Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty mở rộng hoạt động kinh doanh ra quốc tế?

  • A. Tìm kiếm thị trường tăng trưởng ở các quốc gia đang phát triển.
  • B. Tiếp cận nguồn lao động chi phí thấp và nguyên liệu thô dồi dào.
  • C. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh do suy thoái kinh tế trong nước.
  • D. Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và phạm vi toàn cầu.

Câu 2: Lý thuyết nào về thương mại quốc tế cho rằng một quốc gia nên tập trung xuất khẩu các hàng hóa sử dụng nhiều yếu tố sản xuất tương đối dồi dào của quốc gia đó và nhập khẩu hàng hóa sử dụng yếu tố sản xuất khan hiếm?

  • A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
  • B. Lý thuyết Heckscher-Ohlin (H-O)
  • C. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo
  • D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế

Câu 3: Một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu cao đối với sản phẩm thép nhằm bảo vệ ngành thép trong nước. Biện pháp này có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào cho nền kinh tế?

  • A. Giảm giá thép cho người tiêu dùng trong nước.
  • B. Tăng cường xuất khẩu thép của quốc gia.
  • C. Thúc đẩy đổi mới và nâng cao năng suất trong ngành thép trong nước.
  • D. Tăng chi phí sản xuất cho các ngành công nghiệp sử dụng thép làm nguyên liệu đầu vào.

Câu 4: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) ASEAN (AFTA) là một ví dụ về hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do
  • B. Liên minh thuế quan
  • C. Thị trường chung
  • D. Liên minh kinh tế và tiền tệ

Câu 5: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI) thường được thực hiện khi công ty muốn:

  • A. Tiếp cận nguồn nguyên liệu thô hoặc lao động giá rẻ ở nước ngoài.
  • B. Mở rộng thị trường và phục vụ khách hàng địa phương tại nước ngoài.
  • C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu và giảm chi phí vận chuyển.
  • D. Tận dụng lợi thế về công nghệ hoặc bí quyết kỹ thuật của nước ngoài.

Câu 6: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép công ty duy trì quyền kiểm soát cao nhất đối với hoạt động kinh doanh ở nước ngoài nhưng cũng chịu rủi ro lớn nhất?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Cấp phép sản xuất
  • C. Liên doanh
  • D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn nước ngoài

Câu 7: Một công ty sản xuất ô tô quyết định điều chỉnh thiết kế nội thất của xe để phù hợp với sở thích của người tiêu dùng ở thị trường Trung Quốc, nơi ưa chuộng không gian rộng rãi và tiện nghi. Đây là ví dụ về chiến lược marketing quốc tế nào?

  • A. Chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa
  • B. Chiến lược marketing địa phương hóa
  • C. Chiến lược marketing đa quốc gia
  • D. Chiến lược marketing toàn cầu

Câu 8: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh trong kinh doanh quốc tế chủ yếu do:

  • A. Sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia.
  • B. Sự biến động của giá cả hàng hóa trên thị trường quốc tế.
  • C. Sự thay đổi không lường trước được của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
  • D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật và quy định giữa các quốc gia.

Câu 9: Văn hóa nào sau đây thường được mô tả là văn hóa “đơn thời gian” (monochronic), coi trọng lịch trình, sự đúng giờ và làm việc tuần tự?

  • A. Văn hóa Đức
  • B. Văn hóa Ả Rập
  • C. Văn hóa Mỹ Latinh
  • D. Văn hóa châu Phi

Câu 10: Rủi ro chính trị nào sau đây thường liên quan đến sự thay đổi đột ngột trong chính sách kinh tế của một quốc gia, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp nước ngoài?

  • A. Rủi ro chuyển giao vốn
  • B. Rủi ro hoạt động
  • C. Rủi ro chủ quyền quốc gia (Sovereign risk)
  • D. Rủi ro vi mô

Câu 11: Chiến lược toàn cầu (Global Strategy) thường phù hợp nhất với ngành công nghiệp nào?

  • A. Ngành thực phẩm và đồ uống
  • B. Ngành hàng không vũ trụ
  • C. Ngành dịch vụ tài chính
  • D. Ngành bán lẻ thời trang

Câu 12: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, “Just-in-Time (JIT)” là phương pháp quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích:

  • A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng biến động nhu cầu.
  • B. Tăng cường dự trữ hàng hóa để đối phó với rủi ro gián đoạn nguồn cung.
  • C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và rủi ro lỗi thời của hàng tồn kho.
  • D. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục với chi phí vận chuyển thấp nhất.

Câu 13: Trong quản trị nhân sự quốc tế (IHRM), phương pháp tuyển dụng “đa tâm” (polycentric approach) thường ưu tiên:

  • A. Tuyển dụng và phát triển nhân sự là công dân nước sở tại.
  • B. Tuyển dụng và thuyên chuyển nhân sự từ trụ sở chính ra nước ngoài.
  • C. Tuyển dụng nhân sự giỏi nhất bất kể quốc tịch.
  • D. Sử dụng một đội ngũ quản lý quốc tế luân chuyển giữa các chi nhánh.

Câu 14: Trong đàm phán quốc tế, chiến lược “cùng thắng” (win-win) tập trung vào:

  • A. Tối đa hóa lợi ích của một bên và chấp nhận sự thua thiệt của đối phương.
  • B. Nhấn mạnh vào sự cạnh tranh và giành ưu thế trong đàm phán.
  • C. Tìm kiếm sự thỏa hiệp ở mức trung bình, mỗi bên nhượng bộ một phần.
  • D. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo đáp ứng nhu cầu và lợi ích của cả hai bên.

Câu 15: Đạo đức kinh doanh quốc tế (International Business Ethics) chủ yếu liên quan đến việc giải quyết các vấn đề đạo đức phát sinh từ:

  • A. Các hoạt động kinh doanh trong nước.
  • B. Các hoạt động kinh doanh vượt qua biên giới quốc gia.
  • C. Các hoạt động từ thiện và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
  • D. Các quy định pháp luật về kinh doanh của mỗi quốc gia.

Câu 16: Công cụ tài chính phái sinh (Derivative) nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong thương mại quốc tế?

  • A. Cổ phiếu ưu đãi
  • B. Trái phiếu chuyển đổi
  • C. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
  • D. Chứng chỉ tiền gửi

Câu 17: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
  • B. Thiết lập tiêu chuẩn lao động và môi trường toàn cầu.
  • C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
  • D. Thiết lập luật lệ và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia.

Câu 18: Trong phân tích PESTEL, yếu tố “Công nghệ” (Technology) đề cập đến:

  • A. Các quy định pháp luật và chính sách của chính phủ.
  • B. Sự phát triển và đổi mới trong khoa học và công nghệ.
  • C. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP và lạm phát.
  • D. Các giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội.

Câu 19: Một công ty đa quốc gia (MNC) áp dụng cấu trúc tổ chức theo khu vực địa lý (Geographic structure) khi:

  • A. Sản phẩm của công ty có tính tiêu chuẩn hóa cao trên toàn cầu.
  • B. Công ty muốn tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trên toàn cầu.
  • C. Thị trường và khách hàng ở các khu vực địa lý có sự khác biệt lớn.
  • D. Công ty muốn tập trung vào chuyên môn hóa theo chức năng (ví dụ, sản xuất, marketing).

Câu 20: Hình thức liên doanh (Joint Venture) nào mà hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn thành lập một pháp nhân mới để thực hiện một dự án kinh doanh cụ thể và sau đó giải thể pháp nhân này khi dự án hoàn thành?

  • A. Liên doanh hợp đồng (Contractual Joint Venture)
  • B. Liên doanh theo chiều dọc (Vertical Joint Venture)
  • C. Liên doanh theo chiều ngang (Horizontal Joint Venture)
  • D. Liên doanh dự án (Project-based Joint Venture)

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố của “Mô hình Kim cương” (Diamond Model) của Michael Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia?

  • A. Điều kiện yếu tố sản xuất
  • B. Điều kiện nhu cầu
  • C. Môi trường chính trị ổn định
  • D. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan

Câu 22: Trong quản lý rủi ro quốc tế, “rủi ro giao dịch” (transaction exposure) phát sinh khi:

  • A. Công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ trong tương lai.
  • B. Báo cáo tài chính của công ty mẹ phải hợp nhất báo cáo của các công ty con ở nước ngoài.
  • C. Giá trị tài sản ròng của công ty bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá.
  • D. Công ty vay vốn bằng ngoại tệ để đầu tư vào dự án trong nước.

Câu 23: Hình thức nhượng quyền thương mại (Franchising) quốc tế thường phù hợp với ngành dịch vụ nào?

  • A. Ngành sản xuất ô tô
  • B. Ngành nhà hàng thức ăn nhanh
  • C. Ngành khai thác khoáng sản
  • D. Ngành công nghệ phần mềm

Câu 24: Trong phân tích SWOT, yếu tố “Điểm mạnh” (Strengths) và “Điểm yếu” (Weaknesses) thường liên quan đến:

  • A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp như đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường.
  • B. Các yếu tố chính trị và pháp luật ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • C. Các cơ hội và thách thức từ môi trường kinh doanh.
  • D. Các nguồn lực và năng lực nội tại của doanh nghiệp.

Câu 25: Một công ty quyết định xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài thông qua một công ty thương mại trung gian ở nước sở tại. Đây là hình thức xuất khẩu nào?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Xuất khẩu gián tiếp
  • C. Xuất khẩu ủy thác
  • D. Xuất khẩu tại chỗ

Câu 26: Trong quản lý đa văn hóa, khái niệm “kỳ thị văn hóa” (ethnocentrism) đề cập đến:

  • A. Sự hiểu biết và tôn trọng các giá trị văn hóa khác nhau.
  • B. Khả năng thích ứng và làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa.
  • C. Xu hướng coi văn hóa của mình là trung tâm và đánh giá thấp các văn hóa khác.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa các giá trị văn hóa khác nhau trong tổ chức.

Câu 27: Kênh phân phối quốc tế nào thường sử dụng nhà phân phối độc quyền (exclusive distributor) để tiếp cận thị trường nước ngoài?

  • A. Kênh phân phối gián tiếp
  • B. Kênh phân phối trực tiếp
  • C. Kênh phân phối đa kênh
  • D. Kênh phân phối điện tử

Câu 28: Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, “Thư tín dụng dự phòng” (Standby Letter of Credit) được sử dụng để:

  • A. Cung cấp tài chính ngắn hạn cho nhà xuất khẩu.
  • B. Bảo hiểm rủi ro vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Đảm bảo thanh toán cho nhà xuất khẩu trong trường hợp người nhập khẩu không thanh toán.

Câu 29: Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng quyết định thiết lập một nhà máy sản xuất ở Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và tiếp cận thị trường ASEAN đang phát triển. Đây là động cơ chính của FDI nào?

  • A. FDI tìm kiếm thị trường (Market-seeking FDI)
  • B. FDI tìm kiếm nguồn lực (Resource-seeking FDI)
  • C. FDI tìm kiếm hiệu quả (Efficiency-seeking FDI)
  • D. FDI chiến lược (Strategic FDI)

Câu 30: Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory), giai đoạn “trưởng thành” (maturity stage) thường có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sản phẩm mới được giới thiệu và độc quyền sản xuất ở nước phát triển.
  • B. Cạnh tranh gia tăng, sản phẩm được tiêu chuẩn hóa và sản xuất chuyển dịch ra nước ngoài.
  • C. Nhu cầu sản phẩm suy giảm và doanh số bán hàng giảm mạnh.
  • D. Sản phẩm được cải tiến và tái định vị để kéo dài vòng đời.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế, đặc trưng bởi sự gia tăng dòng chảy thương mại, đầu tư và công nghệ trên toàn thế giới, đã tạo ra cơ hội và thách thức nào lớn nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em của Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Nhật Bản rất coi trọng yếu tố an toàn và chất lượng sản phẩm. Chiến lượcMarketing quốc tế nào sau đây sẽ phù hợp nhất để công ty này xây dựng lòng tin và tạo lợi thế cạnh tranh?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Rào cản phi thuế quan nào sau đây có tác động TRỰC TIẾP và MẠNH MẼ nhất đến việc hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu vào một quốc gia?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển. Yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây sẽ là ĐỘNG LỰC HẤP DẪN nhất để MNC đưa ra quyết định đầu tư này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá nào sau đây được xem là CHỦ ĐỘNG và HIỆU QUẢ nhất về mặt dài hạn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn thâm nhập thị trường ASEAN bằng hình thức liên doanh. Đối tác liên doanh LÝ TƯỞNG nhất mà doanh nghiệp này nên tìm kiếm là đối tác có đặc điểm nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu. Nguyên tắc cơ bản nào của WTO đảm bảo rằng các quốc gia thành viên không phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích môi trường văn hóa quốc gia là một bước quan trọng trong quản trị kinh doanh quốc tế. Theo mô hình văn hóa Hofstede, khía cạnh văn hóa nào tập trung vào mức độ mà một xã hội chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia đang xem xét lựa chọn địa điểm đặt nhà máy sản xuất mới ở khu vực Đông Nam Á. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng hàng đầu trong quyết định lựa chọn địa điểm của công ty này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép công ty mẹ kiểm soát CHẶT CHẼ nhất hoạt động của công ty con ở nước ngoài, đồng thời chịu trách nhiệm pháp lý và tài chính cao nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Chiến lược sản phẩm quốc tế nào sau đây phù hợp nhất khi công ty muốn giới thiệu một sản phẩm hoàn toàn mới, có tính năng độc đáo và nhắm đến phân khúc thị trường toàn cầu tương đồng về nhu cầu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để đánh giá mức độ hấp dẫn của một thị trường nước ngoài tiềm năng, doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố PESTEL. Yếu tố nào trong mô hình PESTEL phản ánh chính sách thuế, luật lao động, và các quy định về bảo vệ môi trường của quốc gia đó?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, việc lựa chọn phương thức vận tải ảnh hưởng lớn đến chi phí và thời gian giao hàng. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh và chấp nhận chi phí vận tải cao?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đạo đức kinh doanh quốc tế ngày càng được重视 trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hành vi nào sau đây KHÔNG được xem là vi phạm đạo đức kinh doanh trong môi trường quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong đàm phán quốc tế, phong cách đàm phán của người Nhật Bản thường được mô tả là 'gián tiếp' và 'tập trung vào mối quan hệ'. Điều này có nghĩa là gì trong thực tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép doanh nghiệp nhanh chóng mở rộng quy mô hoạt động, tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi vốn đầu tư lớn và chịu rủi ro cao nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một công ty công nghệ muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình khi mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế. Giải pháp pháp lý nào sau đây là quan trọng nhất để công ty thực hiện?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp tiếp cận 'đa tâm' (polycentric approach) có đặc điểm nổi bật nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khu vực kinh tế nào trên thế giới hiện nay được xem là trung tâm thương mại toàn cầu, với lưu lượng hàng hóa và dịch vụ giao dịch lớn nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Công cụ tài chính quốc tế nào được sử dụng để giảm thiểu rủi ro thanh toán trong thương mại quốc tế, đảm bảo người xuất khẩu nhận được tiền và người nhập khẩu nhận được hàng hóa theo thỏa thuận?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một doanh nghiệp nhỏ của Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường EU. Yếu tố nào sau đây là THÁCH THỨC lớn nhất mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi tiếp cận thị trường này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quản trị rủi ro chính trị quốc tế, loại rủi ro nào liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Lý thuyết thương mại quốc tế nào cho rằng lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở để các quốc gia chuyên môn hóa sản xuất và thương mại, ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối (absolute advantage) trong sản xuất mọi hàng hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào thể hiện mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng nhất, bao gồm tự do hóa thương mại hàng hóa, dịch vụ, vốn, lao động và hài hòa hóa chính sách kinh tế?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong phân tích SWOT về môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây được xem là 'Điểm mạnh' (Strength) từ góc độ nội bộ doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phong cách lãnh đạo nào được cho là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi nhân viên đến từ nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong marketing quốc tế, quyết định về giá cả (pricing) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là đặc biệt quan trọng khi công ty áp dụng chiến lược định giá 'hớt váng' (skimming pricing) cho sản phẩm mới ở thị trường nước ngoài?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quản trị tài chính quốc tế, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng quản lý vốn lưu động (working capital management) của doanh nghiệp đa quốc gia?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là THÁCH THỨC lớn nhất đối với các doanh nghiệp khi thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là AN TOÀN nhất cho người xuất khẩu, nhưng lại ÍT AN TOÀN nhất cho người nhập khẩu?

Xem kết quả