Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị logistics, hoạt động nào sau đây thuộc về logistics đầu vào (inbound logistics)?
- A. Vận chuyển sản phẩm hoàn thiện đến nhà phân phối
- B. Thu mua và vận chuyển nguyên vật liệu sản xuất
- C. Quản lý kho thành phẩm
- D. Xử lý đơn hàng và giao hàng cho khách hàng cuối cùng
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn tối ưu hóa chi phí vận chuyển gỗ từ các nhà cung cấp ở khu vực Tây Nguyên về nhà máy ở Bình Dương. Giải pháp logistics nào sau đây là phù hợp nhất để giảm chi phí vận chuyển?
- A. Sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh hàng không
- B. Thuê xe tải nhỏ vận chuyển trực tiếp từng chuyến
- C. Kết hợp vận tải đường sắt và đường bộ để tối ưu chi phí
- D. Chỉ sử dụng vận tải đường bộ bằng xe container loại lớn
Câu 3: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?
- A. Hàng điện tử tiêu dùng
- B. Nông sản tươi sống
- C. Hàng may mặc thời trang
- D. Dầu thô và khí đốt tự nhiên
Câu 4: Trong quản lý kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng hiệu quả nhất cho loại sản phẩm nào?
- A. Thực phẩm tươi sống và hàng hóa có hạn sử dụng ngắn
- B. Vật liệu xây dựng và kim loại
- C. Đồ nội thất và hàng gia dụng
- D. Phụ tùng ô tô và máy móc công nghiệp
Câu 5: Hoạt động "Cross-docking" trong logistics kho vận mang lại lợi ích chính nào?
- A. Tăng cường khả năng lưu trữ hàng hóa trong kho
- B. Giảm thiểu thời gian lưu kho và chi phí lưu trữ
- C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa trong kho
- D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê hàng hóa
Câu 6: Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng (SCM) là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi
- B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
- C. Tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng cuối cùng và tăng cường lợi thế cạnh tranh
- D. Mở rộng thị phần và tăng doanh thu
Câu 7: Trong các loại hình dịch vụ logistics 3PL, 4PL, và 5PL, loại hình nào thường cung cấp giải pháp tích hợp và quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng cho doanh nghiệp?
- A. 1PL
- B. 2PL
- C. 3PL
- D. 5PL
Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống logistics?
- A. Vận tải
- B. Kho bãi
- C. Marketing
- D. Thông tin và quản lý đơn hàng
Câu 9: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, "last-mile delivery" trở thành một thách thức lớn trong logistics. Thách thức này liên quan đến vấn đề gì?
- A. Chi phí và hiệu quả của việc giao hàng chặng cuối đến tay người tiêu dùng
- B. Quản lý kho hàng ở các khu vực xa xôi
- C. Vận chuyển hàng hóa đường dài giữa các quốc gia
- D. Thủ tục hải quan và kiểm soát biên giới
Câu 10: Doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược logistics "kéo" (pull) khi nào?
- A. Khi muốn dự trữ hàng hóa số lượng lớn để đáp ứng nhu cầu biến động
- B. Khi nhu cầu thị trường ổn định và có thể dự báo chính xác
- C. Khi muốn chủ động đẩy hàng tồn kho ra thị trường
- D. Khi sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn hóa
Câu 11: Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận tải trong logistics?
- A. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu
- B. Thời gian hoàn thành đơn hàng
- C. Chi phí vận tải trên một đơn vị sản phẩm
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ kho bãi
Câu 12: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "disruption" đề cập đến loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro tài chính
- B. Rủi ro pháp lý
- C. Rủi ro hoạt động
- D. Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng do các sự kiện bất ngờ
Câu 13: Ứng dụng công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong logistics mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí nhân công trong sản xuất
- B. Nâng cao khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa theo thời gian thực
- C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
- D. Cải thiện quy trình thanh toán trực tuyến
Câu 14: Mô hình "Hub-and-Spoke" thường được sử dụng trong mạng lưới logistics nào?
- A. Mạng lưới sản xuất
- B. Mạng lưới phân phối bán lẻ
- C. Mạng lưới vận tải hàng không và bưu chính
- D. Mạng lưới kho ngoại quan
Câu 15: "Green logistics" hay logistics xanh tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics đến môi trường
- B. Tối đa hóa tốc độ giao hàng
- C. Giảm chi phí logistics bằng mọi giá
- D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong logistics
Câu 16: Một doanh nghiệp sản xuất điện tử muốn lựa chọn phương thức vận tải quốc tế cho lô hàng linh kiện từ Nhật Bản về Việt Nam. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét nhất?
- A. Quảng cáo của các hãng vận tải
- B. Thời gian vận chuyển và chi phí vận chuyển
- C. Mối quan hệ cá nhân với nhân viên hãng tàu
- D. Xu hướng sử dụng phương thức vận tải của đối thủ cạnh tranh
Câu 17: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "bullwhip effect" (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng gì?
- A. Sự tăng trưởng đột biến về doanh số bán hàng
- B. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm do sản xuất hàng loạt
- C. Sự khuếch đại sai lệch nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
- D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
Câu 18: Phương pháp ABC analysis trong quản lý tồn kho được sử dụng để làm gì?
- A. Dự báo nhu cầu hàng hóa
- B. Tính toán chi phí tồn kho
- C. Xác định điểm đặt hàng lại
- D. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị và mức độ quan trọng
Câu 19: Khi lựa chọn địa điểm kho hàng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với một trung tâm phân phối phục vụ thị trường thành phố lớn?
- A. Giá thuê đất rẻ
- B. Khả năng tiếp cận giao thông thuận tiện và gần thị trường mục tiêu
- C. Diện tích kho lớn
- D. Gần nguồn cung cấp lao động giá rẻ
Câu 20: Trong logistics quốc tế, Incoterms là gì?
- A. Tên một tổ chức logistics quốc tế
- B. Loại hình bảo hiểm hàng hóa quốc tế
- C. Bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về trách nhiệm và chi phí trong giao dịch mua bán quốc tế
- D. Hệ thống mã vạch tiêu chuẩn quốc tế cho hàng hóa
Câu 21: Lean logistics tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào trong hoạt động logistics?
- A. Lãng phí nguyên vật liệu
- B. Lãng phí năng lượng
- C. Lãng phí thời gian
- D. Tất cả các loại lãng phí (thời gian, tồn kho, vận chuyển, thao tác, khuyết tật, sản xuất thừa, chờ đợi)
Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp "SERVQUAL" được sử dụng để đo lường khía cạnh nào?
- A. Sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của họ về dịch vụ
- B. Chi phí dịch vụ logistics
- C. Tốc độ cung cấp dịch vụ
- D. Độ tin cậy của nhà cung cấp dịch vụ
Câu 23: Mục tiêu của việc "inventory pooling" (gộp hàng tồn kho) trong chuỗi cung ứng là gì?
- A. Tăng số lượng kho hàng để tiếp cận thị trường
- B. Giảm tổng mức tồn kho và chi phí tồn kho
- C. Đa dạng hóa nguồn cung cấp hàng hóa
- D. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu đột biến của khách hàng
Câu 24: Khi phân tích chi phí logistics, chi phí nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí?
- A. Chi phí kho bãi
- B. Chi phí quản lý hành chính
- C. Chi phí vận tải
- D. Chi phí xử lý đơn hàng
Câu 25: Trong hoạt động logistics, "reverse logistics" (logistics ngược) đề cập đến dòng chảy nào?
- A. Dòng hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
- B. Dòng hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối
- C. Dòng hàng hóa từ nhà phân phối đến người tiêu dùng
- D. Dòng hàng hóa từ người tiêu dùng trở lại chuỗi cung ứng (ví dụ: hàng trả lại, tái chế)
Câu 26: Mô hình "Just-in-Time" (JIT) trong logistics và sản xuất hướng đến mục tiêu chính nào?
- A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất
- B. Giảm thiểu tồn kho và chi phí liên quan đến tồn kho
- C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
- D. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm
Câu 27: Trong quản lý kho hàng hiện đại, hệ thống WMS (Warehouse Management System) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí đầu tư xây dựng kho
- B. Tăng cường an ninh cho kho hàng
- C. Tối ưu hóa quy trình nhập, xuất, lưu trữ và quản lý hàng hóa trong kho
- D. Tự động hóa hoàn toàn hoạt động vận chuyển
Câu 28: Khi đánh giá lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL), tiêu chí nào sau đây phản ánh năng lực "responsiveness" (khả năng đáp ứng) của nhà cung cấp?
- A. Thời gian phản hồi yêu cầu và khả năng giải quyết vấn đề phát sinh
- B. Giá cả dịch vụ cạnh tranh
- C. Quy mô mạng lưới hoạt động toàn cầu
- D. Thương hiệu và uy tín trên thị trường
Câu 29: Phân tích SWOT trong logistics thường được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động logistics hiện tại
- B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược logistics
- C. So sánh chi phí logistics của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh
- D. Dự báo nhu cầu thị trường logistics
Câu 30: Trong quản trị logistics, khái niệm "order fulfillment" (hoàn tất đơn hàng) bao gồm những hoạt động nào?
- A. Chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa đến khách hàng
- B. Chỉ hoạt động xử lý đơn hàng và chuẩn bị hàng hóa
- C. Toàn bộ các hoạt động từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng thành công và khách hàng hài lòng
- D. Chỉ hoạt động quản lý kho và đóng gói hàng hóa