Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của mẫu điện thoại X đang giảm sút mặc dù các tính năng vẫn cạnh tranh. Nghiên cứu thị trường cho thấy khách hàng ngày càng quan tâm đến các yếu tố "xanh" và bền vững. Để thích ứng với tình hình này, công ty nên ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix?
- A. Sản phẩm (Product)
- B. Giá cả (Price)
- C. Phân phối (Place)
- D. Xúc tiến (Promotion)
Câu 2: Phân khúc thị trường theo "lối sống" (lifestyle) thuộc nhóm tiêu chí phân khúc nào?
- A. Địa lý (Geographic)
- B. Nhân khẩu học (Demographic)
- C. Tâm lý (Psychographic)
- D. Hành vi (Behavioral)
Câu 3: Một chuỗi cà phê muốn mở rộng thị trường và nhắm đến phân khúc khách hàng trẻ tuổi, thích trải nghiệm và công nghệ. Kênh truyền thông trực tuyến nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để tiếp cận phân khúc này?
- A. Quảng cáo trên báo in
- B. Mạng xã hội (Social Media Marketing)
- C. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
- D. Gửi thư trực tiếp (Direct Mail)
Câu 4: Mục tiêu "SMART" trong marketing cần đảm bảo yếu tố "Measurable" nghĩa là gì?
- A. Mục tiêu phải mang tính thách thức và đột phá
- B. Mục tiêu phải phù hợp với nguồn lực của doanh nghiệp
- C. Mục tiêu phải định lượng được và có thể đo đếm
- D. Mục tiêu phải có thời hạn hoàn thành cụ thể
Câu 5: Chiến lược định giá "hớt váng" (skimming pricing) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?
- A. Sản phẩm mới, độc đáo, có tính năng vượt trội
- B. Sản phẩm phổ thông, cạnh tranh cao về giá
- C. Sản phẩm dịch vụ có tính cá nhân hóa cao
- D. Sản phẩm thiết yếu, nhu cầu ổn định
Câu 6: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "quyền lực thương lượng của nhà cung cấp" đề cập đến yếu tố nào?
- A. Sự cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại trong ngành
- B. Nguy cơ từ các đối thủ mới gia nhập ngành
- C. Sức ép từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế
- D. Khả năng nhà cung cấp gây áp lực lên doanh nghiệp
Câu 7: Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Quan sát hành vi khách hàng tại điểm bán
- B. Khảo sát khách hàng (Customer Survey)
- C. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ
- D. Thử nghiệm sản phẩm với nhóm nhỏ khách hàng
Câu 8: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định marketing nào?
- A. Lựa chọn kênh phân phối hiệu quả nhất
- B. Định giá sản phẩm cạnh tranh
- C. Phân bổ ngân sách marketing hợp lý cho từng phân khúc khách hàng
- D. Phát triển sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thị trường
Câu 9: Hoạt động "quan hệ công chúng" (PR) tập trung vào mục tiêu chính nào trong marketing?
- A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
- B. Giảm chi phí quảng cáo
- C. Thu hút khách hàng tiềm năng nhanh chóng
- D. Xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực
Câu 10: Trong giai đoạn "trưởng thành" của vòng đời sản phẩm, chiến lược marketing nào thường được ưu tiên?
- A. Tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm mới
- B. Duy trì thị phần và tối ưu hóa lợi nhuận
- C. Tăng cường quảng bá để mở rộng thị trường
- D. Rút lui khỏi thị trường để chuyển sang sản phẩm khác
Câu 11: "Định vị thương hiệu" (brand positioning) là quá trình doanh nghiệp làm gì?
- A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
- B. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm
- C. Tạo dựng hình ảnh khác biệt và có giá trị của thương hiệu trong tâm trí khách hàng
- D. Tăng cường hoạt động quảng cáo trên diện rộng
Câu 12: "Marketing nội bộ" (internal marketing) hướng đến đối tượng chính nào?
- A. Nhân viên trong doanh nghiệp
- B. Khách hàng hiện tại của doanh nghiệp
- C. Nhà cung cấp và đối tác của doanh nghiệp
- D. Cộng đồng địa phương nơi doanh nghiệp hoạt động
Câu 13: Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quá trình lập kế hoạch marketing?
- A. Xác định mục tiêu marketing
- B. Phân tích tình hình (Situation Analysis)
- C. Xây dựng chiến lược marketing
- D. Đánh giá và kiểm soát marketing
Câu 14: Một doanh nghiệp mới tham gia thị trường nên ưu tiên xây dựng "nhận diện thương hiệu" (brand awareness) hay "trung thành thương hiệu" (brand loyalty) trước?
- A. Nhận diện thương hiệu (Brand Awareness)
- B. Trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
- C. Cả hai cùng lúc
- D. Không ưu tiên cái nào
Câu 15: "Marketing xanh" (green marketing) tập trung vào yếu tố nào?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
- B. Tăng trưởng thị phần nhanh chóng
- C. Sản phẩm và hoạt động thân thiện với môi trường
- D. Giảm chi phí sản xuất để hạ giá thành
Câu 16: Trong marketing trực tiếp (direct marketing), công cụ nào cho phép doanh nghiệp gửi thông điệp cá nhân hóa đến từng khách hàng?
- A. Quảng cáo trên banner trực tuyến
- B. Email marketing (Email Marketing)
- C. Quảng cáo trên mạng xã hội
- D. Tổ chức sự kiện trực tuyến
Câu 17: "Nghiên cứu khám phá" (exploratory research) thường được sử dụng khi nào?
- A. Để kiểm chứng giả thuyết nghiên cứu
- B. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
- C. Để so sánh hiệu quả giữa các chiến dịch marketing
- D. Khi vấn đề nghiên cứu chưa được xác định rõ ràng
Câu 18: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) nổi bật với đặc điểm nào?
- A. Sáng tạo, độc đáo, chi phí thấp
- B. Sử dụng các kênh truyền thông truyền thống
- C. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình
- D. Đầu tư ngân sách lớn cho quảng cáo
Câu 19: Trong "mô hình hành vi người mua" (buyer behavior model), yếu tố "kích thích marketing" (marketing stimuli) bao gồm những thành phần nào?
- A. Yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân, tâm lý
- B. Sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến
- C. Quyết định sản phẩm, lựa chọn thương hiệu, thời điểm mua, số lượng mua
- D. Phản ứng của người mua: thái độ, sở thích, hành vi mua
Câu 20: "Marketing dựa trên dữ liệu" (data-driven marketing) giúp doanh nghiệp cải thiện điều gì?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào ý kiến chủ quan
- B. Tăng cường tính sáng tạo trong marketing
- C. Tiết kiệm chi phí nghiên cứu thị trường
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 21: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược "marketing phân biệt" (differentiated marketing) khi nào?
- A. Khi nguồn lực marketing hạn chế
- B. Khi thị trường là đồng nhất
- C. Khi doanh nghiệp muốn phục vụ nhiều phân khúc thị trường khác nhau
- D. Khi sản phẩm có tính đặc thù cao
Câu 22: "Chiến lược kéo" (pull strategy) trong truyền thông marketing tập trung vào đối tượng nào?
- A. Nhà phân phối và đại lý
- B. Người tiêu dùng cuối cùng
- C. Nhân viên bán hàng
- D. Nhà cung cấp
Câu 23: "Nội dung do người dùng tạo" (user-generated content - UGC) có vai trò gì trong digital marketing?
- A. Giảm chi phí sản xuất nội dung marketing
- B. Tăng tương tác và gắn kết với khách hàng
- C. Nâng cao độ tin cậy và tính xác thực của thương hiệu
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 24: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?
- A. Khi khách hàng có trải nghiệm tích cực về sản phẩm/dịch vụ
- B. Khi doanh nghiệp chi ngân sách lớn cho quảng cáo
- C. Khi sản phẩm có giá thành thấp
- D. Khi thị trường cạnh tranh gay gắt
Câu 25: "Marketing cảm xúc" (emotional marketing) tập trung vào yếu tố nào để thu hút khách hàng?
- A. Tính năng và lợi ích lý tính của sản phẩm
- B. Giá cả cạnh tranh và khuyến mãi hấp dẫn
- C. Cảm xúc và trải nghiệm của khách hàng
- D. Thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật sản phẩm
Câu 26: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) trong marketing ngày càng được重视 vì lý do nào?
- A. Đáp ứng yêu cầu pháp luật ngày càng khắt khe
- B. Giảm thiểu rủi ro về pháp lý và truyền thông
- C. Thu hút và giữ chân nhân tài
- D. Tất cả các đáp án trên
Câu 27: "Marketing cá nhân hóa" (personalized marketing) mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?
- A. Giá cả sản phẩm rẻ hơn
- B. Trải nghiệm mua sắm phù hợp và được tôn trọng
- C. Nhiều chương trình khuyến mãi hơn
- D. Thông tin sản phẩm chi tiết hơn
Câu 28: "Kênh phân phối đa kênh" (multi-channel distribution) có ưu điểm gì so với kênh phân phối đơn kênh?
- A. Giảm chi phí quản lý kênh phân phối
- B. Tập trung nguồn lực vào một kênh duy nhất
- C. Tăng khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng ở nhiều nơi
- D. Đơn giản hóa quy trình logistics
Câu 29: "Đánh giá hiệu quả marketing" (marketing ROI) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Lợi nhuận thu về từ các hoạt động marketing so với chi phí đầu tư
- B. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng mục tiêu
- C. Số lượng khách hàng mới thu hút được
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
Câu 30: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất để doanh nghiệp marketing thành công?
- A. Chi phí marketing thấp nhất
- B. Giá trị khác biệt hóa (Differentiation Value)
- C. Kênh phân phối rộng nhất
- D. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ nhất