Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A có trụ sở tại Việt Nam quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Thái Lan bằng cách xây dựng một nhà máy sản xuất mới và trực tiếp quản lý. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế mà doanh nghiệp A lựa chọn là gì?
- A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- B. Xuất khẩu gián tiếp
- C. Nhượng quyền thương mại
- D. Liên doanh
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ uống có trụ sở tại Hoa Kỳ muốn mở rộng thị trường sang Việt Nam nhưng lo ngại về rủi ro chính trị và pháp lý. Phương thức thâm nhập thị trường nào sẽ giúp công ty này giảm thiểu rủi ro và vốn đầu tư ban đầu?
- A. Đầu tư liên doanh
- B. Xuất khẩu gián tiếp
- C. Đầu tư trực tiếp 100% vốn nước ngoài
- D. Cấp phép sản xuất
Câu 3: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
- B. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia
- C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế
- D. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia
Câu 4: Khi một quốc gia áp dụng chính sách thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu, mục tiêu chính của chính sách này thường là:
- A. Tăng cường hợp tác thương mại quốc tế
- B. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng trong nước
- C. Thúc đẩy xuất khẩu
- D. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước
Câu 5: Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc một công ty đa quốc gia điều chỉnh chiến lược marketing sản phẩm của mình khi thâm nhập vào một thị trường mới?
- A. Trình độ học vấn
- B. Giá trị văn hóa và phong tục tập quán
- C. Thu nhập bình quân đầu người
- D. Hệ thống pháp luật
Câu 6: Sự khác biệt lớn nhất giữa công ty đa quốc gia (MNC) và công ty toàn cầu (Global Company) là gì?
- A. Mức độ chuẩn hóa sản phẩm và chiến lược trên toàn cầu
- B. Quy mô hoạt động và số lượng quốc gia có mặt
- C. Cơ cấu tổ chức và quản lý
- D. Mức độ đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
Câu 7: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
- A. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ
- B. Khi tỷ giá hối đoái luôn ổn định
- C. Khi doanh nghiệp thanh toán ngay lập tức sau giao dịch
- D. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền
Câu 8: Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Quy mô dân số lớn
- B. Vị trí địa lý thuận lợi
- C. Chi phí cơ hội sản xuất thấp hơn
- D. Dự trữ ngoại tệ lớn
Câu 9: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập kinh tế cao nhất giữa các quốc gia thành viên?
- A. Liên minh kinh tế
- B. Khu vực mậu dịch tự do
- C. Liên minh thuế quan
- D. Thị trường chung
Câu 10: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, "cách tiếp cận vị chủng" (ethnocentric approach) thường được áp dụng khi:
- A. Công ty muốn trao quyền tự chủ cao cho chi nhánh nước ngoài
- B. Công ty mẹ muốn duy trì kiểm soát chặt chẽ các chi nhánh nước ngoài
- C. Công ty muốn tối ưu hóa chi phí nhân sự trên toàn cầu
- D. Công ty muốn phản ánh sự đa dạng văn hóa trong đội ngũ quản lý
Câu 11: Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang thị trường Hoa Kỳ. Khi giá cà phê thế giới giảm mạnh, doanh nghiệp này sẽ chịu tác động trực tiếp nào?
- A. Tăng chi phí vận chuyển
- B. Tăng thuế nhập khẩu
- C. Giảm doanh thu xuất khẩu
- D. Tăng rủi ro tỷ giá hối đoái
Câu 12: Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?
- A. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
- B. Rủi ro tài chính
- C. Văn hóa doanh nghiệp
- D. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
Câu 13: Trong đàm phán quốc tế, chiến lược "cùng thắng" (win-win) tập trung vào:
- A. Tối đa hóa lợi ích của một bên và bỏ qua lợi ích của đối tác
- B. Tìm kiếm giải pháp thỏa mãn lợi ích của cả hai bên
- C. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
- D. Sử dụng áp lực để đối tác phải chấp nhận điều kiện của mình
Câu 14: Khi một công ty thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong hoạt động kinh doanh quốc tế, điều này có thể mang lại lợi ích gì về mặt dài hạn?
- A. Cải thiện hình ảnh thương hiệu và uy tín
- B. Giảm chi phí sản xuất
- C. Tăng giá cổ phiếu trong ngắn hạn
- D. Tránh được sự can thiệp của chính phủ
Câu 15: Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu (Global Supply Chain Management) hiệu quả có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
- B. Mở rộng thị trường quốc tế
- C. Tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động
- D. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp
Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào hoạt động kinh doanh quốc tế?
- A. Rào cản ngôn ngữ
- B. Khác biệt văn hóa
- C. Rủi ro chính trị
- D. Hạn chế về nguồn lực và thông tin
Câu 17: Trong chiến lược marketing quốc tế, "chiến lược thích ứng" (adaptation strategy) có nghĩa là:
- A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên toàn cầu
- B. Điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương
- C. Tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng quốc tế
- D. Áp dụng chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh
Câu 18: Hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những công cụ nào sau đây, NGOẠI TRỪ:
- A. Hạn ngạch nhập khẩu
- B. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh
- C. Thuế nhập khẩu
- D. Quy định về thủ tục hành chính
Câu 19: Mục tiêu chính của việc thành lập các khu chế xuất (Export Processing Zones - EPZs) là:
- A. Phát triển thị trường nội địa
- B. Bảo hộ sản xuất trong nước
- C. Tăng thu ngân sách từ thuế
- D. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu
Câu 20: Trong quản trị tài chính quốc tế, "nguyên tắc ngang giá lãi suất" (interest rate parity) cho rằng:
- A. Lãi suất giữa các quốc gia phải luôn bằng nhau
- B. Tỷ giá hối đoái không bị ảnh hưởng bởi lãi suất
- C. Chênh lệch lãi suất phản ánh sự thay đổi tỷ giá hối đoái kỳ vọng
- D. Đầu tư vào quốc gia có lãi suất cao luôn có lợi hơn
Câu 21: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng lợi thế chi phí nhân công thấp và tiếp cận thị trường ASEAN. Đây là ví dụ về động cơ nào thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài?
- A. Tìm kiếm tài sản chiến lược
- B. Tìm kiếm nguồn lực và thị trường
- C. Tăng cường hiệu quả hoạt động
- D. Giảm thiểu rủi ro chính trị
Câu 22: Trong thương mại quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc quốc tế quy định về:
- A. Chất lượng hàng hóa
- B. Phương thức thanh toán
- C. Luật pháp áp dụng
- D. Trách nhiệm và chi phí giao hàng
Câu 23: Khi phân tích rủi ro quốc gia, yếu tố "rủi ro chính trị" bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Sự thay đổi chính sách, bất ổn chính trị, xung đột
- B. Biến động tỷ giá, lạm phát, suy thoái kinh tế
- C. Khác biệt văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo
- D. Thiên tai, dịch bệnh, ô nhiễm môi trường
Câu 24: Hình thức thanh toán quốc tế nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người bán (nhà xuất khẩu)?
- A. Ghi sổ (Open Account)
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
- C. Nhờ thu (Collection)
- D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
Câu 25: Trong quản trị kinh doanh quốc tế, khái niệm "toàn cầu hóa" (globalization) được hiểu là:
- A. Sự thống nhất về văn hóa trên toàn thế giới
- B. Sự gia tăng quyền lực của các quốc gia lớn
- C. Quá trình gia tăng liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia
- D. Sự suy giảm vai trò của các quốc gia nhỏ
Câu 26: Để đánh giá tiềm năng thị trường của một quốc gia mới, doanh nghiệp nên tập trung phân tích các chỉ số kinh tế vĩ mô nào?
- A. Chỉ số hạnh phúc quốc gia (GNH)
- B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
- C. Chỉ số tự do kinh tế
- D. GDP, GDP bình quân đầu người, tốc độ tăng trưởng kinh tế
Câu 27: Trong quản trị rủi ro quốc tế, chiến lược "đa dạng hóa thị trường" (market diversification) nhằm mục đích:
- A. Tập trung nguồn lực vào thị trường lớn nhất
- B. Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất
- C. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường hiện tại
- D. Thâm nhập vào thị trường ngách
Câu 28: Khi một công ty quyết định "chuẩn hóa sản phẩm" (product standardization) cho thị trường toàn cầu, điều này thường phù hợp với loại sản phẩm nào?
- A. Thực phẩm tươi sống
- B. Quần áo truyền thống
- C. Sản phẩm công nghệ
- D. Dịch vụ tư vấn địa phương
Câu 29: Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế ngày càng số hóa, thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) mang lại lợi thế gì cho doanh nghiệp?
- A. Mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường và giảm chi phí
- B. Tăng cường kiểm soát kênh phân phối
- C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái
- D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Tiến bộ công nghệ và truyền thông
- B. Tự do hóa thương mại và đầu tư
- C. Sự phát triển của các công ty đa quốc gia
- D. Chủ nghĩa bảo hộ thương mại gia tăng