Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê hòa tan muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê có hương vị nhẹ nhàng và ít đắng hơn so với khẩu vị truyền thống của người Việt. Để thành công tại thị trường Nhật Bản, công ty nên ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong chiến lược marketing quốc tế?

  • A. Kênh phân phối
  • B. Sản phẩm
  • C. Giá cả
  • D. Xúc tiến hỗn hợp

Câu 2: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển bằng hình thức xây dựng một nhà máy sản xuất mới hoàn toàn. Hình thức FDI này được gọi là gì?

  • A. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Đầu tư mới (Greenfield Investment)
  • D. Đầu tư gián tiếp (Portfolio Investment)

Câu 3: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có ảnh hưởng lớn đến hành vi tiêu dùng và cách thức quản lý. Theo mô hình "Tảng băng văn hóa", phần nào của văn hóa dễ dàng nhận thấy và quan sát được nhất?

  • A. Yếu tố hữu hình (Explicit Culture)
  • B. Giá trị và niềm tin (Values and Beliefs)
  • C. Giả định ngầm định (Basic Assumptions)
  • D. Chuẩn mực xã hội (Social Norms)

Câu 4: Một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này chủ yếu hướng đến mục tiêu nào trong chính sách thương mại quốc tế?

  • A. Tự do hóa thương mại
  • B. Bảo hộ mậu dịch
  • C. Tối đa hóa xuất khẩu
  • D. Ổn định tỷ giá hối đoái

Câu 5: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ?

  • A. Xuất khẩu trở nên kém cạnh tranh hơn vì giá hàng hóa Việt Nam tính bằng USD tăng lên.
  • B. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất khẩu.
  • C. Xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn vì giá hàng hóa Việt Nam tính bằng USD giảm xuống.
  • D. Xuất khẩu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách của chính phủ.

Câu 6: Công ty X của Việt Nam ký hợp đồng nhượng quyền thương mại cho công ty Y của Thái Lan để mở chuỗi cửa hàng cà phê mang thương hiệu của công ty X tại Thái Lan. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này thuộc loại nào?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • C. Liên doanh
  • D. Nhượng quyền thương mại (Franchising)

Câu 7: Một công ty đa quốc gia quyết định chuyển một phần quy trình sản xuất từ nước sở tại sang một quốc gia khác có chi phí lao động thấp hơn. Xu hướng này trong kinh doanh quốc tế được gọi là gì?

  • A. Toàn cầu hóa (Globalization)
  • B. Chuyển hoạt động ra nước ngoài (Outsourcing/Offshoring)
  • C. Chuẩn hóa sản phẩm (Standardization)
  • D. Địa phương hóa (Localization)

Câu 8: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

  • A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • B. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.
  • C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế.
  • D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia.

Câu 9: Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp muốn mở rộng quốc tế, yếu tố "Điểm mạnh (Strengths)" và "Điểm yếu (Weaknesses)" thường liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
  • B. Môi trường vĩ mô quốc tế
  • C. Môi trường ngành quốc tế
  • D. Môi trường vi mô quốc tế

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng thị trường lao động giá rẻ và tiếp cận thị trường ASEAN. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?

  • A. Tìm kiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên
  • B. Nâng cao hình ảnh thương hiệu toàn cầu
  • C. Tránh các rào cản thương mại
  • D. Tìm kiếm thị trường và hiệu quả chi phí

Câu 11: Khi một công ty quyết định "chuẩn hóa" sản phẩm của mình trên toàn cầu, chiến lược marketing này mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của từng thị trường địa phương.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và marketing nhờ tính kinh tế theo quy mô.
  • C. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Thích ứng nhanh chóng với thay đổi của môi trường kinh doanh quốc tế.

Câu 12: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Khi công ty chỉ hoạt động trên thị trường nội địa.
  • B. Khi tỷ giá hối đoái luôn ổn định.
  • C. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái trong các giao dịch quốc tế.
  • D. Khi công ty sử dụng đồng tiền chung châu Âu (Euro) trong giao dịch.

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc sử dụng hệ thống thông tin và công nghệ hiện đại mang lại lợi ích quan trọng nào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung ứng địa phương.
  • B. Tăng chi phí vận chuyển và logistics quốc tế.
  • C. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý kho hàng toàn cầu.
  • D. Nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của chuỗi cung ứng.

Câu 14: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "đa nội địa" (multi-domestic strategy). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì?

  • A. Tập trung vào thích ứng sản phẩm và marketing theo từng thị trường địa phương.
  • B. Tối ưu hóa chi phí toàn cầu thông qua chuẩn hóa sản phẩm.
  • C. Tích hợp và điều phối hoạt động kinh doanh trên toàn cầu một cách chặt chẽ.
  • D. Tập trung vào lợi thế cạnh tranh dựa trên nguồn lực quốc gia.

Câu 15: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc hiểu biết về "phong cách giao tiếp" của đối tác từ các nền văn hóa khác nhau là yếu tố quan trọng để:

  • A. Áp đặt phong cách giao tiếp của mình lên đối tác.
  • B. Đánh giá xem nền văn hóa nào ưu việt hơn.
  • C. Xây dựng lòng tin và tránh hiểu lầm trong quá trình giao tiếp.
  • D. Thể hiện sự vượt trội về kiến thức kinh doanh.

Câu 16: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng nhất, bao gồm cả tự do di chuyển lao động và vốn, chính sách kinh tế chung?

  • A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
  • B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
  • C. Thị trường chung (Common Market)
  • D. Liên minh kinh tế (Economic Union)

Câu 17: Khi thâm nhập thị trường quốc tế, lựa chọn kênh phân phối "gián tiếp" thường phù hợp với doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính mạnh và kinh nghiệm xuất khẩu lâu năm.
  • B. Doanh nghiệp mới bắt đầu xuất khẩu và nguồn lực còn hạn chế.
  • C. Doanh nghiệp muốn kiểm soát chặt chẽ kênh phân phối và tiếp xúc trực tiếp với khách hàng cuối.
  • D. Doanh nghiệp có sản phẩm đặc thù và yêu cầu dịch vụ sau bán hàng phức tạp.

Câu 18: Trong quản trị rủi ro quốc tế, "rủi ro chính trị" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
  • B. Thay đổi trong luật pháp thương mại quốc tế.
  • C. Sự bất ổn chính trị, thay đổi chính sách chính phủ, xung đột.
  • D. Rủi ro liên quan đến hoạt động của đối thủ cạnh tranh.

Câu 19: Mô hình "Kim cương quốc gia" của Michael Porter giải thích về:

  • A. Các giai đoạn phát triển của quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Lợi thế cạnh tranh quốc gia của một số ngành công nghiệp.
  • C. Ảnh hưởng của văn hóa đến hành vi tiêu dùng quốc tế.
  • D. Các hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) hiệu quả nhất.

Câu 20: Đạo đức kinh doanh quốc tế trở nên ngày càng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa vì:

  • A. Luật pháp quốc tế ngày càng được hoàn thiện và chặt chẽ hơn.
  • B. Các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Sự khác biệt về chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia ngày càng thu hẹp.
  • D. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp trước cộng đồng quốc tế.

Câu 21: Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), chiến lược "vị chủng tâm" (ethnocentric approach) có đặc điểm gì?

  • A. Ưu tiên tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự từ nước sở tại (công ty mẹ) cho các vị trí quản lý ở nước ngoài.
  • B. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự bản địa cho tất cả các vị trí ở chi nhánh nước ngoài.
  • C. Tuyển dụng nhân sự giỏi nhất trên toàn cầu, không phân biệt quốc tịch.
  • D. Kết hợp nhân sự từ nước sở tại và nhân sự bản địa một cách cân bằng.

Câu 22: Một công ty đa quốc gia (MNC) hoạt động trong nhiều quốc gia khác nhau cần xây dựng cấu trúc tổ chức phù hợp để quản lý hiệu quả. Cấu trúc tổ chức theo "khu vực địa lý" (geographic area structure) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi công ty có dòng sản phẩm đa dạng và phức tạp.
  • B. Khi thị trường quốc tế phân tán và có sự khác biệt lớn giữa các khu vực địa lý.
  • C. Khi công ty muốn tối ưu hóa hiệu quả hoạt động toàn cầu thông qua chuẩn hóa.
  • D. Khi công ty tập trung vào một số ít thị trường quốc tế trọng điểm.

Câu 23: Trong tài chính quốc tế, "nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch giá" (arbitrage) nhằm mục đích:

  • A. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận từ đầu tư dài hạn.
  • C. Kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt giá cả trên các thị trường khác nhau.
  • D. Dự đoán biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Tiến bộ công nghệ và truyền thông.
  • B. Giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế.
  • C. Gia tăng cạnh tranh toàn cầu.
  • D. Xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng ở một số quốc gia.

Câu 25: Khi đánh giá thị trường nước ngoài tiềm năng, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố "khoảng cách văn hóa" (cultural distance). Khoảng cách văn hóa lớn giữa thị trường nước ngoài và thị trường nội địa có thể dẫn đến:

  • A. Giảm chi phí marketing và thích ứng sản phẩm.
  • B. Tăng chi phí hoạt động và khó khăn trong giao tiếp, quản lý.
  • C. Tạo lợi thế cạnh tranh nhờ sự khác biệt văn hóa.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh quốc tế.

Câu 26: Hình thức "liên doanh" (joint venture) trong đầu tư quốc tế có ưu điểm chính nào so với hình thức "công ty con 100% vốn nước ngoài" (wholly-owned subsidiary)?

  • A. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh và công nghệ.
  • B. Thu lợi nhuận 100% thuộc về công ty mẹ.
  • C. Chia sẻ rủi ro, chi phí đầu tư và tận dụng kiến thức địa phương của đối tác.
  • D. Quy trình thành lập và quản lý đơn giản hơn.

Câu 27: Trong thanh toán quốc tế, phương thức "thư tín dụng chứng từ" (Letter of Credit - L/C) có vai trò:

  • A. Đẩy nhanh quá trình thanh toán và giảm chi phí giao dịch.
  • B. Tăng cường sự linh hoạt trong điều khoản thanh toán.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và vận chuyển quốc tế.
  • D. Giảm thiểu rủi ro thanh toán cho nhà xuất khẩu và rủi ro giao hàng cho nhà nhập khẩu.

Câu 28: Chiến lược "định giá hớt váng" (price skimming) thường được áp dụng khi nào trong marketing quốc tế?

  • A. Khi sản phẩm mới, độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.
  • B. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao và khách hàng nhạy cảm về giá.
  • C. Khi công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
  • D. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp và muốn tối đa hóa doanh số.

Câu 29: Trong quản lý hoạt động logistics quốc tế, việc lựa chọn phương thức vận tải (đường biển, đường hàng không, đường bộ, đường sắt) phụ thuộc vào yếu tố quan trọng nhất nào?

  • A. Mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ logistics.
  • B. Quy mô và danh tiếng của công ty vận tải.
  • C. Chi phí vận chuyển, thời gian giao hàng và đặc tính hàng hóa.
  • D. Chính sách thương mại và quy định hải quan của các quốc gia liên quan.

Câu 30: Khi một công ty quyết định rút khỏi thị trường quốc tế (market exit), chiến lược "rút lui dần dần" (gradual withdrawal) có thể được ưu tiên áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi thị trường hoàn toàn không còn tiềm năng và thua lỗ nặng.
  • B. Khi muốn giảm thiểu tác động tiêu cực đến danh tiếng và duy trì mối quan hệ với đối tác.
  • C. Khi có cơ hội đầu tư hấp dẫn hơn ở thị trường khác.
  • D. Khi muốn rút lui nhanh chóng để tái cơ cấu doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê hòa tan muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê có hương vị nhẹ nhàng và ít đắng hơn so với khẩu vị truyền thống của người Việt. Để thành công tại thị trường Nhật Bản, công ty nên ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong chiến lược marketing quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển bằng hình thức xây dựng một nhà máy sản xuất mới hoàn toàn. Hình thức FDI này được gọi là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có ảnh hưởng lớn đến hành vi tiêu dùng và cách thức quản lý. Theo mô hình 'Tảng băng văn hóa', phần nào của văn hóa dễ dàng nhận thấy và quan sát được nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước. Biện pháp này chủ yếu hướng đến mục tiêu nào trong chính sách thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công ty X của Việt Nam ký hợp đồng nhượng quyền thương mại cho công ty Y của Thái Lan để mở chuỗi cửa hàng cà phê mang thương hiệu của công ty X tại Thái Lan. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một công ty đa quốc gia quyết định chuyển một phần quy trình sản xuất từ nước sở tại sang một quốc gia khác có chi phí lao động thấp hơn. Xu hướng này trong kinh doanh quốc tế được gọi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp muốn mở rộng quốc tế, yếu tố 'Điểm mạnh (Strengths)' và 'Điểm yếu (Weaknesses)' thường liên quan đến khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng thị trường lao động giá rẻ và tiếp cận thị trường ASEAN. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi một công ty quyết định 'chuẩn hóa' sản phẩm của mình trên toàn cầu, chiến lược marketing này mang lại lợi ích chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong hoạt động kinh doanh quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, việc sử dụng hệ thống thông tin và công nghệ hiện đại mang lại lợi ích quan trọng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược 'đa nội địa' (multi-domestic strategy). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, việc hiểu biết về 'phong cách giao tiếp' của đối tác từ các nền văn hóa khác nhau là yếu tố quan trọng để:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập kinh tế sâu rộng nhất, bao gồm cả tự do di chuyển lao động và vốn, chính sách kinh tế chung?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi thâm nhập thị trường quốc tế, lựa chọn kênh phân phối 'gián tiếp' thường phù hợp với doanh nghiệp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quản trị rủi ro quốc tế, 'rủi ro chính trị' bao gồm những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Mô hình 'Kim cương quốc gia' của Michael Porter giải thích về:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đạo đức kinh doanh quốc tế trở nên ngày càng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa vì:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), chiến lược 'vị chủng tâm' (ethnocentric approach) có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một công ty đa quốc gia (MNC) hoạt động trong nhiều quốc gia khác nhau cần xây dựng cấu trúc tổ chức phù hợp để quản lý hiệu quả. Cấu trúc tổ chức theo 'khu vực địa lý' (geographic area structure) thường được áp dụng khi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong tài chính quốc tế, 'nghiệp vụ kinh doanh chênh lệch giá' (arbitrage) nhằm mục đích:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đánh giá thị trường nước ngoài tiềm năng, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance). Khoảng cách văn hóa lớn giữa thị trường nước ngoài và thị trường nội địa có thể dẫn đến:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hình thức 'liên doanh' (joint venture) trong đầu tư quốc tế có ưu điểm chính nào so với hình thức 'công ty con 100% vốn nước ngoài' (wholly-owned subsidiary)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong thanh toán quốc tế, phương thức 'thư tín dụng chứng từ' (Letter of Credit - L/C) có vai trò:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào trong marketing quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong quản lý hoạt động logistics quốc tế, việc lựa chọn phương thức vận tải (đường biển, đường hàng không, đường bộ, đường sắt) phụ thuộc vào yếu tố quan trọng nhất nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doan Quốc Tế

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi một công ty quyết định rút khỏi thị trường quốc tế (market exit), chiến lược 'rút lui dần dần' (gradual withdrawal) có thể được ưu tiên áp dụng trong trường hợp nào?

Xem kết quả