Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Lữ Hành - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty lữ hành muốn xây dựng sản phẩm du lịch mới tập trung vào du khách có ý thức về môi trường. Loại hình du lịch nào sau đây phù hợp nhất để phát triển sản phẩm này?
- A. Du lịch đại chúng
- B. Du lịch mạo hiểm
- C. Du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng
- D. Du lịch văn hóa
Câu 2: Trong mô hình chuỗi giá trị của doanh nghiệp lữ hành, hoạt động nào sau đây thuộc nhóm hoạt động hỗ trợ?
- A. Thiết kế chương trình du lịch
- B. Điều hành tour du lịch
- C. Bán sản phẩm du lịch
- D. Quản lý nguồn nhân lực và phát triển công nghệ
Câu 3: Một doanh nghiệp lữ hành đang gặp tình trạng khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ hướng dẫn viên. Biện pháp quản trị chất lượng nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng để giải quyết vấn đề này?
- A. Giảm giá tour du lịch để bù đắp sự không hài lòng
- B. Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng cho đội ngũ hướng dẫn viên
- C. Tăng cường hoạt động marketing để thu hút khách hàng mới
- D. Thay đổi nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
Câu 4: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược doanh nghiệp lữ hành. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Điểm yếu" (Weaknesses) khi phân tích SWOT cho một công ty lữ hành nhỏ?
- A. Nguồn lực tài chính hạn chế
- B. Thị trường du lịch đang tăng trưởng
- C. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm
- D. Xu hướng du lịch trực tuyến ngày càng phổ biến
Câu 5: Trong kế hoạch marketing du lịch, việc xác định "thị trường mục tiêu" có vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào của quy trình lập kế hoạch?
- A. Giai đoạn phân tích tình hình và xác định mục tiêu
- B. Giai đoạn xây dựng chiến lược marketing
- C. Giai đoạn triển khai các hoạt động marketing
- D. Giai đoạn đánh giá và kiểm soát marketing
Câu 6: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi giảm giá tour du lịch, doanh nghiệp lữ hành nên sử dụng chỉ số đo lường nào sau đây?
- A. Mức độ nhận biết thương hiệu
- B. Sự hài lòng của khách hàng
- C. Số lượng tour du lịch bán ra trong thời gian khuyến mãi
- D. Chi phí truyền thông cho chương trình khuyến mãi
Câu 7: Trong quản lý rủi ro của doanh nghiệp lữ hành, rủi ro nào sau đây thuộc nhóm "rủi ro bên ngoài"?
- A. Rủi ro do nhân viên thiếu kinh nghiệm
- B. Rủi ro do hệ thống đặt tour trực tuyến bị lỗi
- C. Rủi ro do quản lý tài chính yếu kém
- D. Rủi ro do thiên tai, dịch bệnh bất ngờ
Câu 8: Phương pháp định giá nào sau đây thường được sử dụng để định giá các tour du lịch trọn gói, đảm bảo bù đắp chi phí và có lợi nhuận mục tiêu?
- A. Định giá cạnh tranh
- B. Định giá cộng chi phí
- C. Định giá theo giá trị cảm nhận
- D. Định giá hớt váng
Câu 9: Trong quản trị kênh phân phối của doanh nghiệp lữ hành, đại lý du lịch (Travel Agent) đóng vai trò chính là gì?
- A. Thiết kế chương trình du lịch
- B. Điều hành tour du lịch
- C. Trung gian bán sản phẩm và dịch vụ du lịch
- D. Cung cấp dịch vụ vận chuyển cho khách du lịch
Câu 10: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp dịch vụ (khách sạn, nhà hàng, vận chuyển) trong kinh doanh lữ hành?
- A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất
- B. Chỉ tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp lữ hành
- C. Giữ bí mật thông tin về khách hàng với nhà cung cấp
- D. Xây dựng sự tin tưởng và hợp tác lâu dài, đôi bên cùng có lợi
Câu 11: Khi xây dựng chương trình du lịch, bước nào sau đây đòi hỏi doanh nghiệp lữ hành phải nghiên cứu kỹ lưỡng về đặc điểm tâm lý, sở thích và nhu cầu của khách hàng mục tiêu?
- A. Xác định điểm đến và lịch trình
- B. Nghiên cứu thị trường và phân tích khách hàng mục tiêu
- C. Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ
- D. Tính toán giá thành và định giá tour
Câu 12: Hình thức truyền thông marketing nào sau đây cho phép doanh nghiệp lữ hành tương tác trực tiếp và cá nhân hóa thông điệp đến từng khách hàng tiềm năng?
- A. Quảng cáo trên truyền hình
- B. Quảng cáo trên báo chí
- C. Email marketing và direct marketing
- D. Quảng cáo ngoài trời (billboard)
Câu 13: Trong quản lý nhân sự của doanh nghiệp lữ hành, hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "duy trì nguồn nhân lực"?
- A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
- B. Đào tạo và phát triển nhân viên
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
- D. Xây dựng chế độ lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn
Câu 14: Để nâng cao trải nghiệm khách hàng trong tour du lịch, doanh nghiệp lữ hành nên chú trọng yếu tố nào sau đây nhất?
- A. Giá tour du lịch rẻ nhất
- B. Chất lượng dịch vụ và sự tận tâm của nhân viên
- C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông
- D. Số lượng điểm tham quan nhiều nhất trong tour
Câu 15: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp lữ hành, chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
- A. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
- B. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
- C. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
- D. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)
Câu 16: Hệ thống đặt chỗ toàn cầu (GDS) đóng vai trò quan trọng trong ngành lữ hành, đặc biệt trong việc đặt dịch vụ nào sau đây?
- A. Đặt tour du lịch trọn gói
- B. Đặt vé máy bay và phòng khách sạn
- C. Đặt dịch vụ hướng dẫn viên du lịch
- D. Đặt vé tham quan các điểm du lịch
Câu 17: Doanh nghiệp lữ hành áp dụng chiến lược "đa dạng hóa sản phẩm" nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất
- B. Giảm chi phí sản xuất và marketing
- C. Giảm rủi ro và tăng doanh thu từ nhiều nguồn khác nhau
- D. Nâng cao chất lượng sản phẩm hiện có
Câu 18: Trong quản lý hoạt động tour du lịch, vai trò của "điều hành tour" (Tour Operator) khác biệt chính so với "đại lý du lịch" (Travel Agent) là gì?
- A. Đại lý du lịch trực tiếp điều hành tour, còn điều hành tour chỉ bán sản phẩm
- B. Đại lý du lịch có quy mô lớn hơn điều hành tour
- C. Đại lý du lịch làm việc trực tiếp với khách hàng, còn điều hành tour làm việc với nhà cung cấp
- D. Điều hành tour thiết kế và tổ chức tour, còn đại lý du lịch bán tour do điều hành tour tạo ra
Câu 19: Mạng xã hội (Social Media) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong marketing du lịch. Ứng dụng nào sau đây của mạng xã hội mang lại hiệu quả cao nhất trong việc xây dựng "mối quan hệ" và "tương tác" với khách hàng?
- A. Xây dựng cộng đồng trực tuyến và tương tác thường xuyên với khách hàng
- B. Sử dụng mạng xã hội chỉ để quảng cáo sản phẩm và dịch vụ
- C. Chỉ đăng tải thông tin về giá tour và khuyến mãi trên mạng xã hội
- D. Sử dụng mạng xã hội để cạnh tranh về giá với đối thủ
Câu 20: Để đảm bảo tính bền vững trong kinh doanh lữ hành, doanh nghiệp cần ưu tiên thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Tăng cường quảng bá hình ảnh doanh nghiệp
- B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
- C. Bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương tại điểm đến du lịch
- D. Tổ chức các hoạt động từ thiện quyên góp tiền
Câu 21: Loại hình chương trình du lịch nào sau đây thường có mức độ "cá nhân hóa" cao nhất, đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng nhóm khách hàng nhỏ?
- A. Du lịch trọn gói (Package tours) theo đoàn lớn
- B. Du lịch tự chọn (Free & Easy tours)
- C. Du lịch khám phá mạo hiểm
- D. Du lịch theo yêu cầu (Tailor-made tours)
Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ lữ hành, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập ý kiến phản hồi trực tiếp từ khách hàng "ngay sau" khi họ sử dụng dịch vụ?
- A. Phân tích dữ liệu bán hàng
- B. Phiếu khảo sát nhanh hoặc phỏng vấn khách hàng sau tour
- C. Đánh giá của nhân viên nội bộ
- D. So sánh với tiêu chuẩn chất lượng của đối thủ cạnh tranh
Câu 23: Khi doanh nghiệp lữ hành muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang thị trường quốc tế, chiến lược "thâm nhập thị trường" (Market Penetration) có phù hợp không?
- A. Phù hợp, vì đây là chiến lược mở rộng nhanh nhất
- B. Phù hợp, vì giúp tận dụng kinh nghiệm kinh doanh hiện có
- C. Không phù hợp, vì chiến lược này tập trung vào thị trường hiện tại
- D. Không phù hợp, vì chi phí đầu tư quá cao
Câu 24: Trong quản lý khủng hoảng truyền thông của doanh nghiệp lữ hành, nguyên tắc "quan trọng nhất" cần tuân thủ khi xử lý thông tin tiêu cực là gì?
- A. Giữ im lặng và không phản hồi
- B. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh
- C. Che giấu thông tin và giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng
- D. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch
Câu 25: Để tăng cường tính cạnh tranh cho sản phẩm tour du lịch, doanh nghiệp lữ hành có thể áp dụng chiến lược "khác biệt hóa" (Differentiation) bằng cách nào?
- A. Giảm giá tour du lịch xuống mức thấp nhất
- B. Cung cấp dịch vụ độc đáo và trải nghiệm khác biệt cho khách hàng
- C. Sao chép sản phẩm và dịch vụ của đối thủ cạnh tranh
- D. Tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng
Câu 26: Trong quản lý rủi ro tài chính của doanh nghiệp lữ hành, biện pháp "phòng ngừa" rủi ro tỷ giá hối đoái khi thanh toán quốc tế là gì?
- A. Chỉ sử dụng đồng nội tệ trong giao dịch
- B. Chấp nhận rủi ro và không có biện pháp phòng ngừa
- C. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
- D. Tăng giá tour du lịch để bù đắp rủi ro tỷ giá
Câu 27: Ứng dụng công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành quản lý thông tin khách hàng (CRM) hiệu quả hơn, từ đó cá nhân hóa dịch vụ và tăng cường quan hệ khách hàng?
- A. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
- B. Hệ thống GDS (Global Distribution System)
- C. Hệ thống PMS (Property Management System)
- D. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
Câu 28: Trong quản lý chuỗi cung ứng dịch vụ lữ hành, hoạt động "logistics" chủ yếu liên quan đến yếu tố nào sau đây?
- A. Thiết kế chương trình du lịch
- B. Vận chuyển hành khách và hành lý
- C. Quản lý thông tin khách hàng
- D. Đàm phán giá với nhà cung cấp khách sạn
Câu 29: Mô hình kinh doanh "OTA" (Online Travel Agency) đã tạo ra sự thay đổi lớn trong ngành lữ hành. Ưu điểm chính của OTA đối với khách hàng là gì?
- A. Giá dịch vụ luôn rẻ nhất
- B. Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và cá nhân hóa
- C. Tiện lợi, dễ dàng so sánh giá và lựa chọn dịch vụ trực tuyến
- D. Chất lượng dịch vụ đảm bảo hơn so với đại lý truyền thống
Câu 30: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng tour du lịch, chỉ số "Net Promoter Score" (NPS) tập trung vào việc đánh giá điều gì?
- A. Mức độ trung thành của khách hàng
- B. Tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ
- C. Số lượng khách hàng mới thu hút được
- D. Khả năng khách hàng giới thiệu tour du lịch cho người khác