Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa quản lý doanh nghiệp truyền thống và quản trị doanh nghiệp hiện đại?
- A. Mức độ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
- B. Quy mô và cơ cấu tổ chức doanh nghiệp
- C. Khả năng thích ứng và đổi mới liên tục
- D. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang xem xét mở rộng sang thị trường nội thất trực tuyến. Phân tích SWOT nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá cơ hội và thách thức của quyết định này?
- A. Điểm mạnh: Thương hiệu lâu đời; Điểm yếu: Chi phí sản xuất cao; Cơ hội: Xuất khẩu sang thị trường mới; Thách thức: Biến động tỷ giá
- B. Điểm mạnh: Kinh nghiệm sản xuất đồ gỗ; Điểm yếu: Thiếu kinh nghiệm bán hàng trực tuyến; Cơ hội: Thị trường nội thất trực tuyến đang tăng trưởng; Thách thức: Cạnh tranh từ các đối thủ trực tuyến
- C. Điểm mạnh: Đội ngũ nhân viên lành nghề; Điểm yếu: Hệ thống quản lý lạc hậu; Cơ hội: Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ; Thách thức: Thiếu vốn đầu tư
- D. Điểm mạnh: Vị trí địa lý thuận lợi; Điểm yếu: Cơ sở hạ tầng yếu kém; Cơ hội: Nguồn cung nguyên liệu dồi dào; Thách thức: Rủi ro thiên tai
Câu 3: Giả sử bạn là trưởng phòng marketing của một công ty mới ra mắt sản phẩm nước giải khát có lợi cho sức khỏe. Mục tiêu nào sau đây là phù hợp nhất theo nguyên tắc SMART để đặt ra cho chiến dịch marketing trong quý tới?
- A. Tăng nhận diện thương hiệu sản phẩm mới lên 20% trong nhóm khách hàng mục tiêu (người trẻ tuổi, quan tâm đến sức khỏe) tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh trong vòng 3 tháng tới.
- B. Phát triển một chiến dịch marketing sáng tạo và thu hút trên mạng xã hội.
- C. Đạt được sự hài lòng cao nhất của khách hàng đối với sản phẩm mới.
- D. Trở thành thương hiệu nước giải khát hàng đầu trên thị trường.
Câu 4: Trong quá trình ra quyết định kinh doanh, nhà quản trị thường trải qua nhiều bước. Bước nào sau đây đòi hỏi nhà quản trị phải thu thập và phân tích thông tin một cách khách quan và toàn diện nhất?
- A. Xác định vấn đề và mục tiêu
- B. Phân tích và đánh giá các phương án
- C. Lựa chọn phương án tối ưu
- D. Thực hiện và kiểm tra quyết định
Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn về dòng tiền. Giải pháp tài chính nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện tình hình ngắn hạn mà không làm mất quyền kiểm soát?
- A. Phát hành cổ phiếu để tăng vốn chủ sở hữu
- B. Vay vốn ngân hàng dài hạn thế chấp bằng tài sản
- C. Chiết khấu các khoản phải thu khách hàng
- D. Bán toàn bộ doanh nghiệp cho nhà đầu tư lớn
Câu 6: Phong cách lãnh đạo nào sau đây được cho là phù hợp nhất trong môi trường làm việc nhóm, khuyến khích sự sáng tạo và phát huy tối đa tiềm năng của nhân viên?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian)
- B. Lãnh đạo mệnh lệnh (Directive)
- C. Lãnh đạo giao dịch (Transactional)
- D. Lãnh đạo dân chủ (Democratic/Participative)
Câu 7: Mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter giúp doanh nghiệp xác định lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
- A. Phân tích môi trường bên ngoài và các yếu tố vĩ mô
- B. Phân tích các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ để tối ưu hóa chi phí hoặc khác biệt hóa sản phẩm
- C. Đánh giá năng lực cốt lõi và nguồn lực của doanh nghiệp
- D. Xác định các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp
Câu 8: Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo doanh nghiệp có đúng người, đúng việc, và đạt hiệu quả cao?
- A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
- B. Đào tạo và phát triển nhân viên
- C. Đánh giá hiệu quả công việc
- D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
Câu 9: Loại hình cơ cấu tổ chức nào sau đây phù hợp nhất với một doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa ngành, đa lĩnh vực và cần sự chuyên môn hóa cao?
- A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
- B. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
- C. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)
- D. Cơ cấu đơn giản (Simple structure)
Câu 10: Trong quản trị sản xuất và vận hành, "quản lý chất lượng toàn diện" (TQM) nhấn mạnh điều gì?
- A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng
- B. Sự tham gia của mọi thành viên trong tổ chức vào cải tiến chất lượng liên tục
- C. Sử dụng các công cụ thống kê để kiểm soát chất lượng
- D. Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9000
Câu 11: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường được sử dụng để khám phá động cơ, thái độ và cảm xúc sâu kín của người tiêu dùng về một sản phẩm hoặc dịch vụ?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey)
- B. Quan sát (Observation)
- C. Phỏng vấn sâu (In-depth Interview)
- D. Thực nghiệm (Experiment)
Câu 12: Trong các yếu tố của môi trường vĩ mô, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sức mua của người tiêu dùng?
- A. Yếu tố chính trị - pháp luật
- B. Yếu tố kinh tế
- C. Yếu tố văn hóa - xã hội
- D. Yếu tố công nghệ
Câu 13: Mục tiêu "tối đa hóa giá trị cổ đông" trong quản trị doanh nghiệp có thể gây ra những tranh cãi về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp vì lý do gì?
- A. Mục tiêu này quá khó để đo lường và đánh giá
- B. Cổ đông thường không quan tâm đến lợi nhuận
- C. Trách nhiệm xã hội không liên quan đến hoạt động kinh doanh
- D. Việc tập trung quá mức vào lợi nhuận có thể bỏ qua lợi ích của các bên liên quan khác (nhân viên, cộng đồng, môi trường)
Câu 14: Trong quản trị rủi ro, "đa dạng hóa danh mục đầu tư" là một biện pháp nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng
- B. Giảm chi phí giao dịch
- C. Giảm thiểu rủi ro không hệ thống (phi thị trường)
- D. Tăng cường khả năng thanh khoản
Câu 15: Chiến lược marketing "định vị" sản phẩm/dịch vụ nhằm mục đích gì?
- A. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng mục tiêu
- B. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh
- C. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm
- D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
Câu 16: Trong quản trị dự án, "biểu đồ Gantt" được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định rủi ro và biện pháp phòng ngừa rủi ro của dự án
- B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án
- C. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động của dự án
- D. Tính toán chi phí và ngân sách dự án
Câu 17: Khái niệm "văn hóa doanh nghiệp" bao gồm những yếu tố nào?
- A. Cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc
- B. Sản phẩm, dịch vụ và công nghệ
- C. Mục tiêu kinh doanh và chiến lược cạnh tranh
- D. Giá trị, niềm tin, chuẩn mực, và hành vi được chia sẻ trong tổ chức
Câu 18: Trong hoạt động marketing quốc tế, chiến lược "tiêu chuẩn hóa" sản phẩm/dịch vụ có ưu điểm chính là gì?
- A. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu đa dạng của từng thị trường địa phương
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về chất lượng sản phẩm
- C. Tiết kiệm chi phí sản xuất và marketing nhờ quy mô kinh tế
- D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu toàn cầu
Câu 19: "Đạo đức kinh doanh" đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?
- A. Xây dựng lòng tin với khách hàng, đối tác và cộng đồng, tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài
- B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
- C. Giảm thiểu chi phí tuân thủ pháp luật
- D. Nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ
Câu 20: Trong quản trị chuỗi cung ứng, "hậu cần" (logistics) tập trung vào hoạt động nào?
- A. Thiết kế sản phẩm và phát triển sản phẩm mới
- B. Lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả dòng vận động và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan
- C. Quản lý quan hệ với khách hàng
- D. Tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp
Câu 21: Loại hình doanh nghiệp nào sau đây có ưu điểm về khả năng huy động vốn lớn thông qua phát hành cổ phiếu ra công chúng?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Công ty hợp danh
- C. Công ty cổ phần
- D. Công ty trách nhiệm hữu hạn
Câu 22: Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, chỉ số "ROA" (Return on Assets) đo lường điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
- B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
- C. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
- D. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận
Câu 23: Phong cách giao tiếp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa?
- A. Giao tiếp trực tiếp, thẳng thắn và quyết đoán
- B. Giao tiếp cởi mở, tôn trọng sự khác biệt và lắng nghe tích cực
- C. Giao tiếp gián tiếp, tế nhị và tránh xung đột
- D. Giao tiếp theo nguyên tắc "im lặng là vàng"
Câu 24: Trong quản trị sự thay đổi, "kháng cự" từ nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân nào?
- A. Sự ủng hộ tuyệt đối với hiện trạng
- B. Mong muốn thay đổi nhanh chóng và triệt để
- C. Sợ hãi mất mát, không chắc chắn về tương lai, hoặc không hiểu rõ về sự thay đổi
- D. Thiếu năng lực thích ứng với sự thay đổi
Câu 25: Mục tiêu của "phân khúc thị trường" trong marketing là gì?
- A. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn về nhu cầu và đặc điểm để phục vụ hiệu quả hơn
- B. Mở rộng thị trường sang các khu vực địa lý mới
- C. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu trên thị trường
- D. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào số lượng lớn khách hàng
Câu 26: Trong quản trị tri thức, "học tập tổ chức" (organizational learning) có ý nghĩa gì?
- A. Đào tạo nhân viên về các kỹ năng chuyên môn
- B. Xây dựng hệ thống thông tin quản lý
- C. Tuyển dụng nhân viên có trình độ cao
- D. Quá trình liên tục tạo ra, chia sẻ, và áp dụng tri thức trong tổ chức để cải thiện hiệu suất và khả năng thích ứng
Câu 27: "Thương mại điện tử B2C" (Business-to-Consumer) đề cập đến mô hình kinh doanh nào?
- A. Doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho các doanh nghiệp khác
- B. Doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
- C. Chính phủ cung cấp dịch vụ công trực tuyến cho người dân
- D. Người tiêu dùng trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp với nhau
Câu 28: Trong quản trị xung đột, phong cách "hợp tác" (collaborating) thường được khuyến khích vì lý do gì?
- A. Nhanh chóng giải quyết xung đột bằng cách áp đặt ý kiến của mình
- B. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí
- C. Tìm kiếm giải pháp "win-win" đáp ứng lợi ích của cả hai bên, tăng cường mối quan hệ
- D. Nhường nhịn đối phương để đạt được mục tiêu của mình
Câu 29: "Lợi thế cạnh tranh bền vững" của doanh nghiệp được xây dựng dựa trên yếu tố nào?
- A. Giá sản phẩm thấp hơn đối thủ cạnh tranh
- B. Chiến dịch marketing quảng cáo mạnh mẽ
- C. Vị trí địa lý thuận lợi
- D. Các nguồn lực và năng lực độc đáo, khó bắt chước và có giá trị của doanh nghiệp
Câu 30: Trong quản trị marketing hiện đại, xu hướng "marketing cá nhân hóa" (personalized marketing) tập trung vào điều gì?
- A. Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng để tiếp cận số lượng lớn khách hàng
- B. Tạo ra trải nghiệm marketing phù hợp với nhu cầu và sở thích riêng của từng khách hàng
- C. Tập trung vào sản phẩm và tính năng nổi bật
- D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán