Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị logistics, việc tối ưu hóa "vòng đời đơn hàng" (order cycle) nhằm mục đích chính là:
- A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
- B. Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng và hiệu quả hoạt động.
- C. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu thị trường.
- D. Đơn giản hóa quy trình kho bãi.
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang xem xét chuyển từ phương thức vận tải đường bộ sang đường sắt cho các lô hàng lớn từ nhà máy đến trung tâm phân phối. Quyết định này chịu ảnh hưởng ít nhất bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Chi phí vận tải trên mỗi đơn vị sản phẩm.
- B. Thời gian vận chuyển trung bình và độ tin cậy.
- C. Khả năng tiếp cận và linh hoạt của phương thức vận tải.
- D. Uy tín thương hiệu và nhận diện sản phẩm trên thị trường.
Câu 3: Để giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng do thiên tai, một doanh nghiệp nên ưu tiên áp dụng chiến lược nào sau đây trong quản trị logistics?
- A. Tối ưu hóa tồn kho theo mô hình JIT (Just-in-Time).
- B. Tập trung vào một nhà cung cấp chiến lược duy nhất.
- C. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và địa điểm sản xuất.
- D. Giảm thiểu chi phí lưu kho bằng cách thuê kho bãi bên ngoài.
Câu 4: Trong quản lý kho hàng, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) đặc biệt quan trọng đối với loại hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn hoặc dễ bị hư hỏng.
- B. Hàng hóa có giá trị cao và ít bị ảnh hưởng bởi thời gian.
- C. Hàng hóa cồng kềnh, khó di chuyển trong kho.
- D. Hàng hóa là nguyên vật liệu đầu vào cho sản xuất liên tục.
Câu 5: Phân tích chi phí logistics "toàn diện" (Total Logistics Cost) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược nào hiệu quả nhất?
- A. Lựa chọn phương thức vận tải tiết kiệm nhất cho từng lô hàng.
- B. Xác định vị trí kho hàng tối ưu gần khách hàng nhất.
- C. Tối ưu hóa tổng chi phí logistics trên toàn chuỗi cung ứng.
- D. Đàm phán giá tốt nhất với từng nhà cung cấp dịch vụ logistics.
Câu 6: Ứng dụng công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong quản lý kho hàng mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng kho bãi.
- B. Nâng cao độ chính xác và tốc độ kiểm kê hàng hóa.
- C. Cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên kho hàng.
- D. Tăng cường bảo mật và chống trộm cắp hàng hóa.
Câu 7: Trong logistics "xanh" (Green Logistics), mục tiêu nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tăng tốc độ giao hàng để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
- B. Giảm chi phí logistics bằng mọi giá.
- C. Mở rộng mạng lưới logistics toàn cầu.
- D. Giảm phát thải carbon và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
Câu 8: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp vấn đề với tỷ lệ hoàn trả hàng cao. Giải pháp logistics nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?
- A. Tối ưu hóa quy trình logistics ngược (reverse logistics).
- B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để tăng doanh số.
- C. Giảm chi phí vận chuyển để thu hút khách hàng.
- D. Mở rộng danh mục sản phẩm để đa dạng hóa rủi ro.
Câu 9: Trong mô hình 3PL (Third-Party Logistics), doanh nghiệp 3PL cung cấp dịch vụ chủ yếu cho đối tượng nào?
- A. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu đầu vào.
- B. Các doanh nghiệp sản xuất và thương mại có nhu cầu thuê ngoài dịch vụ logistics.
- C. Người tiêu dùng cuối cùng.
- D. Các cơ quan quản lý nhà nước về logistics.
Câu 10: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng đáp ứng đơn hàng đúng hẹn?
- A. Chi phí logistics trên doanh thu.
- B. Thời gian vòng quay hàng tồn kho.
- C. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate).
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score).
Câu 11: Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm "Lead Time" (Thời gian đặt hàng) đề cập đến khoảng thời gian nào?
- A. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
- B. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng.
- C. Thời gian lưu kho hàng hóa trước khi xuất bán.
- D. Tổng thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
Câu 12: Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây phù hợp nhất khi doanh nghiệp mới ra mắt sản phẩm và chưa có dữ liệu lịch sử bán hàng?
- A. Dự báo theo chuỗi thời gian (Time Series Forecasting).
- B. Dự báo định tính (Qualitative Forecasting) dựa trên ý kiến chuyên gia và khảo sát.
- C. Dự báo hồi quy (Regression Forecasting).
- D. Dự báo trung bình trượt (Moving Average Forecasting).
Câu 13: Khi lựa chọn địa điểm đặt trung tâm phân phối, yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc cao nhất để tối ưu chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng?
- A. Khoảng cách đến thị trường mục tiêu và khách hàng chính.
- B. Chi phí thuê đất và xây dựng kho bãi.
- C. Cơ sở hạ tầng giao thông và kết nối vận tải.
- D. Chính sách ưu đãi đầu tư của địa phương.
Câu 14: Trong quản lý rủi ro logistics, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự biến động tỷ giá hối đoái khi doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa?
- A. Rủi ro hoạt động (Operational Risk).
- B. Rủi ro thiên tai (Natural Disaster Risk).
- C. Rủi ro tài chính (Financial Risk).
- D. Rủi ro pháp lý (Legal Risk).
Câu 15: Mục tiêu chính của việc áp dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS - Transportation Management System) là gì?
- A. Cải thiện quan hệ với khách hàng và nhà cung cấp.
- B. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và nâng cao hiệu quả quản lý vận tải.
- C. Tăng cường khả năng bảo mật thông tin logistics.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho hàng.
Câu 16: Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?
- A. Giá cả hàng hóa trong thương mại quốc tế.
- B. Chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa xuất nhập khẩu.
- C. Thủ tục hải quan và các quy định pháp lý liên quan.
- D. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao hàng và vận chuyển hàng hóa.
Câu 17: Khi phân tích lựa chọn "Make or Buy" (Tự làm hay Thuê ngoài) dịch vụ logistics, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
- A. Chi phí dịch vụ logistics thuê ngoài so với chi phí tự thực hiện.
- B. Mức độ kiểm soát mong muốn đối với hoạt động logistics.
- C. Năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
- D. Quy mô và phạm vi hoạt động logistics của doanh nghiệp.
Câu 18: Trong quản lý tồn kho, chi phí "thiếu hàng" (Stockout Cost) phát sinh khi nào?
- A. Hàng tồn kho vượt quá nhu cầu dự kiến.
- B. Không có đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- C. Chi phí bảo quản hàng tồn kho trong kho bãi.
- D. Chi phí vận chuyển hàng tồn kho đến kho bãi.
Câu 19: Để xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp dịch vụ logistics, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây trong hợp đồng và quá trình hợp tác?
- A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
- B. Áp đặt các điều khoản hợp đồng nghiêm ngặt và phạt nặng vi phạm.
- C. Giữ bí mật thông tin kinh doanh và hạn chế chia sẻ với nhà cung cấp.
- D. Tính minh bạch, chia sẻ thông tin và hợp tác cùng có lợi.
Câu 20: Trong quản trị logistics cho thương mại điện tử, "Last-Mile Delivery" (Giao hàng chặng cuối) thường đối mặt với thách thức lớn nhất nào?
- A. Chi phí cao và phức tạp trong việc giao hàng đến từng hộ gia đình.
- B. Khó khăn trong việc vận chuyển hàng hóa đường dài.
- C. Thiếu hụt kho bãi quy mô lớn để tập kết hàng hóa.
- D. Quy trình xử lý đơn hàng và đóng gói phức tạp.
Câu 21: Công cụ "Bản đồ chuỗi giá trị" (Value Stream Mapping) được sử dụng trong logistics để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận logistics.
- B. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất.
- C. Phân tích và cải tiến dòng chảy vật liệu và thông tin trong chuỗi cung ứng.
- D. Quản lý rủi ro và ứng phó với sự cố gián đoạn chuỗi cung ứng.
Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, mô hình SERVQUAL tập trung đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên khía cạnh nào?
- A. Chi phí và hiệu quả kinh tế của dịch vụ.
- B. Sự cảm nhận và kỳ vọng của khách hàng về dịch vụ.
- C. Quy trình và công nghệ được sử dụng trong dịch vụ.
- D. Tiêu chuẩn và quy định chất lượng dịch vụ.
Câu 23: Xu hướng "Logistics 4.0" tập trung ứng dụng công nghệ nào để cải thiện hiệu quả logistics?
- A. Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
- B. Mô hình sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing).
- C. Phương pháp hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
- D. Internet vạn vật (IoT), Trí tuệ nhân tạo (AI), Dữ liệu lớn (Big Data) và tự động hóa.
Câu 24: Trong quản lý kho lạnh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng hàng hóa?
- A. Tối ưu hóa không gian lưu trữ trong kho.
- B. Tốc độ xuất nhập hàng nhanh chóng.
- C. Kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm.
- D. Hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng.
Câu 25: Trong logistics dự án (Project Logistics), thách thức đặc thù nào thường gặp phải?
- A. Quản lý hàng tồn kho số lượng lớn.
- B. Vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng và phức tạp về thủ tục giấy phép.
- C. Giao hàng nhanh chóng với số lượng đơn hàng nhỏ.
- D. Xử lý hàng hóa có giá trị cao và dễ bị mất cắp.
Câu 26: Mục tiêu của "Cross-docking" trong logistics là gì?
- A. Giảm thiểu thời gian và chi phí lưu kho hàng hóa.
- B. Tăng cường khả năng kiểm soát hàng tồn kho.
- C. Cải thiện quy trình nhập và xuất hàng.
- D. Tối ưu hóa không gian kho bãi.
Câu 27: Trong quản lý vận tải đa phương thức, lợi ích chính của việc sử dụng vận đơn đường biển (Bill of Lading) là gì?
- A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
- B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
- C. Vừa là chứng từ vận tải vừa là chứng từ sở hữu hàng hóa, có thể chuyển nhượng được.
- D. Theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Câu 28: Để nâng cao "khả năng phục hồi chuỗi cung ứng" (Supply Chain Resilience), doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Giảm thiểu chi phí logistics đến mức tối đa.
- B. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của từng công đoạn trong chuỗi cung ứng.
- C. Dự báo chính xác nhu cầu thị trường trong dài hạn.
- D. Tăng cường tính linh hoạt và khả năng thích ứng của chuỗi cung ứng.
Câu 29: Trong logistics sự kiện (Event Logistics), yếu tố quan trọng nhất cần quản lý chặt chẽ là gì?
- A. Chi phí logistics tiết kiệm nhất.
- B. Thời gian giao hàng chính xác và đúng hẹn.
- C. Số lượng hàng hóa vận chuyển lớn nhất.
- D. Đa dạng phương thức vận chuyển.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kỹ năng quan trọng nhất mà nhà quản trị logistics cần trang bị là gì?
- A. Kiến thức sâu rộng về luật pháp quốc tế.
- B. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm logistics chuyên dụng.
- C. Khả năng phân tích, giải quyết vấn đề và ra quyết định hiệu quả trong môi trường phức tạp.
- D. Mạng lưới quan hệ rộng khắp với các đối tác logistics toàn cầu.