Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty lữ hành X đang xem xét mở rộng thị trường mục tiêu từ khách du lịch gia đình sang khách du lịch doanh nhân. Phân tích SWOT nào sau đây là phù hợp nhất để công ty X đánh giá cơ hội và thách thức của quyết định này?

  • A. Điểm mạnh: Thương hiệu mạnh; Điểm yếu: Chi phí hoạt động cao; Cơ hội: Tăng trưởng kinh tế; Thách thức: Cạnh tranh từ đối thủ.
  • B. Điểm mạnh: Kinh nghiệm phục vụ khách gia đình; Điểm yếu: Thiếu kinh nghiệm với khách doanh nhân; Cơ hội: Thị trường khách doanh nhân tăng trưởng; Thách thức: Yêu cầu dịch vụ khác biệt của khách doanh nhân.
  • C. Điểm mạnh: Đội ngũ nhân viên giỏi; Điểm yếu: Công nghệ lạc hậu; Cơ hội: Ứng dụng công nghệ mới; Thách thức: Thay đổi công nghệ nhanh chóng.
  • D. Điểm mạnh: Mạng lưới đối tác rộng; Điểm yếu: Quản lý chất lượng chưa đồng đều; Cơ hội: Mở rộng hợp tác; Thách thức: Duy trì chất lượng dịch vụ.

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, công ty lữ hành Y quyết định tập trung vào phân khúc du lịch sinh thái cao cấp. Chiến lược định vị này nhằm mục tiêu tạo sự khác biệt chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá cả cạnh tranh
  • B. Sự tiện lợi và dễ dàng tiếp cận
  • C. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm độc đáo
  • D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

Câu 3: Một khách sạn boutique Z muốn tăng cường mối quan hệ với các công ty lữ hành. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để khách sạn Z xây dựng và duy trì quan hệ đối tác chiến lược với các công ty lữ hành?

  • A. Giảm giá sâu cho các đoàn khách lớn
  • B. Tăng hoa hồng cho đại lý lữ hành
  • C. Tổ chức sự kiện giới thiệu khách sạn hoành tráng
  • D. Xây dựng chương trình hợp tác dài hạn với các ưu đãi và hỗ trợ riêng biệt cho đối tác chiến lược

Câu 4: Doanh nghiệp lữ hành A đang gặp khó khăn trong việc quản lý và phân bổ nguồn lực nhân sự cho các tour du lịch khác nhau. Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp A tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nhân lực một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tuyển dụng thêm nhân viên mới
  • B. Sử dụng phần mềm quản lý nguồn lực tích hợp lịch trình tour và kỹ năng nhân viên
  • C. Giao toàn quyền quyết định cho trưởng bộ phận điều hành
  • D. Cắt giảm số lượng nhân viên để giảm chi phí

Câu 5: Một công ty du lịch trực tuyến (OTA) muốn cải thiện trải nghiệm người dùng trên website. Hành động nào sau đây sẽ tác động tích cực nhất đến trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi?

  • A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
  • B. Thêm nhiều hình ảnh và video chất lượng cao
  • C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và quy trình đặt dịch vụ đơn giản, trực quan
  • D. Cung cấp nhiều ngôn ngữ hơn trên website

Câu 6: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ tour, quy trình xử lý khiếu nại nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và hướng đến duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng?

  • A. Lắng nghe và ghi nhận khiếu nại, xin lỗi khách hàng, nhanh chóng xác minh thông tin, đưa ra giải pháp khắc phục thỏa đáng và theo dõi phản hồi của khách hàng.
  • B. Giải thích rõ ràng các điều khoản và điều kiện dịch vụ để khách hàng hiểu rõ trách nhiệm của mình.
  • C. Chuyển khiếu nại cho bộ phận liên quan và thông báo cho khách hàng biết.
  • D. Phản bác lại khiếu nại nếu cho rằng khách hàng không có lý.

Câu 7: Một doanh nghiệp lữ hành nhỏ mới thành lập nên ưu tiên sử dụng kênh truyền thông marketing nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu với chi phí hợp lý và hiệu quả nhanh chóng?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
  • B. Đặt banner quảng cáo tại sân bay
  • C. Tổ chức sự kiện roadshow quy mô lớn
  • D. Marketing trên mạng xã hội và công cụ tìm kiếm (SEM/SEO)

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình du lịch MICE (Hội nghị, Incentives, Hội thảo, Sự kiện)?

  • A. Giá tour rẻ nhất thị trường
  • B. Lập kế hoạch chi tiết, tổ chức chuyên nghiệp và dịch vụ cá nhân hóa
  • C. Địa điểm tổ chức tour nổi tiếng
  • D. Quảng bá chương trình trên diện rộng

Câu 9: Trong quản lý rủi ro kinh doanh lữ hành, loại rủi ro nào sau đây có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến uy tín và hoạt động của doanh nghiệp nếu không được kiểm soát tốt?

  • A. Rủi ro tài chính (biến động tỷ giá, lãi suất)
  • B. Rủi ro pháp lý (thay đổi luật, quy định)
  • C. Rủi ro về uy tín và truyền thông (phản hồi tiêu cực, khủng hoảng truyền thông)
  • D. Rủi ro vận hành (sự cố kỹ thuật, chậm trễ dịch vụ)

Câu 10: Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ tour, phương pháp thu thập thông tin phản hồi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Gửi khảo sát trực tuyến hoặc phiếu đánh giá cho khách hàng sau tour
  • B. Theo dõi đánh giá trên mạng xã hội và các trang web du lịch
  • C. Phỏng vấn sâu khách hàng ngẫu nhiên
  • D. Thống kê số lượng khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ

Câu 11: Một công ty lữ hành muốn xây dựng chương trình du lịch cộng đồng bền vững. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế và triển khai chương trình?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
  • B. Đảm bảo lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường cho cộng đồng địa phương
  • C. Thu hút đông đảo khách du lịch
  • D. Giảm thiểu chi phí đầu tư

Câu 12: Trong cấu trúc chi phí của một tour du lịch trọn gói, khoản mục chi phí nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Chi phí marketing và quảng cáo
  • B. Chi phí quản lý doanh nghiệp
  • C. Chi phí dịch vụ (vận chuyển, lưu trú, ăn uống)
  • D. Chi phí nhân sự điều hành tour

Câu 13: Để quản lý chất lượng dịch vụ hướng dẫn viên du lịch, tiêu chí đánh giá nào sau đây thể hiện rõ nhất năng lực chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ của hướng dẫn viên?

  • A. Ngoại hình ưa nhìn và tác phong chuyên nghiệp
  • B. Số năm kinh nghiệm làm hướng dẫn viên
  • C. Mức độ tuân thủ quy trình và nội quy công ty
  • D. Kiến thức chuyên môn sâu rộng, kỹ năng giao tiếp, ứng xử và giải quyết vấn đề hiệu quả

Câu 14: Một bảo tàng lịch sử địa phương muốn thu hút khách du lịch. Hình thức hợp tác nào sau đây với các công ty lữ hành sẽ mang lại lợi ích tốt nhất cho cả hai bên?

  • A. Bảo tàng tự quảng bá trên website và mạng xã hội
  • B. Công ty lữ hành xây dựng tour du lịch kết hợp tham quan bảo tàng và các điểm đến khác
  • C. Bảo tàng giảm giá vé vào cửa cho khách đoàn
  • D. Công ty lữ hành thuê địa điểm bảo tàng để tổ chức sự kiện

Câu 15: Trong chiến lược sản phẩm của doanh nghiệp lữ hành, việc đa dạng hóa sản phẩm tour (ví dụ: tour văn hóa, tour mạo hiểm, tour nghỉ dưỡng) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí phát triển sản phẩm
  • B. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản phẩm
  • C. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của các phân khúc thị trường khác nhau
  • D. Tăng cường sự tập trung vào một loại hình sản phẩm chủ đạo

Câu 16: Khi xây dựng giá tour, phương pháp định giá nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính cạnh tranh và thu hút khách hàng trong giai đoạn đầu ra mắt sản phẩm mới?

  • A. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing)
  • B. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing)
  • C. Định giá hớt váng (Skimming pricing)
  • D. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based pricing)

Câu 17: Trong bối cảnh du lịch trực tuyến phát triển mạnh mẽ, vai trò của đại lý lữ hành truyền thống đang thay đổi như thế nào?

  • A. Mất đi vai trò và dần bị thay thế hoàn toàn bởi OTA
  • B. Vẫn giữ nguyên vai trò là kênh bán hàng chính, không cần thay đổi
  • C. Chuyển từ vai trò bán dịch vụ đơn thuần sang tư vấn, thiết kế tour cá nhân hóa và cung cấp trải nghiệm khách hàng
  • D. Tập trung vào phục vụ khách hàng doanh nghiệp lớn

Câu 18: Để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong doanh nghiệp lữ hành, công cụ nào sau đây giúp theo dõi dòng tiền, kiểm soát chi phí và đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu?

  • A. Bảng tính Excel
  • B. Sổ sách kế toán thủ công
  • C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • D. Phần mềm kế toán và quản lý tài chính tích hợp

Câu 19: Trong quản trị chất lượng dịch vụ lữ hành, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào là chính?

  • A. Chất lượng sản phẩm du lịch cụ thể
  • B. Hệ thống quản lý chất lượng và quy trình hoạt động của doanh nghiệp
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng
  • D. Năng lực chuyên môn của nhân viên

Câu 20: Một công ty lữ hành muốn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ các hoạt động du lịch. Biện pháp nào sau đây thể hiện cam kết du lịch có trách nhiệm với môi trường?

  • A. Tăng cường quảng bá các điểm đến xanh
  • B. Tổ chức các chương trình du lịch giá rẻ
  • C. Sử dụng phương tiện vận chuyển thân thiện môi trường và khuyến khích khách hàng giảm thiểu rác thải nhựa
  • D. Hợp tác với các tổ chức bảo vệ môi trường để gây quỹ

Câu 21: Để xây dựng đội ngũ nhân viên lữ hành chuyên nghiệp và gắn bó, chính sách đãi ngộ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân nhân tài?

  • A. Lương thưởng cạnh tranh
  • B. Chế độ bảo hiểm và phúc lợi tốt
  • C. Cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp
  • D. Kết hợp lương thưởng hấp dẫn, cơ hội phát triển, môi trường làm việc tích cực và phúc lợi toàn diện

Câu 22: Trong quản lý kênh phân phối sản phẩm du lịch, mối quan hệ giữa công ty lữ hành và đại lý du lịch thường được xây dựng dựa trên hình thức hợp đồng nào?

  • A. Hợp đồng đại lý
  • B. Hợp đồng mua bán
  • C. Hợp đồng liên doanh
  • D. Hợp đồng thuê ngoài

Câu 23: Để ứng phó với biến động của thị trường du lịch (ví dụ: dịch bệnh, thiên tai), doanh nghiệp lữ hành cần xây dựng năng lực cốt lõi nào để đảm bảo khả năng phục hồi và thích ứng nhanh chóng?

  • A. Khả năng cạnh tranh về giá
  • B. Thương hiệu mạnh và uy tín lâu năm
  • C. Khả năng linh hoạt, đổi mới sản phẩm, dịch vụ và quy trình hoạt động
  • D. Mạng lưới đối tác rộng khắp toàn cầu

Câu 24: Trong quy trình lập kế hoạch marketing du lịch, bước nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu marketing, phân khúc thị trường và định vị sản phẩm?

  • A. Triển khai các hoạt động marketing
  • B. Phân tích tình huống marketing (Marketing situation analysis)
  • C. Đánh giá và kiểm soát hoạt động marketing
  • D. Xây dựng ngân sách marketing

Câu 25: Một công ty lữ hành muốn triển khai chương trình loyalty (khách hàng thân thiết). Hình thức ưu đãi nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để khuyến khích khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ?

  • A. Tặng quà lưu niệm nhỏ
  • B. Gửi thiệp chúc mừng sinh nhật
  • C. Giảm giá hoặc tặng đêm nghỉ/dịch vụ miễn phí cho lần đặt tour tiếp theo
  • D. Mời tham gia sự kiện đặc biệt của công ty

Câu 26: Trong quản lý hoạt động điều hành tour, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo chất lượng và sự hài lòng của khách hàng trong suốt hành trình?

  • A. Chất lượng dịch vụ của các nhà cung cấp (khách sạn, nhà hàng, vận chuyển)
  • B. Tiến độ thanh toán của khách hàng
  • C. Số lượng khách đăng ký tour
  • D. Chi phí marketing cho tour

Câu 27: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số (KPI) nào sau đây phản ánh chính xác nhất khả năng thu hút khách hàng tiềm năng và tạo ra đơn hàng?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions)
  • B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • C. Số lượt truy cập website (Website Traffic)
  • D. Tương tác trên mạng xã hội (Social Media Engagement)

Câu 28: Trong quản lý rủi ro tài chính, biện pháp phòng ngừa nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái khi thanh toán cho các nhà cung cấp nước ngoài?

  • A. Vay vốn ngoại tệ
  • B. Tăng giá tour để bù đắp rủi ro
  • C. Chỉ thanh toán bằng tiền Việt Nam
  • D. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá (ví dụ: hợp đồng kỳ hạn)

Câu 29: Một công ty lữ hành chuyên về tour du lịch khám phá văn hóa địa phương muốn tăng cường quảng bá trên nền tảng trực tuyến. Loại hình nội dung nào sau đây phù hợp nhất để thu hút sự chú ý và tạo sự tương tác với khách hàng mục tiêu?

  • A. Hình ảnh tĩnh về điểm đến
  • B. Bài viết giới thiệu thông tin tour
  • C. Video ngắn và câu chuyện về văn hóa, con người địa phương
  • D. Banner quảng cáo giảm giá tour

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành du lịch, ứng dụng công nghệ nào sau đây mang lại lợi ích lớn nhất cho doanh nghiệp lữ hành trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quy trình hoạt động?

  • A. Mạng xã hội
  • B. Nền tảng quản lý du lịch tích hợp (Travel Management Platform)
  • C. Email marketing
  • D. Công cụ chat trực tuyến

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty lữ hành X đang xem xét mở rộng thị trường mục tiêu từ khách du lịch gia đình sang khách du lịch doanh nhân. Phân tích SWOT nào sau đây là phù hợp nhất để công ty X đánh giá cơ hội và thách thức của quyết định này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, công ty lữ hành Y quyết định tập trung vào phân khúc du lịch sinh thái cao cấp. Chiến lược định vị này nhằm mục tiêu tạo sự khác biệt chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một khách sạn boutique Z muốn tăng cường mối quan hệ với các công ty lữ hành. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để khách sạn Z xây dựng và duy trì quan hệ đối tác chiến lược với các công ty lữ hành?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Doanh nghiệp lữ hành A đang gặp khó khăn trong việc quản lý và phân bổ nguồn lực nhân sự cho các tour du lịch khác nhau. Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp A tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nhân lực một cách hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một công ty du lịch trực tuyến (OTA) muốn cải thiện trải nghiệm người dùng trên website. Hành động nào sau đây sẽ tác động tích cực nhất đến trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ tour, quy trình xử lý khiếu nại nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và hướng đến duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một doanh nghiệp lữ hành nhỏ mới thành lập nên ưu tiên sử dụng kênh truyền thông marketing nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu với chi phí hợp lý và hiệu quả nhanh chóng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình du lịch MICE (Hội nghị, Incentives, Hội thảo, Sự kiện)?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong quản lý rủi ro kinh doanh lữ hành, loại rủi ro nào sau đây có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng nhất đến uy tín và hoạt động của doanh nghiệp nếu không được kiểm soát tốt?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ tour, phương pháp thu thập thông tin phản hồi nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một công ty lữ hành muốn xây dựng chương trình du lịch cộng đồng bền vững. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quá trình thiết kế và triển khai chương trình?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong cấu trúc chi phí của một tour du lịch trọn gói, khoản mục chi phí nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để quản lý chất lượng dịch vụ hướng dẫn viên du lịch, tiêu chí đánh giá nào sau đây thể hiện rõ nhất năng lực chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ của hướng dẫn viên?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một bảo tàng lịch sử địa phương muốn thu hút khách du lịch. Hình thức hợp tác nào sau đây với các công ty lữ hành sẽ mang lại lợi ích tốt nhất cho cả hai bên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong chiến lược sản phẩm của doanh nghiệp lữ hành, việc đa dạng hóa sản phẩm tour (ví dụ: tour văn hóa, tour mạo hiểm, tour nghỉ dưỡng) nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi xây dựng giá tour, phương pháp định giá nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính cạnh tranh và thu hút khách hàng trong giai đoạn đầu ra mắt sản phẩm mới?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bối cảnh du lịch trực tuyến phát triển mạnh mẽ, vai trò của đại lý lữ hành truyền thống đang thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong doanh nghiệp lữ hành, công cụ nào sau đây giúp theo dõi dòng tiền, kiểm soát chi phí và đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quản trị chất lượng dịch vụ lữ hành, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào là chính?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một công ty lữ hành muốn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ các hoạt động du lịch. Biện pháp nào sau đây thể hiện cam kết du lịch có trách nhiệm với môi trường?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để xây dựng đội ngũ nhân viên lữ hành chuyên nghiệp và gắn bó, chính sách đãi ngộ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân nhân tài?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quản lý kênh phân phối sản phẩm du lịch, mối quan hệ giữa công ty lữ hành và đại lý du lịch thường được xây dựng dựa trên hình thức hợp đồng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để ứng phó với biến động của thị trường du lịch (ví dụ: dịch bệnh, thiên tai), doanh nghiệp lữ hành cần xây dựng năng lực cốt lõi nào để đảm bảo khả năng phục hồi và thích ứng nhanh chóng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong quy trình lập kế hoạch marketing du lịch, bước nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu marketing, phân khúc thị trường và định vị sản phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một công ty lữ hành muốn triển khai chương trình loyalty (khách hàng thân thiết). Hình thức ưu đãi nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để khuyến khích khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quản lý hoạt động điều hành tour, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo chất lượng và sự hài lòng của khách hàng trong suốt hành trình?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến, chỉ số (KPI) nào sau đây phản ánh chính xác nhất khả năng thu hút khách hàng tiềm năng và tạo ra đơn hàng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quản lý rủi ro tài chính, biện pháp phòng ngừa nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái khi thanh toán cho các nhà cung cấp nước ngoài?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một công ty lữ hành chuyên về tour du lịch khám phá văn hóa địa phương muốn tăng cường quảng bá trên nền tảng trực tuyến. Loại hình nội dung nào sau đây phù hợp nhất để thu hút sự chú ý và tạo sự tương tác với khách hàng mục tiêu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành du lịch, ứng dụng công nghệ nào sau đây mang lại lợi ích lớn nhất cho doanh nghiệp lữ hành trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quy trình hoạt động?

Xem kết quả