Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty mở rộng hoạt động kinh doanh ra quốc tế?
- A. Tìm kiếm thị trường tăng trưởng ở các quốc gia đang phát triển.
- B. Tiếp cận nguồn lao động chi phí thấp và nguyên liệu thô dồi dào.
- C. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh do suy thoái kinh tế trong nước.
- D. Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và phạm vi toàn cầu.
Câu 2: Lý thuyết nào về thương mại quốc tế cho rằng một quốc gia nên tập trung xuất khẩu các hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất tương đối dồi dào của quốc gia đó và nhập khẩu hàng hóa sử dụng yếu tố sản xuất khan hiếm?
- A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
- B. Lý thuyết Heckscher-Ohlin (H-O)
- C. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo
- D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế
Câu 3: Một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu cao đối với sản phẩm thép nhằm bảo vệ ngành thép trong nước. Biện pháp này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho nền kinh tế?
- A. Giảm giá thép cho người tiêu dùng trong nước.
- B. Tăng cường xuất khẩu thép của quốc gia.
- C. Thúc đẩy đổi mới và nâng cao năng suất trong ngành thép trong nước.
- D. Tăng chi phí sản xuất cho các ngành công nghiệp sử dụng thép làm nguyên liệu đầu vào.
Câu 4: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) ASEAN (AFTA) là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào?
- A. Khu vực mậu dịch tự do
- B. Liên minh thuế quan
- C. Thị trường chung
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ
Câu 5: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI) thường được thực hiện khi công ty muốn:
- A. Tiếp cận nguồn nguyên liệu thô hoặc lao động giá rẻ ở nước ngoài.
- B. Mở rộng thị trường và phục vụ khách hàng địa phương tại nước ngoài.
- C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu và giảm chi phí vận chuyển.
- D. Tận dụng lợi thế về công nghệ hoặc bí quyết kỹ thuật của nước ngoài.
Câu 6: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép công ty duy trì quyền kiểm soát cao nhất đối với hoạt động kinh doanh ở nước ngoài nhưng cũng chịu rủi ro lớn nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp
- B. Cấp phép sản xuất
- C. Liên doanh
- D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn nước ngoài
Câu 7: Một công ty sản xuất ô tô quyết định điều chỉnh thiết kế nội thất của xe để phù hợp với sở thích của người tiêu dùng ở thị trường Trung Quốc, nơi ưa chuộng không gian rộng rãi và tiện nghi. Đây là ví dụ về chiến lược marketing quốc tế nào?
- A. Chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa
- B. Chiến lược marketing địa phương hóa
- C. Chiến lược marketing đa quốc gia
- D. Chiến lược marketing toàn cầu
Câu 8: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong kinh doanh quốc tế chủ yếu do:
- A. Sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia.
- B. Sự biến động của giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế.
- C. Sự thay đổi không lường trước được của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
- D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật và quy định giữa các quốc gia.
Câu 9: Văn hóa nào sau đây thường được mô tả là văn hóa “đơn thời gian” (monochronic), coi trọng lịch trình, sự đúng giờ và làm việc tuần tự?
- A. Văn hóa Đức
- B. Văn hóa Ả Rập
- C. Văn hóa Mỹ Latinh
- D. Văn hóa châu Phi
Câu 10: Rủi ro chính trị nào sau đây thường liên quan đến sự thay đổi đột ngột trong chính sách kinh tế của một quốc gia, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp nước ngoài?
- A. Rủi ro chuyển giao vốn
- B. Rủi ro hoạt động
- C. Rủi ro chủ quyền quốc gia (Sovereign risk)
- D. Rủi ro vi mô
Câu 11: Chiến lược toàn cầu (Global Strategy) thường phù hợp nhất với ngành công nghiệp nào?
- A. Ngành thực phẩm và đồ uống
- B. Ngành hàng không vũ trụ
- C. Ngành dịch vụ tài chính
- D. Ngành bán lẻ thời trang
Câu 12: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, “Just-in-Time (JIT)” là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích:
- A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng biến động nhu cầu.
- B. Tăng cường dự trữ hàng hóa để đối phó với rủi ro gián đoạn nguồn cung.
- C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và rủi ro lỗi thời của hàng tồn kho.
- D. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục với chi phí vận chuyển thấp nhất.
Câu 13: Trong quản trị nhân sự quốc tế (IHRM), phương pháp tuyển dụng “đa tâm” (polycentric approach) thường ưu tiên:
- A. Tuyển dụng và phát triển nhân sự là công dân nước sở tại.
- B. Tuyển dụng và thuyên chuyển nhân sự từ trụ sở chính ra nước ngoài.
- C. Tuyển dụng nhân sự giỏi nhất bất kể quốc tịch.
- D. Sử dụng một đội ngũ quản lý quốc tế luân chuyển giữa các chi nhánh.
Câu 14: Trong đàm phán quốc tế, chiến lược “cùng thắng” (win-win) tập trung vào:
- A. Tối đa hóa lợi ích của một bên và chấp nhận sự thua thiệt của đối phương.
- B. Nhấn mạnh vào sự cạnh tranh và giành ưu thế trong đàm phán.
- C. Tìm kiếm sự thỏa hiệp ở mức trung bình, mỗi bên nhượng bộ một phần.
- D. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo đáp ứng nhu cầu và lợi ích của cả hai bên.
Câu 15: Đạo đức kinh doanh quốc tế (International Business Ethics) chủ yếu liên quan đến việc giải quyết các vấn đề đạo đức phát sinh từ:
- A. Các hoạt động kinh doanh trong nước.
- B. Các hoạt động kinh doanh vượt qua biên giới quốc gia.
- C. Các hoạt động từ thiện và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
- D. Các quy định pháp luật về kinh doanh của mỗi quốc gia.
Câu 16: Công cụ tài chính phái sinh (Derivative) nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong thương mại quốc tế?
- A. Cổ phiếu ưu đãi
- B. Trái phiếu chuyển đổi
- C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
- D. Chứng chỉ tiền gửi
Câu 17: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
- B. Thiết lập tiêu chuẩn lao động và môi trường toàn cầu.
- C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
- D. Thiết lập luật lệ và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.
Câu 18: Trong phân tích PESTEL, yếu tố “Công nghệ” (Technology) đề cập đến:
- A. Các quy định pháp luật và chính sách của chính phủ.
- B. Sự phát triển và đổi mới trong khoa học và công nghệ.
- C. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP và lạm phát.
- D. Các giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội.
Câu 19: Một công ty đa quốc gia (MNC) áp dụng cấu trúc tổ chức theo khu vực địa lý (Geographic structure) khi:
- A. Sản phẩm của công ty có tính tiêu chuẩn hóa cao trên toàn cầu.
- B. Công ty muốn tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trên toàn cầu.
- C. Thị trường và khách hàng ở các khu vực địa lý có sự khác biệt lớn.
- D. Công ty muốn tập trung vào chuyên môn hóa theo chức năng (ví dụ, sản xuất, marketing).
Câu 20: Hình thức liên doanh (Joint Venture) nào mà hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn thành lập một pháp nhân mới để thực hiện một dự án kinh doanh cụ thể và sau đó giải thể pháp nhân này khi dự án hoàn thành?
- A. Liên doanh hợp đồng (Contractual Joint Venture)
- B. Liên doanh theo chiều dọc (Vertical Joint Venture)
- C. Liên doanh theo chiều ngang (Horizontal Joint Venture)
- D. Liên doanh dự án (Project-based Joint Venture)
Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố của “Mô hình Kim cương” (Diamond Model) của Michael Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia?
- A. Điều kiện yếu tố sản xuất
- B. Điều kiện nhu cầu
- C. Môi trường chính trị ổn định
- D. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan
Câu 22: Trong quản lý rủi ro quốc tế, “rủi ro giao dịch” (transaction exposure) phát sinh khi:
- A. Công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ trong tương lai.
- B. Báo cáo tài chính của công ty mẹ phải hợp nhất báo cáo của các công ty con ở nước ngoài.
- C. Giá trị tài sản ròng của công ty bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá.
- D. Công ty vay vốn bằng ngoại tệ để đầu tư vào dự án trong nước.
Câu 23: Hình thức nhượng quyền thương mại (Franchising) quốc tế thường phù hợp với ngành dịch vụ nào?
- A. Ngành sản xuất ô tô
- B. Ngành nhà hàng thức ăn nhanh
- C. Ngành khai thác khoáng sản
- D. Ngành công nghệ phần mềm
Câu 24: Trong phân tích SWOT, yếu tố “Điểm mạnh” (Strengths) và “Điểm yếu” (Weaknesses) thường liên quan đến:
- A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp như đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường.
- B. Các yếu tố chính trị và pháp luật ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- C. Các cơ hội và thách thức từ môi trường kinh doanh.
- D. Các nguồn lực và năng lực nội tại của doanh nghiệp.
Câu 25: Một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài thông qua một công ty thương mại trung gian ở nước sở tại. Đây là hình thức xuất khẩu nào?
- A. Xuất khẩu trực tiếp
- B. Xuất khẩu gián tiếp
- C. Xuất khẩu ủy thác
- D. Xuất khẩu tại chỗ
Câu 26: Trong quản lý đa văn hóa, khái niệm “kỳ thị văn hóa” (ethnocentrism) đề cập đến:
- A. Sự hiểu biết và tôn trọng các giá trị văn hóa khác nhau.
- B. Khả năng thích ứng và làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa.
- C. Xu hướng coi văn hóa của mình là trung tâm và đánh giá thấp các văn hóa khác.
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa các giá trị văn hóa khác nhau trong tổ chức.
Câu 27: Kênh phân phối quốc tế nào thường sử dụng nhà phân phối độc quyền (exclusive distributor) để tiếp cận thị trường nước ngoài?
- A. Kênh phân phối gián tiếp
- B. Kênh phân phối trực tiếp
- C. Kênh phân phối đa kênh
- D. Kênh phân phối điện tử
Câu 28: Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, “Thư tín dụng dự phòng” (Standby Letter of Credit) được sử dụng để:
- A. Cung cấp tài chính ngắn hạn cho nhà xuất khẩu.
- B. Bảo hiểm rủi ro vận chuyển hàng hóa quốc tế.
- C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
- D. Đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu trong trường hợp người nhập khẩu không thanh toán.
Câu 29: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng quyết định thiết lập một nhà máy sản xuất ở Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Đây là động cơ chính của FDI nào?
- A. FDI tìm kiếm thị trường (Market-seeking FDI)
- B. FDI tìm kiếm nguồn lực (Resource-seeking FDI)
- C. FDI tìm kiếm hiệu quả (Efficiency-seeking FDI)
- D. FDI chiến lược (Strategic FDI)
Câu 30: Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory), giai đoạn “trưởng thành” (maturity stage) thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Sản phẩm mới được giới thiệu và độc quyền sản xuất ở nước phát triển.
- B. Cạnh tranh gia tăng, sản phẩm được tiêu chuẩn hóa và sản xuất chuyển dịch ra nước ngoài.
- C. Nhu cầu sản phẩm suy giảm và doanh số bán hàng giảm mạnh.
- D. Sản phẩm được cải tiến và tái định vị để kéo dài vòng đời.