Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 – Đề 05

3

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, doanh nghiệp cần chủ động thích ứng để tồn tại và phát triển. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng thích ứng của một doanh nghiệp?

  • A. Quy mô doanh nghiệp lớn mạnh với nhiều chi nhánh.
  • B. Lịch sử hình thành lâu đời và có truyền thống trên thị trường.
  • C. Khả năng linh hoạt thay đổi chiến lược và quy trình hoạt động.
  • D. Sản phẩm được cấp nhiều chứng nhận và giải thưởng chất lượng.

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ quyết định áp dụng mô hình "Lean Startup". Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình Lean Startup?

  • A. Xây dựng sản phẩm khả dụng tối thiểu (MVP) để thử nghiệm nhanh chóng.
  • B. Liên tục đo lường và học hỏi từ phản hồi của khách hàng.
  • C. Phát triển sản phẩm theo từng giai đoạn ngắn và lặp đi lặp lại.
  • D. Lập kế hoạch chi tiết và hoàn chỉnh trước khi triển khai sản phẩm.

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT nên tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Các cơ hội thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác.
  • B. Những hạn chế nội tại của doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • D. Những nguồn lực và năng lực đặc biệt của doanh nghiệp.

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc áp dụng hệ thống "Just-in-Time" (JIT) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí tồn kho và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
  • B. Tăng cường khả năng dự trữ để đáp ứng biến động nhu cầu thị trường.
  • C. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có sự cố gián đoạn.
  • D. Tối đa hóa số lượng hàng hóa sản xuất để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô.

Câu 5: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Loại quyết định chiến lược nào mà doanh nghiệp này đang phải đối mặt?

  • A. Quyết định về giá sản phẩm mới.
  • B. Quyết định về kênh phân phối hiện tại.
  • C. Quyết định về đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
  • D. Quyết định về cơ cấu tổ chức nội bộ.

Câu 6: Mục tiêu "SMART" là một công cụ hữu ích để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Specific (Cụ thể)
  • B. Relevant (Thích đáng/Liên quan)
  • C. Realistic (Thực tế)
  • D. Reviewable (Có thể xem xét lại)

Câu 7: Trong các chức năng cơ bản của quản trị, chức năng "Kiểm soát" (Controlling) có vai trò chính là gì?

  • A. Xác định mục tiêu và phương hướng phát triển của doanh nghiệp.
  • B. Phân bổ nguồn lực và tổ chức thực hiện các hoạt động.
  • C. Động viên và hướng dẫn nhân viên hoàn thành công việc.
  • D. Đảm bảo hoạt động thực tế đi đúng hướng so với kế hoạch đã đề ra.

Câu 8: Phong cách lãnh đạo "Dân chủ" (Democratic Leadership) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định độc đoán và ít tham khảo ý kiến nhân viên.
  • B. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật.
  • C. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên.
  • D. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên tự quản lý công việc.

Câu 9: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

  • A. Mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành công nghiệp.
  • B. Điểm mạnh và điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
  • C. Các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
  • D. Hành vi và chiến lược của đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

Câu 10: Trong quản trị rủi ro, giai đoạn "Đánh giá rủi ro" (Risk Assessment) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Xác định các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
  • B. Xác định và phân tích mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
  • C. Theo dõi và kiểm soát các rủi ro đã được xác định.
  • D. Lập kế hoạch ứng phó khi rủi ro xảy ra.

Câu 11: Doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng nguồn vốn chủ sở hữu hay vốn vay khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp muốn duy trì quyền kiểm soát và giảm áp lực trả nợ ngắn hạn.
  • B. Khi doanh nghiệp muốn tận dụng đòn bẩy tài chính để gia tăng lợi nhuận.
  • C. Khi doanh nghiệp cần vốn nhanh chóng và sẵn sàng chấp nhận chi phí vốn cao.
  • D. Khi doanh nghiệp không muốn chia sẻ lợi nhuận với các nhà đầu tư.

Câu 12: Chỉ số "Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu" (ROE) đo lường điều gì?

  • A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
  • B. Hiệu quả sử dụng tổng tài sản của doanh nghiệp.
  • C. Mức độ sinh lời trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.
  • D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.

Câu 13: Trong marketing, phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp thực hiện điều gì hiệu quả hơn?

  • A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
  • B. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng mục tiêu.
  • C. Mở rộng thị trường ra quốc tế.
  • D. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên diện rộng.

Câu 14: Chiến lược định giá "Hớt váng" (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao về giá.
  • B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
  • C. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.
  • D. Khi sản phẩm mới có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.

Câu 15: Kênh phân phối "Trực tiếp" (Direct Channel) có ưu điểm chính nào?

  • A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng ở xa.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển và logistics.
  • C. Kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng và thu thập phản hồi trực tiếp.
  • D. Tận dụng được mạng lưới phân phối rộng khắp của trung gian.

Câu 16: Hoạt động "Truyền thông marketing tích hợp" (IMC) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông một cách độc lập.
  • B. Phối hợp đồng bộ các công cụ truyền thông để truyền tải thông điệp nhất quán.
  • C. Tập trung vào một kênh truyền thông hiệu quả nhất.
  • D. Tối đa hóa ngân sách cho hoạt động quảng cáo.

Câu 17: Trong quản trị nhân lực, "Tuyển dụng" (Recruitment) và "Tuyển chọn" (Selection) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Tuyển dụng tạo ra số lượng ứng viên, tuyển chọn chọn ra ứng viên phù hợp nhất.
  • B. Tuyển dụng là quá trình sàng lọc hồ sơ, tuyển chọn là phỏng vấn.
  • C. Tuyển dụng do bộ phận nhân sự thực hiện, tuyển chọn do trưởng phòng ban thực hiện.
  • D. Tuyển dụng chỉ áp dụng cho vị trí cấp thấp, tuyển chọn cho vị trí quản lý.

Câu 18: Đào tạo và phát triển nhân viên mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí lương thưởng cho nhân viên.
  • B. Tăng cường kiểm soát nhân viên chặt chẽ hơn.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên hiện tại.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng làm việc và sự gắn kết của nhân viên.

Câu 19: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò gì trong doanh nghiệp?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
  • B. Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho việc ra quyết định.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý.
  • D. Đảm bảo an ninh mạng tuyệt đối cho doanh nghiệp.

Câu 20: Ứng dụng "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp nhỏ?

  • A. Giảm thiểu tối đa rủi ro mất dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu lên mức cao nhất.
  • C. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng IT.
  • D. Đảm bảo quyền riêng tư dữ liệu tuyệt đối.

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng có thu nhập cao và quan tâm đến sức khỏe. Chiến lược định vị này thuộc loại nào?

  • A. Định vị dựa trên giá trị.
  • B. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh.
  • C. Định vị dựa trên thuộc tính sản phẩm.
  • D. Định vị dựa trên lợi ích khách hàng mục tiêu.

Câu 22: Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây trở thành thách thức lớn hơn so với thị trường nội địa?

  • A. Chi phí vận chuyển và logistics.
  • B. Sự khác biệt về văn hóa, pháp luật và ngôn ngữ.
  • C. Mức độ cạnh tranh từ đối thủ địa phương.
  • D. Khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư.

Câu 23: Mục tiêu "Tăng trưởng xanh" trong kinh doanh hiện đại nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận nhanh chóng.
  • B. Mở rộng quy mô sản xuất và thị trường.
  • C. Phát triển kinh doanh hài hòa với bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất.

Câu 24: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

  • A. Định hướng giá trị, hành vi và tạo động lực cho nhân viên, góp phần tạo lợi thế cạnh tranh.
  • B. Quy định các quy tắc, thủ tục làm việc một cách chi tiết và nghiêm ngặt.
  • C. Tạo ra môi trường làm việc thoải mái và tự do sáng tạo.
  • D. Thu hút và giữ chân nhân tài bằng các chế độ đãi ngộ hấp dẫn.

Câu 25: Trong quản lý dự án, "Biểu đồ Gantt" được sử dụng để làm gì?

  • A. Tính toán chi phí và ngân sách dự án.
  • B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
  • C. Phân tích rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • D. Quản lý nguồn lực và phân công công việc cho các thành viên dự án.

Câu 26: Phương pháp "Brainstorming" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

  • A. Đánh giá và lựa chọn phương án quyết định.
  • B. Thực thi quyết định và kiểm tra kết quả.
  • C. Xác định vấn đề và phát triển các phương án giải quyết.
  • D. Thu thập thông tin và phân tích vấn đề.

Câu 27: "Đạo đức kinh doanh" có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

  • A. Xây dựng lòng tin với khách hàng, đối tác và cộng đồng, tạo nền tảng cho phát triển lâu dài.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi cách.
  • C. Tuân thủ pháp luật một cách hình thức để tránh bị xử phạt.
  • D. Tạo dựng hình ảnh hào nhoáng bên ngoài để thu hút đầu tư.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.
  • B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách cắt giảm chất lượng.
  • C. Duy trì mô hình kinh doanh truyền thống và ít thay đổi.
  • D. Đổi mới sáng tạo, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, thích ứng với thị trường quốc tế.

Câu 29: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường.
  • B. Bảo vệ môi trường, đóng góp cho cộng đồng, đảm bảo quyền lợi người lao động và đạo đức kinh doanh.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận và đóng thuế đầy đủ cho nhà nước.
  • D. Tuân thủ luật pháp và quy định của chính phủ.

Câu 30: Trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn "Đông cứng lại" (Refreezing) có ý nghĩa gì?

  • A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi và tạo động lực thay đổi.
  • B. Thực hiện các thay đổi và thử nghiệm phương pháp mới.
  • C. Ổn định và duy trì những thay đổi đã được thực hiện, biến chúng thành thói quen mới.
  • D. Đánh giá kết quả thay đổi và điều chỉnh khi cần thiết.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, doanh nghiệp cần chủ động thích ứng để tồn tại và phát triển. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng thích ứng của một doanh nghiệp?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ quyết định áp dụng mô hình 'Lean Startup'. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình Lean Startup?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong SWOT nên tập trung vào khía cạnh nào của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng, việc áp dụng hệ thống 'Just-in-Time' (JIT) nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ đang xem xét việc mở rộng sang thị trường nội thất văn phòng. Loại quyết định chiến lược nào mà doanh nghiệp này đang phải đối mặt?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Mục tiêu 'SMART' là một công cụ hữu ích để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong các chức năng cơ bản của quản trị, chức năng 'Kiểm soát' (Controlling) có vai trò chính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phong cách lãnh đạo 'Dân chủ' (Democratic Leadership) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong quản trị rủi ro, giai đoạn 'Đánh giá rủi ro' (Risk Assessment) bao gồm hoạt động nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng nguồn vốn chủ sở hữu hay vốn vay khi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chỉ số 'Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu' (ROE) đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong marketing, phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp thực hiện điều gì hiệu quả hơn?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chiến lược định giá 'Hớt váng' (Price Skimming) thường được áp dụng khi nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Kênh phân phối 'Trực tiếp' (Direct Channel) có ưu điểm chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hoạt động 'Truyền thông marketing tích hợp' (IMC) nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong quản trị nhân lực, 'Tuyển dụng' (Recruitment) và 'Tuyển chọn' (Selection) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đào tạo và phát triển nhân viên mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò gì trong doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Ứng dụng 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp nhỏ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ quyết định tập trung vào phân khúc khách hàng có thu nhập cao và quan tâm đến sức khỏe. Chiến lược định vị này thuộc loại nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây trở thành thách thức lớn hơn so với thị trường nội địa?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Mục tiêu 'Tăng trưởng xanh' trong kinh doanh hiện đại nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 'Văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quản lý dự án, 'Biểu đồ Gantt' được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phương pháp 'Brainstorming' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 'Đạo đức kinh doanh' có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn 'Đông cứng lại' (Refreezing) có ý nghĩa gì?

Xem kết quả