Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A sản xuất đồ nội thất và đang tìm cách tối ưu hóa quy trình vận chuyển nguyên liệu gỗ từ nhà cung cấp ở nước ngoài về nhà máy sản xuất tại Việt Nam, đồng thời đảm bảo sản phẩm hoàn thiện được giao đến tay khách hàng cuối cùng một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhất. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nào?
- A. Quản trị sản xuất
- B. Quản trị Logistics
- C. Quản trị marketing
- D. Quản trị nhân sự
Câu 2: Để giảm thiểu chi phí lưu kho và tăng tốc độ giao hàng, một công ty thương mại điện tử quyết định áp dụng mô hình "cross-docking" tại trung tâm phân phối. Mô hình này tập trung vào việc:
- A. Tăng cường dự trữ hàng hóa trong kho để đáp ứng nhu cầu biến động.
- B. Sử dụng các phương tiện vận tải lớn để giảm chi phí vận chuyển.
- C. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng, hạn chế lưu kho.
- D. Áp dụng hệ thống quản lý kho tự động hoàn toàn bằng robot.
Câu 3: Trong quản trị logistics, "Last-mile delivery" đề cập đến công đoạn nào trong chuỗi cung ứng?
- A. Công đoạn vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
- B. Công đoạn vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy sản xuất.
- C. Công đoạn vận chuyển hàng hóa giữa các kho hàng lớn của doanh nghiệp.
- D. Công đoạn làm thủ tục hải quan và vận chuyển hàng hóa qua biên giới quốc gia.
Câu 4: Phương thức vận tải đường biển thường được ưu tiên lựa chọn cho loại hàng hóa nào và trong trường hợp nào?
- A. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng.
- B. Hàng hóa có khối lượng lớn, giá trị thấp hoặc trung bình, không yêu cầu thời gian giao hàng gấp.
- C. Hàng hóa dễ hư hỏng, cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm nghiêm ngặt.
- D. Hàng hóa là chất lỏng hoặc khí, cần vận chuyển bằng đường ống.
Câu 5: Một doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu nông sản muốn đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển từ kho đến cảng biển. Giải pháp đóng gói và bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sử dụng bao bì carton thông thường và vận chuyển bằng xe tải thường.
- B. Sử dụng bao bì nilon và lưu kho ở nhiệt độ phòng.
- C. Sử dụng bao bì gỗ và vận chuyển bằng container khô.
- D. Sử dụng container lạnh (Reefer container) và đóng gói hút chân không hoặc MAP (Modified Atmosphere Packaging).
Câu 6: Trong quản lý tồn kho, phương pháp "Just-in-Time" (JIT) hướng tới mục tiêu chính nào?
- A. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng mọi biến động của thị trường.
- B. Tối đa hóa không gian lưu trữ trong kho hàng.
- C. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng hóa đúng thời điểm cần thiết.
- D. Tăng tần suất kiểm kê hàng tồn kho để đảm bảo tính chính xác.
Câu 7: Công ty X đang xem xét thuê ngoài dịch vụ logistics cho hoạt động vận chuyển và kho bãi. Hình thức thuê ngoài nào (PL - Party Logistics) cho phép công ty X vẫn duy trì quyền kiểm soát chiến lược logistics nhưng lại được hưởng lợi từ chuyên môn của nhà cung cấp dịch vụ?
- A. 1PL (First-Party Logistics)
- B. 2PL (Second-Party Logistics)
- C. 3PL (Third-Party Logistics)
- D. 4PL (Fourth-Party Logistics)
Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chi phí logistics?
- A. Chi phí vận chuyển
- B. Chi phí lưu kho
- C. Chi phí marketing
- D. Chi phí quản lý tồn kho
Câu 9: Trong quản trị chuỗi cung ứng, việc "dự báo nhu cầu" đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào?
- A. Lập kế hoạch sản xuất và tồn kho
- B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
- C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
- D. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá
Câu 10: Một doanh nghiệp muốn đánh giá hiệu quả hoạt động logistics của mình. Chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh tỷ lệ đơn hàng được giao đúng hẹn và đầy đủ đến khách hàng?
- A. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover)
- B. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng (Order fulfillment rate)
- C. Chi phí vận chuyển trên doanh thu (Transportation cost as a percentage of revenue)
- D. Thời gian chu kỳ đặt hàng (Order cycle time)
Câu 11: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, yếu tố nào trở thành thách thức lớn nhất đối với hoạt động logistics?
- A. Quản lý kho hàng quy mô lớn
- B. Vận chuyển hàng hóa đường dài
- C. Làm thủ tục hải quan
- D. Giao hàng chặng cuối (Last-mile delivery) hiệu quả và tiết kiệm chi phí
Câu 12: Mô hình "Pull" (kéo) trong quản trị chuỗi cung ứng hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng, sản xuất và cung ứng hàng hóa khi có đơn đặt hàng.
- B. Dự báo nhu cầu thị trường và sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu tiềm năng.
- C. Tối ưu hóa năng lực sản xuất để tạo ra lượng hàng hóa lớn nhất có thể.
- D. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách sản xuất liên tục không ngừng nghỉ.
Câu 13: Loại hình kho hàng nào phù hợp nhất cho việc lưu trữ hàng hóa dễ hư hỏng, cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm?
- A. Kho khô (Dry warehouse)
- B. Kho ngoại quan (Bonded warehouse)
- C. Kho lạnh (Cold storage warehouse)
- D. Kho CFS (Container Freight Station)
Câu 14: Công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp logistics theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa trong thời gian thực trên toàn chuỗi cung ứng?
- A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
- B. IoT và GPS (Internet of Things và Hệ thống định vị toàn cầu)
- C. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
- D. Công nghệ Blockchain
Câu 15: "Logistics ngược" (Reverse logistics) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào trong chuỗi cung ứng?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
- B. Phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
- C. Giao hàng hóa từ nhà bán lẻ đến người tiêu dùng cuối cùng.
- D. Thu hồi, tái chế, hoặc xử lý hàng hóa đã qua sử dụng hoặc bị trả lại từ khách hàng.
Câu 16: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải (MTO - Multimodal Transport Operator) chịu trách nhiệm chính về điều gì?
- A. Cung cấp dịch vụ vận tải chỉ bằng một phương thức duy nhất.
- B. Thực hiện thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
- C. Tổ chức và điều phối toàn bộ quá trình vận tải sử dụng nhiều phương thức khác nhau dưới một hợp đồng.
- D. Cung cấp dịch vụ kho bãi và lưu trữ hàng hóa.
Câu 17: "Green logistics" (Logistics xanh) hướng tới mục tiêu chính nào trong hoạt động logistics?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp logistics.
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình hoạt động logistics.
- C. Tăng cường tốc độ giao hàng và giảm thời gian vận chuyển.
- D. Nâng cao chất lượng dịch vụ logistics và sự hài lòng của khách hàng.
Câu 18: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "Disruption" (gián đoạn) đề cập đến loại rủi ro nào?
- A. Các sự kiện bất ngờ gây ngừng trệ hoặc gián đoạn hoạt động của chuỗi cung ứng.
- B. Sự biến động về giá cả nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển.
- C. Sai sót trong quá trình quản lý tồn kho và dự báo nhu cầu.
- D. Rủi ro về chất lượng sản phẩm và dịch vụ logistics.
Câu 19: Phương pháp "ABC analysis" trong quản lý tồn kho phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
- A. Số lượng hàng tồn kho và tần suất sử dụng.
- B. Thời gian lưu kho trung bình và hạn sử dụng.
- C. Giá trị sử dụng hoặc tầm quan trọng của hàng tồn kho.
- D. Loại hình hàng hóa và đặc tính bảo quản.
Câu 20: "KPIs" (Key Performance Indicators) trong logistics được sử dụng để làm gì?
- A. Xây dựng chiến lược kinh doanh tổng thể cho doanh nghiệp.
- B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng và nhà cung cấp.
- C. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên logistics.
- D. Đánh giá và theo dõi hiệu quả hoạt động logistics, hỗ trợ ra quyết định cải tiến.
Câu 21: Trong thiết kế mạng lưới logistics, quyết định về "location" (vị trí) của kho hàng và trung tâm phân phối ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?
- A. Chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng.
- B. Chất lượng dịch vụ khách hàng.
- C. Năng lực sản xuất của doanh nghiệp.
- D. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
Câu 22: "EDI" (Electronic Data Interchange) trong logistics được sử dụng để làm gì?
- A. Quản lý quan hệ khách hàng.
- B. Trao đổi dữ liệu và chứng từ điện tử giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
- C. Dự báo nhu cầu thị trường.
- D. Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng.
Câu 23: "Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment" (CPFR) là một mô hình hợp tác trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích chính nào?
- A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
- B. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
- C. Cải thiện độ chính xác của dự báo nhu cầu và hiệu quả quản lý tồn kho.
- D. Tăng cường năng lực sản xuất.
Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, yếu tố "Responsiveness" (khả năng đáp ứng) thể hiện điều gì?
- A. Sự tin cậy và nhất quán trong việc thực hiện dịch vụ.
- B. Sự đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.
- C. Năng lực và kiến thức chuyên môn của nhân viên logistics.
- D. Khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với yêu cầu và vấn đề của khách hàng.
Câu 25: Xu hướng "Automation" (tự động hóa) trong logistics mang lại lợi ích chính nào?
- A. Tăng cường sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
- B. Tăng năng suất, giảm chi phí và sai sót trong hoạt động logistics.
- C. Nâng cao tính linh hoạt trong việc thay đổi kế hoạch sản xuất.
- D. Cải thiện môi trường làm việc cho nhân viên logistics.
Câu 26: "Blockchain" có thể ứng dụng trong logistics để giải quyết vấn đề chính nào?
- A. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển.
- B. Quản lý kho hàng tự động.
- C. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc của hàng hóa.
- D. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác hơn.
Câu 27: "Resilience" (khả năng phục hồi) trong chuỗi cung ứng đề cập đến khả năng gì?
- A. Khả năng chống chịu, ứng phó và nhanh chóng phục hồi sau các sự cố hoặc gián đoạn.
- B. Khả năng giảm thiểu chi phí logistics.
- C. Khả năng đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi nhu cầu thị trường.
- D. Khả năng tối ưu hóa hiệu suất hoạt động logistics.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "infrastructure" (cơ sở hạ tầng) logistics?
- A. Hệ thống đường bộ, đường sắt, đường thủy.
- B. Cảng biển và sân bay.
- C. Kho hàng và trung tâm phân phối.
- D. Phần mềm quản lý vận tải (TMS - Transportation Management System).
Câu 29: Trong quản lý vận tải, "consolidation" (gom hàng) mang lại lợi ích chính nào?
- A. Tăng tốc độ giao hàng.
- B. Giảm chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa.
- C. Nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải.
- D. Đơn giản hóa quy trình thủ tục vận tải.
Câu 30: "Ethical sourcing" (mua hàng có đạo đức) trong chuỗi cung ứng tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Tối ưu hóa chi phí mua hàng.
- B. Đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
- C. Đảm bảo các hoạt động mua hàng và chuỗi cung ứng tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và trách nhiệm xã hội.
- D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhà cung cấp.