Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Hoa Kỳ. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng Mỹ ưa chuộng cà phê rang xay đậm và có nhu cầu cao về các sản phẩm cà phê hữu cơ, bền vững. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây sẽ phù hợp nhất để công ty này tiếp cận thị trường Hoa Kỳ?
- A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa sản phẩm và marketing đại trà
- B. Chiến lược điều chỉnh sản phẩm và tập trung vào phân khúc thị trường ngách
- C. Chiến lược định vị thương hiệu giá rẻ để cạnh tranh về giá
- D. Chiến lược phân phối độc quyền qua kênh trực tuyến
Câu 2: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia đang phát triển để tận dụng chi phí lao động thấp. Tuy nhiên, quốc gia này có môi trường pháp lý và chính trị không ổn định, rủi ro biến động tỷ giá hối đoái cao. Loại rủi ro nào là Ít liên quan nhất đến quyết định FDI này?
- A. Rủi ro chính trị
- B. Rủi ro pháp lý
- C. Rủi ro kinh tế
- D. Rủi ro tài chính
Câu 3: Một doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam ký hợp đồng bán lô hàng gạo sang Philippines với điều khoản thanh toán "Thư tín dụng không hủy ngang" (Irrevocable Letter of Credit - L/C). Điều khoản này mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp xuất khẩu?
- A. Đảm bảo doanh nghiệp nhận được thanh toán ngay lập tức sau khi ký hợp đồng
- B. Giảm thiểu rủi ro không được thanh toán từ nhà nhập khẩu Philippines
- C. Tăng cường mối quan hệ thương mại với nhà nhập khẩu Philippines
- D. Đơn giản hóa quy trình thủ tục xuất khẩu tại Việt Nam
Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia thường phải đối mặt với áp lực đồng thời về "tính địa phương hóa" (local responsiveness) và "tính hiệu quả toàn cầu" (global efficiency). Chiến lược tổ chức nào sau đây thể hiện sự cân bằng tốt nhất giữa hai áp lực này?
- A. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic Strategy)
- B. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
- C. Chiến lược quốc tế (International Strategy)
- D. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy)
Câu 5: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng sang thị trường Trung Quốc. Tuy nhiên, họ nhận thấy văn hóa tiêu dùng thời trang ở Trung Quốc khác biệt đáng kể so với Pháp, đặc biệt về kích cỡ, màu sắc ưa chuộng và phong cách. Công ty nên áp dụng phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây để hiểu rõ nhất sự khác biệt văn hóa này trước khi đưa ra quyết định?
- A. Nghiên cứu thống kê dựa trên dữ liệu thứ cấp
- B. Khảo sát diện rộng bằng bảng hỏi trực tuyến
- C. Nghiên cứu định tính thông qua phỏng vấn sâu và nhóm tập trung
- D. Thử nghiệm thị trường quy mô nhỏ tại một số thành phố lớn
Câu 6: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA) được thành lập với mục tiêu chính nào sau đây?
- A. Giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan giữa các quốc gia thành viên
- B. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái trong khu vực
- C. Tăng cường hợp tác quân sự và an ninh giữa các quốc gia thành viên
- D. Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải liên quốc gia
Câu 7: Một công ty sản xuất ô tô của Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy lắp ráp tại Việt Nam để phục vụ thị trường ASEAN. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây được công ty này lựa chọn?
- A. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions - M&A)
- B. Đầu tư vào dự án mới (Greenfield Investment)
- C. Liên doanh (Joint Venture)
- D. Đầu tư gián tiếp qua thị trường chứng khoán
Câu 8: Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động quản lý nguồn nhân lực quốc tế (IHRM) của một công ty đa quốc gia?
- A. Chủ nghĩa dân tộc (Ethnocentrism)
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ (Language differences)
- C. Khác biệt về tôn giáo (Religious differences)
- D. Khác biệt về phong tục tập quán (Customs and traditions)
Câu 9: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính nào trong hệ thống thương mại quốc tế?
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
- B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia phát triển
- C. Thiết lập luật lệ và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
- D. Quản lý tỷ giá hối đoái và ổn định thị trường tài chính toàn cầu
Câu 10: Một công ty Nhật Bản sản xuất thiết bị điện tử muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Ấn Độ. Tuy nhiên, họ lo ngại về tình trạng vi phạm quyền sở hữu trí tuệ ở Ấn Độ. Biện pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào sau đây là quan trọng nhất mà công ty Nhật Bản nên thực hiện trước khi xuất khẩu?
- A. Giữ bí mật công nghệ sản xuất
- B. Chỉ xuất khẩu sản phẩm đã lỗi thời
- C. Yêu cầu nhà phân phối Ấn Độ ký cam kết bảo mật
- D. Đăng ký bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền tại Ấn Độ
Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường văn hóa ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế?
- A. Ngôn ngữ
- B. Tôn giáo
- C. Giá trị và thái độ
- D. Cơ sở hạ tầng giao thông
Câu 12: Hình thức liên kết kinh tế quốc tế nào thể hiện mức độ hội nhập kinh tế cao nhất?
- A. Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Liên minh kinh tế (Economic Union)
- D. Thị trường chung (Common Market)
Câu 13: Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, quyết định "sản xuất ở đâu" (location decision) chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Quy định về môi trường
- B. Chi phí sản xuất
- C. Chính sách thương mại của quốc gia
- D. Mức độ phát triển công nghệ
Câu 14: Công cụ tài chính phái sinh nào thường được các công ty xuất nhập khẩu sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?
- A. Cổ phiếu (Stocks)
- B. Trái phiếu (Bonds)
- C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
- D. Quyền chọn mua cổ phiếu (Stock options)
Câu 15: Thuyết tương đối văn hóa (Cultural relativism) trong kinh doanh quốc tế khuyến nghị điều gì?
- A. Áp đặt các giá trị văn hóa của quốc gia gốc lên các thị trường nước ngoài
- B. Tôn trọng và thích ứng với các giá trị và chuẩn mực văn hóa địa phương
- C. Chỉ tuân thủ luật pháp quốc tế mà không cần quan tâm đến văn hóa địa phương
- D. Cho rằng văn hóa của quốc gia phát triển là tiến bộ hơn văn hóa của quốc gia đang phát triển
Câu 16: Quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên của khối BRICS?
- A. Brazil
- B. Nga
- C. Ấn Độ
- D. Indonesia
Câu 17: Hình thức cấp phép kinh doanh (licensing) trong thâm nhập thị trường quốc tế có ưu điểm chính nào sau đây đối với bên cấp phép?
- A. Thâm nhập thị trường nước ngoài với chi phí và rủi ro thấp
- B. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh tại thị trường nước ngoài
- C. Tận dụng tối đa lợi thế về quy mô và kinh nghiệm quản lý quốc tế
- D. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược lâu dài với doanh nghiệp địa phương
Câu 18: Mô hình kim cương Porter (Porter"s Diamond Model) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
- A. Môi trường kinh doanh quốc tế
- B. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế
- C. Lợi thế cạnh tranh quốc gia
- D. Cấu trúc tổ chức đa quốc gia
Câu 19: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia trong việc quản lý xung đột văn hóa tại nơi làm việc?
- A. Rào cản ngôn ngữ
- B. Sự khác biệt về giá trị và chuẩn mực văn hóa
- C. Khác biệt về múi giờ và khoảng cách địa lý
- D. Vấn đề pháp lý và quy định lao động khác nhau
Câu 20: Mục tiêu chính của việc áp dụng chính sách bảo hộ thương mại của một quốc gia là gì?
- A. Tăng cường xuất khẩu và thặng dư thương mại
- B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế
- C. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
- D. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng và tăng sức mua của người dân
Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường chính trị - pháp luật của kinh doanh quốc tế?
- A. Hệ thống chính trị
- B. Luật pháp thương mại
- C. Chính sách thuế
- D. Tỷ lệ lạm phát
Câu 22: Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào mà công ty mẹ kiểm soát toàn bộ vốn và hoạt động ở nước ngoài?
- A. Liên doanh (Joint Venture)
- B. Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned subsidiary)
- C. Chi nhánh (Branch)
- D. Văn phòng đại diện (Representative Office)
Câu 23: Phương thức thanh toán quốc tế nào được xem là rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?
- A. Thư tín dụng (Letter of Credit)
- B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 24: Tổ chức tài chính quốc tế nào cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các quốc gia đang phát triển để thực hiện các dự án phát triển cơ sở hạ tầng và xóa đói giảm nghèo?
- A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
- B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)
- C. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
- D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS)
Câu 25: Chiến lược giá quốc tế nào phù hợp khi công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn ở thị trường nước ngoài, ngay cả khi phải chấp nhận lợi nhuận thấp ban đầu?
- A. Chiến lược giá hớt váng (Skimming pricing)
- B. Chiến lược giá ngang bằng thị trường (Going-rate pricing)
- C. Chiến lược giá thâm nhập (Penetration pricing)
- D. Chiến lược giá chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông
- B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
- C. Tự do hóa thương mại và đầu tư
- D. Gia tăng chủ nghĩa bảo hộ
Câu 27: Trong quản lý rủi ro hối đoái, "rủi ro giao dịch" (transaction exposure) phát sinh khi nào?
- A. Khi công ty có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ
- B. Khi công ty thực hiện các giao dịch mua bán, vay nợ bằng ngoại tệ
- C. Khi giá trị tài sản ròng của công ty ở nước ngoài thay đổi do tỷ giá
- D. Khi môi trường kinh tế vĩ mô của quốc gia thay đổi
Câu 28: Đâu là lợi ích chính của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm trong marketing quốc tế?
- A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của người tiêu dùng địa phương
- B. Tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế
- C. Tiết kiệm chi phí sản xuất, marketing và quản lý
- D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ và khác biệt
Câu 29: Hình thức xúc tiến thương mại quốc tế nào tập trung vào việc thiết lập mối quan hệ cá nhân và trực tiếp với khách hàng tiềm năng ở nước ngoài?
- A. Quảng cáo quốc tế (International advertising)
- B. Bán hàng cá nhân (Personal selling)
- C. Quan hệ công chúng quốc tế (International public relations)
- D. Xúc tiến bán hàng quốc tế (International sales promotion)
Câu 30: Nội dung nào KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị kinh doanh quốc tế?
- A. Chiến lược thâm nhập thị trường nước ngoài
- B. Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
- C. Marketing quốc tế và văn hóa tiêu dùng
- D. Quản trị hành chính văn phòng