Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty lữ hành muốn mở rộng thị trường mục tiêu từ khách du lịch gia đình sang khách du lịch doanh nhân. Phân khúc thị trường mới này đòi hỏi công ty phải điều chỉnh chiến lược sản phẩm như thế nào?
- A. Giảm giá các tour hiện có để thu hút khách doanh nhân.
- B. Tập trung quảng bá các tour gia đình hiện có trên các kênh truyền thông doanh nghiệp.
- C. Phát triển các gói dịch vụ linh hoạt, tiện nghi, tập trung vào yếu tố thời gian và hiệu quả cho khách doanh nhân.
- D. Loại bỏ hoàn toàn các tour gia đình và chỉ tập trung vào phát triển sản phẩm du lịch mạo hiểm.
Câu 2: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp lữ hành nên ưu tiên áp dụng hình thức marketing nào để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng cường lòng trung thành của khách hàng?
- A. Marketing đại chúng (Mass marketing) trên truyền hình và báo chí.
- B. Marketing cá nhân hóa (Personalized marketing) qua email, CRM và chương trình khách hàng thân thiết.
- C. Marketing du kích (Guerrilla marketing) với các hoạt động gây sốc và bất ngờ.
- D. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) thụ động, chờ đợi khách hàng tự giới thiệu.
Câu 3: Một doanh nghiệp lữ hành đang gặp khó khăn trong việc quản lý chi phí tour. Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả nhất trong quá trình xây dựng và thực hiện tour?
- A. Tăng giá bán tour để bù đắp chi phí phát sinh.
- B. Giảm chất lượng dịch vụ cung cấp trong tour để tiết kiệm chi phí.
- C. Chỉ tập trung vào các tour cao cấp, lợi nhuận cao.
- D. Đàm phán giá ưu đãi với nhà cung cấp, tối ưu hóa lịch trình và quản lý chặt chẽ ngân sách từng hạng mục chi phí.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ hướng dẫn du lịch?
- A. Kỹ năng giao tiếp, kiến thức chuyên môn sâu rộng và khả năng xử lý tình huống linh hoạt của hướng dẫn viên.
- B. Số lượng điểm tham quan trong chương trình tour.
- C. Giá tour rẻ nhất so với các đối thủ cạnh tranh.
- D. Phương tiện vận chuyển hiện đại và tiện nghi nhất.
Câu 5: Doanh nghiệp lữ hành sử dụng kênh phân phối trực tuyến (OTA - Online Travel Agency) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm thiểu chi phí quảng cáo truyền thống.
- B. Tăng cường khả năng kiểm soát giá bán tour.
- C. Tiếp cận thị trường khách hàng rộng lớn, đa dạng và tăng hiệu quả bán hàng 24/7.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào đội ngũ nhân viên bán hàng trực tiếp.
Câu 6: Một doanh nghiệp lữ hành muốn xây dựng chương trình du lịch sinh thái bền vững. Nguyên tắc cốt lõi nào cần được tuân thủ?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế bằng mọi giá.
- B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và hỗ trợ cộng đồng địa phương phát triển du lịch.
- C. Phát triển du lịch đại trà để thu hút đông đảo khách du lịch.
- D. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, sang trọng.
Câu 7: Rủi ro nào sau đây là đặc trưng và có tác động lớn nhất đến hoạt động kinh doanh lữ hành quốc tế?
- A. Rủi ro về biến động giá xăng dầu.
- B. Rủi ro về sự thay đổi sở thích của khách hàng.
- C. Rủi ro về cạnh tranh giá giữa các công ty lữ hành.
- D. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái, chính trị và an ninh quốc tế.
Câu 8: Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp lữ hành, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp?
- A. Tuyển dụng nhân viên số lượng lớn.
- B. Giảm lương và cắt giảm phúc lợi để tiết kiệm chi phí.
- C. Đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn, nghiệp vụ cho nhân viên.
- D. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động.
Câu 9: Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp lữ hành vừa và nhỏ, hoạt động chủ yếu trong thị trường nội địa và cung cấp các tour du lịch trọn gói?
- A. Cấu trúc ma trận (Matrix structure).
- B. Cấu trúc trực tuyến - chức năng (Line-functional structure).
- C. Cấu trúc bộ phận theo sản phẩm (Product divisional structure).
- D. Cấu trúc theo địa lý (Geographic structure).
Câu 10: Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi kết thúc tour, doanh nghiệp lữ hành nên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào hiệu quả nhất?
- A. Khảo sát bằng bảng hỏi hoặc phỏng vấn trực tiếp sau tour.
- B. Phân tích dữ liệu bán hàng và doanh thu.
- C. Quan sát hành vi của khách hàng trong quá trình tour.
- D. Nghiên cứu báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Câu 11: Trong quy trình xây dựng chương trình du lịch, bước nào sau đây quyết định đến tính hấp dẫn và độc đáo của sản phẩm du lịch?
- A. Tính toán giá thành và xác định giá bán tour.
- B. Xây dựng ý tưởng và thiết kế chương trình tour chi tiết.
- C. Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ (khách sạn, vận chuyển...).
- D. Quảng bá và xúc tiến bán chương trình du lịch.
Câu 12: Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành quản lý và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình tổ chức tour?
- A. Sử dụng phương tiện vận chuyển giá rẻ, không quan tâm đến tiêu chuẩn khí thải.
- B. Khuyến khích khách hàng sử dụng đồ nhựa dùng một lần để tiện lợi.
- C. Lựa chọn các đối tác cung cấp dịch vụ thân thiện với môi trường và áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu rác thải trong tour.
- D. Tổ chức tour đến các khu vực ít được bảo vệ để giảm chi phí.
Câu 13: Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch kinh doanh cho doanh nghiệp lữ hành là gì?
- A. Để đối phó với các rủi ro bất ngờ.
- B. Để gây ấn tượng với các nhà đầu tư.
- C. Để kiểm soát nhân viên chặt chẽ hơn.
- D. Để xác định rõ mục tiêu, chiến lược, và các bước hành động cụ thể để đạt được thành công trong kinh doanh.
Câu 14: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, tiêu chí nào sau đây thể hiện khía cạnh "tin cậy" (reliability)?
- A. Sự nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ khách hàng của nhân viên.
- B. Khả năng thực hiện dịch vụ đúng hẹn, chính xác và nhất quán như đã hứa.
- C. Ngoại hình chuyên nghiệp và trang thiết bị hiện đại.
- D. Sự cảm thông và quan tâm đến nhu cầu cá nhân của khách hàng.
Câu 15: Doanh nghiệp lữ hành nên sử dụng chiến lược giá nào khi muốn thâm nhập thị trường mới với một sản phẩm tour độc đáo?
- A. Chiến lược giá hớt váng (Price skimming).
- B. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing).
- C. Chiến lược giá trị gia tăng (Value-based pricing) kết hợp định vị sản phẩm cao cấp.
- D. Chiến lược giá theo chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing).
Câu 16: Trong hoạt động xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) của doanh nghiệp lữ hành, công cụ nào sau đây có tính tương tác cao và giúp xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng?
- A. Quảng cáo trên báo và tạp chí du lịch.
- B. Quan hệ công chúng (Public Relations).
- C. Khuyến mại (Sales Promotion).
- D. Bán hàng cá nhân và marketing trực tiếp (Personal selling & Direct marketing).
Câu 17: Một doanh nghiệp lữ hành muốn đa dạng hóa sản phẩm để giảm thiểu rủi ro. Hình thức đa dạng hóa nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric diversification) sang lĩnh vực bất động sản.
- B. Đa dạng hóa ngang (Horizontal diversification) sang các loại hình du lịch khác như du lịch MICE, du lịch nghỉ dưỡng.
- C. Đa dạng hóa dọc (Vertical diversification) bằng cách tự mở khách sạn và nhà hàng.
- D. Đa dạng hóa hỗn hợp (Conglomerate diversification) sang lĩnh vực sản xuất hàng tiêu dùng.
Câu 18: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, chỉ số tài chính nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current ratio).
- B. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio).
- C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on equity - ROE).
- D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover).
Câu 19: Loại hình hợp đồng nào thường được sử dụng giữa doanh nghiệp lữ hành và khách sạn để đảm bảo số lượng phòng và giá cả ổn định trong mùa cao điểm du lịch?
- A. Hợp đồng đại lý (Agency agreement).
- B. Hợp đồng thuê khoán (Lease agreement).
- C. Hợp đồng cam kết số lượng (Block booking contract).
- D. Hợp đồng mua bán (Sales contract).
Câu 20: Trong bối cảnh ứng dụng công nghệ số, giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành nâng cao trải nghiệm khách hàng trước, trong và sau chuyến đi?
- A. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.
- B. Hạn chế sử dụng mạng xã hội để quảng bá.
- C. Chỉ tập trung vào bán tour trực tiếp tại văn phòng.
- D. Phát triển ứng dụng di động, chatbot hỗ trợ 24/7, hệ thống đặt tour và thanh toán trực tuyến, cá nhân hóa thông tin và dịch vụ.
Câu 21: Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh lữ hành?
- A. Tình hình kinh tế vĩ mô và thu nhập của người dân.
- B. Xu hướng và thị hiếu du lịch của thị trường.
- C. Năng lực và trình độ của đội ngũ nhân viên.
- D. Chính sách và quy định của nhà nước về du lịch.
Câu 22: Trong quản lý rủi ro doanh nghiệp lữ hành, biện pháp nào sau đây thuộc nhóm phòng ngừa rủi ro (risk prevention)?
- A. Mua bảo hiểm du lịch cho khách hàng.
- B. Xây dựng quy trình làm việc chuẩn, kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ phương tiện vận chuyển.
- C. Lập quỹ dự phòng rủi ro tài chính.
- D. Xử lý khủng hoảng truyền thông khi có sự cố xảy ra.
Câu 23: Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất trong những năm gần đây, đặc biệt sau đại dịch COVID-19?
- A. Du lịch MICE (Hội nghị, Sự kiện, Triển lãm).
- B. Du lịch trăng mật.
- C. Du lịch tự túc và du lịch gần nhà (Staycation).
- D. Du lịch tàu biển.
Câu 24: Trong quản trị kênh phân phối của doanh nghiệp lữ hành, đại lý lữ hành (travel agency) đóng vai trò chính là gì?
- A. Trung gian bán lẻ, kết nối sản phẩm tour của nhà cung cấp (tour operator) đến khách hàng cuối cùng.
- B. Nhà cung cấp trực tiếp các dịch vụ du lịch (khách sạn, vận chuyển).
- C. Tổ chức và điều hành các chương trình du lịch trọn gói.
- D. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm du lịch mới.
Câu 25: Để xây dựng thương hiệu mạnh cho doanh nghiệp lữ hành, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
- B. Chất lượng dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng tích cực.
- C. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
- D. Mạng lưới chi nhánh rộng khắp toàn quốc.
Câu 26: Trong quản lý vận hành tour, hoạt động nào sau đây diễn ra trước khi đoàn khách khởi hành?
- A. Hướng dẫn viên đón đoàn tại điểm hẹn.
- B. Thực hiện chương trình tham quan theo lịch trình.
- C. Kiểm tra và xác nhận dịch vụ với các nhà cung cấp, chuẩn bị tài liệu và vật phẩm cần thiết cho tour.
- D. Thu thập phản hồi và đánh giá của khách hàng sau tour.
Câu 27: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với môi trường làm việc năng động, sáng tạo và đòi hỏi sự phối hợp cao trong doanh nghiệp lữ hành?
- A. Phong cách lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership).
- B. Phong cách lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic leadership).
- C. Phong cách lãnh đạo mệnh lệnh (Directive leadership).
- D. Phong cách lãnh đạo dân chủ/tham gia (Participative/Democratic leadership).
Câu 28: Trong quản lý khủng hoảng truyền thông của doanh nghiệp lữ hành, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên?
- A. Giữ im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
- B. Phản ứng nhanh chóng, minh bạch và trung thực, cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác.
- C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh hoặc bên thứ ba.
- D. Sử dụng các biện pháp pháp lý để ngăn chặn thông tin tiêu cực lan truyền.
Câu 29: Để tăng cường tính cạnh tranh cho chương trình du lịch, doanh nghiệp lữ hành nên tập trung vào yếu tố khác biệt hóa nào?
- A. Giá tour rẻ nhất thị trường.
- B. Quảng cáo trên diện rộng.
- C. Tạo ra trải nghiệm độc đáo, cá nhân hóa và đáp ứng nhu cầu đặc biệt của từng phân khúc khách hàng.
- D. Sử dụng kênh phân phối truyền thống.
Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, doanh nghiệp lữ hành Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế?
- A. Giảm giá tour để thu hút khách quốc tế.
- B. Chỉ tập trung vào thị trường khách nội địa.
- C. Sử dụng tiếng Việt làm ngôn ngữ giao tiếp chính.
- D. Nâng cao chất lượng dịch vụ theo tiêu chuẩn quốc tế, đa dạng hóa sản phẩm, và ứng dụng công nghệ số để tiếp cận thị trường toàn cầu.