Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Logistics – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Logistics

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây thuộc về logistics đầu vào?

  • A. Phân phối hàng hóa đến tay người tiêu dùng cuối cùng
  • B. Thu mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp
  • C. Quản lý kho thành phẩm
  • D. Xử lý đơn hàng và thanh toán từ khách hàng

Câu 2: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong logistics, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn phương thức vận tải nào cho lô hàng khối lượng lớn, khoảng cách xa và thời gian giao hàng không quá gấp?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường bộ
  • C. Đường biển
  • D. Đường sắt

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp vấn đề về việc lưu kho nguyên liệu gỗ, dẫn đến chi phí phát sinh và chậm trễ sản xuất. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này?

  • A. Áp dụng mô hình Just-in-Time (JIT) trong quản lý tồn kho
  • B. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng
  • C. Thuê thêm nhân viên kế toán
  • D. Đầu tư vào dây chuyền sản xuất tự động hóa hoàn toàn

Câu 4: Trong các loại hình dịch vụ logistics 3PL (Third-Party Logistics), nhà cung cấp dịch vụ 3PL chịu trách nhiệm chính cho hoạt động nào?

  • A. Quản lý chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp
  • B. Thực hiện các hoạt động logistics theo yêu cầu của doanh nghiệp
  • C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới cho doanh nghiệp
  • D. Cung cấp vốn đầu tư cho hoạt động sản xuất

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị logistics?

  • A. Giảm thiểu chi phí logistics
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá
  • D. Đảm bảo dòng chảy hàng hóa liên tục và hiệu quả

Câu 6: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế và thị trường biến động mạnh?

  • A. Dự báo chuỗi thời gian (Time series forecasting)
  • B. Dự báo hồi quy (Regression forecasting)
  • C. Dự báo trung bình trượt (Moving average forecasting)
  • D. Dự báo định tính (Qualitative forecasting) dựa trên ý kiến chuyên gia

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ "bullwhip effect" (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng gì?

  • A. Sự khuếch đại nhu cầu ảo khi thông tin di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
  • B. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa
  • C. Sự gia tăng chi phí lưu kho do tồn kho quá nhiều
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ logistics

Câu 8: Hệ thống thông tin logistics (LIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên logistics
  • B. Thu thập, xử lý và cung cấp thông tin logistics kịp thời và chính xác
  • C. Thiết kế bao bì sản phẩm
  • D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng

Câu 9: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển?

  • A. Người gửi hàng
  • B. Người nhận hàng
  • C. Nhà cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức (MTO)
  • D. Cơ quan hải quan

Câu 10: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kho bãi?

  • A. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng
  • B. Thời gian giao hàng trung bình
  • C. Chi phí marketing trên doanh thu
  • D. Tỷ lệ lấp đầy kho (Warehouse utilization rate)

Câu 11: Xu hướng "logistics xanh" (green logistics) tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong hoạt động logistics
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp logistics
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong logistics

Câu 12: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp phòng ngừa nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung do thiên tai hoặc biến động chính trị?

  • A. Giảm thiểu chi phí logistics bằng mọi cách
  • B. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất để dễ quản lý
  • C. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và thiết lập các nhà cung cấp dự phòng
  • D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để tăng doanh số

Câu 13: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng chủ yếu để vận chuyển loại hàng hóa nào?

  • A. Chất lỏng và khí (dầu mỏ, khí đốt)
  • B. Hàng hóa đóng container
  • C. Hàng hóa rời (than, quặng)
  • D. Hàng hóa tươi sống (rau quả, thực phẩm)

Câu 14: Trong hoạt động kho bãi, phương pháp ABC analysis được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường hiệu suất làm việc của nhân viên kho
  • B. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị và mức độ quan trọng
  • C. Thiết kế bố trí kho hàng tối ưu
  • D. Dự báo nhu cầu lưu kho trong tương lai

Câu 15: Loại hình logistics nào sau đây tập trung vào việc quản lý dòng hàng hóa trả lại từ khách hàng về doanh nghiệp?

  • A. Logistics đầu vào
  • B. Logistics đầu ra
  • C. Logistics ngược (Reverse logistics)
  • D. Logistics quốc tế

Câu 16: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn nhân viên kho
  • B. Tự động hóa quy trình sản xuất
  • C. Dự báo nhu cầu thị trường
  • D. Theo dõi và quản lý hàng hóa trong thời gian thực

Câu 17: Trong hoạt động vận tải đường bộ, loại hình vận chuyển FTL (Full Truckload) khác biệt so với LTL (Less-Than-Truckload) như thế nào?

  • A. FTL vận chuyển nguyên xe tải cho một khách hàng, LTL ghép nhiều lô hàng nhỏ của nhiều khách hàng
  • B. FTL chỉ vận chuyển hàng hóa tươi sống, LTL vận chuyển hàng hóa khô
  • C. FTL sử dụng xe tải lớn hơn LTL
  • D. FTL có chi phí vận chuyển thấp hơn LTL

Câu 18: Mục tiêu của việc "cross-docking" trong kho bãi là gì?

  • A. Tăng diện tích kho chứa hàng
  • B. Giảm chi phí thuê nhân công kho
  • C. Giảm thời gian lưu kho và tăng tốc độ luân chuyển hàng hóa
  • D. Nâng cao tính bảo mật cho hàng hóa

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm kho?

  • A. Chi phí thuê đất và xây dựng kho
  • B. Khả năng tiếp cận các phương tiện vận tải
  • C. Khoảng cách đến thị trường và khách hàng
  • D. Màu sắc chủ đạo của logo doanh nghiệp

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp "SERVQUAL" được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường hiệu quả chi phí logistics
  • B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ logistics
  • C. Phân tích rủi ro trong chuỗi cung ứng
  • D. Dự báo nhu cầu dịch vụ logistics

Câu 21: Trong thương mại điện tử, "last-mile delivery" đề cập đến giai đoạn nào trong quá trình logistics?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối
  • B. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối
  • C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng
  • D. Quản lý kho và xử lý đơn hàng

Câu 22: Ứng dụng của "blockchain" trong logistics có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm tốc độ vận chuyển hàng hóa
  • B. Tăng chi phí logistics
  • C. Giảm tính minh bạch trong chuỗi cung ứng
  • D. Tăng cường tính minh bạch và khả năng theo dõi nguồn gốc hàng hóa

Câu 23: Trong quản lý vận tải quốc tế, Incoterms là gì?

  • A. Bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế
  • B. Hệ thống định vị toàn cầu sử dụng trong vận tải
  • C. Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia
  • D. Đơn vị đo lường khối lượng hàng hóa trong vận tải biển

Câu 24: Trong logistics, "Just-in-Time" (JIT) là triết lý quản lý tập trung vào điều gì?

  • A. Dự trữ lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu
  • B. Nhận hàng hóa đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng
  • C. Vận chuyển hàng hóa với tốc độ nhanh nhất có thể
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn

Câu 25: Trong logistics, khái niệm "lean logistics" hướng đến việc loại bỏ loại lãng phí nào?

  • A. Lãng phí về chi phí marketing
  • B. Lãng phí về thời gian sản xuất
  • C. Lãng phí trong các hoạt động logistics (tồn kho, vận chuyển, chờ đợi,...)
  • D. Lãng phí về nguồn nhân lực

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả quản lý đội xe vận tải, doanh nghiệp nên ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ in 3D
  • B. Công nghệ thực tế ảo (VR)
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) trong sản xuất
  • D. Hệ thống quản lý vận tải (TMS - Transportation Management System)

Câu 27: Trong quản lý chuỗi lạnh (cold chain logistics), yếu tố nào được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Độ ẩm
  • C. Ánh sáng
  • D. Tiếng ồn

Câu 28: Trong logistics sự kiện (event logistics), hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

  • A. Quảng bá sự kiện trên mạng xã hội
  • B. Lập kế hoạch và điều phối các nguồn lực logistics (vận chuyển, kho bãi, nhân sự) theo đúng thời gian biểu
  • C. Thiết kế sân khấu và trang trí sự kiện
  • D. Bán vé và quản lý khách mời

Câu 29: Trong quản lý logistics quốc tế, "Customs Broker" (Đại lý hải quan) có vai trò gì?

  • A. Cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa quốc tế
  • B. Bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển
  • C. Thay mặt doanh nghiệp làm thủ tục hải quan và thông quan hàng hóa
  • D. Tư vấn chiến lược logistics cho doanh nghiệp

Câu 30: Khi phân tích chi phí logistics, chi phí nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí?

  • A. Chi phí lưu kho
  • B. Chi phí quản lý hành chính
  • C. Chi phí đóng gói bao bì
  • D. Chi phí vận tải

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây thuộc về logistics đầu vào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong logistics, doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn phương thức vận tải nào cho lô hàng khối lượng lớn, khoảng cách xa và thời gian giao hàng không quá gấp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang gặp vấn đề về việc lưu kho nguyên liệu gỗ, dẫn đến chi phí phát sinh và chậm trễ sản xuất. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong các loại hình dịch vụ logistics 3PL (Third-Party Logistics), nhà cung cấp dịch vụ 3PL chịu trách nhiệm chính cho hoạt động nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị logistics?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp có dữ liệu lịch sử bán hàng hạn chế và thị trường biến động mạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ 'bullwhip effect' (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hệ thống thông tin logistics (LIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận chuyển?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động kho bãi?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Xu hướng 'logistics xanh' (green logistics) tập trung vào mục tiêu nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp phòng ngừa nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung do thiên tai hoặc biến động chính trị?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng chủ yếu để vận chuyển loại hàng hóa nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong hoạt động kho bãi, phương pháp ABC analysis được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Loại hình logistics nào sau đây tập trung vào việc quản lý dòng hàng hóa trả lại từ khách hàng về doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong hoạt động vận tải đường bộ, loại hình vận chuyển FTL (Full Truckload) khác biệt so với LTL (Less-Than-Truckload) như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Mục tiêu của việc 'cross-docking' trong kho bãi là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn địa điểm kho?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp 'SERVQUAL' được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong thương mại điện tử, 'last-mile delivery' đề cập đến giai đoạn nào trong quá trình logistics?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Ứng dụng của 'blockchain' trong logistics có thể mang lại lợi ích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quản lý vận tải quốc tế, Incoterms là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong logistics, 'Just-in-Time' (JIT) là triết lý quản lý tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong logistics, khái niệm 'lean logistics' hướng đến việc loại bỏ loại lãng phí nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả quản lý đội xe vận tải, doanh nghiệp nên ứng dụng công nghệ nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong quản lý chuỗi lạnh (cold chain logistics), yếu tố nào được kiểm soát chặt chẽ nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong logistics sự kiện (event logistics), hoạt động nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong quản lý logistics quốc tế, 'Customs Broker' (Đại lý hải quan) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi phân tích chi phí logistics, chi phí nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí?

Xem kết quả