Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Mạng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty muốn thiết lập mạng LAN không dây cho văn phòng mới. Yêu cầu là đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cao và ít bị nhiễu sóng từ các thiết bị điện tử khác. Chuẩn Wi-Fi nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để đáp ứng yêu cầu này?
- A. 802.11b
- B. 802.11g
- C. 802.11n
- D. 802.11ax
Câu 2: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy, theo đúng thứ tự và không bị trùng lặp giữa hai ứng dụng đầu cuối?
- A. Tầng Mạng (Network Layer)
- B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
- C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Câu 3: Một quản trị mạng nhận thấy lưu lượng truy cập mạng chậm bất thường. Khi kiểm tra, họ thấy có rất nhiều gói tin ICMP Echo Request (Ping) không có phản hồi. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
- A. Xung đột địa chỉ IP trên mạng
- B. Tường lửa trên máy đích chặn gói tin ICMP
- C. Cáp mạng bị lỗi vật lý
- D. Máy chủ DNS bị quá tải
Câu 4: Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để tự động cấp phát các thông số cấu hình mạng cho máy tính. Thông số nào sau đây KHÔNG phải là thông số thường được DHCP server cấp phát cho client?
- A. Địa chỉ IP
- B. Địa chỉ Gateway mặc định
- C. Địa chỉ máy chủ DNS
- D. Địa chỉ MAC
Câu 5: Một router nhận được một gói tin IP có địa chỉ đích nằm ngoài mạng của nó. Router sẽ sử dụng thông tin nào sau đây để quyết định đường đi tốt nhất cho gói tin này?
- A. Bảng định tuyến (Routing table)
- B. Bảng địa chỉ MAC (MAC address table)
- C. Bảng ARP (ARP table)
- D. Cache DNS (DNS cache)
Câu 6: Công nghệ mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để tạo kết nối an toàn qua mạng công cộng như Internet. Mục đích chính của việc sử dụng VPN là gì?
- A. Tăng tốc độ truy cập Internet
- B. Đảm bảo tính bảo mật và riêng tư cho dữ liệu truyền qua mạng công cộng
- C. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị
- D. Giảm chi phí sử dụng Internet
Câu 7: Trong kiến trúc mạng hình sao (Star topology), nếu một máy tính bị lỗi, điều gì sẽ xảy ra với các máy tính khác trong mạng?
- A. Toàn bộ mạng sẽ bị ngừng hoạt động
- B. Chỉ các máy tính cùng phân đoạn mạng với máy bị lỗi mới bị ảnh hưởng
- C. Các máy tính khác vẫn hoạt động bình thường
- D. Tốc độ mạng sẽ chậm đi đáng kể
Câu 8: Giao thức DNS (Domain Name System) có vai trò quan trọng trong việc truy cập website và các dịch vụ trực tuyến. Chức năng chính của DNS là gì?
- A. Chuyển đổi tên miền sang địa chỉ IP
- B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho máy tính
- C. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy
- D. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng
Câu 9: Một quản trị mạng muốn chia mạng 192.168.1.0/24 thành 4 subnet bằng nhau. Mặt nạ mạng con (subnet mask) nào sau đây sẽ được sử dụng?
- A. 255.255.255.128
- B. 255.255.255.224
- C. 255.255.255.192
- D. 255.255.255.240
Câu 10: Thiết bị mạng nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
- A. Router
- B. Switch
- C. Hub
- D. Firewall
Câu 11: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) là giao thức hướng kết nối, đảm bảo độ tin cậy. Cơ chế nào sau đây KHÔNG được TCP sử dụng để đảm bảo độ tin cậy?
- A. Cơ chế ACK (Acknowledgement)
- B. Số thứ tự (Sequence numbers)
- C. Kiểm soát luồng (Flow control)
- D. Định tuyến (Routing)
Câu 12: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với việc đóng gói dữ liệu thành các gói tin IP và định tuyến chúng qua mạng?
- A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
- B. Tầng Liên mạng (Internet Layer)
- C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- D. Tầng Truy nhập Mạng (Network Access Layer)
Câu 13: Một công ty sử dụng địa chỉ IP private trong mạng nội bộ và muốn cho phép nhân viên truy cập Internet. Giải pháp NAT (Network Address Translation) được sử dụng để giải quyết vấn đề này như thế nào?
- A. NAT mã hóa dữ liệu trước khi gửi ra Internet
- B. NAT tạo một đường hầm VPN để kết nối an toàn đến Internet
- C. NAT ánh xạ địa chỉ IP private sang địa chỉ IP public để truy cập Internet
- D. NAT phân chia băng thông Internet cho các máy tính trong mạng LAN
Câu 14: Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) được sử dụng trong mạng Ethernet để thực hiện chức năng gì?
- A. Phân giải tên miền sang địa chỉ IP
- B. Tìm địa chỉ MAC tương ứng với địa chỉ IP
- C. Cấp phát địa chỉ IP tự động
- D. Định tuyến gói tin IP
Câu 15: Để kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ web có địa chỉ IP là 8.8.8.8, lệnh nào sau đây thường được sử dụng trong hệ điều hành Windows?
- A. ping 8.8.8.8
- B. ipconfig /all
- C. tracert 8.8.8.8
- D. nslookup 8.8.8.8
Câu 16: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu để đảm bảo tính bảo mật thông tin?
- A. Tầng Phiên (Session Layer)
- B. Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
- C. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
- D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
Câu 17: Một quản trị mạng muốn cấu hình VLAN (Virtual LAN) trên switch. Mục đích chính của việc sử dụng VLAN là gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng LAN
- B. Mở rộng phạm vi địa chỉ IP có thể sử dụng
- C. Phân chia mạng LAN thành các mạng logic nhỏ hơn để tăng cường bảo mật và quản lý
- D. Giảm chi phí thiết bị mạng
Câu 18: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền email đi từ máy chủ email của người gửi đến máy chủ email của người nhận?
- A. POP3
- B. IMAP
- C. HTTP
- D. SMTP
Câu 19: Trong mạng không dây, chuẩn bảo mật WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2) sử dụng thuật toán mã hóa nào để bảo vệ dữ liệu?
- A. AES (Advanced Encryption Standard)
- B. WEP (Wired Equivalent Privacy)
- C. TKIP (Temporal Key Integrity Protocol)
- D. DES (Data Encryption Standard)
Câu 20: Một máy tính có địa chỉ IP 192.168.1.10 và mặt nạ mạng 255.255.255.0. Dải địa chỉ IP hợp lệ cho mạng này là?
- A. 192.168.1.0 - 192.168.1.255
- B. 192.168.1.1 - 192.168.1.254
- C. 192.168.1.10 - 192.168.1.255
- D. 192.168.1.0 - 192.168.1.10
Câu 21: Thiết bị tường lửa (firewall) hoạt động chủ yếu ở tầng nào trong mô hình OSI để kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật?
- A. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
- B. Tầng Vật lý (Physical Layer)
- C. Tầng Mạng (Network Layer) và Tầng Giao vận (Transport Layer)
- D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Câu 22: Giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng cho mục đích gì trong quản trị mạng?
- A. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng
- B. Cấp phát địa chỉ IP tự động
- C. Định tuyến gói tin IP
- D. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng
Câu 23: Loại cáp mạng nào sau đây có khả năng truyền dữ liệu với tốc độ cao nhất và ít bị suy hao tín hiệu trên khoảng cách xa?
- A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
- B. Cáp quang (Fiber optic cable)
- C. Cáp xoắn đôi không chống nhiễu (UTP)
- D. Cáp xoắn đôi chống nhiễu (STP)
Câu 24: Trong mô hình TCP/IP, giao thức UDP (User Datagram Protocol) thuộc tầng nào và có đặc điểm gì nổi bật so với TCP?
- A. Tầng Liên mạng (Internet Layer), đảm bảo độ tin cậy cao
- B. Tầng Ứng dụng (Application Layer), truyền dữ liệu theo hướng kết nối
- C. Tầng Giao vận (Transport Layer), giao thức không kết nối, tốc độ nhanh
- D. Tầng Truy nhập Mạng (Network Access Layer), kiểm soát lỗi đường truyền
Câu 25: Để phân tích lưu lượng mạng và phát hiện các vấn đề, quản trị mạng thường sử dụng công cụ bắt gói tin (packet sniffer). Công cụ Wireshark là một ví dụ điển hình. Chức năng chính của Wireshark là gì?
- A. Bắt và phân tích các gói tin mạng
- B. Kiểm tra tốc độ kết nối Internet
- C. Quét lỗ hổng bảo mật mạng
- D. Quản lý địa chỉ IP trong mạng LAN
Câu 26: Một tổ chức muốn xây dựng hệ thống xác thực tập trung cho người dùng truy cập vào các tài nguyên mạng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Sử dụng danh sách kiểm soát truy cập (ACL) trên từng máy chủ
- B. Áp dụng xác thực hai yếu tố cho từng ứng dụng
- C. Cài đặt tường lửa cá nhân trên mỗi máy tính
- D. Triển khai hệ thống thư mục Active Directory
Câu 27: Trong quản lý địa chỉ IP, địa chỉ loopback (127.0.0.1) được sử dụng cho mục đích gì?
- A. Địa chỉ IP mặc định của router
- B. Địa chỉ IP broadcast trong mạng LAN
- C. Kiểm tra card mạng và giao thức TCP/IP trên máy cục bộ
- D. Truy cập các dịch vụ web trên Internet
Câu 28: Giao thức FTP (File Transfer Protocol) sử dụng hai cổng TCP khác nhau cho việc truyền dữ liệu và điều khiển. Cổng nào được sử dụng cho kênh điều khiển (control channel) trong FTP?
- A. Cổng 21
- B. Cổng 20
- C. Cổng 23
- D. Cổng 80
Câu 29: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) cho một dịch vụ web quan trọng, giải pháp cân bằng tải (load balancing) được sử dụng như thế nào?
- A. Load balancing mã hóa dữ liệu web để tăng cường bảo mật
- B. Load balancing phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ web để tránh quá tải và tăng tính sẵn sàng
- C. Load balancing nén dữ liệu web để giảm băng thông sử dụng
- D. Load balancing tối ưu hóa mã nguồn website để tăng tốc độ truy cập
Câu 30: Sự khác biệt chính giữa giao thức POP3 và IMAP trong việc truy cập email là gì?
- A. POP3 sử dụng mã hóa SSL/TLS, IMAP thì không
- B. POP3 nhanh hơn IMAP trong việc tải email
- C. POP3 hỗ trợ gửi email, IMAP chỉ hỗ trợ nhận email
- D. IMAP cho phép đồng bộ email giữa server và client, trong khi POP3 thường tải email về và xóa trên server