Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em, đang xem xét mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Để đánh giá tiềm năng thị trường, họ cần phân tích các yếu tố như quy mô dân số trẻ, mức thu nhập bình quân, và văn hóa tiêu dùng đồ chơi ở các quốc gia này. Hoạt động này thuộc về chức năng nào của quản trị kinh doanh?
- A. Kiểm soát
- B. Tổ chức
- C. Hoạch định
- D. Điều hành
Câu 2: Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một "Điểm yếu" (Weakness) bên trong của doanh nghiệp?
- A. Nhu cầu thị trường tăng cao
- B. Công nghệ sản xuất lạc hậu
- C. Đối thủ cạnh tranh mạnh
- D. Chính sách ưu đãi thuế từ chính phủ
Câu 3: Một cửa hàng bán lẻ áp dụng chương trình giảm giá 20% cho tất cả sản phẩm vào cuối tuần nhằm tăng doanh số. Biện pháp này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong mô hình Marketing Mix 4P?
- A. Product (Sản phẩm)
- B. Place (Phân phối)
- C. Promotion (Xúc tiến)
- D. Price (Giá)
Câu 4: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập, có quy mô nhân sự hạn chế và hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh duy nhất?
- A. Cơ cấu trực tuyến
- B. Cơ cấu chức năng
- C. Cơ cấu ma trận
- D. Cơ cấu hỗn hợp
Câu 5: Để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, nhà quản trị thường sử dụng các chỉ số tài chính. Chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
- C. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
- D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
Câu 6: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định được thực thi hiệu quả?
- A. Xác định vấn đề
- B. Xây dựng các phương án
- C. Lựa chọn phương án
- D. Tổ chức thực hiện và kiểm tra đánh giá
Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm hữu cơ quyết định sử dụng kênh phân phối trực tiếp (bán hàng trực tuyến và cửa hàng tự doanh) thay vì kênh phân phối gián tiếp (qua siêu thị, đại lý). Chiến lược này có thể mang lại lợi thế cạnh tranh nào?
- A. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn
- B. Kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng và xây dựng mối quan hệ
- C. Giảm chi phí vận chuyển và lưu kho
- D. Tăng cường độ bao phủ thị trường
Câu 8: Phong cách lãnh đạo nào sau đây thường phát huy hiệu quả cao trong môi trường làm việc nhóm, nơi các thành viên có trình độ chuyên môn cao và khả năng tự quản lý tốt?
- A. Độc đoán
- B. Quan liêu
- C. Dân chủ/Ủy quyền
- D. Định hướng nhiệm vụ
Câu 9: Trong quản trị rủi ro, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "Đánh giá rủi ro"?
- A. Xác định các loại rủi ro
- B. Xác định xác suất và mức độ ảnh hưởng của rủi ro
- C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
- D. Giám sát và kiểm soát rủi ro
Câu 10: Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "đo lường được" (Measurable) theo nguyên tắc SMART khi thiết lập mục tiêu kinh doanh?
- A. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng
- B. Trở thành doanh nghiệp hàng đầu trong ngành
- C. Tăng doanh số bán hàng thêm 15% trong quý tới
- D. Mở rộng thị phần ra thị trường quốc tế
Câu 11: Hoạt động nào sau đây thể hiện chức năng "Kiểm soát" trong quản trị?
- A. Tuyển dụng nhân viên mới
- B. Xây dựng kế hoạch marketing
- C. Phân công công việc cho nhân viên
- D. So sánh kết quả thực tế với kế hoạch và điều chỉnh
Câu 12: Loại hình doanh nghiệp nào có ưu điểm về khả năng huy động vốn lớn thông qua phát hành cổ phiếu?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Công ty cổ phần
- C. Công ty trách nhiệm hữu hạn
- D. Công ty hợp danh
Câu 13: Trong môi trường kinh doanh biến động và cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất để doanh nghiệp duy trì và phát triển bền vững?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
- B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
- C. Khả năng thích ứng và đổi mới
- D. Mở rộng quy mô kinh doanh nhanh chóng
Câu 14: Phương pháp quản lý nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình và chất lượng sản phẩm/dịch vụ?
- A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
- B. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
- C. Quản lý dự án (Project Management)
- D. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
Câu 15: Loại hình kế hoạch nào sau đây thường có phạm vi rộng, thời gian dài (từ 3-5 năm trở lên) và định hướng cho toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp?
- A. Kế hoạch tác nghiệp
- B. Kế hoạch chiến lược
- C. Kế hoạch dự phòng
- D. Kế hoạch ngắn hạn
Câu 16: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
- A. Ngân sách đầu tư cho hoạt động văn hóa
- B. Số lượng các hoạt động tập thể
- C. Sự cam kết và gương mẫu của lãnh đạo
- D. Các quy định và nội quy công ty
Câu 17: Trong quá trình truyền thông nội bộ, hình thức truyền thông nào sau đây giúp tăng cường sự tương tác hai chiều và thu thập phản hồi từ nhân viên hiệu quả nhất?
- A. Họp mặt trực tiếp/Đối thoại
- B. Email thông báo
- C. Bản tin nội bộ
- D. Thông báo trên bảng tin
Câu 18: Khi doanh nghiệp quyết định thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động như kế toán, IT hoặc dịch vụ khách hàng, mục tiêu chính thường là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát các hoạt động
- B. Tập trung vào hoạt động cốt lõi và giảm chi phí
- C. Nâng cao năng lực quản lý nội bộ
- D. Tăng quy mô nhân sự của doanh nghiệp
Câu 19: Trong quản trị nhân sự, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "Tuyển dụng"?
- A. Đào tạo và phát triển nhân viên
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc
- C. Đăng tin tuyển dụng và thu hút ứng viên
- D. Trả lương và phúc lợi
Câu 20: Mô hình quản trị nào sau đây nhấn mạnh sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định và cải tiến liên tục?
- A. Quản trị theo kiểu mệnh lệnh
- B. Quản trị vi mô
- C. Quản trị tập trung
- D. Trao quyền cho nhân viên (Employee Empowerment)
Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nước ngoài. Biện pháp chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?
- A. Giảm giá bán sản phẩm
- B. Tập trung vào thiết kế độc đáo và tính năng vượt trội
- C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
- D. Mở rộng mạng lưới phân phối rộng khắp
Câu 22: Trong quản trị dự án, "WBS" là viết tắt của thuật ngữ nào và có vai trò gì?
- A. Work Benefit System - Hệ thống lợi ích công việc
- B. Workflow Breakdown Schedule - Lịch trình phân rã công việc
- C. Work Breakdown Structure - Cấu trúc phân chia công việc
- D. Workforce Balance Sheet - Bảng cân đối lực lượng lao động
Câu 23: Phong cách giao tiếp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong môi trường làm việc đa văn hóa?
- A. Giao tiếp trực tiếp, thẳng thắn
- B. Giao tiếp gián tiếp, tế nhị
- C. Giao tiếp theo nguyên tắc "im lặng là vàng"
- D. Giao tiếp tôn trọng, cởi mở và chú ý đến sự khác biệt văn hóa
Câu 24: Khi doanh nghiệp gặp phải xung đột trong nội bộ, phương pháp giải quyết xung đột nào sau đây hướng đến việc tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi?
- A. Tránh né (Avoidance)
- B. Hợp tác (Collaboration)
- C. Cạnh tranh (Competition)
- D. Nhượng bộ (Accommodation)
Câu 25: Trong quản trị tài chính, "Điểm hòa vốn" (Break-even Point) được xác định khi nào?
- A. Khi doanh thu lớn hơn chi phí
- B. Khi lợi nhuận đạt mức tối đa
- C. Khi tổng doanh thu bằng tổng chi phí
- D. Khi chi phí biến đổi bằng chi phí cố định
Câu 26: Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Khảo sát khách hàng (Customer Survey)
- B. Phân tích dữ liệu bán hàng
- C. Quan sát hành vi khách hàng
- D. Thử nghiệm sản phẩm
Câu 27: Trong chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "Logistics đầu vào" (Inbound Logistics)?
- A. Vận chuyển sản phẩm đến nhà phân phối
- B. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy
- C. Quản lý kho thành phẩm
- D. Xử lý đơn hàng và giao hàng cho khách
Câu 28: Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế, thách thức lớn nhất thường gặp phải liên quan đến yếu tố nào?
- A. Chi phí vận chuyển cao
- B. Rào cản thuế quan
- C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp
- D. Sự khác biệt về văn hóa và pháp luật
Câu 29: Trong quản trị marketing, chiến lược "Định vị" (Positioning) sản phẩm/dịch vụ nhằm mục đích gì?
- A. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng
- B. Giảm chi phí marketing
- C. Tạo hình ảnh khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng
- D. Mở rộng thị trường mục tiêu
Câu 30: Một doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) trong lĩnh vực công nghệ nên ưu tiên áp dụng phong cách quản lý nào để khuyến khích sự sáng tạo và linh hoạt?
- A. Phong cách quản lý linh hoạt và khuyến khích sáng tạo
- B. Phong cách quản lý theo quy trình và kiểm soát chặt chẽ
- C. Phong cách quản lý tập trung vào hiệu quả ngắn hạn
- D. Phong cách quản lý dựa trên kinh nghiệm và truyền thống