Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em, đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Để đánh giá tính khả thi của quyết định này, doanh nghiệp A nên bắt đầu bằng việc phân tích yếu tố nào sau đây trong môi trường vĩ mô?
- A. Năng lực sản xuất hiện tại của doanh nghiệp
- B. Mức độ cạnh tranh trên thị trường đồ chơi hiện tại ở Việt Nam
- C. Hệ thống pháp luật và chính sách thương mại của các nước Đông Nam Á
- D. Thị hiếu và sở thích của trẻ em Việt Nam về đồ chơi
Câu 2: Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện khía cạnh bên trong của doanh nghiệp và có tác động tiêu cực đến khả năng đạt được mục tiêu?
- A. Cơ hội thị trường mới
- B. Công nghệ sản xuất lạc hậu
- C. Đối thủ cạnh tranh mạnh
- D. Chính sách ưu đãi thuế từ chính phủ
Câu 3: Một công ty khởi nghiệp công nghệ mới thành lập, với nguồn vốn hạn chế, đang cân nhắc lựa chọn chiến lược cạnh tranh. Chiến lược nào sau đây sẽ ít phù hợp nhất với tình hình nguồn lực của công ty?
- A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership)
- B. Chiến lược tập trung vào phân khúc thị trường ngách (Focus Strategy)
- C. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm (Differentiation Strategy) ở mức độ vừa phải
- D. Kết hợp chiến lược khác biệt hóa và tập trung vào phân khúc
Câu 4: Chuỗi cửa hàng cà phê X nổi tiếng với chất lượng cà phê ổn định, không gian quán đẹp và dịch vụ thân thiện. Tuy nhiên, giá cả của X cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Lợi thế cạnh tranh chính của chuỗi cà phê X dựa trên yếu tố nào?
- A. Chi phí thấp
- B. Vị trí địa lý thuận lợi
- C. Khác biệt hóa sản phẩm và dịch vụ
- D. Quy mô hoạt động lớn
Câu 5: Trong các chức năng cơ bản của quản trị, chức năng nào đóng vai trò xác định mục tiêu và đường hướng phát triển cho doanh nghiệp?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 6: Mô hình cơ cấu tổ chức trực tuyến - chức năng (line-functional structure) có ưu điểm chính nào sau đây?
- A. Đảm bảo tính linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi
- B. Duy trì sự chuyên môn hóa cao trong từng bộ phận chức năng
- C. Tạo điều kiện phối hợp tốt giữa các bộ phận khác nhau
- D. Trao quyền tự chủ cao cho các đơn vị kinh doanh
Câu 7: Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership) thường mang lại hiệu quả cao nhất trong tình huống nào?
- A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp
- B. Khi nhân viên thiếu kinh nghiệm và cần sự chỉ đạo sát sao
- C. Khi đội ngũ nhân viên có năng lực và mong muốn tham gia vào quá trình ra quyết định
- D. Khi nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa và muốn áp đặt ý kiến cá nhân
Câu 8: Động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) phát sinh từ yếu tố nào sau đây?
- A. Tiền lương và thưởng
- B. Sự công nhận và khen thưởng từ cấp trên
- C. Cơ hội thăng tiến trong công việc
- D. Sự yêu thích và hứng thú với công việc
Câu 9: Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hệ thống kiểm soát hoạt động hiệu quả và mang lại giá trị?
- A. Thiết lập tiêu chuẩn và mục tiêu
- B. Đo lường hiệu suất thực tế
- C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn và thực hiện điều chỉnh
- D. Thu thập thông tin phản hồi
Câu 10: Loại hình kế hoạch nào sau đây thường có phạm vi rộng nhất và thời gian thực hiện dài nhất trong doanh nghiệp?
- A. Kế hoạch chiến lược (Strategic plan)
- B. Kế hoạch tác nghiệp (Operational plan)
- C. Kế hoạch chức năng (Functional plan)
- D. Kế hoạch dự phòng (Contingency plan)
Câu 11: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng marketing trong doanh nghiệp?
- A. Quản lý quy trình sản xuất
- B. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
- C. Quản lý dòng tiền và báo cáo tài chính
- D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
Câu 12: Phân khúc thị trường theo tiêu chí nhân khẩu học (demographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?
- A. Vị trí địa lý của khách hàng
- B. Lối sống và giá trị của khách hàng
- C. Độ tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng
- D. Hành vi mua sắm và sử dụng sản phẩm của khách hàng
Câu 13: Mục tiêu chính của hoạt động quản trị chuỗi cung ứng (supply chain management) là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp
- B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
- C. Nâng cao chất lượng sản phẩm
- D. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng
Câu 14: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng trong nhiều lĩnh vực và thị trường khác nhau?
- A. Cơ cấu trực tuyến đơn giản
- B. Cơ cấu bộ phận (Divisional structure)
- C. Cơ cấu chức năng
- D. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)
Câu 15: Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động đánh giá hiệu suất (performance appraisal) nhằm mục đích chính nào?
- A. Xác định mức lương và thưởng cho nhân viên
- B. Phân loại nhân viên thành các nhóm khác nhau
- C. Cung cấp thông tin phản hồi để phát triển và cải thiện hiệu suất nhân viên
- D. Đưa ra quyết định thăng tiến hoặc kỷ luật nhân viên
Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô (microenvironment) của doanh nghiệp?
- A. Tỷ lệ lạm phát
- B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
- C. Chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương
- D. Xu hướng toàn cầu hóa
Câu 17: Chọn phát biểu đúng về vai trò của nhà quản trị cấp trung (middle management)?
- A. Đề ra các quyết định chiến lược dài hạn cho doanh nghiệp
- B. Trực tiếp thực hiện các công việc sản xuất, bán hàng
- C. Triển khai các kế hoạch và điều phối hoạt động của các bộ phận chức năng
- D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật
Câu 18: Phong cách lãnh đạo độc đoán (autocratic leadership) có thể phù hợp trong tình huống nào?
- A. Khi có khủng hoảng hoặc tình huống khẩn cấp đòi hỏi quyết định nhanh chóng
- B. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự giác
- C. Khi cần khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới
- D. Khi muốn xây dựng tinh thần đồng đội và hợp tác
Câu 19: Công cụ quản trị nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và lập kế hoạch dự án, thể hiện tiến độ và mối quan hệ giữa các công việc?
- A. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)
- B. Biểu đồ Gantt (Gantt chart)
- C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- D. Phân tích SWOT
Câu 20: Nguyên tắc thống nhất mệnh lệnh (unity of command) trong tổ chức có ý nghĩa gì?
- A. Mỗi nhân viên nên được giao nhiều công việc khác nhau
- B. Cần có sự phân chia rõ ràng về quyền lực và trách nhiệm
- C. Các bộ phận trong tổ chức cần phối hợp chặt chẽ với nhau
- D. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận mệnh lệnh từ một cấp trên trực tiếp
Câu 21: Trong mô hình marketing mix 4P, yếu tố Promotion (Xúc tiến) bao gồm hoạt động nào?
- A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
- B. Xác định kênh phân phối sản phẩm
- C. Quảng cáo, quan hệ công chúng (PR) và khuyến mãi
- D. Định giá sản phẩm
Câu 22: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề có thể phát sinh?
- A. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
- B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
- C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
- D. Kiểm soát tài chính
Câu 23: Đâu là một ví dụ về quyết định chiến thuật trong quản trị doanh nghiệp?
- A. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp
- B. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm mới cho một thị trường cụ thể
- C. Xây dựng nhà máy sản xuất mới
- D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng
Câu 24: Chức năng tổ chức trong quản trị bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Xác định mục tiêu và chiến lược kinh doanh
- B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên
- C. Phân công công việc và thiết lập mối quan hệ báo cáo giữa các bộ phận
- D. Động viên và tạo động lực cho nhân viên
Câu 25: Trong quản trị rủi ro, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
- A. Nhận diện rủi ro (Risk identification)
- B. Đánh giá mức độ rủi ro (Risk assessment)
- C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro (Risk response planning)
- D. Giám sát và kiểm soát rủi ro (Risk monitoring and control)
Câu 26: Phương pháp dự báo nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng quá khứ để dự đoán tương lai?
- A. Phương pháp Delphi
- B. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
- C. Phương pháp chuyên gia
- D. Dự báo dựa trên ý kiến khách hàng
Câu 27: Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng hình ảnh và uy tín cho doanh nghiệp trong dài hạn?
- A. Quảng cáo trên truyền hình
- B. Khuyến mãi giảm giá
- C. Quan hệ công chúng (Public Relations - PR)
- D. Bán hàng cá nhân
Câu 28: Mô hình Porters Five Forces (Năm lực lượng cạnh tranh của Porter) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
- A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp
- B. Năng lực nội bộ của doanh nghiệp
- C. Xu hướng thị trường
- D. Mức độ cạnh tranh và lợi nhuận tiềm năng của một ngành
Câu 29: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), triết lý hướng tới khách hàng (customer focus) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ tập trung vào đáp ứng nhu cầu hiện tại của khách hàng
- B. Đặt sự hài lòng của khách hàng làm mục tiêu hàng đầu và định hướng mọi hoạt động của doanh nghiệp
- C. Giảm chi phí sản xuất để cung cấp sản phẩm giá rẻ cho khách hàng
- D. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi giao cho khách hàng
Câu 30: Phương pháp Brainstorming (Động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
- A. Xác định và phân tích vấn đề
- B. Lựa chọn và đánh giá các phương án giải quyết
- C. Thực hiện quyết định
- D. Kiểm tra và đánh giá kết quả quyết định