Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang tìm cách tối ưu hóa chi phí vận chuyển gỗ từ các nhà cung cấp ở vùng núi phía Bắc về nhà máy sản xuất ở Hà Nội. Phương thức vận tải nào sau đây có thể không phải là lựa chọn tối ưu về mặt chi phí cho công ty này, đặc biệt khi xét đến khối lượng lớn và tính chất hàng hóa?
- A. Vận tải đường sắt
- B. Vận tải đường bộ (xe tải)
- C. Vận tải đường thủy (nếu có tuyến sông/biển phù hợp)
- D. Vận tải đường hàng không
Câu 2: Trong quản lý kho hàng, phương pháp FIFO (Nhập trước - Xuất trước) thường được ưu tiên áp dụng cho loại hàng hóa nào sau đây?
- A. Sản phẩm kim loại không gỉ
- B. Thực phẩm tươi sống (rau, củ, quả, thịt)
- C. Vật liệu xây dựng (gạch, cát, xi măng)
- D. Đồ nội thất gỗ
Câu 3: Một doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ kho bãi, vận tải và quản lý đơn hàng cho các công ty thương mại điện tử. Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi dịch vụ cốt lõi mà một 3PL thường cung cấp?
- A. Lưu trữ và quản lý hàng tồn kho
- B. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng cuối
- C. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới
- D. Xử lý đơn hàng và hoàn tất thủ tục giao hàng
Câu 4: Để giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng toàn cầu, một công ty nên áp dụng chiến lược nào sau đây?
- A. Đa dạng hóa nguồn cung ứng (sourcing)
- B. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất để tối ưu chi phí
- C. Giảm mức tồn kho xuống tối thiểu để tiết kiệm chi phí
- D. Chỉ sử dụng phương thức vận tải đường biển để tiết kiệm chi phí
Câu 5: Trong quản trị chuỗi cung ứng, thuật ngữ "Lead Time" (Thời gian chờ) đề cập đến khoảng thời gian nào?
- A. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm
- B. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng
- C. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng
- D. Thời gian kiểm kê hàng tồn kho định kỳ
Câu 6: Mô hình "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý tồn kho có ưu điểm chính nào sau đây?
- A. Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu biến động của thị trường
- B. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có sự cố
- C. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và quản lý hàng tồn kho
- D. Tăng cường sức mạnh đàm phán với nhà cung cấp
Câu 7: Chỉ số KPI "Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng" (Order Fill Rate) đo lường điều gì trong hoạt động logistics?
- A. Tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng hạn
- B. Thời gian trung bình để xử lý một đơn hàng
- C. Chi phí trung bình để vận chuyển một đơn hàng
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng
Câu 8: Trong vận tải đa phương thức, chứng từ vận tải nào sau đây thường được sử dụng để bao quát toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích, dù sử dụng nhiều phương thức khác nhau?
- A. Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading)
- B. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
- C. Vận đơn đa phương thức (Multimodal Bill of Lading)
- D. Giấy gửi hàng đường bộ (Trucking Waybill)
Câu 9: Công nghệ RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến) được ứng dụng trong logistics chủ yếu để làm gì?
- A. Dự báo nhu cầu thị trường
- B. Theo dõi và quản lý hàng tồn kho tự động
- C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
- D. Xử lý thanh toán điện tử
Câu 10: Điều gì sau đây là mục tiêu chính của "Logistics ngược" (Reverse Logistics)?
- A. Giao hàng nhanh chóng hơn cho khách hàng
- B. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa đến khách hàng
- C. Tăng cường quảng bá thương hiệu sản phẩm
- D. Quản lý hiệu quả hàng hóa trả lại và tối ưu hóa giá trị thu hồi
Câu 11: Trong phân tích chi phí logistics, chi phí nào sau đây thường được xem là "chi phí ẩn" và khó định lượng chính xác nhất?
- A. Chi phí vận chuyển
- B. Chi phí kho bãi
- C. Chi phí cơ hội (Opportunity Cost)
- D. Chi phí xử lý đơn hàng
Câu 12: Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) được áp dụng trong logistics để làm gì?
- A. Phân bổ chi phí logistics cho từng hoạt động cụ thể
- B. Dự báo nhu cầu vận tải trong tương lai
- C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhà cung cấp
- D. Lựa chọn phương thức vận tải tối ưu
Câu 13: Để xây dựng một chuỗi cung ứng "linh hoạt" (agile), doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào nhất?
- A. Giảm chi phí tồn kho đến mức tối thiểu
- B. Khả năng phản ứng nhanh và thích ứng với biến động nhu cầu
- C. Xây dựng quan hệ đối tác lâu dài với một số ít nhà cung cấp
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí
Câu 14: Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về điều gì?
- A. Chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu
- B. Giá cả hàng hóa trong thương mại quốc tế
- C. Luật pháp quốc tế về vận tải biển
- D. Trách nhiệm và nghĩa vụ của người mua và người bán trong giao nhận hàng hóa
Câu 15: Hệ thống WMS (Warehouse Management System) được sử dụng để quản lý hoạt động nào trong kho?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng
- B. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp
- C. Các hoạt động nhập, xuất, lưu trữ và quản lý hàng hóa trong kho
- D. Dự báo nhu cầu hàng hóa
Câu 16: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa đóng container
- B. Dầu mỏ và khí đốt
- C. Hàng hóa đông lạnh
- D. Hàng hóa giá trị cao, dễ hư hỏng
Câu 17: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "Risk Mitigation" (Giảm thiểu rủi ro) là gì?
- A. Xác định và đánh giá các loại rủi ro có thể xảy ra
- B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: bảo hiểm)
- C. Chấp nhận và chuẩn bị ứng phó với rủi ro
- D. Thực hiện các biện pháp để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
Câu 18: "Last-mile delivery" (Giao hàng chặng cuối) là thuật ngữ chỉ giai đoạn nào trong quá trình vận chuyển?
- A. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến khách hàng cuối cùng
- B. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà máy sản xuất
- C. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa giữa các kho trung chuyển
- D. Toàn bộ quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích
Câu 19: Trong logistics xanh (Green Logistics), mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng tốc độ giao hàng
- B. Giảm chi phí logistics
- C. Giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động logistics
- D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
Câu 20: Mô hình 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt so với 3PL chủ yếu ở điểm nào?
- A. 4PL sở hữu nhiều phương tiện vận tải hơn 3PL
- B. 4PL quản lý chuỗi cung ứng rộng hơn và mang tính chiến lược hơn 3PL
- C. 4PL chỉ làm việc với các công ty lớn, còn 3PL phục vụ cả doanh nghiệp nhỏ và vừa
- D. Chi phí dịch vụ của 4PL thường thấp hơn 3PL
Câu 21: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp "SERVQUAL" được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường chi phí dịch vụ logistics
- B. Đánh giá hiệu quả hoạt động kho hàng
- C. Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên sự hài lòng của khách hàng
- D. Phân tích rủi ro trong chuỗi cung ứng
Câu 22: "Cross-docking" là một kỹ thuật trong quản lý kho, nó có đặc điểm chính nào?
- A. Tăng cường diện tích kho lưu trữ
- B. Sử dụng hệ thống quản lý kho tự động hoàn toàn
- C. Tập trung vào lưu trữ hàng hóa dài hạn
- D. Hàng hóa được chuyển trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng, giảm thiểu lưu kho
Câu 23: Trong thương mại điện tử, "fulfillment center" (trung tâm hoàn tất đơn hàng) có vai trò gì?
- A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
- B. Xử lý các hoạt động kho bãi, đóng gói và giao hàng cho đơn hàng trực tuyến
- C. Tiếp thị và quảng bá sản phẩm trực tuyến
- D. Chăm sóc khách hàng và giải quyết khiếu nại
Câu 24: Chỉ số "Inventory Turnover Rate" (Vòng quay hàng tồn kho) đo lường điều gì?
- A. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ
- B. Giá trị hàng tồn kho trung bình trong kho
- C. Thời gian trung bình hàng tồn kho được lưu trữ trong kho
- D. Chi phí lưu trữ hàng tồn kho
Câu 25: "Collaborative Planning, Forecasting, and Replenishment" (CPFR) là mô hình hợp tác trong chuỗi cung ứng nhằm mục đích gì?
- A. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
- B. Tăng cường bảo mật thông tin trong chuỗi cung ứng
- C. Cải thiện độ chính xác dự báo nhu cầu và hiệu quả bổ sung hàng hóa thông qua hợp tác
- D. Đánh giá hiệu suất của các nhà cung cấp
Câu 26: Trong quản lý vận tải, "consolidation" (gom hàng) có lợi ích chính nào?
- A. Tăng tốc độ giao hàng
- B. Giảm chi phí vận chuyển
- C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan
- D. Tăng cường tính linh hoạt trong vận chuyển
Câu 27: "Blockchain" có thể được ứng dụng trong logistics để cải thiện điều gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng
- B. Giảm chi phí kho bãi
- C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
- D. Tính minh bạch và khả năng theo dõi nguồn gốc hàng hóa
Câu 28: "Benchmarking" trong logistics là quá trình gì?
- A. Dự báo nhu cầu thị trường
- B. Đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng
- C. So sánh hiệu suất với các chuẩn mực tốt nhất để tìm cơ hội cải tiến
- D. Lựa chọn nhà cung cấp phù hợp
Câu 29: "Omnichannel logistics" đề cập đến việc quản lý logistics trong môi trường kinh doanh nào?
- A. Kinh doanh quốc tế
- B. Bán lẻ đa kênh (Omnichannel retail)
- C. Sản xuất hàng loạt
- D. Dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)
Câu 30: Trong quản lý tồn kho, "Safety Stock" (Hàng tồn kho an toàn) được duy trì để làm gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hàng tồn kho
- B. Giảm chi phí lưu trữ hàng tồn kho
- C. Đáp ứng nhu cầu dự báo trước của thị trường
- D. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục và tránh tình trạng hết hàng do biến động nhu cầu hoặc sự cố cung ứng