Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét mở rộng sang thị trường trực tuyến (thương mại điện tử) bên cạnh các cửa hàng truyền thống hiện có. Quyết định này thể hiện rõ nhất loại cấp độ chiến lược nào trong quản trị kinh doanh?
- A. Chiến lược chức năng (Functional Strategy)
- B. Chiến lược kinh doanh (Business Strategy)
- C. Chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy)
- D. Chiến lược hoạt động (Operational Strategy)
Câu 2: Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Cơ hội" (Opportunities) khi phân tích môi trường bên ngoài của một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ?
- A. Chi phí sản xuất nguyên liệu hữu cơ cao
- B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu thực phẩm lớn
- C. Xu hướng tiêu dùng ngày càng tăng đối với thực phẩm lành mạnh và hữu cơ
- D. Năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm còn hạn chế
Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập quyết định tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm của mình thông qua chất lượng vượt trội và dịch vụ khách hàng cá nhân hóa. Chiến lược cạnh tranh tổng quát mà doanh nghiệp này đang theo đuổi là gì?
- A. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy)
- B. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership Strategy)
- C. Chiến lược tập trung (Focus Strategy)
- D. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy)
Câu 4: Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc thiết lập mục tiêu, xác định các hành động cần thiết để đạt được mục tiêu và phân bổ nguồn lực?
- A. Kiểm soát (Controlling)
- B. Lãnh đạo (Leading)
- C. Tổ chức (Organizing)
- D. Hoạch định (Planning)
Câu 5: Phong cách lãnh đạo nào mà người quản lý trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và hợp tác trong quá trình ra quyết định?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
- B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)
- C. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire Leadership)
- D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường vi mô (Microenvironment) của doanh nghiệp?
- A. Lãi suất ngân hàng
- B. Tỷ lệ lạm phát
- C. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
- D. Chính sách thuế của chính phủ
Câu 7: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Có thể đo lường được (Measurable)
- B. Có thể đạt được (Achievable)
- C. Có tính thời hạn (Time-bound)
- D. Cụ thể (Specific)
Câu 8: Hình thức cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ với số lượng nhân viên ít và các hoạt động đơn giản, ít phức tạp?
- A. Cơ cấu tổ chức ma trận (Matrix Structure)
- B. Cơ cấu tổ chức trực tuyến (Line Structure)
- C. Cơ cấu tổ chức chức năng (Functional Structure)
- D. Cơ cấu tổ chức hỗn hợp (Hybrid Structure)
Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn "lập kế hoạch" (Planning)?
- A. Vận chuyển hàng hóa
- B. Sản xuất sản phẩm
- C. Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp
- D. Dự báo nhu cầu thị trường
Câu 10: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trong quá trình hoạt động diễn ra, nhằm kịp thời điều chỉnh sai lệch và đảm bảo hoạt động đi đúng hướng?
- A. Kiểm soát đầu vào (Feedforward Control)
- B. Kiểm soát phản hồi (Feedback Control)
- C. Kiểm soát đồng thời (Concurrent Control)
- D. Kiểm soát chiến lược (Strategic Control)
Câu 11: Nguyên tắc đạo đức kinh doanh nào nhấn mạnh việc doanh nghiệp cần hoạt động một cách trung thực, minh bạch và tuân thủ pháp luật?
- A. Nguyên tắc vị lợi (Utilitarian Principle)
- B. Nguyên tắc chính trực (Integrity Principle)
- C. Nguyên tắc công bằng (Justice Principle)
- D. Nguyên tắc nhân quyền (Rights Principle)
Câu 12: Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sử dụng bảng hỏi để thu thập thông tin từ một mẫu lớn khách hàng tiềm năng?
- A. Phỏng vấn sâu (In-depth Interview)
- B. Quan sát (Observation)
- C. Khảo sát bằng bảng hỏi (Survey)
- D. Thử nghiệm (Experiment)
Câu 13: Trong marketing, hoạt động nào sau đây thuộc về "xúc tiến hỗn hợp" (Marketing Communications Mix)?
- A. Quảng cáo (Advertising)
- B. Nghiên cứu thị trường (Marketing Research)
- C. Phân khúc thị trường (Market Segmentation)
- D. Định giá sản phẩm (Pricing Strategy)
Câu 14: Loại quyết định quản trị nào liên quan đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy mới, đầu tư vào công nghệ hiện đại, hoặc phát triển sản phẩm mới?
- A. Quyết định tác nghiệp (Operational Decisions)
- B. Quyết định chiến lược (Strategic Decisions)
- C. Quyết định chiến thuật (Tactical Decisions)
- D. Quyết định thường quy (Routine Decisions)
Câu 15: Một công ty sản xuất giày thể thao nổi tiếng sử dụng hình ảnh của các vận động viên hàng đầu để quảng bá sản phẩm. Đây là hình thức marketing nào?
- A. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
- B. Marketing nội dung (Content Marketing)
- C. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth Marketing)
- D. Marketing người ảnh hưởng (Influencer Marketing)
Câu 16: Chức năng quản trị nguồn nhân lực nào liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân lực, tuyển dụng, lựa chọn và bố trí nhân viên vào các vị trí phù hợp?
- A. Tuyển dụng và bố trí nhân lực (Recruitment and Placement)
- B. Đào tạo và phát triển (Training and Development)
- C. Đánh giá hiệu suất (Performance Appraisal)
- D. Quan hệ lao động (Labor Relations)
Câu 17: Trong quản trị tài chính, chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
- B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp
- C. Lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu
- D. Khả năng sinh lời trên doanh thu
Câu 18: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "sản xuất và vận hành" (Operations Management)?
- A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
- B. Quản lý chất lượng sản phẩm
- C. Xây dựng chiến lược marketing
- D. Quản lý dòng tiền của doanh nghiệp
Câu 19: Mô hình kinh doanh "freemium" phổ biến trong lĩnh vực phần mềm và dịch vụ trực tuyến hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Bán sản phẩm giá thấp để thu hút khách hàng
- B. Tập trung vào thị trường ngách với sản phẩm chuyên biệt
- C. Thu phí dịch vụ dựa trên mức độ sử dụng
- D. Cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí và thu phí cho các tính năng nâng cao
Câu 20: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo quyết định được thực hiện hiệu quả?
- A. Xác định vấn đề
- B. Lựa chọn giải pháp
- C. Thực thi và đánh giá quyết định
- D. Phân tích các phương án
Câu 21: Yếu tố văn hóa doanh nghiệp nào thể hiện sự coi trọng đổi mới, sáng tạo và chấp nhận rủi ro?
- A. Văn hóa chấp nhận rủi ro (Risk-taking Culture)
- B. Văn hóa kiểm soát (Control Culture)
- C. Văn hóa tuân thủ (Compliance Culture)
- D. Văn hóa thứ bậc (Hierarchical Culture)
Câu 22: Công cụ quản lý chất lượng nào sử dụng biểu đồ Pareto để xác định các vấn đề quan trọng nhất cần ưu tiên giải quyết?
- A. Lưu đồ (Flowchart)
- B. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
- C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram)
- D. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
Câu 23: Trong quản trị dự án, phương pháp sơ đồ mạng PERT (Program Evaluation and Review Technique) được sử dụng để làm gì?
- A. Quản lý chi phí dự án
- B. Phân bổ nguồn lực dự án
- C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
- D. Quản lý rủi ro dự án
Câu 24: Hình thức truyền thông doanh nghiệp nào tập trung vào việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông?
- A. Quảng cáo (Advertising)
- B. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
- C. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
- D. Quan hệ công chúng (Public Relations)
Câu 25: Khái niệm "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) đề cập đến điều gì?
- A. Nghĩa vụ pháp lý tối thiểu mà doanh nghiệp phải tuân thủ
- B. Cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội
- C. Hoạt động từ thiện và tài trợ của doanh nghiệp
- D. Chiến lược marketing hướng đến cộng đồng
Câu 26: Trong quản trị rủi ro, giai đoạn "đánh giá rủi ro" (Risk Assessment) bao gồm những hoạt động nào?
- A. Xác định và phân tích rủi ro
- B. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
- C. Giám sát và kiểm soát rủi ro
- D. Truyền thông về rủi ro
Câu 27: Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?
- A. Công ty cổ phần (Joint-stock Company)
- B. Công ty trách nhiệm hữu hạn (Limited Liability Company)
- C. Doanh nghiệp tư nhân (Sole Proprietorship)
- D. Công ty hợp danh (Partnership)
Câu 28: Mục tiêu nào sau đây không phải là mục tiêu tài chính của doanh nghiệp?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận
- B. Tăng trưởng doanh thu
- C. Nâng cao giá trị cổ đông
- D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
Câu 29: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng tốt hơn?
- A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại (Industry Rivalry)
- B. Quyền lực thương lượng của người mua (Bargaining Power of Buyers)
- C. Nguy cơ từ đối thủ tiềm ẩn (Threat of New Entrants)
- D. Nguy cơ từ sản phẩm/dịch vụ thay thế (Threat of Substitute Products or Services)
Câu 30: Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng và bản thân nhân viên?
- A. Thang điểm đánh giá hành vi (Behaviorally Anchored Rating Scales - BARS)
- B. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives - MBO)
- C. Đánh giá 360 độ (360-degree Feedback)
- D. Đánh giá dựa trên kết quả công việc (Results-based Appraisal)