Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản cho sản phẩm cà phê hòa tan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê chất lượng cao, ít đắng và có hương vị tinh tế. Để thành công, công ty nên tập trung điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Phân phối (Place)
  • D. Xúc tiến (Promotion)

Câu 2: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có ảnh hưởng lớn đến hành vi người tiêu dùng. Theo Hofstede, quốc gia nào có xu hướng coi trọng thành tích cá nhân, cạnh tranh và sự quyết đoán cao?

  • A. Nhật Bản
  • B. Hoa Kỳ
  • C. Việt Nam
  • D. Trung Quốc

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển để tận dụng nguồn lao động giá rẻ. Hình thức FDI nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. FDI theo chiều dọc (Vertical FDI)
  • B. FDI theo chiều ngang (Horizontal FDI)
  • C. FDI dạng liên doanh (Joint Venture FDI)
  • D. FDI sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions FDI)

Câu 4: Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn nhất cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang thị trường EU?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quotas)
  • B. Thuế quan (Tariffs)
  • C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và kiểm dịch (Technical Standards and Sanitary/Phytosanitary Measures)
  • D. Trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidies)

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuỗi cung ứng ngày càng trở nên phức tạp và trải dài trên nhiều quốc gia. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Chi phí vận chuyển ngày càng tăng
  • B. Sự khác biệt về múi giờ
  • C. Rào cản ngôn ngữ
  • D. Rủi ro gián đoạn và thiếu minh bạch

Câu 6: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) thay đổi từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ?

  • A. Có lợi cho xuất khẩu, hàng hóa Việt Nam trở nên rẻ hơn ở Mỹ
  • B. Bất lợi cho xuất khẩu, hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn ở Mỹ
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nhập khẩu, không ảnh hưởng đến xuất khẩu

Câu 7: Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây cho phép doanh nghiệp kiểm soát cao nhất hoạt động kinh doanh ở thị trường nước ngoài nhưng cũng đi kèm rủi ro cao nhất?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting)
  • B. Cấp phép (Licensing)
  • C. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment - FDI)

Câu 8: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thương mại quốc tế. Nguyên tắc cơ bản nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên không phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau?

  • A. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment)
  • B. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most-Favored-Nation - MFN)
  • C. Nguyên tắc minh bạch (Transparency)
  • D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại (Trade Liberalization)

Câu 9: Một công ty thời trang Việt Nam muốn xây dựng thương hiệu toàn cầu. Chiến lược marketing toàn cầu nào sau đây phù hợp nhất để duy trì sự nhận diện thương hiệu nhất quán trên toàn thế giới?

  • A. Tiêu chuẩn hóa (Standardization)
  • B. Địa phương hóa (Localization)
  • C. Thích nghi hóa (Adaptation)
  • D. Khu vực hóa (Regionalization)

Câu 10: Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Loại rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

  • A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Currency Convertibility Risk)
  • B. Rủi ro bất ổn chính trị (Political Instability Risk)
  • C. Rủi ro quốc hữu hóa (Nationalization Risk)
  • D. Rủi ro pháp lý (Legal Risk)

Câu 11: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu đồ gỗ sang thị trường châu Âu. Để giảm thiểu rủi ro thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

  • A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
  • B. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
  • C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
  • D. Ghi sổ (Open Account)

Câu 12: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán "cứng rắn" thường được thể hiện bởi đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chú trọng xây dựng mối quan hệ lâu dài
  • B. Sẵn sàng nhượng bộ để đạt thỏa thuận
  • C. Tập trung vào mục tiêu cá nhân và ít nhượng bộ
  • D. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi

Câu 13: Mô hình kim cương Porter (Porter"s Diamond Model) giải thích về lợi thế cạnh tranh quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình kim cương Porter?

  • A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor Conditions)
  • B. Điều kiện nhu cầu (Demand Conditions)
  • C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and Supporting Industries)
  • D. Công nghệ (Technology)

Câu 14: Trong quản lý đa văn hóa, "hội chứng sốc văn hóa" thường xảy ra khi người lao động nước ngoài trải nghiệm giai đoạn nào sau đây khi làm việc ở một quốc gia mới?

  • A. Giai đoạn trăng mật (Honeymoon Phase)
  • B. Giai đoạn thất vọng và bối rối (Disillusionment and Frustration Phase)
  • C. Giai đoạn điều chỉnh (Adjustment Phase)
  • D. Giai đoạn hòa nhập (Mastery Phase)

Câu 15: Đạo luật Chống Tham nhũng ở nước ngoài của Hoa Kỳ (FCPA) cấm các công ty Hoa Kỳ và công dân Hoa Kỳ thực hiện hành vi nào sau đây khi kinh doanh quốc tế?

  • A. Trốn thuế ở nước ngoài
  • B. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ ở nước ngoài
  • C. Hối lộ quan chức nước ngoài
  • D. Sử dụng lao động trẻ em ở nước ngoài

Câu 16: Trong phân tích PESTEL để đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố "Công nghệ" (Technology) bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chính sách thương mại quốc tế
  • B. Ổn định chính trị của quốc gia
  • C. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất
  • D. Tốc độ đổi mới công nghệ và tự động hóa

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản quyết định mở rộng hoạt động sang Việt Nam bằng hình thức liên doanh với một công ty ô tô Việt Nam. Động cơ chính của quyết định này có thể là gì?

  • A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
  • B. Tiếp cận thị trường địa phương và tận dụng kiến thức của đối tác
  • C. Tránh các rào cản thương mại
  • D. Tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên giá rẻ

Câu 18: Trong quản trị tài chính quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp có các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ bằng ngoại tệ
  • B. Khi doanh nghiệp đầu tư vào chứng khoán nước ngoài
  • C. Khi doanh nghiệp vay vốn bằng ngoại tệ
  • D. Khi doanh nghiệp chuyển lợi nhuận về nước

Câu 19: Lý thuyết thương mại quốc tế nào cho rằng lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về tỷ lệ các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) giữa các quốc gia?

  • A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
  • B. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo
  • C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin
  • D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế

Câu 20: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, cách tiếp cận "đa tâm" (polycentric approach) trong tuyển dụng và quản lý nhân sự ở nước ngoài có đặc điểm gì?

  • A. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự từ trụ sở chính sang các công ty con
  • B. Ưu tiên tuyển dụng nhân sự địa phương ở các công ty con
  • C. Sử dụng kết hợp nhân sự từ trụ sở chính và nhân sự địa phương
  • D. Tuyển dụng nhân sự từ quốc gia thứ ba

Câu 21: Chính sách thương mại bảo hộ (protectionism) thường được chính phủ các nước sử dụng để đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước
  • B. Tăng cường tự do hóa thương mại
  • C. Thúc đẩy cạnh tranh quốc tế
  • D. Giảm phát

Câu 22: Một công ty dược phẩm đa quốc gia phát triển một loại thuốc mới và muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình trên toàn thế giới. Công cụ pháp lý nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Bản quyền (Copyright)
  • B. Bằng sáng chế (Patent)
  • C. Thương hiệu (Trademark)
  • D. Bí mật thương mại (Trade Secret)

Câu 23: Trong quản lý dự án quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo sự thành công của dự án khi làm việc với các đối tác từ nhiều quốc gia khác nhau?

  • A. Ngân sách dự án
  • B. Tiến độ dự án
  • C. Chất lượng dự án
  • D. Giao tiếp đa văn hóa

Câu 24: Hình thức hợp đồng quốc tế BOT (Build-Operate-Transfer) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng
  • B. Khai thác khoáng sản
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng
  • D. Dịch vụ tài chính

Câu 25: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, yếu tố "Cơ hội" (Opportunities) có thể bao gồm điều gì sau đây?

  • A. Năng lực tài chính mạnh của công ty
  • B. Nhu cầu thị trường chưa được đáp ứng ở nước ngoài
  • C. Đối thủ cạnh tranh mạnh trên thị trường quốc tế
  • D. Rào cản thương mại cao

Câu 26: Một công ty công nghệ muốn thâm nhập thị trường Trung Quốc cho sản phẩm phần mềm của mình. Rào cản lớn nhất mà công ty có thể phải đối mặt là gì?

  • A. Chi phí lao động cao
  • B. Thiếu hụt nguyên liệu
  • C. Khác biệt ngôn ngữ
  • D. Kiểm duyệt internet và quy định về nội dung số

Câu 27: Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory), giai đoạn "trưởng thành" (maturity stage) thường có đặc điểm gì về sản xuất và cạnh tranh?

  • A. Sản xuất tập trung ở quốc gia phát triển, cạnh tranh dựa trên sự khác biệt hóa
  • B. Sản xuất bắt đầu chuyển sang các nước đang phát triển, cạnh tranh dựa trên chất lượng
  • C. Sản xuất tiêu chuẩn hóa và chuyển sang các nước đang phát triển, cạnh tranh giá cả
  • D. Sản xuất phân tán trên toàn cầu, cạnh tranh dựa trên đổi mới

Câu 28: Trong quản trị marketing quốc tế, chiến lược giá "hớt váng" (skimming pricing strategy) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi sản phẩm mới và độc đáo, ít đối thủ cạnh tranh
  • B. Khi thị trường có độ co giãn của cầu cao
  • C. Khi mục tiêu là chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng
  • D. Khi sản phẩm đã ở giai đoạn bão hòa của vòng đời

Câu 29: Một công ty đa quốc gia hoạt động ở nhiều quốc gia khác nhau cần xây dựng cấu trúc tổ chức quốc tế phù hợp. Cấu trúc tổ chức nào sau đây tập trung vào các khu vực địa lý khác nhau?

  • A. Cấu trúc chức năng quốc tế (International Functional Structure)
  • B. Cấu trúc khu vực địa lý (Geographic Area Structure)
  • C. Cấu trúc sản phẩm toàn cầu (Global Product Structure)
  • D. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure)

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

  • A. Giảm thiểu cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu
  • B. Tăng cường bảo hộ thương mại
  • C. Hạn chế đầu tư nước ngoài
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản cho sản phẩm cà phê hòa tan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê chất lượng cao, ít đắng và có hương vị tinh tế. Để thành công, công ty nên tập trung điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa có ảnh hưởng lớn đến hành vi người tiêu dùng. Theo Hofstede, quốc gia nào có xu hướng coi trọng thành tích cá nhân, cạnh tranh và sự quyết đoán cao?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển để tận dụng nguồn lao động giá rẻ. Hình thức FDI nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây có thể gây khó khăn nhất cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản sang thị trường EU?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuỗi cung ứng ngày càng trở nên phức tạp và trải dài trên nhiều quốc gia. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) thay đổi từ 23,000 VND/USD lên 24,000 VND/USD. Điều này có tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây cho phép doanh nghiệp kiểm soát cao nhất hoạt động kinh doanh ở thị trường nước ngoài nhưng cũng đi kèm rủi ro cao nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thương mại quốc tế. Nguyên tắc cơ bản nào của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên không phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một công ty thời trang Việt Nam muốn xây dựng thương hiệu toàn cầu. Chiến lược marketing toàn cầu nào sau đây phù hợp nhất để duy trì sự nhận diện thương hiệu nhất quán trên toàn thế giới?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, rủi ro chính trị là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Loại rủi ro chính trị nào sau đây liên quan đến khả năng chính phủ nước sở tại quốc hữu hóa tài sản của doanh nghiệp nước ngoài?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu đồ gỗ sang thị trường châu Âu. Để giảm thiểu rủi ro thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho nhà xuất khẩu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'cứng rắn' thường được thể hiện bởi đặc điểm nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Mô hình kim cương Porter (Porter's Diamond Model) giải thích về lợi thế cạnh tranh quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình kim cương Porter?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quản lý đa văn hóa, 'hội chứng sốc văn hóa' thường xảy ra khi người lao động nước ngoài trải nghiệm giai đoạn nào sau đây khi làm việc ở một quốc gia mới?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đạo luật Chống Tham nhũng ở nước ngoài của Hoa Kỳ (FCPA) cấm các công ty Hoa Kỳ và công dân Hoa Kỳ thực hiện hành vi nào sau đây khi kinh doanh quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong phân tích PESTEL để đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố 'Công nghệ' (Technology) bao gồm khía cạnh nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô Nhật Bản quyết định mở rộng hoạt động sang Việt Nam bằng hình thức liên doanh với một công ty ô tô Việt Nam. Động cơ chính của quyết định này có thể là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quản trị tài chính quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Lý thuyết thương mại quốc tế nào cho rằng lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ sự khác biệt về tỷ lệ các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) giữa các quốc gia?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, cách tiếp cận 'đa tâm' (polycentric approach) trong tuyển dụng và quản lý nhân sự ở nước ngoài có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Chính sách thương mại bảo hộ (protectionism) thường được chính phủ các nước sử dụng để đạt được mục tiêu nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một công ty dược phẩm đa quốc gia phát triển một loại thuốc mới và muốn bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình trên toàn thế giới. Công cụ pháp lý nào sau đây phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong quản lý dự án quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo sự thành công của dự án khi làm việc với các đối tác từ nhiều quốc gia khác nhau?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hình thức hợp đồng quốc tế BOT (Build-Operate-Transfer) thường được sử dụng trong lĩnh vực nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong phân tích SWOT cho thị trường quốc tế, yếu tố 'Cơ hội' (Opportunities) có thể bao gồm điều gì sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một công ty công nghệ muốn thâm nhập thị trường Trung Quốc cho sản phẩm phần mềm của mình. Rào cản lớn nhất mà công ty có thể phải đối mặt là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory), giai đoạn 'trưởng thành' (maturity stage) thường có đặc điểm gì về sản xuất và cạnh tranh?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quản trị marketing quốc tế, chiến lược giá 'hớt váng' (skimming pricing strategy) thường được áp dụng khi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một công ty đa quốc gia hoạt động ở nhiều quốc gia khác nhau cần xây dựng cấu trúc tổ chức quốc tế phù hợp. Cấu trúc tổ chức nào sau đây tập trung vào các khu vực địa lý khác nhau?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại lợi ích gì cho Việt Nam?

Xem kết quả