Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 – Đề 06

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em, đang xem xét mở rộng sang thị trường mới ở Đông Nam Á. Để đánh giá tính khả thi, họ cần phân tích các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý tại khu vực này. Phương pháp phân tích nào sau đây phù hợp nhất để doanh nghiệp A sử dụng?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
  • C. Phân tích PESTEL
  • D. Ma trận BCG

Câu 2: Công ty B áp dụng chiến lược "giá thấp mỗi ngày" để thu hút khách hàng. Để duy trì lợi thế cạnh tranh này, hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong chuỗi giá trị của công ty B?

  • A. Marketing và bán hàng
  • B. Hậu cần đầu vào và hoạt động sản xuất
  • C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
  • D. Dịch vụ khách hàng sau bán hàng

Câu 3: Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một "Điểm mạnh" nội tại của doanh nghiệp?

  • A. Sở hữu bằng sáng chế công nghệ độc quyền
  • B. Đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường
  • C. Nhu cầu của khách hàng về sản phẩm tăng cao
  • D. Quy định pháp luật mới về thuế có lợi cho doanh nghiệp

Câu 4: Một doanh nghiệp mới thành lập nhận thấy rằng nguồn vốn ban đầu hạn chế. Hình thức pháp lý nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp huy động vốn dễ dàng hơn thông qua phát hành cổ phiếu?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân
  • B. Công ty hợp danh
  • C. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
  • D. Công ty cổ phần

Câu 5: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng để khác biệt so với đối thủ. Khía cạnh nào sau đây thể hiện "Giá trị độc đáo" mà doanh nghiệp mang lại?

  • A. Chiến lược giá thấp
  • B. Lợi ích vượt trội mà sản phẩm/dịch vụ mang lại so với đối thủ
  • C. Quy mô hoạt động lớn của doanh nghiệp
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

Câu 6: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định giảm giá bán sản phẩm hiện tại để tăng doanh số và thị phần. Chiến lược giá này thuộc loại nào?

  • A. Giá hớt váng
  • B. Giá cạnh tranh
  • C. Giá thâm nhập
  • D. Giá tâm lý

Câu 7: Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "Phát triển nguồn nhân lực"?

  • A. Tuyển dụng nhân viên mới
  • B. Đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng cho nhân viên
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
  • D. Trả lương và phúc lợi cho nhân viên

Câu 8: Một nhà quản lý nhận thấy rằng đội ngũ nhân viên của mình thiếu động lực làm việc. Biện pháp nào sau đây có thể giúp nhà quản lý nâng cao động lực làm việc cho nhân viên theo Tháp nhu cầu Maslow?

  • A. Tăng lương cơ bản cho tất cả nhân viên
  • B. Cung cấp bữa ăn trưa miễn phí tại công ty
  • C. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và ổn định
  • D. Ghi nhận và khen thưởng kịp thời những đóng góp của nhân viên

Câu 9: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án
  • B. Xác định đường găng của dự án
  • C. Phân tích rủi ro của dự án
  • D. Tính toán chi phí dự án

Câu 10: Doanh nghiệp X đang gặp khó khăn trong việc quản lý dòng tiền. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện tình hình dòng tiền ngắn hạn?

  • A. Tăng chi phí marketing để đẩy mạnh doanh số
  • B. Đầu tư vào một dự án mới có tiềm năng sinh lời cao
  • C. Đàm phán kéo dài thời gian thanh toán với nhà cung cấp và đẩy nhanh thu hồi công nợ từ khách hàng
  • D. Mua sắm thêm tài sản cố định để mở rộng sản xuất

Câu 11: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Mang tính thách thức (Motivational)
  • B. Có thể đo lường được (Measurable)
  • C. Có tính khả thi (Manageable)
  • D. Có tính đạo đức (Moral)

Câu 12: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý công việc tốt?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic)
  • B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic)
  • C. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic)
  • D. Lãnh đạo ủy quyền (Delegative/Laissez-faire)

Câu 13: Trong marketing, "phân khúc thị trường" là quá trình?

  • A. Lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực
  • B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng nhỏ hơn, đồng nhất về nhu cầu và đặc điểm
  • C. Định vị sản phẩm/dịch vụ khác biệt so với đối thủ
  • D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng

Câu 14: Kênh phân phối "trực tiếp" trong marketing có nghĩa là?

  • A. Nhà sản xuất bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
  • B. Sử dụng các nhà bán buôn và bán lẻ để đưa sản phẩm đến thị trường
  • C. Bán hàng thông qua các đại lý và nhà phân phối độc quyền
  • D. Kết hợp cả kênh trực tuyến và ngoại tuyến để tiếp cận khách hàng

Câu 15: Hình thức truyền thông marketing nào sau đây có tính tương tác cao nhất và cho phép doanh nghiệp nhận phản hồi trực tiếp từ khách hàng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình
  • B. Quảng cáo trên báo chí
  • C. Marketing trên mạng xã hội
  • D. Gửi thư trực tiếp (Direct mail)

Câu 16: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), triết lý "Kaizen" tập trung vào điều gì?

  • A. Thay đổi đột phá và toàn diện để cải thiện chất lượng
  • B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ trong mọi hoạt động của doanh nghiệp
  • C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở khâu cuối cùng của quy trình sản xuất
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sai sót và lỗi trong quá trình sản xuất

Câu 17: Phương pháp dự báo nào sau đây sử dụng ý kiến chuyên gia để dự đoán xu hướng thị trường?

  • A. Dự báo theo chuỗi thời gian (Time series)
  • B. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
  • C. Phương pháp trung bình trượt (Moving average)
  • D. Phương pháp Delphi

Câu 18: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" được sử dụng để?

  • A. Xác định các loại rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải
  • B. Đo lường tần suất và tác động của từng loại rủi ro
  • C. Đánh giá và ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
  • D. Lập kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro

Câu 19: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò gì trong doanh nghiệp?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất
  • B. Hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định dựa trên thông tin được cung cấp
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý
  • D. Chỉ tập trung vào thu thập và lưu trữ dữ liệu

Câu 20: Khái niệm "văn hóa doanh nghiệp" đề cập đến?

  • A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy của doanh nghiệp
  • B. Các quy trình và thủ tục làm việc chính thức trong doanh nghiệp
  • C. Môi trường làm việc vật chất tại doanh nghiệp
  • D. Hệ thống giá trị, niềm tin, và chuẩn mực chung của các thành viên trong doanh nghiệp

Câu 21: Trong các yếu tố của môi trường bên ngoài doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc môi trường "vĩ mô"?

  • A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
  • B. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
  • C. Lãi suất ngân hàng
  • D. Khách hàng mục tiêu

Câu 22: Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng (SCM) là?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
  • B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính trong toàn bộ chuỗi cung ứng
  • C. Tăng cường quyền lực của nhà cung cấp
  • D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

Câu 23: Trong kế toán, "bảng cân đối kế toán" phản ánh điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

  • A. Doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán
  • B. Lợi nhuận và lỗ của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán
  • C. Dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán
  • D. Tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp

Câu 24: Trong quản trị marketing, "định vị thương hiệu" là quá trình?

  • A. Nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng
  • B. Xây dựng chiến lược truyền thông marketing
  • C. Tạo dựng hình ảnh và vị trí khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
  • D. Đo lường hiệu quả các hoạt động marketing

Câu 25: Loại hình kiểm soát nào sau đây được thực hiện trước khi hoạt động kinh doanh diễn ra, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực đã sẵn sàng và phù hợp?

  • A. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
  • B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
  • C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
  • D. Kiểm soát nội bộ (Internal control)

Câu 26: Một doanh nghiệp quyết định thuê ngoài (outsourcing) bộ phận chăm sóc khách hàng. Động cơ chính của quyết định này có thể là gì?

  • A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với hoạt động chăm sóc khách hàng
  • B. Giảm chi phí và tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng bằng nguồn lực nội bộ
  • D. Mở rộng quy mô hoạt động chăm sóc khách hàng để đáp ứng nhu cầu tăng cao

Câu 27: Trong quản trị hoạt động, "sản xuất tinh gọn" (Lean manufacturing) tập trung vào việc?

  • A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại
  • B. Tối đa hóa sản lượng sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối
  • D. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng hiệu quả

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

  • A. Chiến lược giá thấp
  • B. Quy mô hoạt động lớn
  • C. Khả năng đổi mới và sáng tạo liên tục
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

Câu 29: Trong quản trị thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) thường liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi
  • B. Truyền thông về tầm nhìn và mục tiêu thay đổi
  • C. Thực hiện các hoạt động thay đổi
  • D. Củng cố và duy trì những thay đổi đã đạt được

Câu 30: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường quốc tế. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có rủi ro và vốn đầu tư thấp nhất?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Xuất khẩu gián tiếp
  • C. Liên doanh (Joint venture)
  • D. Cấp phép (Licensing)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em, đang xem xét mở rộng sang thị trường mới ở Đông Nam Á. Để đánh giá tính khả thi, họ cần phân tích các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý tại khu vực này. Phương pháp phân tích nào sau đây phù hợp nhất để doanh nghiệp A sử dụng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Công ty B áp dụng chiến lược 'giá thấp mỗi ngày' để thu hút khách hàng. Để duy trì lợi thế cạnh tranh này, hoạt động nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong chuỗi giá trị của công ty B?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một 'Điểm mạnh' nội tại của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một doanh nghiệp mới thành lập nhận thấy rằng nguồn vốn ban đầu hạn chế. Hình thức pháp lý nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp huy động vốn dễ dàng hơn thông qua phát hành cổ phiếu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng để khác biệt so với đối thủ. Khía cạnh nào sau đây thể hiện 'Giá trị độc đáo' mà doanh nghiệp mang lại?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định giảm giá bán sản phẩm hiện tại để tăng doanh số và thị phần. Chiến lược giá này thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'Phát triển nguồn nhân lực'?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một nhà quản lý nhận thấy rằng đội ngũ nhân viên của mình thiếu động lực làm việc. Biện pháp nào sau đây có thể giúp nhà quản lý nâng cao động lực làm việc cho nhân viên theo Tháp nhu cầu Maslow?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Doanh nghiệp X đang gặp khó khăn trong việc quản lý dòng tiền. Giải pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện tình hình dòng tiền ngắn hạn?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý công việc tốt?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong marketing, 'phân khúc thị trường' là quá trình?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Kênh phân phối 'trực tiếp' trong marketing có nghĩa là?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hình thức truyền thông marketing nào sau đây có tính tương tác cao nhất và cho phép doanh nghiệp nhận phản hồi trực tiếp từ khách hàng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), triết lý 'Kaizen' tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phương pháp dự báo nào sau đây sử dụng ý kiến chuyên gia để dự đoán xu hướng thị trường?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong quản trị rủi ro, 'ma trận rủi ro' được sử dụng để?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò gì trong doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp' đề cập đến?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong các yếu tố của môi trường bên ngoài doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc môi trường 'vĩ mô'?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng (SCM) là?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong kế toán, 'bảng cân đối kế toán' phản ánh điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong quản trị marketing, 'định vị thương hiệu' là quá trình?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Loại hình kiểm soát nào sau đây được thực hiện *trước* khi hoạt động kinh doanh diễn ra, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực đã sẵn sàng và phù hợp?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một doanh nghiệp quyết định thuê ngoài (outsourcing) bộ phận chăm sóc khách hàng. Động cơ chính của quyết định này có thể là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quản trị hoạt động, 'sản xuất tinh gọn' (Lean manufacturing) tập trung vào việc?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quản trị thay đổi, giai đoạn 'đóng băng' (freezing) thường liên quan đến hoạt động nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường quốc tế. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có rủi ro và vốn đầu tư thấp nhất?

Xem kết quả