Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang Thái Lan cho sản phẩm cà phê hòa tan. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Thái Lan ưa chuộng cà phê có vị ngọt đậm và hương liệu trái cây. Để thành công, công ty nên điều chỉnh yếu tố nào trong chiến lược marketing quốc tế?
- A. Sản phẩm (Product)
- B. Giá cả (Price)
- C. Phân phối (Place)
- D. Xúc tiến (Promotion)
Câu 2: Giả sử một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất tại một quốc gia đang phát triển để tận dụng chi phí nhân công rẻ. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?
- A. Sáp nhập và mua lại (Mergers and Acquisitions)
- B. Đầu tư Greenfield (Greenfield Investment)
- C. Liên doanh (Joint Venture)
- D. Đầu tư vào danh mục (Portfolio Investment)
Câu 3: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò chính trong việc:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển
- B. Giải quyết các tranh chấp chính trị giữa các quốc gia
- C. Điều chỉnh và tự do hóa thương mại quốc tế
- D. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia
Câu 4: Một quốc gia áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo hộ ngành sản xuất trong nước. Đây là ví dụ về:
- A. Tự do thương mại (Free Trade)
- B. Toàn cầu hóa (Globalization)
- C. Cạnh tranh quốc tế (International Competition)
- D. Chủ nghĩa bảo hộ (Protectionism)
Câu 5: Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh
- B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và quảng cáo
- C. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn đối tác kinh doanh
- D. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh quốc tế
Câu 6: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
- A. Khi lạm phát trong nước tăng cao
- B. Khi có sự biến động về tỷ giá giữa các đồng tiền
- C. Khi lãi suất ngân hàng trung ương thay đổi
- D. Khi chính phủ thay đổi chính sách thương mại
Câu 7: Mô hình kim cương Porter (Porter"s Diamond Model) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
- A. Lợi thế cạnh tranh quốc gia của một ngành
- B. Môi trường kinh doanh quốc tế
- C. Chiến lược thâm nhập thị trường
- D. Cấu trúc tổ chức của công ty đa quốc gia
Câu 8: Hình thức liên kết kinh tế khu vực nào thể hiện mức độ hội nhập cao nhất?
- A. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area)
- B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
- C. Liên minh kinh tế (Economic Union)
- D. Thị trường chung (Common Market)
Câu 9: Chiến lược toàn cầu hóa (globalization strategy) thường phù hợp với sản phẩm nào?
- A. Sản phẩm xa xỉ
- B. Sản phẩm tiêu chuẩn hóa (Standardized products)
- C. Sản phẩm văn hóa
- D. Sản phẩm dịch vụ cá nhân hóa
Câu 10: Khái niệm "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) đề cập đến điều gì trong kinh doanh quốc tế?
- A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
- B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế
- C. Mức độ khác biệt về giá trị và chuẩn mực văn hóa
- D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh
Câu 11: Một công ty quyết định sử dụng kênh phân phối trực tiếp để xuất khẩu sản phẩm. Điều này có nghĩa là công ty sẽ:
- A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng ở nước ngoài
- B. Sử dụng nhà phân phối độc quyền ở nước ngoài
- C. Bán hàng thông qua các đại lý xuất khẩu
- D. Thành lập công ty con phân phối ở nước ngoài
Câu 12: Lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Sản xuất tất cả các loại hàng hóa trong nước
- B. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa có chi phí cơ hội thấp hơn
- C. Nhập khẩu tất cả hàng hóa từ nước ngoài
- D. Áp đặt thuế quan cao để bảo hộ sản xuất trong nước
Câu 13: Trong quản trị rủi ro kinh doanh quốc tế, "rủi ro chính trị" (political risk) bao gồm những yếu tố nào?
- A. Rủi ro về tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro về lãi suất
- C. Rủi ro về thiên tai
- D. Thay đổi chính sách, bất ổn chính trị, xung đột
Câu 14: Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất và rủi ro cũng cao nhất?
- A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect Exporting)
- B. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
- C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (Foreign Direct Investment)
- D. Cấp phép sản xuất (Licensing)
Câu 15: Khi một công ty đa quốc gia điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương, công ty đang áp dụng chiến lược nào?
- A. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization strategy)
- B. Chiến lược đa nội địa (Multidomestic strategy)
- C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational strategy)
- D. Chiến lược xuất khẩu (Export strategy)
Câu 16: "Toàn cầu hóa chuỗi cung ứng" (global supply chain) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?
- A. Giảm rủi ro về tỷ giá hối đoái
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
- C. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý
Câu 17: Một công ty sử dụng chiến lược "giá hớt váng" (price skimming) khi thâm nhập thị trường quốc tế với một sản phẩm mới. Điều này có nghĩa là công ty sẽ:
- A. Đặt giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh
- B. Giữ giá ổn định trong suốt thời gian
- C. Tăng giá theo thời gian để tăng lợi nhuận
- D. Đặt giá cao ban đầu rồi giảm dần theo thời gian
Câu 18: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách giao tiếp "trực tiếp" thường được ưa chuộng ở nền văn hóa nào?
- A. Văn hóa phương Tây (ví dụ: Mỹ, Đức)
- B. Văn hóa châu Á (ví dụ: Nhật Bản, Trung Quốc)
- C. Văn hóa Trung Đông
- D. Văn hóa Mỹ Latinh
Câu 19: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ khía cạnh lợi nhuận và tuân thủ pháp luật
- B. Chỉ khía cạnh bảo vệ môi trường
- C. Chỉ khía cạnh đóng góp cho cộng đồng địa phương
- D. Tất cả các khía cạnh: kinh tế, pháp lý, đạo đức, từ thiện
Câu 20: "Rào cản phi thuế quan" (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế có thể bao gồm:
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu
- B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về môi trường
- C. Tỷ giá hối đoái và lãi suất
- D. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm
Câu 21: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò như thế nào đối với hoạt động của công ty đa quốc gia?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và bán hàng
- B. Chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ với chính phủ nước sở tại
- C. Ảnh hưởng đến mọi hoạt động và tạo sự gắn kết trong tổ chức
- D. Không có vai trò đáng kể trong công ty đa quốc gia
Câu 22: "Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế" (international product life cycle theory) giải thích điều gì?
- A. Sự thay đổi mô hình thương mại và đầu tư theo vòng đời sản phẩm
- B. Quá trình toàn cầu hóa của các ngành công nghiệp
- C. Ảnh hưởng của văn hóa đến vòng đời sản phẩm
- D. Chiến lược marketing quốc tế cho từng giai đoạn sản phẩm
Câu 23: "Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (AFTA)" có mục tiêu chính là gì?
- A. Thành lập một liên minh chính trị giữa các nước ASEAN
- B. Giảm thiểu thuế quan và rào cản thương mại giữa các nước ASEAN
- C. Phát triển cơ sở hạ tầng chung cho khu vực ASEAN
- D. Thống nhất tiền tệ giữa các nước ASEAN
Câu 24: Khi đánh giá "môi trường pháp lý" của một quốc gia để đầu tư, doanh nghiệp cần quan tâm đến yếu tố nào?
- A. Số lượng luật sư trên đầu người
- B. Mức độ phổ biến của tranh chấp thương mại
- C. Tính ổn định pháp luật, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, thực thi hợp đồng
- D. Chi phí thuê luật sư
Câu 25: "Hối đoái thả nổi" (floating exchange rate) là hệ thống tỷ giá hối đoái như thế nào?
- A. Tỷ giá được cố định bởi chính phủ
- B. Tỷ giá được neo vào một đồng tiền mạnh
- C. Tỷ giá được điều chỉnh theo lạm phát
- D. Tỷ giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường
Câu 26: "Quản trị đa văn hóa" (cross-cultural management) trong công ty đa quốc gia tập trung vào điều gì?
- A. Tuyển dụng nhân viên từ một quốc gia duy nhất
- B. Quản lý hiệu quả lực lượng lao động đa dạng về văn hóa
- C. Áp đặt văn hóa của công ty mẹ lên các chi nhánh
- D. Hạn chế giao tiếp giữa các nhân viên khác văn hóa
Câu 27: "Marketing quốc tế" khác biệt với "marketing nội địa" chủ yếu ở yếu tố nào?
- A. Mục tiêu lợi nhuận cao hơn
- B. Sử dụng công nghệ tiên tiến hơn
- C. Môi trường kinh doanh phức tạp và đa dạng hơn
- D. Quy mô thị trường lớn hơn
Câu 28: "Rủi ro quốc gia" (country risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm:
- A. Rủi ro về tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro về hoạt động của doanh nghiệp
- C. Rủi ro về cạnh tranh thị trường
- D. Rủi ro chính trị, kinh tế, xã hội và pháp lý của một quốc gia
Câu 29: "Thương mại đối lưu" (countertrade) là hình thức thương mại quốc tế như thế nào?
- A. Trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp thay vì tiền tệ
- B. Thương mại điện tử xuyên biên giới
- C. Thương mại giữa các quốc gia có chung biên giới
- D. Thương mại dựa trên thỏa thuận song phương
Câu 30: "Lãnh đạo chuyển đổi" (transformational leadership) có vai trò quan trọng như thế nào trong bối cảnh kinh doanh quốc tế?
- A. Duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức
- B. Giúp doanh nghiệp thích ứng với thay đổi và tạo động lực cho nhân viên
- C. Tập trung vào kiểm soát và quản lý rủi ro
- D. Giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả hoạt động