Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Marketing – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của mẫu điện thoại hiện tại đang giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến điện thoại có camera chất lượng cao và thời lượng pin dài hơn. Để đối phó với tình hình này, công ty nên ưu tiên chiến lược marketing nào sau đây?

  • A. Tăng cường quảng cáo cho mẫu điện thoại hiện tại để kích cầu.
  • B. Phát triển một mẫu điện thoại mới tập trung vào camera và pin, đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • C. Giảm giá mạnh mẫu điện thoại hiện tại để cạnh tranh về giá.
  • D. Mở rộng kênh phân phối sang các thị trường mới.

Câu 2: Phân khúc thị trường theo "hành vi" dựa trên yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ tuổi và giới tính
  • B. Thu nhập và trình độ học vấn
  • C. Tính cách và lối sống
  • D. Mức độ trung thành với thương hiệu và tần suất sử dụng sản phẩm

Câu 3: Mục tiêu "SMART" trong marketing cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Có thể đo lường được (Measurable)
  • B. Tuyệt đối phải đạt được (Absolutely Achievable)
  • C. Chỉ tập trung vào doanh số (Sales-oriented)
  • D. Không giới hạn về thời gian (Time-unbound)

Câu 4: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện quyền lực đàm phán của người mua?

  • A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
  • B. Khả năng thương lượng của người mua
  • C. Nguy cơ từ sản phẩm và dịch vụ thay thế
  • D. Rào cản gia nhập ngành

Câu 5: Một công ty mới tham gia thị trường nước giải khát có ga, nhận thấy các thương hiệu lớn đã chiếm lĩnh phần lớn thị phần. Chiến lược định vị nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

  • A. Định vị là sản phẩm có giá thấp nhất trên thị trường.
  • B. Định vị là sản phẩm có chất lượng tương đương các thương hiệu lớn.
  • C. Định vị là sản phẩm độc đáo, có hương vị mới lạ hoặc thành phần tự nhiên khác biệt.
  • D. Định vị là sản phẩm được phân phối rộng rãi nhất.

Câu 6: Hoạt động marketing trực tiếp (Direct Marketing) tập trung vào điều gì?

  • A. Xây dựng nhận diện thương hiệu rộng rãi.
  • B. Tạo ra phản hồi trực tiếp và đo lường được từ khách hàng mục tiêu.
  • C. Tăng cường độ phủ sóng trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • D. Cải thiện mối quan hệ với công chúng.

Câu 7: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của Marketing Mix 4P truyền thống?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Con người (People)
  • D. Xúc tiến (Promotion)

Câu 8: Một công ty sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng, giải đáp thắc mắc và chạy quảng cáo nhắm mục tiêu. Hoạt động này thuộc về công cụ nào trong truyền thông marketing tích hợp?

  • A. Quan hệ công chúng (Public Relations)
  • B. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
  • C. Khuyến mại (Sales Promotion)
  • D. Marketing trực tuyến (Online Marketing/Digital Marketing)

Câu 9: Trong giai đoạn "trưởng thành" của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào thường được ưu tiên?

  • A. Tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm mới.
  • B. Duy trì thị phần và tối đa hóa lợi nhuận.
  • C. Giảm giá để kích cầu và nhanh chóng rút lui khỏi thị trường.
  • D. Tăng cường đầu tư để mở rộng thị trường mới.

Câu 10: Nghiên cứu marketing định tính thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường quy mô thị trường và xu hướng.
  • B. Thống kê và phân tích dữ liệu số lượng lớn.
  • C. Khám phá động cơ, thái độ và nhận thức sâu sắc của người tiêu dùng.
  • D. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số marketing.

Câu 11: Một chuỗi siêu thị muốn tăng doanh số bán rau củ quả tươi. Biện pháp khuyến mại nào sau đây có khả năng tạo ra hiệu quả tức thì và kích thích mua sắm tại chỗ?

  • A. Giảm giá đặc biệt trong khung giờ vàng cho rau củ quả.
  • B. Tặng phiếu giảm giá cho lần mua rau củ quả tiếp theo.
  • C. Quảng cáo trên truyền hình về chất lượng rau củ quả.
  • D. Tổ chức cuộc thi nấu ăn với rau củ quả của siêu thị.

Câu 12: Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh ngang (horizontal channel conflict) xảy ra khi nào?

  • A. Giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ.
  • B. Giữa nhà sản xuất và nhà phân phối sỉ.
  • C. Giữa các nhà bán lẻ cùng cấp trong cùng một kênh phân phối.
  • D. Giữa các kênh phân phối khác nhau của cùng một nhà sản xuất.

Câu 13: Mục tiêu chính của marketing nội dung (Content Marketing) là gì?

  • A. Tăng nhanh doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
  • B. Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu bằng nội dung giá trị và liên quan.
  • C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website.
  • D. Lan truyền thông điệp quảng cáo rộng rãi trên mạng xã hội.

Câu 14: Phương pháp định giá "hớt váng" (skimming pricing) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm mới, độc đáo, ít đối thủ cạnh tranh.
  • B. Sản phẩm tiêu dùng thông thường, cạnh tranh cao.
  • C. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.
  • D. Sản phẩm dành cho thị trường nhạy cảm về giá.

Câu 15: Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của marketing?

  • A. Nghiên cứu thị trường.
  • B. Xúc tiến và hỗ trợ bán hàng.
  • C. Định giá sản phẩm.
  • D. Sản xuất sản phẩm.

Câu 16: Yếu tố "văn hóa" thuộc môi trường marketing nào?

  • A. Môi trường vĩ mô.
  • B. Môi trường vi mô.
  • C. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
  • D. Môi trường ngành.

Câu 17: Trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn "tìm kiếm thông tin" thường diễn ra sau giai đoạn nào?

  • A. Đánh giá các lựa chọn.
  • B. Nhận biết nhu cầu.
  • C. Quyết định mua.
  • D. Đánh giá sau mua.

Câu 18: Chỉ số "Giá trị trọn đời khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

  • A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
  • B. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
  • C. Tổng lợi nhuận dự kiến mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
  • D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

Câu 19: Mục tiêu của chiến lược "kéo" (pull strategy) trong truyền thông marketing là gì?

  • A. Thuyết phục nhà phân phối ưu tiên sản phẩm của doanh nghiệp.
  • B. Tăng cường nhận diện thương hiệu trong nội bộ doanh nghiệp.
  • C. Tạo áp lực lên đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng cuối cùng để "kéo" sản phẩm qua kênh phân phối.

Câu 20: Một công ty sản xuất đồ nội thất cao cấp chủ yếu sử dụng kênh phân phối nào sau đây?

  • A. Phân phối đại trà qua siêu thị và cửa hàng tiện lợi.
  • B. Phân phối trực tuyến qua sàn thương mại điện tử giá rẻ.
  • C. Phân phối chọn lọc qua showroom sang trọng và cửa hàng nội thất cao cấp.
  • D. Phân phối độc quyền qua các đại lý duy nhất ở mỗi khu vực.

Câu 21: Trong marketing dịch vụ, yếu tố "quy trình" (process) đề cập đến điều gì?

  • A. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ dịch vụ.
  • B. Cách thức dịch vụ được tạo ra và chuyển giao đến khách hàng.
  • C. Nhân viên cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng.
  • D. Bằng chứng hữu hình về chất lượng dịch vụ.

Câu 22: Mục đích của việc nghiên cứu "phân tích SWOT" trong marketing là gì?

  • A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
  • B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
  • C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai.
  • D. Phân tích hành vi mua sắm của người tiêu dùng.

Câu 23: Một công ty muốn đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số "Tỷ lệ chuyển đổi" (Conversion Rate) cho biết điều gì?

  • A. Số lượt hiển thị quảng cáo.
  • B. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
  • C. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký,...) sau khi tương tác quảng cáo.
  • D. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.

Câu 24: Phong cách lãnh đạo marketing "hướng đến thị trường" (market-oriented) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Đặt khách hàng và nhu cầu thị trường làm trung tâm của mọi quyết định.
  • C. Tập trung vào cải tiến quy trình sản xuất để giảm chi phí.
  • D. Duy trì bí mật thông tin và hạn chế chia sẻ với nhân viên.

Câu 25: Trong ma trận BCG, "dấu chấm hỏi" (question marks) là những sản phẩm/đơn vị kinh doanh có đặc điểm gì?

  • A. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.
  • B. Thị phần cao, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
  • C. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường thấp.
  • D. Thị phần thấp, tốc độ tăng trưởng thị trường cao.

Câu 26: Chiến lược "marketing đạo đức" (ethical marketing) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

  • A. Tính trung thực, minh bạch và trách nhiệm trong mọi hoạt động marketing.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách, miễn là không vi phạm pháp luật.
  • C. Sử dụng mọi thủ thuật để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
  • D. Tập trung vào quảng cáo gây sốc để thu hút sự chú ý.

Câu 27: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng, "động cơ" (motivation) thuộc nhóm yếu tố nào?

  • A. Yếu tố văn hóa.
  • B. Yếu tố xã hội.
  • C. Yếu tố tâm lý.
  • D. Yếu tố cá nhân.

Câu 28: Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường sử dụng bảng câu hỏi có cấu trúc?

  • A. Phỏng vấn sâu.
  • B. Khảo sát bằng bảng hỏi.
  • C. Thảo luận nhóm.
  • D. Quan sát.

Câu 29: Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Chiến lược CRM nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tự động hóa quy trình bán hàng.
  • B. Thu thập dữ liệu khách hàng để phân tích.
  • C. Triển khai chương trình khách hàng thân thiết.
  • D. Tạo ra trải nghiệm khách hàng vượt trội và cá nhân hóa.

Câu 30: Trong quá trình lập kế hoạch marketing, bước "xác định mục tiêu marketing" thường được thực hiện sau bước nào?

  • A. Phân tích tình huống marketing (SWOT, môi trường,...).
  • B. Phát triển chiến lược marketing.
  • C. Lựa chọn chiến thuật marketing.
  • D. Đánh giá và kiểm soát kế hoạch marketing.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của mẫu điện thoại hiện tại đang giảm sút. Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến điện thoại có camera chất lượng cao và thời lượng pin dài hơn. Để đối phó với tình hình này, công ty nên ưu tiên chiến lược marketing nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phân khúc thị trường theo 'hành vi' dựa trên yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Mục tiêu 'SMART' trong marketing cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện quyền lực đàm phán của người mua?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một công ty mới tham gia thị trường nước giải khát có ga, nhận thấy các thương hiệu lớn đã chiếm lĩnh phần lớn thị phần. Chiến lược định vị nào sau đây là phù hợp nhất để công ty này tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hoạt động marketing trực tiếp (Direct Marketing) tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của Marketing Mix 4P truyền thống?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một công ty sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng, giải đáp thắc mắc và chạy quảng cáo nhắm mục tiêu. Hoạt động này thuộc về công cụ nào trong truyền thông marketing tích hợp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong giai đoạn 'trưởng thành' của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào thường được ưu tiên?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nghiên cứu marketing định tính thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một chuỗi siêu thị muốn tăng doanh số bán rau củ quả tươi. Biện pháp khuyến mại nào sau đây có khả năng tạo ra hiệu quả tức thì và kích thích mua sắm tại chỗ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quản trị kênh phân phối, xung đột kênh ngang (horizontal channel conflict) xảy ra khi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Mục tiêu chính của marketing nội dung (Content Marketing) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phương pháp định giá 'hớt váng' (skimming pricing) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của marketing?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Yếu tố 'văn hóa' thuộc môi trường marketing nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quá trình quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn 'tìm kiếm thông tin' thường diễn ra sau giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Chỉ số 'Giá trị trọn đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Mục tiêu của chiến lược 'kéo' (pull strategy) trong truyền thông marketing là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một công ty sản xuất đồ nội thất cao cấp chủ yếu sử dụng kênh phân phối nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'quy trình' (process) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Mục đích của việc nghiên cứu 'phân tích SWOT' trong marketing là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một công ty muốn đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo trực tuyến. Chỉ số 'Tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion Rate) cho biết điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phong cách lãnh đạo marketing 'hướng đến thị trường' (market-oriented) có đặc điểm nổi bật nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong ma trận BCG, 'dấu chấm hỏi' (question marks) là những sản phẩm/đơn vị kinh doanh có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Chiến lược 'marketing đạo đức' (ethical marketing) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng, 'động cơ' (motivation) thuộc nhóm yếu tố nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường sử dụng bảng câu hỏi có cấu trúc?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Chiến lược CRM nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong quá trình lập kế hoạch marketing, bước 'xác định mục tiêu marketing' thường được thực hiện sau bước nào?

Xem kết quả