Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh du lịch bền vững ngày càng được chú trọng, doanh nghiệp lữ hành nên ưu tiên yếu tố nào sau đây trong việc xây dựng sản phẩm du lịch?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách giảm chi phí và tăng số lượng khách.
- B. Tập trung vào khai thác triệt để các tài nguyên du lịch tự nhiên để thu hút khách.
- C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và tôn trọng văn hóa địa phương.
- D. Phát triển các sản phẩm du lịch độc đáo, khác biệt mà không cần quan tâm đến yếu tố bền vững.
Câu 2: Phân khúc thị trường du lịch nào sau đây thường có xu hướng chi tiêu cao nhất cho các dịch vụ du lịch cao cấp và trải nghiệm độc đáo?
- A. Khách du lịch hạng sang (Luxury travelers)
- B. Khách du lịch ba lô (Backpackers)
- C. Khách du lịch gia đình (Family travelers)
- D. Khách du lịch công vụ (Business travelers)
Câu 3: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng cường lòng trung thành của khách hàng, doanh nghiệp lữ hành nên tập trung vào chiến lược marketing nào?
- A. Marketing đại chúng (Mass marketing)
- B. Marketing quan hệ (Relationship marketing)
- C. Marketing trực tiếp (Direct marketing)
- D. Marketing lan truyền (Viral marketing)
Câu 4: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự hài lòng của khách hàng?
- A. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi.
- B. Giá cả cạnh tranh và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- C. Công nghệ thông tin tiên tiến và quy trình đặt dịch vụ nhanh chóng.
- D. Năng lực và thái độ phục vụ chuyên nghiệp của nhân viên.
Câu 5: Loại hình kênh phân phối nào sau đây cho phép doanh nghiệp lữ hành tiếp cận trực tiếp với khách hàng mà không qua trung gian?
- A. Đại lý du lịch truyền thống
- B. Công ty tổ chức sự kiện du lịch
- C. Kênh trực tuyến (Website/Ứng dụng di động)
- D. Văn phòng đại diện ở nước ngoài
Câu 6: Để đối phó với rủi ro hủy tour do thiên tai bất khả kháng, doanh nghiệp lữ hành nên áp dụng biện pháp quản trị rủi ro nào sau đây?
- A. Tăng cường quảng bá và khuyến mãi để thu hút khách.
- B. Mua bảo hiểm du lịch và bảo hiểm hủy tour cho khách hàng.
- C. Đa dạng hóa thị trường và sản phẩm để giảm phụ thuộc vào một khu vực.
- D. Xây dựng quỹ dự phòng rủi ro từ lợi nhuận kinh doanh.
Câu 7: Trong quản lý nhân sự doanh nghiệp lữ hành, hoạt động nào sau đây giúp nâng cao năng lực và hiệu suất làm việc của nhân viên?
- A. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.
- B. Xây dựng hệ thống lương thưởng hấp dẫn.
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc định kỳ.
- D. Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ và kỹ năng mềm.
Câu 8: Mô hình cấu trúc tổ chức nào sau đây phù hợp nhất cho một doanh nghiệp lữ hành có quy mô lớn, hoạt động đa dạng trên nhiều thị trường quốc tế?
- A. Cấu trúc trực tuyến đơn giản
- B. Cấu trúc chức năng
- C. Cấu trúc ma trận hoặc cấu trúc bộ phận theo địa lý
- D. Cấu trúc phẳng
Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh lữ hành?
- A. Lãi suất ngân hàng
- B. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
- C. Nguồn cung ứng dịch vụ khách sạn
- D. Sự thay đổi sở thích của khách hàng
Câu 10: Trong quy trình xây dựng chương trình du lịch, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các điểm tham quan, hoạt động và dịch vụ cụ thể sẽ đưa vào chương trình?
- A. Nghiên cứu thị trường và xác định khách hàng mục tiêu
- B. Xác định mục tiêu và chủ đề của chương trình du lịch
- C. Lựa chọn và kết hợp các dịch vụ (vận chuyển, lưu trú, ăn uống, tham quan)
- D. Tính toán giá thành và định giá chương trình du lịch
Câu 11: Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ tour, doanh nghiệp lữ hành nên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Phân tích dữ liệu bán hàng và doanh thu
- B. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng sau tour
- C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và sản phẩm của họ
- D. Phỏng vấn sâu các chuyên gia du lịch
Câu 12: Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây thường được sử dụng để kích thích khách hàng mua tour vào mùa thấp điểm?
- A. Giảm giá và chương trình khuyến mãi đặc biệt
- B. Tổ chức sự kiện quảng bá thương hiệu lớn
- C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
- D. Tặng quà cho khách hàng thân thiết
Câu 13: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
- A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
- C. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
- D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
Câu 14: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá văn hóa, lịch sử và phong tục tập quán của các dân tộc khác nhau?
- A. Du lịch sinh thái (Ecotourism)
- B. Du lịch văn hóa (Cultural tourism)
- C. Du lịch mạo hiểm (Adventure tourism)
- D. Du lịch nghỉ dưỡng (Resort tourism)
Câu 15: Trong hoạt động hướng dẫn du lịch, kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất để xử lý các tình huống khẩn cấp và đảm bảo an toàn cho khách?
- A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
- B. Kỹ năng ngoại ngữ
- C. Kiến thức sâu rộng về lịch sử và văn hóa
- D. Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định
Câu 16: Doanh nghiệp lữ hành sử dụng công cụ truyền thông trực tuyến nào sau đây để tương tác và xây dựng cộng đồng khách hàng?
- A. Email marketing
- B. Quảng cáo hiển thị trực tuyến
- C. Mạng xã hội (Social media)
- D. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
Câu 17: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp lữ hành, chiến lược khác biệt hóa sản phẩm tập trung vào yếu tố nào?
- A. Giảm giá thành dịch vụ
- B. Tạo ra sản phẩm và dịch vụ độc đáo, khác biệt
- C. Mở rộng mạng lưới phân phối
- D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
Câu 18: Luật Du lịch Việt Nam quy định loại giấy phép nào sau đây là bắt buộc đối với doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế?
- A. Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế
- B. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- C. Giấy phép đầu tư
- D. Chứng chỉ hành nghề hướng dẫn viên du lịch
Câu 19: Trong quản lý rủi ro tài chính, biện pháp phòng ngừa nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái khi giao dịch với đối tác nước ngoài?
- A. Tăng cường dự trữ ngoại tệ
- B. Chuyển đổi hết ngoại tệ sang đồng nội tệ
- C. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
- D. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu
Câu 20: Để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp lữ hành, công cụ phân tích chiến lược nào sau đây được sử dụng?
- A. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- B. Phân tích SWOT
- C. Ma trận BCG
- D. Phân tích PESTEL
Câu 21: Trong quản lý vận hành tour, hoạt động nào sau đây đảm bảo chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng trong suốt hành trình?
- A. Lập kế hoạch chi tiết cho chương trình tour
- B. Tuyển chọn và đào tạo hướng dẫn viên chuyên nghiệp
- C. Ký kết hợp đồng với các nhà cung cấp dịch vụ uy tín
- D. Giám sát và kiểm soát chất lượng dịch vụ trong quá trình thực hiện tour
Câu 22: Loại hình đại lý du lịch nào sau đây chuyên bán các sản phẩm du lịch của một hoặc một số nhà cung cấp nhất định và thường nhận hoa hồng cao hơn?
- A. Đại lý du lịch trực tuyến (OTA)
- B. Đại lý du lịch tổng hợp
- C. Đại lý du lịch độc quyền hoặc ưu tiên
- D. Đại lý du lịch lữ hành tự do
Câu 23: Xu hướng công nghệ nào sau đây đang có tác động lớn đến ngành du lịch, đặc biệt trong việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quy trình?
- A. Thực tế ảo (VR)
- B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
- C. Blockchain
- D. Internet vạn vật (IoT)
Câu 24: Trong chiến lược giá của doanh nghiệp lữ hành, phương pháp định giá nào sau đây dựa trên việc cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí dịch vụ?
- A. Định giá cộng thêm (Cost-plus pricing)
- B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
- C. Định giá hớt váng (Skimming pricing)
- D. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
Câu 25: Để quản lý hiệu quả thông tin khách hàng và lịch sử giao dịch, doanh nghiệp lữ hành nên sử dụng hệ thống nào sau đây?
- A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
- B. Hệ thống SCM (Supply Chain Management)
- C. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
- D. Hệ thống TMS (Transportation Management System)
Câu 26: Trong quản lý kênh phân phối, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường và tăng doanh số?
- A. Tập trung vào kênh phân phối trực tiếp
- B. Sử dụng đa kênh phân phối (Multichannel distribution)
- C. Loại bỏ các kênh phân phối kém hiệu quả
- D. Giảm chi phí cho kênh phân phối
Câu 27: Tổ chức quốc tế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển du lịch toàn cầu và hợp tác giữa các quốc gia?
- A. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA)
- B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
- C. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
- D. Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)
Câu 28: Trong quản lý chất lượng dịch vụ, tiêu chí nào sau đây đánh giá khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn, chính xác và nhất quán của doanh nghiệp lữ hành?
- A. Độ tin cậy (Reliability)
- B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)
- C. Sự đảm bảo (Assurance)
- D. Sự đồng cảm (Empathy)
Câu 29: Để xây dựng thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp lữ hành, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ
- B. Xác định giá trị cốt lõi và định vị thương hiệu rõ ràng
- C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu ấn tượng
- D. Tổ chức nhiều sự kiện PR và truyền thông
Câu 30: Tình huống: Một khách hàng phàn nàn về chất lượng khách sạn trong tour đã đặt. Hướng dẫn viên nên xử lý tình huống này theo nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo sự hài lòng của khách?
- A. Bỏ qua phàn nàn nếu khách sạn không phải do công ty trực tiếp quản lý.
- B. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty.
- C. Lắng nghe, xin lỗi và tìm giải pháp khắc phục vấn đề nhanh chóng, hợp lý.
- D. Đổ lỗi cho khách hàng vì đã không tìm hiểu kỹ thông tin về khách sạn trước khi đặt tour.