Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ. Họ nhận thấy rằng chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu vào Hoa Kỳ khá cao. Để giảm thiểu chi phí và rủi ro, đồng thời vẫn tiếp cận được thị trường Mỹ, hình thức thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đầu tư trực tiếp xây dựng nhà máy sản xuất tại Hoa Kỳ
  • B. Xuất khẩu gián tiếp thông qua nhà phân phối tại Hoa Kỳ
  • C. Thành lập công ty con 100% vốn Việt Nam tại Hoa Kỳ
  • D. Nhượng quyền thương hiệu cho một đối tác Hoa Kỳ

Câu 2: Tập đoàn đa quốc gia XYZ có trụ sở tại Đức quyết định đầu tư vào một dự án khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Dân chủ Congo. Rủi ro chính trị nào sau đây mà XYZ cần phải đặc biệt quan tâm khi đưa ra quyết định đầu tư này?

  • A. Rủi ro lạm phát gia tăng tại Đức
  • B. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái giữa Euro và USD
  • C. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản hoặc thay đổi chính sách bất lợi từ chính phủ Congo
  • D. Rủi ro cạnh tranh từ các tập đoàn khai thác khoáng sản khác

Câu 3: Một công ty thời trang của Pháp nổi tiếng với các sản phẩm cao cấp muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Phân tích PESTLE cho thấy yếu tố văn hóa là một thách thức lớn do sự khác biệt về gu thẩm mỹ và kích cỡ người tiêu dùng. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này thành công tại Trung Quốc?

  • A. Sử dụng chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa toàn cầu (Global standardization)
  • B. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông quốc tế
  • C. Bán sản phẩm trực tuyến thông qua website toàn cầu của công ty
  • D. Địa phương hóa chiến dịch marketing, điều chỉnh thiết kế sản phẩm và thông điệp quảng cáo cho phù hợp với văn hóa Trung Quốc

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia (MNEs) thường xuyên đối mặt với áp lực phải cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và trách nhiệm xã hội. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của một MNE trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Đầu tư vào các dự án phát triển cộng đồng tại các quốc gia đang phát triển nơi công ty hoạt động
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá
  • C. Chuyển lợi nhuận về nước sở tại để đóng thuế
  • D. Tuân thủ luật pháp của quốc gia sở tại, ngay cả khi luật pháp đó có lỗ hổng về môi trường

Câu 5: Một doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam ký hợp đồng bán lô hàng cà phê cho một nhà nhập khẩu ở Đức, điều khoản thanh toán là L/C (Letter of Credit). Phương thức thanh toán L/C có lợi ích chính nào cho nhà xuất khẩu trong giao dịch này?

  • A. Giảm chi phí giao dịch quốc tế
  • B. Tăng tốc độ thanh toán
  • C. Giảm thiểu rủi ro không được thanh toán từ nhà nhập khẩu
  • D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan

Câu 6: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thương mại quốc tế. Chức năng chính của WTO là gì?

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
  • B. Thiết lập các quy tắc thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các khu vực
  • D. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia

Câu 7: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh của Hàn Quốc muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Ấn Độ. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây cho phép công ty Hàn Quốc kiểm soát hoàn toàn hoạt động sản xuất và kinh doanh tại Ấn Độ?

  • A. Liên doanh với một công ty điện tử Ấn Độ
  • B. Mua lại cổ phần chi phối của một công ty sản xuất điện thoại Ấn Độ
  • C. Thành lập công ty con 100% vốn sở hữu tại Ấn Độ
  • D. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BOT (Xây dựng - Vận hành - Chuyển giao)

Câu 8: Khu vực kinh tế nào sau đây được xem là có mức độ hội nhập kinh tế khu vực sâu rộng nhất, thể hiện qua việc có thị trường chung, đồng tiền chung và tự do di chuyển lao động?

  • A. Liên minh Châu Âu (EU)
  • B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
  • C. Khu vực Mậu dịch Tự do Bắc Mỹ (NAFTA)
  • D. Thị trường chung Nam Mỹ (Mercosur)

Câu 9: Một công ty đa quốc gia quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang một nước đang phát triển có chi phí lao động thấp hơn. Hoạt động này được gọi là gì?

  • A. Toàn cầu hóa thị trường (Market globalization)
  • B. Chuyển dịch cơ cấu (Outsourcing/Offshoring)
  • C. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm (Product standardization)
  • D. Thương mại nội khối (Intra-regional trade)

Câu 10: Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được các quốc gia sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước thông qua việc đặt ra các tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm hoặc môi trường?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import quotas)
  • B. Thuế chống bán phá giá (Anti-dumping duties)
  • C. Trợ cấp xuất khẩu (Export subsidies)
  • D. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về chất lượng sản phẩm (Technical standards and product regulations)

Câu 11: Một công ty Nhật Bản sản xuất ô tô muốn mở rộng thị trường sang Việt Nam. Họ quyết định hợp tác với một công ty ô tô Việt Nam để thành lập một liên doanh sản xuất ô tô. Lợi ích chính của hình thức liên doanh này đối với công ty Nhật Bản là gì?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh tại Việt Nam
  • B. Chia sẻ rủi ro và chi phí đầu tư với đối tác Việt Nam, tận dụng kiến thức thị trường địa phương
  • C. Tránh được các rào cản thương mại tại Việt Nam
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu

Câu 12: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh tài chính nào sau đây cho phép một công ty cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai, giúp phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá?

  • A. Quyền chọn (Options)
  • B. Hoán đổi (Swaps)
  • C. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards/Futures)
  • D. Chứng quyền (Warrants)

Câu 13: Phong cách lãnh đạo nào sau đây được cho là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi nhân viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau với các giá trị và phong tục khác nhau?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership)
  • B. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)
  • C. Lãnh đạo định hướng kết quả (Results-oriented leadership)
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership) và linh hoạt

Câu 14: Trong lý thuyết thương mại quốc tế, lợi thế so sánh (comparative advantage) của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Quy mô kinh tế lớn nhất thế giới
  • B. Chi phí cơ hội thấp hơn trong sản xuất một loại hàng hóa/dịch vụ so với quốc gia khác
  • C. Sở hữu nhiều tài nguyên thiên nhiên
  • D. Áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến nhất

Câu 15: Một công ty dược phẩm đa quốc gia bị phát hiện có hành vi hối lộ quan chức chính phủ ở một quốc gia đang phát triển để được cấp phép bán thuốc. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong kinh doanh quốc tế?

  • A. Nguyên tắc minh bạch thông tin
  • B. Nguyên tắc bảo vệ môi trường
  • C. Nguyên tắc chống tham nhũng và hối lộ
  • D. Nguyên tắc tôn trọng quyền con người

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế?

  • A. Tìm kiếm thị trường tăng trưởng mới
  • B. Tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài
  • C. Đa dạng hóa rủi ro kinh doanh
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa duy nhất

Câu 17: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào sau đây có mức độ rủi ro và kiểm soát thấp nhất đối với công ty mẹ?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

Câu 18: Mô hình kim cương Porter (Porter"s Diamond Model) phân tích yếu tố nào để đánh giá lợi thế cạnh tranh quốc gia của một ngành công nghiệp?

  • A. Môi trường chính trị và pháp luật của quốc gia
  • B. Các chính sách thương mại quốc tế của chính phủ
  • C. Các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của một quốc gia trong một ngành cụ thể
  • D. Cấu trúc ngành và chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ "Just-in-Time" (JIT) đề cập đến phương pháp quản lý hàng tồn kho nào?

  • A. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến
  • B. Nhận hàng hóa và nguyên vật liệu đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất, giảm thiểu hàng tồn kho
  • C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng cách vận chuyển hàng hóa số lượng lớn
  • D. Sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực

Câu 20: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic strategy). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì?

  • A. Sản phẩm và marketing được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu
  • B. Tập trung vào việc kiểm soát chi phí và hiệu quả hoạt động toàn cầu
  • C. Tùy chỉnh sản phẩm và marketing cho phù hợp với từng thị trường quốc gia
  • D. Tích hợp và phối hợp hoạt động kinh doanh trên toàn cầu

Câu 21: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì?

  • A. Luật pháp quốc tế về thương mại
  • B. Chính sách thuế quan và phi thuế quan
  • C. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa quốc tế
  • D. Trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế

Câu 22: Khi một quốc gia áp dụng chính sách phá giá tiền tệ (currency devaluation), tác động ngắn hạn nào sau đây có thể xảy ra đối với hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

  • A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn và nhập khẩu trở nên rẻ hơn
  • B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn
  • C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn
  • D. Không có tác động đáng kể đến xuất khẩu và nhập khẩu

Câu 23: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp tiếp cận "đa tâm" (polycentric approach) trong tuyển dụng và quản lý nhân sự có đặc điểm gì?

  • A. Tuyển dụng và quản lý nhân sự theo tiêu chuẩn thống nhất trên toàn cầu
  • B. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự từ quốc gia sở tại của công ty mẹ
  • C. Ưu tiên tuyển dụng và phát triển nhân sự địa phương tại các quốc gia công ty hoạt động
  • D. Sử dụng chủ yếu nhân sự là người nước ngoài từ quốc gia thứ ba

Câu 24: Rủi ro kinh tế vĩ mô nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh quốc tế của một công ty khi đầu tư vào một quốc gia mới?

  • A. Lạm phát gia tăng và bất ổn kinh tế
  • B. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng địa phương
  • C. Cạnh tranh từ các đối thủ trong ngành
  • D. Thay đổi công nghệ sản xuất

Câu 25: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đối tác?

  • A. Trình độ học vấn của đối tác
  • B. Kinh nghiệm làm việc của đối tác
  • C. Quy mô công ty của đối tác
  • D. Phong tục tập quán, ngôn ngữ cơ thể và cách giao tiếp của đối tác

Câu 26: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ tự do hóa thương mại thấp nhất?

  • A. Khu vực ưu đãi thương mại (Preferential Trade Area)
  • B. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
  • C. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • D. Thị trường chung (Common Market)

Câu 27: Trong chiến lược marketing quốc tế, quyết định "chuẩn hóa" (standardization) sản phẩm và marketing trên toàn cầu có ưu điểm chính nào?

  • A. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu đa dạng của từng thị trường địa phương
  • B. Tiết kiệm chi phí nhờ sản xuất và marketing quy mô lớn, đồng nhất
  • C. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh
  • D. Linh hoạt điều chỉnh sản phẩm và marketing theo từng thị trường

Câu 28: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách thương mại quốc tế?

  • A. Thuế quan (Tariffs)
  • B. Hạn ngạch (Quotas)
  • C. Trợ cấp (Subsidies)
  • D. Chính sách tiền tệ (Monetary policy)

Câu 29: Trong phân tích môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "cơ sở hạ tầng" thuộc nhóm yếu tố nào trong mô hình PESTLE?

  • A. Political (Chính trị)
  • B. Economic (Kinh tế)
  • C. Technological (Công nghệ)
  • D. Legal (Pháp luật)

Câu 30: Một công ty đa quốc gia muốn đánh giá mức độ hấp dẫn của thị trường mới dựa trên quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng GDP, và thu nhập bình quân đầu người. Công ty đang tập trung phân tích yếu tố nào của thị trường?

  • A. Yếu tố chính trị và pháp luật
  • B. Yếu tố kinh tế
  • C. Yếu tố văn hóa và xã hội
  • D. Yếu tố công nghệ

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một công ty Việt Nam chuyên sản xuất đồ gỗ nội thất muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ. Họ nhận thấy rằng chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu vào Hoa Kỳ khá cao. Để giảm thiểu chi phí và rủi ro, đồng thời vẫn tiếp cận được thị trường Mỹ, hình thức thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tập đoàn đa quốc gia XYZ có trụ sở tại Đức quyết định đầu tư vào một dự án khai thác khoáng sản ở Cộng hòa Dân chủ Congo. Rủi ro chính trị nào sau đây mà XYZ cần phải đặc biệt quan tâm khi đưa ra quyết định đầu tư này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một công ty thời trang của Pháp nổi tiếng với các sản phẩm cao cấp muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Phân tích PESTLE cho thấy yếu tố văn hóa là một thách thức lớn do sự khác biệt về gu thẩm mỹ và kích cỡ người tiêu dùng. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này thành công tại Trung Quốc?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia (MNEs) thường xuyên đối mặt với áp lực phải cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và trách nhiệm xã hội. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của một MNE trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam ký hợp đồng bán lô hàng cà phê cho một nhà nhập khẩu ở Đức, điều khoản thanh toán là L/C (Letter of Credit). Phương thức thanh toán L/C có lợi ích chính nào cho nhà xuất khẩu trong giao dịch này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thương mại quốc tế. Chức năng chính của WTO là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh của Hàn Quốc muốn mở rộng hoạt động sang thị trường Ấn Độ. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây cho phép công ty Hàn Quốc kiểm soát hoàn toàn hoạt động sản xuất và kinh doanh tại Ấn Độ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khu vực kinh tế nào sau đây được xem là có mức độ hội nhập kinh tế khu vực sâu rộng nhất, thể hiện qua việc có thị trường chung, đồng tiền chung và tự do di chuyển lao động?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một công ty đa quốc gia quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang một nước đang phát triển có chi phí lao động thấp hơn. Hoạt động này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Rào cản phi thuế quan nào sau đây thường được các quốc gia sử dụng để bảo hộ sản xuất trong nước thông qua việc đặt ra các tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm hoặc môi trường?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một công ty Nhật Bản sản xuất ô tô muốn mở rộng thị trường sang Việt Nam. Họ quyết định hợp tác với một công ty ô tô Việt Nam để thành lập một liên doanh sản xuất ô tô. Lợi ích chính của hình thức liên doanh này đối với công ty Nhật Bản là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, công cụ phái sinh tài chính nào sau đây cho phép một công ty cố định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai, giúp phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phong cách lãnh đạo nào sau đây được cho là phù hợp nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa, nơi nhân viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau với các giá trị và phong tục khác nhau?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong lý thuyết thương mại quốc tế, lợi thế so sánh (comparative advantage) của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một công ty dược phẩm đa quốc gia bị phát hiện có hành vi hối lộ quan chức chính phủ ở một quốc gia đang phát triển để được cấp phép bán thuốc. Hành vi này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong kinh doanh quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đ??ng lực chính thúc đẩy các công ty mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào sau đây có mức độ rủi ro và kiểm soát thấp nhất đối với công ty mẹ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Mô hình kim cương Porter (Porter's Diamond Model) phân tích yếu tố nào để đánh giá lợi thế cạnh tranh quốc gia của một ngành công nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ 'Just-in-Time' (JIT) đề cập đến phương pháp quản lý hàng tồn kho nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược 'đa nội địa' (multi-domestic strategy). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về vấn đề gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi một quốc gia áp dụng chính sách phá giá tiền tệ (currency devaluation), tác động ngắn hạn nào sau đây có thể xảy ra đối với hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp tiếp cận 'đa tâm' (polycentric approach) trong tuyển dụng và quản lý nhân sự có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Rủi ro kinh tế vĩ mô nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh quốc tế của một công ty khi đầu tư vào một quốc gia mới?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đối tác?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây có mức độ tự do hóa thương mại thấp nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong chiến lược marketing quốc tế, quyết định 'chuẩn hóa' (standardization) sản phẩm và marketing trên toàn cầu có ưu điểm chính nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong phân tích môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố 'cơ sở hạ tầng' thuộc nhóm yếu tố nào trong mô hình PESTLE?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một công ty đa quốc gia muốn đánh giá mức độ hấp dẫn của thị trường mới dựa trên quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng GDP, và thu nhập bình quân đầu người. Công ty đang tập trung phân tích yếu tố nào của thị trường?

Xem kết quả