Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh thành khác. Để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng cuối cùng một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất, họ nên tập trung vào yếu tố nào của quản trị logistics?

  • A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
  • B. Nâng cao chất lượng sản phẩm
  • C. Tối ưu hóa mạng lưới phân phối và vận tải
  • D. Đẩy mạnh hoạt động marketing và quảng bá

Câu 2: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics nào sau đây cho khách hàng?

  • A. Chỉ vận chuyển hàng hóa
  • B. Chỉ lưu kho và quản lý tồn kho
  • C. Chỉ tư vấn giải pháp logistics
  • D. Vận chuyển, lưu kho, quản lý tồn kho và các dịch vụ gia tăng khác

Câu 3: Phương thức vận tải đường biển thường được ưu tiên lựa chọn cho loại hàng hóa nào và trong trường hợp nào?

  • A. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh chóng
  • B. Hàng hóa cồng kềnh, số lượng lớn, không yêu cầu thời gian giao hàng gấp
  • C. Hàng hóa tươi sống, dễ hư hỏng, cần giao ngay trong ngày
  • D. Hàng hóa là tài liệu, thư từ, bưu kiện nhỏ

Câu 4: Trong quản lý tồn kho, phương pháp FIFO (Nhập trước Xuất trước) thường được áp dụng hiệu quả nhất cho loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa dễ hư hỏng, có hạn sử dụng ngắn (ví dụ: thực phẩm tươi sống)
  • B. Hàng hóa có giá trị cao, ít bị biến động về giá (ví dụ: vàng, kim cương)
  • C. Hàng hóa tồn kho lâu dài, không bị ảnh hưởng bởi thời gian (ví dụ: vật liệu xây dựng)
  • D. Hàng hóa được sản xuất theo lô, cần quản lý theo số lô (ví dụ: dược phẩm)

Câu 5: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy chi phí hoàn trả hàng (reverse logistics) ngày càng tăng cao. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí này?

  • A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để bán được nhiều hàng hơn
  • B. Giảm chi phí vận chuyển giao hàng lần đầu
  • C. Cải thiện quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao và cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, chính xác
  • D. Chuyển sang sử dụng dịch vụ vận chuyển nhanh hơn

Câu 6: Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng phức tạp và biến động, doanh nghiệp cần áp dụng chiến lược quản trị rủi ro logistics nào để đảm bảo tính liên tục của hoạt động?

  • A. Tập trung vào cắt giảm chi phí logistics bằng mọi giá
  • B. Chỉ hợp tác với một nhà cung cấp duy nhất để dễ quản lý
  • C. Không thay đổi nhà cung cấp và phương thức vận chuyển hiện tại
  • D. Đa dạng hóa nguồn cung ứng, xây dựng mạng lưới logistics linh hoạt và có kế hoạch dự phòng

Câu 7: Hệ thống thông tin quản lý kho (WMS - Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào cho hoạt động logistics kho?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình xuất nhập kho mà không cần con người
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý tồn kho, tối ưu hóa không gian kho và tăng tốc độ xử lý đơn hàng
  • C. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng kho bãi
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên kho

Câu 8: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động vận chuyển trong logistics?

  • A. Tỷ lệ khách hàng hài lòng
  • B. Doanh thu trên mỗi đơn hàng
  • C. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate)
  • D. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng

Câu 9: Trong mô hình chuỗi cung ứng "kéo" (pull supply chain), hoạt động logistics được kích hoạt bởi yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu thực tế từ khách hàng
  • B. Dự báo nhu cầu thị trường
  • C. Kế hoạch sản xuất của nhà cung cấp
  • D. Số lượng hàng tồn kho hiện tại

Câu 10: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong logistics hướng đến mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
  • B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách gom hàng số lượng lớn
  • C. Tối đa hóa công suất sản xuất
  • D. Giảm thiểu hàng tồn kho và chi phí liên quan đến tồn kho

Câu 11: Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Tên một loại hình vận tải quốc tế
  • B. Bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế
  • C. Tên một tổ chức logistics quốc tế
  • D. Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ logistics quốc tế

Câu 12: Loại hình dịch vụ logistics nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) muốn tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics?

  • A. 1PL (First-Party Logistics)
  • B. 2PL (Second-Party Logistics)
  • C. 3PL (Third-Party Logistics)
  • D. 4PL (Fourth-Party Logistics)

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa chi phí vận chuyển và tần suất vận chuyển. Nếu doanh nghiệp muốn giảm chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị sản phẩm, họ có thể lựa chọn phương án nào?

  • A. Tăng tần suất vận chuyển với số lượng hàng nhỏ hơn
  • B. Sử dụng phương tiện vận chuyển nhanh hơn nhưng chi phí cao hơn
  • C. Giảm tần suất vận chuyển và gom hàng với số lượng lớn hơn cho mỗi lần vận chuyển
  • D. Không thay đổi tần suất vận chuyển hiện tại

Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, "logistics xanh" (green logistics) tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động logistics
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics
  • C. Tăng cường sử dụng bao bì đóng gói sản phẩm
  • D. Mở rộng mạng lưới vận chuyển đến các khu vực xa xôi

Câu 15: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để giải quyết vấn đề chính nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong kho vận
  • B. Giảm chi phí đầu tư vào phương tiện vận chuyển
  • C. Tăng tốc độ sản xuất hàng hóa
  • D. Nâng cao khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa theo thời gian thực

Câu 16: Để xây dựng một trung tâm phân phối (DC - Distribution Center) hiệu quả, yếu tố vị trí địa lý nào cần được ưu tiên xem xét?

  • A. Gần các trục đường giao thông chính, sân bay, cảng biển và trung tâm tiêu thụ lớn
  • B. Xa khu dân cư để giảm chi phí thuê đất
  • C. Nơi có nguồn lao động giá rẻ dồi dào
  • D. Khu vực có khí hậu ôn hòa, ít thiên tai

Câu 17: Trong quản lý đơn hàng (order fulfillment), quy trình "picking" (lấy hàng) là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn tiếp nhận và xử lý đơn hàng
  • B. Giai đoạn đóng gói và dán nhãn hàng hóa
  • C. Giai đoạn nhân viên kho lấy đúng sản phẩm và số lượng theo đơn hàng từ vị trí lưu trữ
  • D. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa đến khách hàng

Câu 18: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa đặc biệt nào?

  • A. Hàng hóa đóng gói, có giá trị cao
  • B. Chất lỏng và khí (ví dụ: dầu thô, khí đốt tự nhiên)
  • C. Hàng hóa đông lạnh, cần kiểm soát nhiệt độ
  • D. Hàng hóa siêu trường, siêu trọng

Câu 19: Phân tích tác động của việc tăng chi phí nhiên liệu đối với hoạt động logistics vận tải đường bộ. Doanh nghiệp cần có giải pháp logistics nào để giảm thiểu ảnh hưởng của việc này?

  • A. Tăng giá cước vận chuyển cho khách hàng
  • B. Giảm chất lượng dịch vụ vận chuyển
  • C. Chuyển hoàn toàn sang sử dụng vận tải đường sắt
  • D. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu và kết hợp các phương thức vận tải

Câu 20: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) thường gặp thách thức lớn nhất nào?

  • A. Thủ tục hải quan phức tạp
  • B. Chi phí vận chuyển quốc tế cao
  • C. Chi phí và thời gian giao hàng đến tận tay người tiêu dùng cuối cùng, đặc biệt ở các khu vực xa xôi hoặc mật độ dân cư thấp
  • D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa

Câu 21: Mục tiêu chính của việc "cross-docking" trong logistics kho là gì?

  • A. Tăng diện tích lưu trữ kho
  • B. Giảm thời gian lưu kho và chi phí lưu trữ bằng cách chuyển hàng hóa trực tiếp từ đầu vào sang đầu ra
  • C. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng hóa trong kho
  • D. Đơn giản hóa quy trình nhập kho

Câu 22: Trong quản lý vận tải đa phương thức, doanh nghiệp cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phương thức vận tải khác nhau?

  • A. Lập kế hoạch và phối hợp chặt chẽ lịch trình vận chuyển, thủ tục giấy tờ và chuyển tải hàng hóa giữa các phương thức
  • B. Chỉ sử dụng một nhà cung cấp dịch vụ vận tải duy nhất cho tất cả các chặng
  • C. Ưu tiên lựa chọn phương thức vận tải có chi phí thấp nhất
  • D. Không cần phối hợp giữa các phương thức vận tải, mỗi phương thức hoạt động độc lập

Câu 23: Ứng dụng của IoT (Internet of Things) trong logistics có thể giúp doanh nghiệp cải thiện điều gì trong quản lý chuỗi lạnh (cold chain)?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào kho lạnh
  • B. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa đông lạnh
  • C. Giám sát liên tục và chính xác nhiệt độ, độ ẩm và các điều kiện môi trường khác trong quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình đóng gói hàng hóa đông lạnh

Câu 24: Trong hoạt động logistics kho, "stockout" (hết hàng) gây ra hậu quả trực tiếp nào cho doanh nghiệp?

  • A. Tăng chi phí lưu kho
  • B. Giảm hiệu suất làm việc của nhân viên kho
  • C. Tăng số lượng đơn hàng tồn đọng
  • D. Mất cơ hội bán hàng, giảm doanh thu và ảnh hưởng đến uy tín với khách hàng

Câu 25: Để dự báo nhu cầu (demand forecasting) trong logistics, phương pháp định lượng (quantitative forecasting) thường dựa trên yếu tố nào?

  • A. Ý kiến chuyên gia và kinh nghiệm thị trường
  • B. Dữ liệu lịch sử và các mô hình thống kê
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
  • D. Xu hướng tin tức và mạng xã hội

Câu 26: Trong quản lý logistics dịch vụ khách hàng (customer service logistics), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để tạo sự hài lòng cho khách hàng?

  • A. Giá cước vận chuyển thấp nhất
  • B. Sử dụng bao bì đóng gói đẹp mắt
  • C. Đảm bảo giao hàng đúng hẹn, đúng địa điểm và đúng chất lượng
  • D. Cung cấp nhiều kênh liên lạc hỗ trợ khách hàng

Câu 27: Trong quy trình mua hàng (procurement) của logistics, "sourcing" (tìm nguồn cung ứng) bao gồm hoạt động nào?

  • A. Xác định, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp
  • B. Đàm phán giá cả và điều khoản hợp đồng với nhà cung cấp
  • C. Theo dõi và quản lý đơn hàng mua
  • D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa khi nhập kho

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của toàn bộ chuỗi cung ứng, chỉ số "SCOR" (Supply Chain Operations Reference) tập trung vào bao nhiêu khía cạnh hoạt động chính?

  • A. 4
  • B. 5
  • C. 6
  • D. 7

Câu 29: Trong quản lý logistics sự kiện (event logistics), yếu tố nào đòi hỏi sự chuẩn bị và lên kế hoạch tỉ mỉ nhất?

  • A. Chi phí vận chuyển
  • B. Địa điểm tổ chức sự kiện
  • C. Thời gian và tiến độ, vì sự kiện thường có thời gian cố định và không linh hoạt
  • D. Số lượng nhân viên logistics

Câu 30: Xu hướng "logistics 4.0" đề cập đến sự tích hợp của công nghệ nào vào hoạt động logistics?

  • A. Chỉ công nghệ vận tải tự động
  • B. Chỉ công nghệ quản lý kho thông minh
  • C. Chỉ công nghệ blockchain
  • D. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data), Điện toán đám mây (Cloud Computing) và các công nghệ số khác

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh thành khác. Để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng cuối cùng một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí nhất, họ nên tập trung vào yếu tố nào của quản trị logistics?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics nào sau đây cho khách hàng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phương thức vận tải đường biển thường được ưu tiên lựa chọn cho loại hàng hóa nào và trong trường hợp nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quản lý tồn kho, phương pháp FIFO (Nhập trước Xuất trước) thường được áp dụng hiệu quả nhất cho loại hàng hóa nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một doanh nghiệp thương mại điện tử nhận thấy chi phí hoàn trả hàng (reverse logistics) ngày càng tăng cao. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng phức tạp và biến động, doanh nghiệp cần áp dụng chiến lược quản trị rủi ro logistics nào để đảm bảo tính liên tục của hoạt động?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hệ thống thông tin quản lý kho (WMS - Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào cho hoạt động logistics kho?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động vận chuyển trong logistics?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong mô hình chuỗi cung ứng 'kéo' (pull supply chain), hoạt động logistics được kích hoạt bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong logistics hướng đến mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì và có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Loại hình dịch vụ logistics nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) muốn tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa chi phí vận chuyển và tần suất vận chuyển. Nếu doanh nghiệp muốn giảm chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị sản phẩm, họ có thể lựa chọn phương án nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quản lý chuỗi cung ứng bền vững, 'logistics xanh' (green logistics) tập trung vào mục tiêu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để giải quyết vấn đề chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để xây dựng một trung tâm phân phối (DC - Distribution Center) hiệu quả, yếu tố vị trí địa lý nào cần được ưu tiên xem xét?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quản lý đơn hàng (order fulfillment), quy trình 'picking' (lấy hàng) là giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa đặc biệt nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phân tích tác động của việc tăng chi phí nhiên liệu đối với hoạt động logistics vận tải đường bộ. Doanh nghiệp cần có giải pháp logistics nào để giảm thiểu ảnh hưởng của việc này?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong thương mại điện tử xuyên biên giới, 'last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) thường gặp thách thức lớn nhất nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Mục tiêu chính của việc 'cross-docking' trong logistics kho là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quản lý vận tải đa phương thức, doanh nghiệp cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phương thức vận tải khác nhau?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Ứng dụng của IoT (Internet of Things) trong logistics có thể giúp doanh nghiệp cải thiện điều gì trong quản lý chuỗi lạnh (cold chain)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong hoạt động logistics kho, 'stockout' (hết hàng) gây ra hậu quả trực tiếp nào cho doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để dự báo nhu cầu (demand forecasting) trong logistics, phương pháp định lượng (quantitative forecasting) thường dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quản lý logistics dịch vụ khách hàng (customer service logistics), yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để tạo sự hài lòng cho khách hàng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong quy trình mua hàng (procurement) của logistics, 'sourcing' (tìm nguồn cung ứng) bao gồm hoạt động nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Để đánh giá hiệu quả của toàn bộ chuỗi cung ứng, chỉ số 'SCOR' (Supply Chain Operations Reference) tập trung vào bao nhiêu khía cạnh hoạt động chính?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong quản lý logistics sự kiện (event logistics), yếu tố nào đòi hỏi sự chuẩn bị và lên kế hoạch tỉ mỉ nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Xu hướng 'logistics 4.0' đề cập đến sự tích hợp của công nghệ nào vào hoạt động logistics?

Xem kết quả