Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với sự thành công của một doanh nghiệp quốc tế?

  • A. Quy mô hoạt động lớn
  • B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào
  • C. Công nghệ sản xuất tiên tiến nhất
  • D. Khả năng thích ứng và quản lý sự đa dạng văn hóa

Câu 2: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước sở tại sang một quốc gia khác có chi phí lao động thấp hơn. Chiến lược này được gọi là gì?

  • A. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
  • B. Chiến lược tìm kiếm hiệu quả chi phí (Cost-Efficiency Strategy)
  • C. Chiến lược tập trung hóa hoạt động
  • D. Chiến lược đa dạng hóa thị trường

Câu 3: Rào cản phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn nhất cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang một quốc gia phát triển?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu
  • B. Thuế chống bán phá giá
  • C. Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật
  • D. Quy định về hàm lượng nội địa

Câu 4: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, tỷ giá hối đoái biến động có thể tạo ra loại rủi ro nào cho doanh nghiệp nhập khẩu?

  • A. Rủi ro giao dịch (Transaction Risk)
  • B. Rủi ro kinh tế (Economic Risk)
  • C. Rủi ro chuyển đổi (Translation Risk)
  • D. Rủi ro chính trị (Political Risk)

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
  • B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại
  • C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực và liên khu vực
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên toàn cầu

Câu 6: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây thường mang lại lợi ích lớn nhất về mặt chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý cho nước tiếp nhận đầu tư?

  • A. Đầu tư vào thị trường chứng khoán
  • B. Vay vốn nước ngoài
  • C. Thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài
  • D. Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A) xuyên biên giới

Câu 7: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng cà phê có hương vị nhẹ nhàng, ít đắng. Doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược marketing quốc tế nào?

  • A. Chiến lược marketing tiêu chuẩn hóa
  • B. Chiến lược định vị sản phẩm cao cấp
  • C. Chiến lược giá hớt váng
  • D. Chiến lược thích ứng sản phẩm và marketing (Adaptation Strategy)

Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Giảm chi phí vận chuyển
  • B. Tăng cường tính minh bạch, khả năng theo dõi và phối hợp giữa các bên liên quan
  • C. Tự động hóa quy trình sản xuất
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm

Câu 9: Mô hình "Kim cương Porter" (Porter"s Diamond Model) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

  • A. Môi trường chính trị và pháp lý của một quốc gia
  • B. Văn hóa kinh doanh của một quốc gia
  • C. Lợi thế cạnh tranh quốc gia của một ngành công nghiệp
  • D. Rủi ro khi đầu tư vào một quốc gia

Câu 10: Hình thức liên doanh (joint venture) trong kinh doanh quốc tế có ưu điểm chính là:

  • A. Chia sẻ rủi ro và nguồn lực với đối tác
  • B. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh
  • C. Thâm nhập thị trường nhanh chóng và dễ dàng
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận

Câu 11: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán "cạnh tranh" thường được đặc trưng bởi:

  • A. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
  • B. Tập trung vào lợi ích của bản thân và cố gắng tối đa hóa phần thắng
  • C. Nhấn mạnh vào mối quan hệ lâu dài và sự tin tưởng
  • D. Sẵn sàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng

Câu 12: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế giữa các quốc gia thành viên?

  • A. Tỷ giá hối đoái
  • B. Luật pháp và quy định
  • C. Thuế quan và các rào cản thương mại khác
  • D. Chính sách đầu tư

Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và thị trường đang phát triển. Đây là ví dụ về loại hình FDI nào?

  • A. FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI)
  • B. FDI theo chiều dọc (Vertical FDI)
  • C. FDI hỗn hợp (Conglomerate FDI)
  • D. FDI tìm kiếm tài sản (Asset-Seeking FDI)

Câu 14: Trong quản lý rủi ro chính trị, "rủi ro quốc hữu hóa" (nationalization risk) đề cập đến:

  • A. Rủi ro thay đổi chính sách thuế
  • B. Rủi ro bất ổn chính trị và xung đột xã hội
  • C. Rủi ro hạn chế chuyển lợi nhuận về nước
  • D. Rủi ro chính phủ tịch thu tài sản của doanh nghiệp nước ngoài

Câu 15: Văn hóa "đa thời gian" (polychronic culture) thường có đặc điểm là:

  • A. Đúng giờ và tuân thủ lịch trình nghiêm ngặt
  • B. Tập trung vào hoàn thành công việc theo thứ tự ưu tiên
  • C. Linh hoạt, làm nhiều việc cùng lúc và coi trọng mối quan hệ hơn thời gian biểu
  • D. Phân chia thời gian rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân

Câu 16: Để đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới nổi, doanh nghiệp nên xem xét yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP và thu nhập bình quân đầu người
  • B. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất
  • C. Cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối
  • D. Chính sách tiền tệ và tài khóa

Câu 17: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

  • A. Ghi sổ (Open Account)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
  • D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)

Câu 18: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận bản địa hóa" (polycentric approach) có nghĩa là:

  • A. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự cấp cao từ trụ sở chính
  • B. Áp dụng các chính sách và quy trình nhân sự thống nhất trên toàn cầu
  • C. Ưu tiên tuyển dụng và phát triển nhân sự địa phương ở mỗi quốc gia
  • D. Sử dụng nhân sự từ quốc gia thứ ba cho các vị trí quản lý

Câu 19: Một công ty thời trang của Pháp mở cửa hàng bán lẻ tại Việt Nam. Hình thức thâm nhập thị trường này được gọi là:

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Cấp phép thương hiệu
  • C. Nhượng quyền thương mại
  • D. Đầu tư trực tiếp (FDI) vào marketing và bán hàng

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tiến bộ công nghệ và giảm chi phí vận chuyển, thông tin liên lạc
  • B. Tự do hóa thương mại và đầu tư
  • C. Sự khác biệt ngày càng tăng về văn hóa và ngôn ngữ giữa các quốc gia
  • D. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm nguồn lực hiệu quả hơn

Câu 21: Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp quốc tế, "đe dọa" (threats) từ môi trường bên ngoài có thể bao gồm:

  • A. Đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện, thay đổi chính sách thương mại bất lợi
  • B. Năng lực tài chính mạnh, thương hiệu nổi tiếng
  • C. Chi phí sản xuất thấp, đội ngũ nhân viên lành nghề
  • D. Nhu cầu thị trường tăng cao, chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp

Câu 22: Hình thức hợp đồng "chìa khóa trao tay" (turnkey project) thường được sử dụng trong ngành nào?

  • A. Dịch vụ tài chính
  • B. Xây dựng và cơ sở hạ tầng
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng
  • D. Công nghệ thông tin

Câu 23: Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường ngách (niche market) trên toàn cầu, chiến lược này được gọi là:

  • A. Chiến lược đa thị trường (Multidomestic Strategy)
  • B. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
  • C. Chiến lược thị trường ngách toàn cầu (Global Niche Market Strategy)
  • D. Chiến lược khu vực hóa (Regional Strategy)

Câu 24: Trong lý thuyết thương mại quốc tế, "lợi thế so sánh" (comparative advantage) đề cập đến:

  • A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn
  • B. Sự vượt trội về công nghệ và nguồn lực tự nhiên
  • C. Quy mô kinh tế lớn và hiệu quả sản xuất hàng loạt
  • D. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác

Câu 25: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn bảo hộ thương hiệu sản phẩm của mình tại thị trường Hoa Kỳ. Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đăng ký ở cơ quan nào?

  • A. Bộ Công Thương Việt Nam
  • B. Văn phòng Sáng chế và Thương hiệu Hoa Kỳ (USPTO)
  • C. Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO)
  • D. Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam

Câu 26: Trong quản lý xung đột văn hóa trong doanh nghiệp đa quốc gia, chiến lược "thỏa hiệp" (compromise) có thể được áp dụng khi:

  • A. Một bên có quyền lực lớn hơn và áp đặt quan điểm của mình
  • B. Các bên tránh né xung đột và không giải quyết vấn đề
  • C. Các bên sẵn sàng nhượng bộ một phần để đạt được thỏa thuận chung
  • D. Một bên hoàn toàn từ bỏ quan điểm của mình để làm hài lòng bên kia

Câu 27: Hình thức "văn phòng đại diện" (representative office) của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam có chức năng chính là:

  • A. Nghiên cứu thị trường, xúc tiến thương mại, hỗ trợ hoạt động của công ty mẹ
  • B. Thực hiện hoạt động sản xuất và kinh doanh trực tiếp
  • C. Đại diện pháp lý cho công ty mẹ trong mọi giao dịch
  • D. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính và đầu tư

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong giao dịch xuất nhập khẩu, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào?

  • A. Cổ phiếu
  • B. Trái phiếu
  • C. Chứng chỉ tiền gửi
  • D. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)

Câu 29: Trong các cấp độ hội nhập kinh tế khu vực, "liên minh thuế quan" (customs union) có đặc điểm khác biệt so với "khu vực mậu dịch tự do" (FTA) là:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn thuế quan và hạn ngạch giữa các nước thành viên
  • B. Áp dụng biểu thuế quan chung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối
  • C. Cho phép tự do di chuyển lao động và vốn giữa các nước thành viên
  • D. Hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô giữa các nước thành viên

Câu 30: Một công ty đa quốc gia áp dụng "chiến lược đa quốc gia" (multinational strategy) thường có xu hướng:

  • A. Sản xuất và bán sản phẩm tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu
  • B. Tập trung hoạt động nghiên cứu và phát triển ở trụ sở chính
  • C. Thích ứng sản phẩm và marketing theo đặc điểm riêng của từng thị trường quốc gia
  • D. Quản lý hoạt động kinh doanh theo cấu trúc ma trận toàn cầu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với sự thành công của một doanh nghiệp quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước sở tại sang một quốc gia khác có chi phí lao động thấp hơn. Chiến lược này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Rào cản phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn nhất cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang một quốc gia phát triển?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, tỷ giá hối đoái biến động có thể tạo ra loại rủi ro nào cho doanh nghiệp nhập khẩu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây thường mang lại lợi ích lớn nhất về mặt chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý cho nước tiếp nhận đầu tư?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng cà phê có hương vị nhẹ nhàng, ít đắng. Doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược marketing quốc tế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Mô hình 'Kim cương Porter' (Porter's Diamond Model) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hình thức liên doanh (joint venture) trong kinh doanh quốc tế có ưu điểm chính là:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh' thường được đặc trưng bởi:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khu vực mậu dịch tự do (FTA) có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế giữa các quốc gia thành viên?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí lao động thấp và thị trường đang phát triển. Đây là ví dụ về loại hình FDI nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quản lý rủi ro chính trị, 'rủi ro quốc hữu hóa' (nationalization risk) đề cập đến:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Văn hóa 'đa thời gian' (polychronic culture) thường có đặc điểm là:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới nổi, doanh nghiệp nên xem xét yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, 'cách tiếp cận bản địa hóa' (polycentric approach) có nghĩa là:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một công ty thời trang của Pháp mở cửa hàng bán lẻ tại Việt Nam. Hình thức thâm nhập thị trường này được gọi là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp quốc tế, 'đe dọa' (threats) từ môi trường bên ngoài có thể bao gồm:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hình thức hợp đồng 'chìa khóa trao tay' (turnkey project) thường được sử dụng trong ngành nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường ngách (niche market) trên toàn cầu, chiến lược này được gọi là:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong lý thuyết thương mại quốc tế, 'lợi thế so sánh' (comparative advantage) đề cập đến:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn bảo hộ thương hiệu sản phẩm của mình tại thị trường Hoa Kỳ. Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đăng ký ở cơ quan nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quản lý xung đột văn hóa trong doanh nghiệp đa quốc gia, chiến lược 'thỏa hiệp' (compromise) có thể được áp dụng khi:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hình thức 'văn phòng đại diện' (representative office) của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam có chức năng chính là:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong giao dịch xuất nhập khẩu, doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ tài chính phái sinh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong các cấp độ hội nhập kinh tế khu vực, 'liên minh thuế quan' (customs union) có đặc điểm khác biệt so với 'khu vực mậu dịch tự do' (FTA) là:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Một công ty đa quốc gia áp dụng 'chiến lược đa quốc gia' (multinational strategy) thường có xu hướng:

Xem kết quả