Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, đặc trưng bởi sự gia tăng dòng chảy thương mại, đầu tư và công nghệ giữa các quốc gia, tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về sự khác biệt giữa các quốc gia. Đâu là thách thức LỚN NHẤT mà các doanh nghiệp phải đối mặt khi hoạt động quốc tế?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp.
- B. Khoảng cách địa lý và chi phí vận chuyển gia tăng.
- C. Sự phức tạp trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu và sự khác biệt về văn hóa, luật pháp, và thể chế giữa các quốc gia.
- D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn nhân lực có trình độ quốc tế.
Câu 2: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê hòa tan tiện lợi. Phương thức xâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp NHẤT để công ty này tiếp cận thị trường Nhật Bản một cách nhanh chóng và ít rủi ro?
- A. Xuất khẩu gián tiếp thông qua nhà phân phối Nhật Bản.
- B. Đầu tư trực tiếp xây dựng nhà máy sản xuất cà phê hòa tan tại Nhật Bản.
- C. Liên doanh với một công ty cà phê Nhật Bản để sản xuất và phân phối.
- D. Cấp phép thương hiệu và công nghệ sản xuất cà phê hòa tan cho một công ty Nhật Bản.
Câu 3: Chính phủ một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo hộ ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này có thể mang lại lợi ích ngắn hạn cho doanh nghiệp nội địa, nhưng về dài hạn có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho NỀN KINH TẾ?
- A. Thúc đẩy cạnh tranh và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
- B. Giảm phát và tăng sức mua của người tiêu dùng.
- C. Tăng cường thu ngân sách nhà nước và giảm thâm hụt thương mại.
- D. Gây ra các biện pháp trả đũa thương mại từ các quốc gia khác, làm giảm xuất khẩu và tăng chi phí cho người tiêu dùng trong nước do giá hàng hóa nhập khẩu tăng.
Câu 4: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển để tận dụng chi phí nhân công rẻ hơn. Chiến lược này được gọi là gì?
- A. Chiến lược đa nội địa (Multi-domestic strategy).
- B. Chiến lược toàn cầu hóa chi phí (Global cost leadership strategy).
- C. Chiến lược tập trung hóa (Concentration strategy).
- D. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation strategy).
Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải quản lý. Rủi ro tỷ giá phát sinh khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ.
- B. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền ổn định tuyệt đối.
- C. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền thanh toán và đồng tiền của doanh nghiệp trong khoảng thời gian từ khi ký kết hợp đồng đến khi thanh toán.
- D. Khi doanh nghiệp sử dụng các công cụ phái sinh tài chính để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
Câu 6: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter được sử dụng để phân tích mức độ hấp dẫn của một ngành. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "5 lực lượng" nhưng lại có ảnh hưởng đáng kể đến cạnh tranh?
- A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
- B. Nguy cơ từ các đối thủ mới gia nhập ngành.
- C. Sức mạnh của khách hàng.
- D. Môi trường chính trị - pháp luật và văn hóa của quốc gia.
Câu 7: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định đầu tư trực tiếp xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) này được gọi là gì?
- A. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment).
- B. Đầu tư Brownfield (Brownfield Investment).
- C. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions - M&A).
- D. Liên doanh (Joint Venture).
Câu 8: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc hiểu biết về văn hóa của đối tác là rất quan trọng. Phong cách giao tiếp "trực tiếp" (direct communication style) thường được ưu tiên trong nền văn hóa nào?
- A. Văn hóa Nhật Bản.
- B. Văn hóa Đức.
- C. Văn hóa Trung Quốc.
- D. Văn hóa Việt Nam.
Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thương mại quốc tế. Mục tiêu CHÍNH của WTO là gì?
- A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia phát triển.
- B. Bảo vệ quyền lợi của người lao động trên toàn thế giới.
- C. Giảm thiểu các rào cản thương mại và thúc đẩy thương mại tự do, công bằng và minh bạch giữa các quốc gia thành viên.
- D. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
Câu 10: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Ấn Độ. Họ nhận thấy thị hiếu thời trang của người Ấn Độ rất đa dạng và khác biệt so với châu Âu. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây là phù hợp NHẤT?
- A. Chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa (Standardized marketing strategy).
- B. Chiến lược marketing thích nghi hóa (Adapted marketing strategy).
- C. Chiến lược marketing tập trung (Concentrated marketing strategy).
- D. Chiến lược marketing đại trà (Mass marketing strategy).
Câu 11: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "Just-in-time (JIT)" là một phương pháp quản lý tồn kho phổ biến. Ưu điểm LỚN NHẤT của JIT là gì?
- A. Giảm thiểu chi phí tồn kho và vốn lưu động.
- B. Đảm bảo nguồn cung ứng ổn định và liên tục.
- C. Tăng tính linh hoạt trong sản xuất và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường.
- D. Nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu phế phẩm.
Câu 12: Khi đánh giá rủi ro chính trị ở một quốc gia nước ngoài, yếu tố nào sau đây được coi là RỦI RO KINH TẾ hơn là rủi ro chính trị thuần túy?
- A. Chiến tranh và xung đột vũ trang.
- B. Thay đổi chính phủ và chính sách quốc gia.
- C. Khủng hoảng kinh tế và lạm phát phi mã.
- D. Quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài.
Câu 13: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi kinh doanh quốc tế. Biện pháp pháp lý nào sau đây là quan trọng NHẤT để thực hiện điều này?
- A. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị.
- B. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
- C. Xây dựng mối quan hệ tốt với chính quyền địa phương.
- D. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp) tại các quốc gia mục tiêu.
Câu 14: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận địa tâm" (geocentric approach) trong tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự có nghĩa là gì?
- A. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự là công dân của nước sở tại.
- B. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự dựa trên năng lực và trình độ, không phân biệt quốc tịch, và lựa chọn nhân sự tốt nhất cho vị trí, bất kể họ đến từ quốc gia nào.
- C. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự là công dân của nước mẹ (nước gốc của công ty).
- D. Tuyển dụng nhân sự từ các quốc gia lân cận với nước sở tại.
Câu 15: "Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế" (International Product Life Cycle Theory) giải thích sự thay đổi trong mô hình thương mại quốc tế theo giai đoạn phát triển của sản phẩm. Theo lý thuyết này, ở giai đoạn "trưởng thành" (maturity phase), điều gì thường xảy ra?
- A. Sản phẩm mới được giới thiệu và xuất khẩu từ nước phát triển.
- B. Nước phát triển trở thành nhà nhập khẩu sản phẩm, trong khi các nước đang phát triển bắt đầu sản xuất và xuất khẩu.
- C. Cạnh tranh về giá trở nên gay gắt, sản xuất chuyển dịch sang các nước có chi phí thấp, và sản phẩm được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
- D. Sản phẩm suy giảm và thị trường thu hẹp.
Câu 16: Khi một công ty quyết định "chuẩn hóa" (standardize) sản phẩm của mình trên toàn cầu, điều này có nghĩa là gì?
- A. Cung cấp cùng một sản phẩm (hoặc rất ít thay đổi) trên tất cả các thị trường quốc tế.
- B. Điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với yêu cầu và sở thích của từng thị trường địa phương.
- C. Tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm có chất lượng cao nhất, bất kể chi phí.
- D. Liên tục đổi mới và phát triển sản phẩm mới để duy trì lợi thế cạnh tranh.
Câu 17: Trong quản lý hoạt động quốc tế, "outsourcing" (thuê ngoài) là một xu hướng phổ biến. Động lực CHÍNH thúc đẩy các công ty thuê ngoài là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- B. Giảm chi phí và tập trung vào các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.
- C. Nâng cao năng lực đổi mới và sáng tạo.
- D. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng mới.
Câu 18: "Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương" (CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Lợi ích CHÍNH mà CPTPP mang lại cho các quốc gia thành viên là gì?
- A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
- B. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia thành viên.
- C. Giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- D. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Câu 19: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn đảm bảo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong hoạt động quốc tế. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết CSR trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
- B. Tuân thủ luật pháp của nước sở tại.
- C. Tổ chức các hoạt động từ thiện tại trụ sở chính của công ty.
- D. Kiểm tra và đảm bảo các nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và đạo đức kinh doanh.
Câu 20: Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp muốn mở rộng quốc tế, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm yếu" (Weaknesses)?
- A. Thương hiệu mạnh và uy tín trên thị trường nội địa.
- B. Thiếu kinh nghiệm và kiến thức về thị trường quốc tế.
- C. Cơ hội tăng trưởng kinh tế ở thị trường nước ngoài.
- D. Mạng lưới phân phối rộng khắp trong nước.
Câu 21: "Văn hóa doanh nghiệp" có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh quốc tế. Loại hình văn hóa doanh nghiệp nào thường phù hợp với các công ty đa quốc gia hoạt động trong môi trường toàn cầu hóa và thay đổi nhanh chóng?
- A. Văn hóa gia đình (Family culture).
- B. Văn hóa quyền lực (Power culture).
- C. Văn hóa thích ứng (Adaptive culture) hay văn hóa đổi mới.
- D. Văn hóa quan liêu (Bureaucratic culture).
Câu 22: Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic strategy), điều này có nghĩa là gì trong cách tiếp cận thị trường quốc tế?
- A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ giống nhau trên tất cả các thị trường quốc tế.
- B. Tùy chỉnh sản phẩm, dịch vụ và chiến lược marketing để phù hợp với đặc điểm riêng của từng thị trường quốc gia.
- C. Tập trung vào việc xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.
- D. Tìm kiếm lợi thế chi phí thấp bằng cách sản xuất tập trung ở một quốc gia.
Câu 23: Trong quản lý tài chính quốc tế, "rủi ro giao dịch" (transaction exposure) phát sinh khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp có các giao dịch thương mại quốc tế (xuất nhập khẩu) và có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa thời điểm giao dịch và thời điểm thanh toán.
- B. Khi công ty có vốn đầu tư ở nước ngoài và giá trị tài sản đầu tư bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá.
- C. Khi công ty lập báo cáo tài chính hợp nhất bằng nhiều đồng tiền khác nhau.
- D. Khi công ty vay vốn bằng ngoại tệ.
Câu 24: "Lý thuyết lợi thế so sánh" (Comparative Advantage Theory) của David Ricardo là một trong những lý thuyết nền tảng của thương mại quốc tế. Nội dung CỐT LÕI của lý thuyết này là gì?
- A. Các quốc gia nên tập trung sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm mà họ có lợi thế tuyệt đối.
- B. Thương mại quốc tế chỉ có lợi cho các quốc gia có lợi thế tuyệt đối.
- C. Các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn (lợi thế so sánh), ngay cả khi họ không có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất bất kỳ sản phẩm nào.
- D. Chính phủ nên can thiệp mạnh mẽ vào thương mại quốc tế để bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước.
Câu 25: "Hối đoái thả nổi" (floating exchange rate) là một hệ thống tỷ giá hối đoái phổ biến trên thế giới. Đặc điểm CHÍNH của hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi là gì?
- A. Tỷ giá hối đoái được cố định bởi chính phủ và Ngân hàng Trung ương.
- B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối, và có thể biến động tự do.
- C. Tỷ giá hối đoái được neo vào một đồng tiền mạnh hoặc một rổ tiền tệ.
- D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi các tổ chức quốc tế như IMF.
Câu 26: Trong quản lý rủi ro quốc tế, "đa dạng hóa địa lý" (geographic diversification) là một biện pháp phòng ngừa rủi ro. Cơ chế hoạt động của biện pháp này là gì?
- A. Tập trung đầu tư vào một thị trường quốc gia duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Sử dụng các công cụ phái sinh tài chính để phòng ngừa rủi ro tỷ giá và lãi suất.
- C. Mở rộng hoạt động kinh doanh sang nhiều quốc gia khác nhau để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất và phân tán rủi ro.
- D. Mua bảo hiểm rủi ro chính trị để bảo vệ tài sản đầu tư ở nước ngoài.
Câu 27: "Quy tắc xuất xứ" (rules of origin) là một phần quan trọng trong các hiệp định thương mại tự do. Mục đích CHÍNH của quy tắc xuất xứ là gì?
- A. Thúc đẩy thương mại song phương giữa các quốc gia.
- B. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
- C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
- D. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng đúng các ưu đãi thuế quan và các biện pháp thương mại khác theo hiệp định thương mại.
Câu 28: "Marketing xanh" (green marketing) ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nội dung CỐT LÕI của marketing xanh là gì?
- A. Tập trung vào việc phát triển và quảng bá các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về phát triển bền vững.
- B. Sử dụng màu xanh lá cây trong thiết kế logo và bao bì sản phẩm.
- C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
- D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông xanh.
Câu 29: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, "Incoterms" (International Commercial Terms) là bộ quy tắc quốc tế quan trọng. Vai trò CHÍNH của Incoterms là gì?
- A. Quy định về chất lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế.
- B. Xác định rõ trách nhiệm và nghĩa vụ của người bán và người mua trong giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt là về chi phí vận chuyển, rủi ro và thủ tục hải quan.
- C. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
- D. Thúc đẩy thanh toán quốc tế nhanh chóng và an toàn.
Câu 30: Một công ty Việt Nam xuất khẩu nông sản sang thị trường châu Âu cần tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm nghiêm ngặt của EU. Điều này thể hiện yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?
- A. Yếu tố văn hóa.
- B. Yếu tố kinh tế.
- C. Yếu tố pháp luật và thể chế (Regulatory environment).
- D. Yếu tố công nghệ.