Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất đồ gỗ thủ công mỹ nghệ muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Mỹ ưa chuộng phong cách tối giản và chất liệu thân thiện môi trường. Tuy nhiên, thuế nhập khẩu đồ gỗ vào Mỹ khá cao. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây là phù hợp nhất, vừa giảm thiểu rủi ro, vừa tận dụng được lợi thế sản phẩm?
- A. Xuất khẩu trực tiếp
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
- C. Liên doanh với một công ty phân phối tại Mỹ
- D. Cấp phép sản xuất cho một công ty Mỹ
Câu 2: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) hiện tại là 24.000 VND/USD. Một công ty Việt Nam nhập khẩu lô hàng nguyên liệu trị giá 100.000 USD. Nếu tỷ giá tăng lên 24.500 VND/USD, chi phí nhập khẩu của công ty sẽ:
- A. Tăng thêm 50 triệu VND
- B. Giảm đi 50 triệu VND
- C. Không thay đổi
- D. Tăng thêm 2,083 USD
Câu 3: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược marketing sản phẩm?
- A. Thể chế chính trị
- B. Giá trị và niềm tin
- C. Hệ thống pháp luật
- D. Cơ sở hạ tầng kinh tế
Câu 4: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) đóng vai trò chính trong việc:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
- B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia
- C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu
- D. Giải quyết tranh chấp chính trị giữa các quốc gia
Câu 5: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định chuyển một phần hoạt động sản xuất từ nước phát triển sang nước đang phát triển nhằm giảm chi phí. Chiến lược này được gọi là:
- A. Chiến lược bản địa hóa (Localization)
- B. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization)
- C. Chiến lược khu vực hóa (Regionalization)
- D. Chiến lược chuyển dịch sản xuất (Offshoring)
Câu 6: Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng trong nước?
- A. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh
- B. Hạn ngạch nhập khẩu
- C. Trợ cấp xuất khẩu
- D. Thuế quan
Câu 7: Mô hình kim cương Porter (Porter"s Diamond Model) được sử dụng để phân tích:
- A. Môi trường vĩ mô toàn cầu
- B. Lợi thế cạnh tranh quốc gia
- C. Rủi ro chính trị quốc tế
- D. Chiến lược thâm nhập thị trường
Câu 8: Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), cách tiếp cận nào sau đây tập trung vào việc tuyển dụng và phát triển nhân sự là công dân nước sở tại (host-country nationals)?
- A. Cách tiếp cận vị chủng tâm (Ethnocentric)
- B. Cách tiếp cận đa tâm (Polycentric)
- C. Cách tiếp cận địa tâm (Geocentric)
- D. Cách tiếp cận khu vực tâm (Regiocentric)
Câu 9: Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong các giao dịch thương mại quốc tế. Biện pháp phòng ngừa rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Vay vốn bằng đồng nội tệ
- B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
- C. Tăng cường đầu tư vào thị trường chứng khoán
- D. Giảm giá bán sản phẩm
Câu 10: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán trực tiếp, thẳng thắn, coi trọng hợp đồng và thời gian thường phổ biến ở nền văn hóa nào?
- A. Văn hóa phương Tây (ví dụ: Mỹ, Đức)
- B. Văn hóa phương Đông (ví dụ: Nhật Bản, Trung Quốc)
- C. Văn hóa Mỹ Latinh (ví dụ: Brazil, Mexico)
- D. Văn hóa Trung Đông (ví dụ: Ả Rập Xê Út, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất)
Câu 11: Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây tạo ra dòng vốn FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài)?
- A. Đầu tư gián tiếp qua thị trường chứng khoán
- B. Thành lập công ty con ở nước ngoài
- C. Cho vay quốc tế
- D. Viện trợ phát triển quốc tế
Câu 12: Lý thuyết thương mại quốc tế nào nhấn mạnh lợi ích của việc chuyên môn hóa sản xuất và thương mại dựa trên lợi thế so sánh?
- A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith
- B. Lý thuyết quốc gia thương mại (Mercantilism)
- C. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế
- D. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo
Câu 13: Một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate). Khi nhu cầu về đồng nội tệ tăng lên trên thị trường ngoại hối, điều gì sẽ xảy ra?
- A. Đồng nội tệ sẽ lên giá (tăng giá trị)
- B. Đồng nội tệ sẽ xuống giá (giảm giá trị)
- C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi
- D. Ngân hàng trung ương sẽ can thiệp để ổn định tỷ giá
Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ "Just-in-Time" (JIT) đề cập đến:
- A. Vận chuyển hàng hóa nhanh chóng bằng đường hàng không
- B. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu
- C. Nhận nguyên vật liệu sản xuất đúng thời điểm cần thiết
- D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng đường biển
Câu 15: Đâu là một thách thức đạo đức phổ biến mà các công ty đa quốc gia phải đối mặt khi hoạt động ở các quốc gia đang phát triển?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
- B. Sử dụng lao động trẻ em hoặc điều kiện làm việc không đảm bảo
- C. Cạnh tranh với các công ty địa phương
- D. Rủi ro chính trị và pháp lý
Câu 16: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập kinh tế cao nhất giữa các quốc gia thành viên?
- A. Khu vực thương mại tự do (FTA)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Thị trường chung (Common Market)
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union)
Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản mở nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để tận dụng chi phí nhân công thấp và tiếp cận thị trường ASEAN. Động cơ chính của quyết định FDI này là gì?
- A. Tìm kiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên
- B. Nâng cao hình ảnh thương hiệu toàn cầu
- C. Tìm kiếm thị trường và hiệu quả chi phí
- D. Tránh các rào cản thương mại
Câu 18: Trong phân tích PESTEL, yếu tố "Công nghệ" (Technology) bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
- A. Luật pháp về sở hữu trí tuệ
- B. Chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo
- C. Cơ sở hạ tầng viễn thông
- D. Tất cả các khía cạnh trên
Câu 19: Khi một công ty áp dụng chiến lược marketing quốc tế "tiêu chuẩn hóa" (standardization), điều này có nghĩa là:
- A. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho từng thị trường địa phương
- B. Sử dụng cùng một sản phẩm và thông điệp marketing trên toàn cầu
- C. Tập trung vào một thị trường quốc gia duy nhất
- D. Phân khúc thị trường quốc tế dựa trên yếu tố văn hóa
Câu 20: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế dùng để chỉ:
- A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
- B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế
- C. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục tập quán giữa các nền văn hóa
- D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh
Câu 21: Trong quản trị rủi ro chính trị quốc tế, "rủi ro chủ quyền" (sovereign risk) liên quan đến:
- A. Khả năng chính phủ nước sở tại can thiệp hoặc thay đổi các quy định gây bất lợi cho doanh nghiệp nước ngoài
- B. Rủi ro do chiến tranh hoặc xung đột vũ trang
- C. Rủi ro do khủng bố hoặc bất ổn xã hội
- D. Rủi ro do thay đổi lãnh đạo chính trị
Câu 22: Công cụ nào sau đây giúp công ty đánh giá mức độ hấp dẫn của một thị trường nước ngoài dựa trên quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng và mức độ cạnh tranh?
- A. Phân tích SWOT
- B. Ma trận BCG (Boston Consulting Group)
- C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
- D. Phân tích PESTEL
Câu 23: Trong tài chính quốc tế, "rủi ro giao dịch" (transaction exposure) phát sinh khi:
- A. Công ty có tài sản ở nước ngoài bị mất giá do tỷ giá thay đổi
- B. Công ty vay nợ bằng ngoại tệ và phải trả nợ nhiều hơn do tỷ giá tăng
- C. Giá trị của các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ thay đổi do biến động tỷ giá trước khi thanh toán
- D. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh quốc tế bị giảm do lạm phát ở nước ngoài
Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong bốn yếu tố của mô hình kim cương Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia?
- A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor conditions)
- B. Điều kiện nhu cầu (Demand conditions)
- C. Ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and supporting industries)
- D. Môi trường chính trị và pháp luật (Political and legal environment)
Câu 25: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào sau đây cho phép công ty mẹ kiểm soát trực tiếp nhất các hoạt động ở nước ngoài?
- A. Chi nhánh hoặc công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned subsidiary)
- B. Liên doanh (Joint venture)
- C. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
- D. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect exporting)
Câu 26: Trong thương mại quốc tế, "điều khoản Incoterms" được sử dụng để:
- A. Xác định thuế quan nhập khẩu và xuất khẩu
- B. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa
- C. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong vận chuyển và giao nhận hàng hóa
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
Câu 27: Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang thị trường Nhật Bản. Rào cản văn hóa nào có thể gây khó khăn lớn nhất cho việc marketing sản phẩm tại Nhật Bản?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ
- B. Yêu cầu cao về chất lượng, hình thức và sự tỉ mỉ trong sản phẩm
- C. Hệ thống phân phối phức tạp
- D. Chính sách bảo hộ nông nghiệp của Nhật Bản
Câu 28: Trong quản trị đa văn hóa, phong cách lãnh đạo "hòa nhập" (integrative leadership) thể hiện đặc điểm nào?
- A. Áp đặt văn hóa của công ty mẹ lên các chi nhánh nước ngoài
- B. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa nhưng vẫn duy trì kiểm soát chặt chẽ
- C. Phân quyền tối đa cho các nhà quản lý địa phương
- D. Kết hợp các giá trị và thực hành tốt nhất từ các nền văn hóa khác nhau để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả
Câu 29: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, tác động trực tiếp đến cán cân thương mại là gì?
- A. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn, nhập khẩu trở nên đắt hơn, có thể cải thiện cán cân thương mại
- B. Xuất khẩu trở nên đắt hơn, nhập khẩu trở nên rẻ hơn, có thể làm xấu đi cán cân thương mại
- C. Không có tác động đáng kể đến cán cân thương mại
- D. Cán cân thương mại luôn được cân bằng tự động
Câu 30: Trong quản lý dự án quốc tế, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án khi làm việc với các đối tác từ nhiều quốc gia khác nhau?
- A. Lựa chọn công nghệ tiên tiến nhất
- B. Đảm bảo nguồn vốn đầu tư dồi dào
- C. Giao tiếp hiệu quả và hiểu biết văn hóa
- D. Tuyển dụng nhân sự có trình độ chuyên môn cao nhất