Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn tối ưu hóa quy trình logistics đầu vào để giảm chi phí nguyên vật liệu. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận logistics "kéo" (pull) hiệu quả nhất?

  • A. Dự trữ một lượng lớn gỗ và vải tại kho để đảm bảo luôn có sẵn khi cần sản xuất.
  • B. Lập kế hoạch sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu thị trường 6 tháng tới và đặt hàng nguyên liệu trước.
  • C. Chỉ đặt hàng nguyên vật liệu khi có đơn đặt hàng cụ thể từ khách hàng hoặc khi kho dự trữ xuống dưới mức tối thiểu đã định.
  • D. Thương lượng hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp để có giá tốt nhất, bất kể nhu cầu sản xuất thực tế.

Câu 2: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics cho nhiều khách hàng khác nhau. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi dịch vụ cốt lõi mà một 3PL thường cung cấp?

  • A. Vận chuyển và phân phối hàng hóa từ kho đến cửa hàng bán lẻ.
  • B. Quản lý kho bãi và thực hiện các hoạt động nhập, xuất, lưu trữ hàng hóa.
  • C. Xử lý đơn hàng và quản lý thông tin liên quan đến quá trình vận chuyển.
  • D. Nghiên cứu thị trường và phát triển chiến lược marketing cho sản phẩm của khách hàng.

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử đang xem xét việc sử dụng dịch vụ 4PL (Fourth-Party Logistics). Lợi ích chính mà 4PL mang lại so với 3PL trong trường hợp này là gì?

  • A. Chi phí dịch vụ thường thấp hơn so với 3PL do 4PL không sở hữu tài sản logistics.
  • B. Khả năng quản lý và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm cả việc lựa chọn và quản lý các 3PL khác.
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn do 4PL sở hữu đội xe và kho bãi riêng.
  • D. Mức độ linh hoạt cao hơn trong việc điều chỉnh dịch vụ theo yêu cầu của khách hàng.

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics của một trung tâm phân phối, chỉ số KPIs (Key Performance Indicators) nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường tốc độ xử lý đơn hàng?

  • A. Thời gian chu kỳ đơn hàng (Order Cycle Time) - thời gian từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng hoàn tất.
  • B. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị sản phẩm (Transportation Cost per Unit).
  • C. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (Order Fill Rate) - tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng hạn.
  • D. Chi phí lưu kho trên mỗi đơn vị sản phẩm (Warehousing Cost per Unit).

Câu 5: Trong quản lý tồn kho theo mô hình "Just-in-Time" (JIT), mục tiêu chính là gì?

  • A. Duy trì lượng tồn kho an toàn lớn để đáp ứng mọi biến động nhu cầu thị trường.
  • B. Giảm thiểu tối đa lượng tồn kho bằng cách nhận hàng hóa và nguyên vật liệu ngay khi cần thiết cho sản xuất hoặc bán hàng.
  • C. Tối đa hóa hiệu quả sử dụng kho bãi bằng cách luôn duy trì kho ở trạng thái đầy hàng.
  • D. Đàm phán với nhà cung cấp để có thời gian thanh toán chậm nhất có thể.

Câu 6: Một công ty sản xuất thực phẩm tươi sống cần lựa chọn phương thức vận tải để giao hàng đến các siêu thị ở các tỉnh thành lân cận. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn?

  • A. Chi phí vận tải thấp nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Khả năng vận chuyển hàng với số lượng lớn để tiết kiệm chi phí đơn vị.
  • C. Thời gian vận chuyển nhanh nhất và đảm bảo điều kiện nhiệt độ, độ ẩm phù hợp để bảo quản chất lượng sản phẩm.
  • D. Mức độ linh hoạt trong việc thay đổi lịch trình và địa điểm giao hàng.

Câu 7: Trong logistics "ngược" (reverse logistics), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi?

  • A. Thu hồi sản phẩm bị lỗi từ khách hàng để sửa chữa hoặc tái chế.
  • B. Xử lý bao bì đóng gói đã qua sử dụng để tái sử dụng hoặc tiêu hủy.
  • C. Quản lý hàng tồn kho dư thừa và thanh lý hàng chậm luân chuyển.
  • D. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho phân phối.

Câu 8: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để làm gì?

  • A. Tự động hóa quy trình đóng gói và dán nhãn sản phẩm.
  • B. Theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong thời gian thực, cải thiện quản lý kho và vận chuyển.
  • C. Thay thế hoàn toàn mã vạch (barcode) trong quản lý hàng hóa.
  • D. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất.

Câu 9: Phân tích SWOT trong quản trị logistics giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

  • A. Chiến lược giá phù hợp nhất cho dịch vụ logistics.
  • B. Nguồn nhân lực cần thiết cho bộ phận logistics.
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động logistics của doanh nghiệp.
  • D. Đối thủ cạnh tranh chính và chiến lược của họ trong ngành logistics.

Câu 10: Để xây dựng một chuỗi cung ứng "bền vững", doanh nghiệp cần ưu tiên yếu tố nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
  • B. Giảm thiểu chi phí logistics bằng mọi giá.
  • C. Tập trung vào hiệu quả kinh tế mà bỏ qua các yếu tố môi trường và xã hội.
  • D. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Câu 11: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "black swan event" (sự kiện thiên nga đen) đề cập đến loại rủi ro nào?

  • A. Sự kiện bất ngờ, cực kỳ hiếm gặp, khó dự đoán và có tác động nghiêm trọng đến chuỗi cung ứng.
  • B. Rủi ro thường xuyên xảy ra và có thể dự đoán được dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • C. Rủi ro do biến động giá nguyên vật liệu và chi phí vận chuyển.
  • D. Rủi ro liên quan đến chất lượng sản phẩm và sự không hài lòng của khách hàng.

Câu 12: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào?

  • A. Hàng hóa đóng gói như quần áo, đồ điện tử.
  • B. Ô tô và các phương tiện vận tải khác.
  • C. Dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và hóa chất lỏng.
  • D. Hàng nông sản như gạo, cà phê, trái cây.

Câu 13: Trong Incoterms 2020, điều khoản CIF (Cost, Insurance and Freight) quy định trách nhiệm của người bán bao gồm những chi phí nào?

  • A. Chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển nội địa và chi phí thông quan xuất khẩu.
  • B. Chi phí hàng hóa, chi phí bảo hiểm và cước phí vận chuyển đến cảng đích quy định.
  • C. Chi phí vận chuyển từ kho người bán đến kho người mua, bao gồm cả chi phí dỡ hàng.
  • D. Tất cả các chi phí liên quan đến hàng hóa cho đến khi hàng hóa đến tay người mua cuối cùng.

Câu 14: Mô hình "cross-docking" trong quản lý kho được hiểu là gì?

  • A. Mô hình kho bãi tập trung, lưu trữ hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
  • B. Mô hình quản lý kho tự động hoàn toàn bằng robot và hệ thống máy tính.
  • C. Mô hình giảm thiểu thời gian lưu kho bằng cách chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhập hàng sang khu vực xuất hàng, ít hoặc không qua lưu trữ trung gian.
  • D. Mô hình kho ngoại quan, cho phép lưu trữ hàng hóa nhập khẩu trước khi thông quan.

Câu 15: Trong quản trị logistics, "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) thường là khâu tốn kém và phức tạp nhất. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Mật độ giao hàng thấp, nhiều điểm giao hàng nhỏ lẻ, khoảng cách giữa các điểm giao hàng ngắn nhưng số lượng điểm giao hàng lớn.
  • B. Chi phí vận chuyển đường dài cao hơn so với vận chuyển nội đô.
  • C. Khách hàng thường tập trung ở khu vực ngoại ô, gây khó khăn cho việc giao hàng.
  • D. Thiếu cơ sở hạ tầng giao thông ở khu vực đô thị.

Câu 16: Để giảm thiểu khí thải carbon từ hoạt động vận tải, doanh nghiệp logistics nên áp dụng giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng xe tải trọng lớn để chở được nhiều hàng hơn mỗi chuyến.
  • B. Chọn tuyến đường vận chuyển ngắn nhất, bất kể loại phương tiện sử dụng.
  • C. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch truyền thống vì chi phí rẻ hơn.
  • D. Đầu tư vào đội xe điện hoặc xe sử dụng nhiên liệu sạch, tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và khuyến khích vận tải đa phương thức.

Câu 17: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí "Độ tin cậy" (Reliability) thể hiện điều gì?

  • A. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
  • B. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác, nhất quán và đúng như đã cam kết với khách hàng.
  • C. Ngoại hình của cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân viên và tài liệu truyền thông.
  • D. Sự thông cảm và quan tâm đến nhu cầu cá nhân của từng khách hàng.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với nhà cung cấp dịch vụ logistics?

  • A. Nâng cao hiệu quả và năng lực cạnh tranh của cả hai bên.
  • B. Chia sẻ rủi ro và lợi ích trong chuỗi cung ứng.
  • C. Tìm kiếm nhà cung cấp có giá dịch vụ rẻ nhất trên thị trường.
  • D. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và tin cậy.

Câu 19: Trong quản lý kho, phương pháp ABC analysis phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Giá trị sử dụng hoặc doanh thu mà mỗi loại hàng tồn kho mang lại.
  • B. Tần suất sử dụng hoặc nhu cầu của thị trường đối với từng loại hàng tồn kho.
  • C. Thời gian lưu kho trung bình của từng loại hàng tồn kho.
  • D. Khối lượng và kích thước của từng loại hàng tồn kho.

Câu 20: Để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và giảm chi phí nhiên liệu, doanh nghiệp nên sử dụng công cụ hoặc phần mềm nào?

  • A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
  • B. Phần mềm quản lý vận tải (TMS - Transportation Management System).
  • C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
  • D. Phần mềm quản lý kho hàng (WMS - Warehouse Management System).

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây tạo ra sự phức tạp lớn nhất?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • B. Chi phí vận chuyển quốc tế cao hơn vận chuyển nội địa.
  • C. Sự khác biệt về văn hóa, luật pháp, quy định thương mại và rào cản ngôn ngữ giữa các quốc gia.
  • D. Khoảng cách địa lý xa xôi giữa các nhà cung cấp và khách hàng.

Câu 22: Phương pháp "Lean logistics" tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào trong hoạt động logistics?

  • A. Lãng phí do thiếu hụt nguồn nhân lực.
  • B. Lãng phí do sử dụng công nghệ lạc hậu.
  • C. Lãng phí do không có chiến lược marketing hiệu quả.
  • D. Lãng phí trong vận chuyển, tồn kho, chờ đợi, sản xuất thừa, thao tác thừa, khuyết tật và quá trình xử lý thừa.

Câu 23: Trong quản lý kho, "vòng quay hàng tồn kho" (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?

  • A. Tổng giá trị hàng tồn kho trung bình trong một kỳ.
  • B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.
  • C. Chi phí lưu kho trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm.
  • D. Tỷ lệ hàng tồn kho bị lỗi thời hoặc hư hỏng.

Câu 24: Một doanh nghiệp muốn chuyển từ mô hình logistics truyền thống sang mô hình "logistics tích hợp" (integrated logistics). Thay đổi cốt lõi nào cần thực hiện?

  • A. Tăng cường thuê ngoài các dịch vụ logistics từ bên thứ ba (3PL).
  • B. Tập trung vào giảm chi phí vận chuyển bằng cách chọn phương thức rẻ nhất.
  • C. Tăng cường sự phối hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận khác nhau trong chuỗi cung ứng, từ lập kế hoạch đến thực hiện và kiểm soát.
  • D. Xây dựng hệ thống kho bãi hiện đại và tự động hóa.

Câu 25: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, "Khả năng đáp ứng" (Responsiveness) thể hiện điều gì?

  • A. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng, kịp thời.
  • B. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác và nhất quán.
  • C. Ngoại hình chuyên nghiệp của nhân viên và cơ sở vật chất.
  • D. Sự đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.

Câu 26: Để đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm chi phí logistics bằng cách chọn nhà cung cấp dịch vụ rẻ nhất.
  • B. Tăng cường sử dụng công nghệ để theo dõi hàng hóa.
  • C. Tập trung vào tốc độ giao hàng để đáp ứng nhu cầu khách hàng.
  • D. Xây dựng hệ thống kiểm soát an ninh chặt chẽ, bao gồm kiểm soát truy cập, giám sát và đánh giá rủi ro thường xuyên trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Câu 27: Trong logistics quốc tế, "bill of lading" (vận đơn đường biển) có vai trò chính là gì?

  • A. Chứng từ thanh toán quốc tế.
  • B. Chứng từ vận tải, xác nhận việc đã nhận hàng để chở, là bằng chứng về hợp đồng vận chuyển và có thể là chứng từ sở hữu hàng hóa.
  • C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
  • D. Giấy phép nhập khẩu.

Câu 28: Một công ty sản xuất xe máy muốn mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Chiến lược logistics phân phối nào sẽ phù hợp nhất để tiếp cận thị trường mới một cách hiệu quả?

  • A. Phân phối trực tiếp từ nhà máy sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng ở các nước Đông Nam Á.
  • B. Chỉ sử dụng kênh phân phối trực tuyến để bán hàng ở thị trường mới.
  • C. Xây dựng mạng lưới phân phối đa kênh, kết hợp đại lý, nhà phân phối địa phương và kênh trực tuyến để tiếp cận đa dạng phân khúc khách hàng.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu số lượng lớn hàng hóa đến một số ít nhà nhập khẩu lớn ở mỗi quốc gia.

Câu 29: Trong quản lý logistics cho thương mại điện tử, điều gì tạo ra sự khác biệt lớn so với logistics truyền thống?

  • A. Số lượng đơn hàng nhỏ lẻ, tần suất giao hàng cao và yêu cầu giao hàng nhanh chóng đến từng khách hàng cá nhân.
  • B. Vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn giữa các kho phân phối.
  • C. Quản lý kho bãi tập trung quy mô lớn.
  • D. Sử dụng phương thức vận tải đường biển là chủ yếu.

Câu 30: Để đo lường hiệu quả của hoạt động vận tải, chỉ số "Chi phí vận chuyển trên doanh thu" (Transportation Cost as a Percentage of Revenue) cho biết điều gì?

  • A. Tổng chi phí vận chuyển hàng hóa trong một kỳ.
  • B. Tỷ lệ phần trăm chi phí vận chuyển so với tổng doanh thu của doanh nghiệp, cho thấy mức độ hiệu quả quản lý chi phí vận tải.
  • C. Số chuyến hàng vận chuyển thành công trong một kỳ.
  • D. Thời gian vận chuyển trung bình của mỗi đơn hàng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn tối ưu hóa quy trình logistics đầu vào để giảm chi phí nguyên vật liệu. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận logistics 'kéo' (pull) hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics cho nhiều khách hàng khác nhau. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi dịch vụ cốt lõi mà một 3PL thường cung cấp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một công ty thương mại điện tử đang xem xét việc sử dụng dịch vụ 4PL (Fourth-Party Logistics). Lợi ích chính mà 4PL mang lại so với 3PL trong trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics của một trung tâm phân phối, chỉ số KPIs (Key Performance Indicators) nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường tốc độ xử lý đơn hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong quản lý tồn kho theo mô hình 'Just-in-Time' (JIT), mục tiêu chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một công ty sản xuất thực phẩm tươi sống cần lựa chọn phương thức vận tải để giao hàng đến các siêu thị ở các tỉnh thành lân cận. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong logistics 'ngược' (reverse logistics), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong logistics để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phân tích SWOT trong quản trị logistics giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để xây dựng một chuỗi cung ứng 'bền vững', doanh nghiệp cần ưu tiên yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, 'black swan event' (sự kiện thiên nga đen) đề cập đến loại rủi ro nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong Incoterms 2020, điều khoản CIF (Cost, Insurance and Freight) quy định trách nhiệm của người bán bao gồm những chi phí nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Mô hình 'cross-docking' trong quản lý kho được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quản trị logistics, 'last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) thường là khâu tốn kém và phức tạp nhất. Nguyên nhân chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để giảm thiểu khí thải carbon từ hoạt động vận tải, doanh nghiệp logistics nên áp dụng giải pháp nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí 'Độ tin cậy' (Reliability) thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với nhà cung cấp dịch vụ logistics?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong quản lý kho, phương pháp ABC analysis phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và giảm chi phí nhiên liệu, doanh nghiệp nên sử dụng công cụ hoặc phần mềm nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây tạo ra sự phức tạp lớn nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phương pháp 'Lean logistics' tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào trong hoạt động logistics?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong quản lý kho, 'vòng quay hàng tồn kho' (Inventory Turnover Ratio) đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một doanh nghiệp muốn chuyển từ mô hình logistics truyền thống sang mô hình 'logistics tích hợp' (integrated logistics). Thay đổi cốt lõi nào cần thực hiện?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, 'Khả năng đáp ứng' (Responsiveness) thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong logistics quốc tế, 'bill of lading' (vận đơn đường biển) có vai trò chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một công ty sản xuất xe máy muốn mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Chiến lược logistics phân phối nào sẽ phù hợp nhất để tiếp cận thị trường mới một cách hiệu quả?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quản lý logistics cho thương mại điện tử, điều gì tạo ra sự khác biệt lớn so với logistics truyền thống?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Logistics Kinh Doanh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đo lường hiệu quả của hoạt động vận tải, chỉ số 'Chi phí vận chuyển trên doanh thu' (Transportation Cost as a Percentage of Revenue) cho biết điều gì?

Xem kết quả