Phong cách kiến trúc độc đáo và ấn tượng
  • B. Sử dụng vật liệu xây dựng cao cấp và đắt tiền
  • C. Công năng sử dụng và sự tiện nghi của không gian
  • D. Vị trí phong thủy và hướng nhà tốt

Câu 25: Khách sạn R đang muốn xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc. Giá trị cốt lõi nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong văn hóa dịch vụ này?

  • A. Hướng đến khách hàng và lấy khách hàng làm trung tâm
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định
  • D. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên

Câu 26: Để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng trong khách sạn, giải pháp công nghệ nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Sử dụng đèn LED thay thế đèn huỳnh quang
  • B. Hệ thống quản lý năng lượng thông minh (Building Management System - BMS)
  • C. Lắp đặt cửa kính cách nhiệt
  • D. Tăng cường cây xanh trong khuôn viên khách sạn

Câu 27: Trong quản lý doanh thu khách sạn, chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Công suất phòng trung bình của khách sạn
  • B. Giá phòng trung bình của khách sạn
  • C. Doanh thu trung bình trên một phòng có sẵn của khách sạn
  • D. Lợi nhuận gộp của khách sạn

Câu 28: Khách sạn S đang muốn ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để nâng cao chất lượng dịch vụ. Ứng dụng AI nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện trải nghiệm khách hàng?

  • A. Hệ thống quản lý nhân sự tự động
  • B. Robot phục vụ buồng phòng
  • C. Phần mềm quản lý kho thông minh
  • D. Chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7 và cá nhân hóa dịch vụ

Câu 29: Để phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh trong khách sạn (ví dụ: COVID-19), biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách
  • B. Thực hiện nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh, khử khuẩn và phòng dịch
  • C. Giảm giá phòng để bù đắp doanh thu sụt giảm
  • D. Tạm ngừng hoạt động kinh doanh để tránh lây lan dịch bệnh

Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công bền vững của một khách sạn?

  • A. Vốn đầu tư lớn và cơ sở vật chất hiện đại
  • B. Vị trí đắc địa và thương hiệu nổi tiếng
  • C. Khả năng thích ứng linh hoạt và đổi mới liên tục để đáp ứng nhu cầu thị trường
  • D. Mối quan hệ tốt với chính quyền địa phương

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một khách sạn 5 sao quốc tế đang xây dựng chiến lược định giá cho năm tới. Ban quản lý nhận thấy rằng vào mùa cao điểm, công suất phòng luôn đạt 95-100%, trong khi mùa thấp điểm chỉ đạt khoảng 60%. Để tối ưu hóa doanh thu, chiến lược giá nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra trải nghiệm 'ấn tượng đầu tiên' cho khách hàng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khái niệm 'Yield Management' (Quản lý doanh thu) trong khách sạn tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong quy trình phục vụ phòng ăn tại nhà hàng khách sạn, bước nào sau đây cần thực hiện *trước* khi khách hàng đến bàn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Loại hình kênh phân phối nào cho phép khách sạn tiếp cận trực tiếp với khách hàng mà không qua trung gian?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tiêu chuẩn 'sao' của khách sạn được đánh giá dựa trên những yếu tố chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, phương pháp nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và nâng cao hiệu quả?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tình huống: Khách hàng phàn nàn về việc phòng ồn ào và yêu cầu đổi phòng. Nhân viên lễ tân nên xử lý tình huống này như thế nào *đầu tiên*?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: 'SWOT analysis' là công cụ phân tích chiến lược quan trọng trong quản trị khách sạn. Chữ 'W' trong SWOT đại diện cho yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như căn hộ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong quản lý nhân sự khách sạn, 'KPIs' (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hoạt động 'upselling' trong khách sạn nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hệ thống quản lý khách sạn (PMS - Property Management System) giúp tích hợp và quản lý hiệu quả các hoạt động nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Loại hình marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Chỉ số 'RevPAR' (Revenue Per Available Room) được sử dụng để đánh giá điều gì trong khách sạn?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong bếp khách sạn, quy trình nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến sự biến động của tỷ giá hối đoái và lãi suất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phong cách lãnh đạo nào khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định và phát huy tính sáng tạo?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Xu hướng công nghệ nào đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong khách sạn để cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa hoạt động?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quản lý buồng phòng, thuật ngữ 'make up room' có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại hình du lịch nào có tác động tích cực nhất đến việc bảo tồn văn hóa và thiên nhiên địa phương?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để thu hút và giữ chân nhân tài trong ngành khách sạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong kế toán khách sạn, 'GOPPAR' (Gross Operating Profit Per Available Room) là chỉ số đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Tình huống: Một khách sạn bị đánh giá tiêu cực trên các trang mạng xã hội về chất lượng dịch vụ. Biện pháp ứng phó nào sau đây là hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nguyên tắc 'FIFO' (First-In, First-Out) thường được áp dụng trong bộ phận kho của khách sạn để quản lý loại hàng hóa nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Loại hình khách sạn nào thường được xây dựng ở các khu vực gần sân bay hoặc trung tâm giao thông lớn, phục vụ chủ yếu khách quá cảnh hoặc di chuyển ngắn ngày?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quản lý an ninh khách sạn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa mất cắp tài sản của khách?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, khách sạn nên ưu tiên áp dụng giải pháp nào liên quan đến năng lượng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'mystery shopper' (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi xây dựng thực đơn cho nhà hàng khách sạn, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc *ngoài* giá thành và lợi nhuận?

Xem kết quả