Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Khách Sạn - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị khách sạn hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là tài sản vô hình quan trọng nhất, quyết định đến sự thành công và khả năng cạnh tranh của khách sạn?
- A. Vị trí đắc địa của khách sạn
- B. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi
- C. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
- D. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn
Câu 2: Mô hình quản lý chất lượng dịch vụ SERVQUAL đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên 5 khía cạnh. Khía cạnh nào tập trung vào sự sẵn lòng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng, hiệu quả?
- A. Độ tin cậy (Reliability)
- B. Sự đáp ứng (Responsiveness)
- C. Sự đảm bảo (Assurance)
- D. Sự đồng cảm (Empathy)
Câu 3: Trong quy trình phục vụ buồng phòng, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ấn tượng ban đầu tốt đẹp và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng khi nhận phòng?
- A. Chào đón khách và hướng dẫn nhận phòng
- B. Kiểm tra và bổ sung đồ dùng cá nhân trong phòng
- C. Vệ sinh phòng sau khi khách trả phòng
- D. Kiểm tra lần cuối và đảm bảo phòng sạch sẽ, ngăn nắp trước khi khách đến
Câu 4: Khách sạn X đang áp dụng chiến lược giá "hớt váng" (skimming pricing) cho dịch vụ spa mới ra mắt. Chiến lược này phù hợp nhất với tình huống thị trường nào sau đây?
- A. Dịch vụ spa độc đáo, ít đối thủ cạnh tranh và có nhóm khách hàng mục tiêu sẵn sàng chi trả cao
- B. Thị trường spa cạnh tranh gay gắt, khách hàng nhạy cảm về giá
- C. Khách sạn muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
- D. Dịch vụ spa hướng đến phân khúc khách hàng bình dân
Câu 5: Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng trung thành, quản lý thông tin khách hàng và triển khai các chương trình khách hàng thân thiết?
- A. Bộ phận Lễ tân (Front Office)
- B. Bộ phận Kinh doanh và Tiếp thị (Sales & Marketing)
- C. Bộ phận Quan hệ công chúng (Public Relations)
- D. Bộ phận Chăm sóc khách hàng (Guest Relations)
Câu 6: Trong quản lý rủi ro tại khách sạn, loại rủi ro nào sau đây có khả năng gây tổn thất nghiêm trọng nhất về tài chính, uy tín và hoạt động liên tục của khách sạn?
- A. Rủi ro về biến động tỷ giá ngoại tệ
- B. Rủi ro về sự cố mất điện tạm thời
- C. Rủi ro về an ninh, khủng bố hoặc thảm họa tự nhiên
- D. Rủi ro về thay đổi sở thích của khách hàng
Câu 7: Phương pháp dự báo nhu cầu lưu trú nào sau đây phù hợp nhất cho khách sạn mới khai trương, chưa có dữ liệu lịch sử hoạt động?
- A. Dự báo theo chuỗi thời gian (Time series forecasting)
- B. Dự báo theo mùa vụ (Seasonal forecasting)
- C. Dự báo theo hàm mũ (Exponential smoothing)
- D. Dự báo định tính dựa trên nghiên cứu thị trường và ý kiến chuyên gia
Câu 8: Chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh phòng của khách sạn. Công thức tính RevPAR nào sau đây là đúng?
- A. Tổng doanh thu phòng / Tổng số phòng đã bán
- B. Tổng doanh thu phòng / Tổng số phòng hiện có
- C. Giá phòng trung bình / Công suất phòng
- D. Tổng chi phí phòng / Tổng số phòng hiện có
Câu 9: Trong quản lý nhân sự khách sạn, phương pháp đào tạo nào sau đây thường được áp dụng để phát triển kỹ năng mềm và nâng cao khả năng làm việc nhóm cho nhân viên?
- A. Đào tạo trực tuyến (E-learning)
- B. Đào tạo kèm cặp (On-the-job training)
- C. Đào tạo theo nhóm và trò chơi nhập vai (Team-based training and role-playing)
- D. Đào tạo theo hình thức hội thảo, chuyên đề (Seminar-based training)
Câu 10: Khách sạn nên ưu tiên áp dụng chiến lược marketing trực tuyến nào để tiếp cận hiệu quả nhất với đối tượng khách du lịch trẻ tuổi, ưa thích công nghệ và mạng xã hội?
- A. Marketing trên mạng xã hội và hợp tác với người ảnh hưởng (Social media marketing and influencer marketing)
- B. Quảng cáo trên báo và tạp chí du lịch truyền thống
- C. Phát tờ rơi và quảng cáo ngoài trời tại các điểm du lịch
- D. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng tiềm năng
Câu 11: Trong quản lý nhà hàng khách sạn, quy trình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) được áp dụng nhằm mục đích chính nào?
- A. Tối ưu hóa chi phí hoạt động nhà hàng
- B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và phòng ngừa ngộ độc
- C. Nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng
- D. Tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy
Câu 12: Loại hình khách sạn nào sau đây thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như căn hộ, bếp và khu vực sinh hoạt riêng biệt?
- A. Khách sạn nghỉ dưỡng (Resort Hotel)
- B. Khách sạn thương mại (Business Hotel)
- C. Khách sạn căn hộ (Apartment Hotel/ Serviced Apartment)
- D. Khách sạn boutique (Boutique Hotel)
Câu 13: Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự thành công của một hội nghị hoặc tiệc cưới?
- A. Trang trí không gian sự kiện lộng lẫy
- B. Thực đơn tiệc phong phú và đa dạng
- C. Hệ thống âm thanh, ánh sáng hiện đại
- D. Sự phối hợp nhịp nhàng và chuyên nghiệp giữa các bộ phận liên quan
Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, khách sạn bền vững nên áp dụng biện pháp nào sau đây trong quản lý năng lượng?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
- B. Sử dụng hệ thống năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng
- C. Mở rộng quy mô sử dụng điều hòa nhiệt độ
- D. Giảm thiểu ánh sáng tự nhiên trong phòng khách
Câu 15: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng phòng, nhân viên lễ tân nên áp dụng kỹ năng giao tiếp nào sau đây để xử lý tình huống một cách hiệu quả và chuyên nghiệp nhất?
- A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của khách sạn
- B. Phớt lờ hoặc trì hoãn giải quyết phàn nàn
- C. Lắng nghe chân thành, xin lỗi và đưa ra giải pháp khắc phục nhanh chóng
- D. Đổ lỗi cho các bộ phận khác hoặc khách hàng
Câu 16: Hệ thống PMS (Property Management System) trong khách sạn có chức năng chính nào sau đây?
- A. Quản lý đặt phòng, thông tin khách hàng, buồng phòng và các hoạt động vận hành khách sạn
- B. Quản lý kênh phân phối trực tuyến và bán phòng trên các OTA
- C. Quản lý quan hệ khách hàng và chương trình khách hàng thân thiết
- D. Quản lý tài chính, kế toán và báo cáo doanh thu
Câu 17: Nguyên tắc "bình đẳng" trong đạo đức nghề nghiệp của nhân viên khách sạn thể hiện rõ nhất qua hành vi nào sau đây?
- A. Ưu tiên phục vụ khách hàng VIP hơn khách hàng thông thường
- B. Đối xử công bằng và tôn trọng với tất cả khách hàng và đồng nghiệp, không phân biệt địa vị xã hội hay quốc tịch
- C. Bí mật thông tin cá nhân của khách hàng VIP
- D. Luôn đồng ý với mọi yêu cầu của khách hàng
Câu 18: Để nâng cao công suất phòng vào mùa thấp điểm, khách sạn nên áp dụng chiến lược nào sau đây?
- A. Tăng giá phòng để tối đa hóa lợi nhuận
- B. Giảm thiểu chi phí hoạt động và đóng cửa một số khu vực
- C. Tập trung vào phân khúc khách hàng doanh nhân
- D. Xây dựng các gói khuyến mãi hấp dẫn và chương trình ưu đãi đặc biệt
Câu 19: Trong quản lý chất lượng dịch vụ ăn uống, tiêu chí nào sau đây đánh giá chất lượng món ăn một cách khách quan và toàn diện nhất?
- A. Đánh giá cảm quan (màu sắc, hương vị, hình thức trình bày) và đánh giá dinh dưỡng, an toàn vệ sinh thực phẩm
- B. Giá cả món ăn so với đối thủ cạnh tranh
- C. Thời gian phục vụ món ăn
- D. Số lượng món ăn bán ra trong ngày
Câu 20: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với khách sạn quy mô nhỏ, quản lý tập trung và ít cấp bậc?
- A. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
- B. Cấu trúc trực tuyến (Line structure)
- C. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
- D. Cấu trúc hỗn hợp (Hybrid structure)
Câu 21: Để đảm bảo an ninh cho khách sạn, biện pháp nào sau đây thuộc về phòng ngừa chủ động?
- A. Điều tra và xử lý vụ việc mất cắp sau khi xảy ra
- B. Lập biên bản và thống kê các sự cố an ninh đã xảy ra
- C. Lắp đặt hệ thống camera giám sát và đào tạo nhân viên về an ninh
- D. Bồi thường thiệt hại cho khách hàng bị mất tài sản
Câu 22: Trong quản lý kho thực phẩm và đồ uống, phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO - First In, First Out) được áp dụng nhằm mục đích chính nào?
- A. Giảm chi phí lưu kho
- B. Đơn giản hóa quy trình nhập xuất kho
- C. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán hàng tồn kho
- D. Đảm bảo chất lượng và hạn sử dụng của thực phẩm, tránh lãng phí và hư hỏng
Câu 23: Khách sạn áp dụng chiến lược định giá linh hoạt (dynamic pricing) thường dựa trên yếu tố biến động nào sau đây để điều chỉnh giá phòng?
- A. Chi phí vận hành khách sạn
- B. Cung và cầu thị trường, công suất phòng hiện tại
- C. Giá của đối thủ cạnh tranh
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng
Câu 24: Trong quản lý kênh phân phối, OTA (Online Travel Agency) đóng vai trò là kênh phân phối nào đối với khách sạn?
- A. Kênh phân phối trực tiếp
- B. Kênh phân phối độc quyền
- C. Kênh phân phối trung gian
- D. Kênh phân phối liên kết
Câu 25: Để xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc trong khách sạn, điều quan trọng nhất là gì?
- A. Xây dựng quy trình dịch vụ chi tiết và nghiêm ngặt
- B. Đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại và sang trọng
- C. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm
- D. Lãnh đạo khách sạn làm gương và truyền cảm hứng về tinh thần phục vụ khách hàng
Câu 26: Trong báo cáo tài chính khách sạn, báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) cung cấp thông tin quan trọng nhất về điều gì?
- A. Tình hình tài sản và nợ phải trả của khách sạn tại một thời điểm
- B. Dòng tiền vào và dòng tiền ra của khách sạn trong một kỳ kế toán
- C. Kết quả hoạt động kinh doanh và lợi nhuận của khách sạn
- D. Vốn chủ sở hữu và cơ cấu vốn của khách sạn
Câu 27: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong ngành khách sạn để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng?
- A. Hệ thống đặt phòng trực tuyến
- B. Robot phục vụ buồng phòng
- C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
- D. Hệ thống khóa cửa điện tử
Câu 28: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, vòng tròn Deming (PDCA - Plan-Do-Check-Act) được sử dụng như một công cụ để làm gì?
- A. Cải tiến chất lượng dịch vụ liên tục và giải quyết vấn đề
- B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
- C. Xây dựng tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ
- D. Đào tạo nhân viên về chất lượng dịch vụ
Câu 29: Để thu hút và giữ chân nhân tài trong ngành khách sạn, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với người lao động?
- A. Mức lương thưởng cao nhất thị trường
- B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và môi trường làm việc tích cực
- C. Chế độ phúc lợi tốt nhất
- D. Vị trí làm việc gần nhà
Câu 30: Khi xây dựng chiến lược marketing cho khách sạn boutique, yếu tố "câu chuyện thương hiệu" (brand storytelling) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Không quan trọng, khách sạn boutique nên tập trung vào quảng cáo giá rẻ
- B. Chỉ quan trọng đối với khách sạn chuỗi lớn, không cần thiết cho boutique
- C. Rất quan trọng, giúp tạo sự khác biệt, truyền tải giá trị độc đáo và kết nối cảm xúc với khách hàng mục tiêu
- D. Chỉ quan trọng khi khách sạn gặp khủng hoảng truyền thông