Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 – Đề 10

8

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, doanh nghiệp cần chủ động thích ứng. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng của doanh nghiệp với thay đổi của môi trường bên ngoài?

  • A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
  • B. Đào tạo lại nhân viên để nâng cao năng suất lao động.
  • C. Nghiên cứu thị trường để xác định xu hướng tiêu dùng mới và điều chỉnh chiến lược sản phẩm.
  • D. Tăng cường hoạt động marketing để quảng bá sản phẩm hiện có.

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất đang xem xét mở rộng sang thị trường xuất khẩu. Phân tích PESTEL cho thấy yếu tố "Văn hóa - Xã hội" ở thị trường mục tiêu có sự khác biệt lớn về thẩm mỹ và phong cách tiêu dùng so với thị trường nội địa. Doanh nghiệp cần ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong mô hình kinh doanh để phù hợp với thị trường mới?

  • A. Thiết kế sản phẩm và chiến lược marketing.
  • B. Quy trình sản xuất và quản lý chất lượng.
  • C. Cơ cấu tổ chức và quản lý nhân sự.
  • D. Hệ thống tài chính và quản lý rủi ro.

Câu 3: Trong quá trình thiết lập mục tiêu kinh doanh, một doanh nghiệp mới thành lập nên ưu tiên mục tiêu nào sau đây để đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong năm đầu tiên.
  • B. Xây dựng nền tảng khách hàng trung thành và uy tín thương hiệu.
  • C. Đạt thị phần lớn nhất trên thị trường trong thời gian ngắn nhất.
  • D. Giảm thiểu tối đa chi phí hoạt động để tăng lợi thế cạnh tranh về giá.

Câu 4: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Điểm yếu" (Weaknesses) trong SWOT của một doanh nghiệp thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp gây bất lợi.
  • B. Các cơ hội thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác.
  • C. Các hạn chế và bất lợi nội tại của doanh nghiệp.
  • D. Các lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.

Câu 5: Mô hình kinh doanh "Freemium" thường được áp dụng thành công trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng nhanh.
  • B. Kinh doanh bất động sản.
  • C. Dịch vụ vận tải hành khách.
  • D. Phần mềm và dịch vụ trực tuyến.

Câu 6: Trong các loại hình doanh nghiệp sau, loại hình nào có ưu điểm huy động vốn dễ dàng nhất thông qua phát hành cổ phiếu?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân.
  • B. Công ty hợp danh.
  • C. Công ty cổ phần.
  • D. Công ty trách nhiệm hữu hạn.

Câu 7: Chức năng "kiểm soát" trong quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mục tiêu được thực hiện. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng kiểm soát?

  • A. Xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.
  • B. So sánh doanh số bán hàng thực tế với mục tiêu đề ra và xác định nguyên nhân chênh lệch.
  • C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
  • D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Câu 8: Phong cách lãnh đạo dân chủ có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Nhà lãnh đạo tự mình đưa ra mọi quyết định và kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
  • B. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ và ít quan tâm đến ý kiến nhân viên.
  • C. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định và tạo môi trường làm việc hợp tác.
  • D. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc.

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "hậu cần đầu vào" (inbound logistics) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Quản lý nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp.
  • B. Vận chuyển sản phẩm hoàn thành đến nhà phân phối.
  • C. Xử lý đơn hàng và giao hàng cho khách hàng cuối cùng.
  • D. Dịch vụ sau bán hàng và thu hồi sản phẩm.

Câu 10: Đâu là vai trò chính của văn hóa doanh nghiệp đối với sự phát triển của doanh nghiệp?

  • A. Tạo ra sự khác biệt về mặt hình ảnh bên ngoài của doanh nghiệp.
  • B. Định hướng giá trị, hành vi của nhân viên và tạo động lực làm việc, nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • C. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí quản lý và kiểm soát nhân viên.
  • D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.

Câu 11: Phương pháp "quản trị theo mục tiêu" (MBO - Management by Objectives) tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ quá trình làm việc của nhân viên.
  • B. Tăng cường kỷ luật lao động và xử phạt nghiêm khắc vi phạm.
  • C. Đánh giá hiệu suất dựa trên thời gian làm việc.
  • D. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, có sự tham gia của nhân viên và đánh giá kết quả dựa trên mức độ hoàn thành mục tiêu.

Câu 12: Trong các yếu tố của môi trường vi mô, yếu tố nào thể hiện áp lực cạnh tranh trực tiếp từ các doanh nghiệp khác trên thị trường?

  • A. Nhà cung cấp.
  • B. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
  • C. Khách hàng.
  • D. Sản phẩm thay thế.

Câu 13: Để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả, nhà quản trị cần dựa trên thông tin. Loại thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng thị trường cho một sản phẩm mới?

  • A. Thông tin về năng lực sản xuất của doanh nghiệp.
  • B. Thông tin về cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
  • C. Thông tin về quy mô thị trường, xu hướng tiêu dùng và đối thủ cạnh tranh.
  • D. Thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Câu 14: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), nhóm "Ngôi sao" (Stars) đại diện cho những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh nào?

  • A. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • B. Thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
  • C. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • D. Thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "tổ chức" trong quản trị doanh nghiệp?

  • A. Xác định mục tiêu doanh thu cho năm tới.
  • B. Phân chia phòng ban và xác định mối quan hệ báo cáo giữa các bộ phận.
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
  • D. Động viên nhân viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là rào cản gia nhập ngành từ phía cung?

  • A. Sự trung thành của khách hàng với thương hiệu hiện có.
  • B. Yêu cầu về vốn đầu tư lớn để xây dựng nhà máy quy mô lớn.
  • C. Khả năng tiếp cận nguồn nguyên liệu đầu vào hạn chế và chi phí cao.
  • D. Quy định pháp luật và giấy phép kinh doanh phức tạp.

Câu 17: Trong quản trị rủi ro, "rủi ro hoạt động" (operational risk) phát sinh từ đâu?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất.
  • B. Sai sót trong quy trình sản xuất, lỗi hệ thống công nghệ thông tin hoặc gian lận nội bộ.
  • C. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước.
  • D. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.

Câu 18: Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Cấu trúc ngành và mức độ cạnh tranh trong ngành.
  • B. Các yếu tố môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
  • D. Các hoạt động chính và hỗ trợ tạo ra giá trị cho sản phẩm/dịch vụ và lợi thế cạnh tranh.

Câu 19: Để khuyến khích tinh thần làm việc nhóm hiệu quả, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Giao nhiệm vụ độc lập cho từng thành viên và đánh giá cá nhân.
  • B. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ hoạt động của nhóm.
  • C. Thiết lập mục tiêu chung cho nhóm, khuyến khích giao tiếp và hợp tác, ghi nhận và khen thưởng thành tích nhóm.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các thành viên trong nhóm để nâng cao hiệu suất.

Câu 20: Trong marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình?

  • A. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm khách hàng có đặc điểm tương đồng để có chiến lược marketing phù hợp.
  • B. Lựa chọn thị trường mục tiêu tiềm năng nhất để tập trung nguồn lực.
  • C. Định vị sản phẩm/dịch vụ khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Câu 21: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp, cần sự chuyên môn hóa cao?

  • A. Cấu trúc đơn giản.
  • B. Cấu trúc trực tuyến.
  • C. Cấu trúc ma trận.
  • D. Cấu trúc chức năng hoặc cấu trúc bộ phận.

Câu 22: Đâu là mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trước thuế.
  • B. Tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu.
  • C. Đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn.
  • D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.

Câu 23: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management), yếu tố nào được coi là trung tâm?

  • A. Quy trình sản xuất.
  • B. Công nghệ hiện đại.
  • C. Khách hàng.
  • D. Nhân viên.

Câu 24: Phương pháp "nghiên cứu tình huống" (case study) thường được sử dụng để?

  • A. Thu thập dữ liệu định lượng trên quy mô lớn.
  • B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
  • C. Dự báo xu hướng thị trường trong tương lai.
  • D. Phân tích sâu một vấn đề quản trị cụ thể trong bối cảnh thực tế và tìm ra giải pháp.

Câu 25: Trong quản trị dự án, "WBS" (Work Breakdown Structure) là gì?

  • A. Bảng phân công trách nhiệm cho các thành viên dự án.
  • B. Cấu trúc phân rã công việc của dự án thành các gói công việc nhỏ hơn, có thể quản lý được.
  • C. Lịch trình thực hiện các công việc của dự án.
  • D. Báo cáo tiến độ thực hiện dự án.

Câu 26: Đâu là lợi ích chính của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực.
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường khả năng ra quyết định và cải thiện năng lực cạnh tranh.
  • D. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức.

Câu 27: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegative leadership) còn được gọi là?

  • A. Phong cách lãnh đạo tự do.
  • B. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
  • C. Phong cách lãnh đạo quan liêu.
  • D. Phong cách lãnh đạo định hướng kết quả.

Câu 28: Trong quản trị nhân sự, "phân tích công việc" (job analysis) nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
  • B. Xác định mức lương thưởng phù hợp cho từng vị trí.
  • C. Tuyển dụng nhân viên mới.
  • D. Thu thập thông tin chi tiết về nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ năng và kiến thức cần thiết để thực hiện công việc.

Câu 29: Đâu là vai trò của "người lãnh đạo" (leader) khác biệt so với "người quản lý" (manager)?

  • A. Lập kế hoạch và tổ chức công việc.
  • B. Truyền cảm hứng và tạo ra tầm nhìn cho tương lai.
  • C. Kiểm soát và đánh giá hiệu suất.
  • D. Phân bổ nguồn lực và điều phối hoạt động.

Câu 30: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
  • B. Chiến dịch marketing quảng bá rộng rãi.
  • C. Năng lực cốt lõi độc đáo và khác biệt, khó bị đối thủ sao chép.
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng biến động, doanh nghiệp cần chủ động thích ứng. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thích ứng của doanh nghiệp với thay đổi của môi trường bên ngoài?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất đang xem xét mở rộng sang thị trường xuất khẩu. Phân tích PESTEL cho thấy yếu tố 'Văn hóa - Xã hội' ở thị trường mục tiêu có sự khác biệt lớn về thẩm mỹ và phong cách tiêu dùng so với thị trường nội địa. Doanh nghiệp cần ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong mô hình kinh doanh để phù hợp với thị trường mới?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong quá trình thiết lập mục tiêu kinh doanh, một doanh nghiệp mới thành lập nên ưu tiên mục tiêu nào sau đây để đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố 'Điểm yếu' (Weaknesses) trong SWOT của một doanh nghiệp thường tập trung vào khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mô hình kinh doanh 'Freemium' thường được áp dụng thành công trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong các loại hình doanh nghiệp sau, loại hình nào có ưu điểm huy động vốn dễ dàng nhất thông qua phát hành cổ phiếu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chức năng 'kiểm soát' trong quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mục tiêu được thực hiện. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng kiểm soát?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phong cách lãnh đạo dân chủ có đặc điểm nổi bật nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'hậu cần đầu vào' (inbound logistics) bao gồm hoạt động nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là vai trò chính của văn hóa doanh nghiệp đối với sự phát triển của doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương pháp 'quản trị theo mục tiêu' (MBO - Management by Objectives) tập trung vào yếu tố nào để nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các yếu tố của môi trường vi mô, yếu tố nào thể hiện áp lực cạnh tranh trực tiếp từ các doanh nghiệp khác trên thị trường?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả, nhà quản trị cần dựa trên thông tin. Loại thông tin nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tiềm năng thị trường cho một sản phẩm mới?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), nhóm 'Ngôi sao' (Stars) đại diện cho những sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'tổ chức' trong quản trị doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là rào cản gia nhập ngành từ phía cung?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quản trị rủi ro, 'rủi ro hoạt động' (operational risk) phát sinh từ đâu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mô hình chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để khuyến khích tinh thần làm việc nhóm hiệu quả, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp, cần sự chuyên môn hóa cao?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là mục tiêu chính của quản trị tài chính doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management), yếu tố nào được coi là trung tâm?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phương pháp 'nghiên cứu tình huống' (case study) thường được sử dụng để?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quản trị dự án, 'WBS' (Work Breakdown Structure) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là lợi ích chính của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản trị doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) còn được gọi là?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quản trị nhân sự, 'phân tích công việc' (job analysis) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là vai trò của 'người lãnh đạo' (leader) khác biệt so với 'người quản lý' (manager)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

Xem kết quả