Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp lữ hành X đang muốn mở rộng thị trường sang phân khúc du lịch MICE (Hội nghị, Incentives, Hội thảo, Sự kiện). Phân tích SWOT nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp X đánh giá tiềm năng và thách thức của quyết định này?

  • A. Điểm mạnh: Thương hiệu mạnh trong du lịch nội địa; Điểm yếu: Kinh nghiệm hạn chế với khách hàng doanh nghiệp; Cơ hội: Thị trường MICE Việt Nam tăng trưởng; Thách thức: Cạnh tranh từ các đối thủ chuyên MICE.
  • B. Điểm mạnh: Mạng lưới đối tác rộng khắp các khách sạn; Điểm yếu: Thiếu nhân viên chuyên nghiệp về tổ chức sự kiện; Cơ hội: Xu hướng doanh nghiệp kết hợp du lịch và sự kiện tăng; Thách thức: Yêu cầu cao về chất lượng dịch vụ MICE.
  • C. Điểm mạnh: Website đặt tour trực tuyến thân thiện; Điểm yếu: Khả năng marketing trực tuyến còn yếu; Cơ hội: Ứng dụng công nghệ trong quản lý sự kiện phát triển; Thách thức: Chi phí đầu tư công nghệ MICE lớn.
  • D. Điểm mạnh: Giá tour cạnh tranh; Điểm yếu: Lợi nhuận thấp; Cơ hội: Chính sách ưu đãi cho du lịch MICE; Thách thức: Rủi ro biến động tỷ giá ảnh hưởng đến chi phí.

Câu 2: Một công ty lữ hành vừa trải qua khủng hoảng truyền thông do sự cố chất lượng dịch vụ. Biện pháp nào sau đây ưu tiên giải quyết hậu quả trực tiếp và khôi phục niềm tin khách hàng?

  • A. Công khai xin lỗi khách hàng, bồi thường thỏa đáng và khắc phục ngay lập tức các vấn đề dịch vụ.
  • B. Nhanh chóng tổ chức họp báo để trấn an dư luận và đổ lỗi cho đối tác cung ứng dịch vụ.
  • C. Tạm dừng mọi hoạt động truyền thông và chờ đợi sự việc lắng xuống.
  • D. Thuê công ty PR chuyên nghiệp để xử lý khủng hoảng và xây dựng lại hình ảnh.

Câu 3: Trong mô hình kênh phân phối dịch vụ lữ hành, OTA (Online Travel Agency) đóng vai trò chính là gì?

  • A. Nhà cung cấp dịch vụ trực tiếp (ví dụ: khách sạn, hãng hàng không).
  • B. Đơn vị xây dựng chương trình du lịch trọn gói.
  • C. Trung gian bán lẻ dịch vụ du lịch trực tuyến đến khách hàng cuối cùng.
  • D. Tổ chức xúc tiến du lịch quốc gia.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường vĩ mô" ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh lữ hành?

  • A. Năng lực tài chính của doanh nghiệp.
  • B. Chất lượng đội ngũ nhân viên.
  • C. Mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất ngân hàng.

Câu 5: Khi thiết kế một chương trình du lịch sinh thái, nguyên tắc "tối thiểu hóa tác động tiêu cực" đến môi trường tự nhiên thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào?

  • A. Sử dụng các khách sạn và nhà hàng cao cấp để phục vụ khách du lịch.
  • B. Lựa chọn phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp cho các hoạt động tham quan.
  • C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn trong khu vực bảo tồn thiên nhiên.
  • D. Tổ chức các hoạt động giải trí sôi động, thu hút đông đảo khách du lịch.

Câu 6: Phương pháp định giá "cộng chi phí" (cost-plus pricing) trong kinh doanh lữ hành có ưu điểm chính là gì?

  • A. Đảm bảo giá luôn cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • B. Dễ dàng thay đổi giá theo biến động thị trường.
  • C. Đơn giản, dễ tính toán và đảm bảo bù đắp chi phí.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống.

Câu 7: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, chỉ số "tỷ lệ khách hàng quay lại" phản ánh điều gì?

  • A. Mức độ hài lòng và trung thành của khách hàng đối với dịch vụ.
  • B. Hiệu quả của chiến dịch marketing và quảng bá.
  • C. Khả năng thu hút khách hàng mới của doanh nghiệp.
  • D. Giá trị thương hiệu và uy tín của công ty lữ hành.

Câu 8: Loại hình "du lịch trải nghiệm" (experiential tourism) tập trung vào việc cung cấp giá trị gia tăng nào cho khách hàng?

  • A. Giá cả dịch vụ rẻ và tiện nghi sang trọng.
  • B. Cơ hội tham gia vào các hoạt động thực tế, tương tác văn hóa và khám phá bản thân.
  • C. Lịch trình tham quan dày đặc, khám phá nhiều điểm đến nổi tiếng.
  • D. Dịch vụ cá nhân hóa và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Câu 9: Để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp dịch vụ (khách sạn, vận chuyển,...), doanh nghiệp lữ hành nên ưu tiên yếu tố nào trong giao tiếp và hợp tác?

  • A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp mình.
  • C. Giữ bí mật thông tin kinh doanh và cạnh tranh với nhà cung cấp.
  • D. Xây dựng lòng tin, tôn trọng và hợp tác cùng có lợi.

Câu 10: Trong quản lý rủi ro tài chính, biện pháp "đa dạng hóa thị trường khách" giúp doanh nghiệp lữ hành giảm thiểu rủi ro nào?

  • A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
  • B. Rủi ro về suy giảm nhu cầu từ một thị trường khách cụ thể.
  • C. Rủi ro về chi phí hoạt động tăng cao.
  • D. Rủi ro về cạnh tranh gay gắt từ đối thủ.

Câu 11: Khi phân tích "môi trường nội bộ" của doanh nghiệp lữ hành, yếu tố "văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
  • C. Ảnh hưởng đến tinh thần làm việc, sự gắn kết của nhân viên và chất lượng dịch vụ.
  • D. Chỉ liên quan đến các hoạt động marketing và quảng bá thương hiệu.

Câu 12: Trong chiến lược marketing du lịch, "định vị thương hiệu" (brand positioning) nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo dựng hình ảnh khác biệt và ấn tượng về thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
  • B. Tăng cường ngân sách quảng cáo và khuyến mãi.
  • C. Mở rộng mạng lưới kênh phân phối sản phẩm.
  • D. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.

Câu 13: Ứng dụng CRM (Customer Relationship Management) trong doanh nghiệp lữ hành mang lại lợi ích chính nào trong việc quản lý khách hàng?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân viên lễ tân và hướng dẫn viên.
  • B. Thu thập, phân tích thông tin khách hàng để cá nhân hóa dịch vụ và tăng cường trải nghiệm.
  • C. Tự động hóa quy trình đặt tour và thanh toán trực tuyến.
  • D. Quản lý kho hàng và các vật phẩm lưu niệm.

Câu 14: Khi thiết kế tour du lịch mạo hiểm, yếu tố "an toàn" cần được ưu tiên hàng đầu và thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Tăng cường các thử thách và độ khó của hành trình.
  • B. Giảm chi phí đầu tư cho trang thiết bị bảo hộ.
  • C. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ chuyên dụng và hướng dẫn an toàn chi tiết.
  • D. Tổ chức các hoạt động quảng bá rầm rộ để thu hút khách hàng.

Câu 15: Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp lữ hành, "đào tạo và phát triển" kỹ năng mềm cho nhân viên hướng dẫn viên có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng bằng kỹ năng chuyên môn về địa lý và lịch sử.
  • B. Chỉ cần thiết cho hướng dẫn viên quốc tế.
  • C. Giúp tiết kiệm chi phí và thời gian quản lý.
  • D. Nâng cao chất lượng giao tiếp, ứng xử và giải quyết tình huống, tăng sự hài lòng của khách hàng.

Câu 16: Hình thức "du lịch cộng đồng" mang lại lợi ích kinh tế - xã hội trực tiếp nhất cho đối tượng nào?

  • A. Các doanh nghiệp lữ hành lớn và tập đoàn khách sạn.
  • B. Cộng đồng dân cư địa phương tại điểm đến du lịch.
  • C. Chính phủ và các cơ quan quản lý du lịch.
  • D. Khách du lịch quốc tế có thu nhập cao.

Câu 17: Trong quy trình xây dựng chương trình du lịch, giai đoạn "nghiên cứu thị trường" có mục đích chính là gì?

  • A. Tính toán chi phí và định giá tour.
  • B. Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ phù hợp.
  • C. Xác định nhu cầu, sở thích và xu hướng của khách hàng mục tiêu.
  • D. Xây dựng lịch trình chi tiết cho chương trình du lịch.

Câu 18: Để đánh giá "sự hài lòng của khách hàng" sau khi kết thúc tour, phương pháp thu thập thông tin nào sau đây thường được sử dụng nhất?

  • A. Phiếu khảo sát và phỏng vấn trực tiếp hoặc trực tuyến.
  • B. Phân tích doanh số bán hàng và lợi nhuận.
  • C. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
  • D. Đánh giá của các chuyên gia du lịch.

Câu 19: Trong marketing du lịch trực tuyến, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
  • B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng tìm kiếm trên Google và thu hút khách hàng tiềm năng.
  • C. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại.
  • D. Gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng.

Câu 20: Khi xảy ra sự cố "khách hàng bị mất hành lý" trong quá trình tour, hướng dẫn viên cần thực hiện hành động nào đầu tiên?

  • A. Yêu cầu khách hàng tự liên hệ với hãng hàng không để giải quyết.
  • B. Tránh né trách nhiệm và đổ lỗi cho khách hàng.
  • C. Lắng nghe, trấn an khách hàng và hỗ trợ khách báo cáo sự việc với các bên liên quan.
  • D. Báo cáo ngay lập tức với cấp trên và chờ chỉ đạo.

Câu 21: Mô hình "kinh doanh lữ hành theo chiều dọc" (vertical integration) thể hiện điều gì?

  • A. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào một khâu trong chuỗi giá trị du lịch.
  • B. Doanh nghiệp hợp tác với nhiều đối tác khác nhau để cung cấp dịch vụ.
  • C. Doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang các lĩnh vực kinh doanh khác ngoài du lịch.
  • D. Doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát nhiều khâu khác nhau trong chuỗi giá trị du lịch (ví dụ: vừa là đại lý, vừa có khách sạn).

Câu 22: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, "dòng tiền" (cash flow) quan trọng hơn "lợi nhuận" (profit) trong ngắn hạn vì sao?

  • A. Lợi nhuận dễ dàng bị thao túng hơn dòng tiền.
  • B. Dòng tiền đảm bảo khả năng thanh toán các chi phí hoạt động hàng ngày và duy trì hoạt động liên tục.
  • C. Lợi nhuận chỉ là con số ảo trên báo cáo tài chính.
  • D. Dòng tiền phản ánh giá trị thực của doanh nghiệp.

Câu 23: Khi phân khúc thị trường du lịch theo "động cơ du lịch" (travel motivation), nhóm khách hàng "du lịch nghỉ dưỡng" có đặc điểm chính là gì?

  • A. Tìm kiếm trải nghiệm văn hóa và lịch sử.
  • B. Tham gia các hoạt động thể thao và mạo hiểm.
  • C. Mong muốn thư giãn, phục hồi sức khỏe và thoát khỏi căng thẳng.
  • D. Khám phá các điểm đến mới và ít người biết đến.

Câu 24: Trong quản lý vận hành tour, "lịch trình tour" cần được thiết kế linh hoạt để ứng phó với yếu tố bất định nào?

  • A. Sự thay đổi về giá dịch vụ từ nhà cung cấp.
  • B. Sự thay đổi về sở thích của khách hàng.
  • C. Sự thay đổi về chính sách visa và xuất nhập cảnh.
  • D. Thời tiết xấu, sự cố giao thông hoặc các tình huống khẩn cấp khác.

Câu 25: Chiến lược "đa dạng hóa sản phẩm du lịch" (product diversification) giúp doanh nghiệp lữ hành đạt được mục tiêu nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất và cung ứng dịch vụ.
  • B. Mở rộng thị trường, thu hút nhiều phân khúc khách hàng và giảm rủi ro phụ thuộc vào một loại sản phẩm.
  • C. Tăng cường tập trung vào sản phẩm cốt lõi và nâng cao chất lượng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản phẩm.

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, "dịch vụ khách hàng xuất sắc" trở thành yếu tố cạnh tranh then chốt của doanh nghiệp lữ hành như thế nào?

  • A. Tạo sự khác biệt, xây dựng lòng trung thành và thu hút khách hàng quay lại, giảm sự nhạy cảm về giá.
  • B. Giảm chi phí marketing và quảng bá.
  • C. Tăng giá bán dịch vụ để tối đa hóa lợi nhuận.
  • D. Sao chép dịch vụ của đối thủ để cạnh tranh trực tiếp.

Câu 27: "Du lịch bền vững" (sustainable tourism) hướng tới sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Lợi nhuận kinh tế và tăng trưởng doanh thu.
  • B. Số lượng khách du lịch và quy mô cơ sở hạ tầng.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Văn hóa truyền thống và hiện đại.

Câu 28: "Đại lý lữ hành" (travel agency) khác biệt với "công ty điều hành tour" (tour operator) chủ yếu ở chức năng nào?

  • A. Quy mô vốn và số lượng nhân viên.
  • B. Chức năng phân phối và bán sản phẩm du lịch của các công ty điều hành tour và nhà cung cấp khác.
  • C. Phạm vi hoạt động (trong nước hay quốc tế).
  • D. Loại hình dịch vụ cung cấp (tour trọn gói hay dịch vụ lẻ).

Câu 29: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, tiêu chuẩn "PCEAT" (People, Customer, Equipment, Accommodation, Time) tập trung vào các yếu tố nào để đảm bảo chất lượng?

  • A. Chi phí, giá cả, khuyến mãi, quảng cáo, thương hiệu.
  • B. Sản phẩm, quy trình, con người, địa điểm, xúc tiến.
  • C. Kế hoạch, tổ chức, điều hành, kiểm soát, đánh giá.
  • D. Con người, khách hàng, trang thiết bị, cơ sở lưu trú, thời gian.

Câu 30: Xu hướng "cá nhân hóa du lịch" (personalized tourism) đòi hỏi doanh nghiệp lữ hành cần chú trọng yếu tố nào trong thiết kế và cung cấp dịch vụ?

  • A. Giảm giá dịch vụ để thu hút số lượng lớn khách hàng.
  • B. Tiêu chuẩn hóa quy trình dịch vụ để dễ dàng quản lý.
  • C. Lắng nghe, tìm hiểu nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng và thiết kế dịch vụ linh hoạt, phù hợp.
  • D. Tập trung vào các sản phẩm du lịch đại trà, phổ biến.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Doanh nghiệp lữ hành X đang muốn mở rộng thị trường sang phân khúc du lịch MICE (Hội nghị, Incentives, Hội thảo, Sự kiện). Phân tích SWOT nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp X đánh giá tiềm năng và thách thức của quyết định này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một công ty lữ hành vừa trải qua khủng hoảng truyền thông do sự cố chất lượng dịch vụ. Biện pháp nào sau đây ưu tiên giải quyết hậu quả trực tiếp và khôi phục niềm tin khách hàng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong mô hình kênh phân phối dịch vụ lữ hành, OTA (Online Travel Agency) đóng vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về 'môi trường vĩ mô' ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh lữ hành?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi thiết kế một chương trình du lịch sinh thái, nguyên tắc 'tối thiểu hóa tác động tiêu cực' đến môi trường tự nhiên thể hiện rõ nhất ở hoạt động nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phương pháp định giá 'cộng chi phí' (cost-plus pricing) trong kinh doanh lữ hành có ưu điểm chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, chỉ số 'tỷ lệ khách hàng quay lại' phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Loại hình 'du lịch trải nghiệm' (experiential tourism) tập trung vào việc cung cấp giá trị gia tăng nào cho khách hàng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp dịch vụ (khách sạn, vận chuyển,...), doanh nghiệp lữ hành nên ưu tiên yếu tố nào trong giao tiếp và hợp tác?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong quản lý rủi ro tài chính, biện pháp 'đa dạng hóa thị trường khách' giúp doanh nghiệp lữ hành giảm thiểu rủi ro nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi phân tích 'môi trường nội bộ' của doanh nghiệp lữ hành, yếu tố 'văn hóa doanh nghiệp' có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong chiến lược marketing du lịch, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Ứng dụng CRM (Customer Relationship Management) trong doanh nghiệp lữ hành mang lại lợi ích chính nào trong việc quản lý khách hàng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi thiết kế tour du lịch mạo hiểm, yếu tố 'an toàn' cần được ưu tiên hàng đầu và thể hiện qua hoạt động nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp lữ hành, 'đào tạo và phát triển' kỹ năng mềm cho nhân viên hướng dẫn viên có vai trò quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hình thức 'du lịch cộng đồng' mang lại lợi ích kinh tế - xã hội trực tiếp nhất cho đối tượng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong quy trình xây dựng chương trình du lịch, giai đoạn 'nghiên cứu thị trường' có mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Để đánh giá 'sự hài lòng của khách hàng' sau khi kết thúc tour, phương pháp thu thập thông tin nào sau đây thường được sử dụng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong marketing du lịch trực tuyến, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi xảy ra sự cố 'khách hàng bị mất hành lý' trong quá trình tour, hướng dẫn viên cần thực hiện hành động nào đầu tiên?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Mô hình 'kinh doanh lữ hành theo chiều dọc' (vertical integration) thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, 'dòng tiền' (cash flow) quan trọng hơn 'lợi nhuận' (profit) trong ngắn hạn vì sao?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi phân khúc thị trường du lịch theo 'động cơ du lịch' (travel motivation), nhóm khách hàng 'du lịch nghỉ dưỡng' có đặc điểm chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quản lý vận hành tour, 'lịch trình tour' cần được thiết kế linh hoạt để ứng phó với yếu tố bất định nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Chiến lược 'đa dạng hóa sản phẩm du lịch' (product diversification) giúp doanh nghiệp lữ hành đạt được mục tiêu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, 'dịch vụ khách hàng xuất sắc' trở thành yếu tố cạnh tranh then chốt của doanh nghiệp lữ hành như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Du lịch bền vững' (sustainable tourism) hướng tới sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Đại lý lữ hành' (travel agency) khác biệt với 'công ty điều hành tour' (tour operator) chủ yếu ở chức năng nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, tiêu chuẩn 'PCEAT' (People, Customer, Equipment, Accommodation, Time) tập trung vào các yếu tố nào để đảm bảo chất lượng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Xu hướng 'cá nhân hóa du lịch' (personalized tourism) đòi hỏi doanh nghiệp lữ hành cần chú trọng yếu tố nào trong thiết kế và cung cấp dịch vụ?

Xem kết quả