Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Marketing – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của mẫu điện thoại X giảm mạnh sau khi đối thủ cạnh tranh tung ra mẫu điện thoại Y với nhiều tính năng tương tự nhưng giá thấp hơn. Để ứng phó với tình hình này, công ty nên tập trung vào yếu tố nào trong marketing mix để tạo lợi thế cạnh tranh?

  • A. Kênh phân phối (Place)
  • B. Sản phẩm (Product)
  • C. Xúc tiến hỗn hợp (Promotion)
  • D. Giá cả (Price)

Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong hoạch định chiến lược marketing. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một "Điểm yếu" (Weakness) bên trong của doanh nghiệp?

  • A. Sự gia tăng nhu cầu thị trường đối với sản phẩm
  • B. Năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm mạnh mẽ
  • C. Hệ thống phân phối còn yếu và chi phí cao
  • D. Xu hướng công nghệ mới có lợi cho ngành

Câu 3: Mục tiêu "Tăng độ nhận diện thương hiệu" thường được ưu tiên trong giai đoạn nào của chu kỳ sống sản phẩm?

  • A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
  • C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

Câu 4: Một công ty mới thành lập, nguồn lực hạn chế, muốn nhanh chóng thâm nhập thị trường và giành thị phần. Chiến lược định giá nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Định giá hớt váng (Price skimming)
  • B. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
  • C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
  • D. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)

Câu 5: Phân khúc thị trường theo "Tâm lý" (Psychographic segmentation) thường dựa trên các biến số nào sau đây?

  • A. Tuổi, giới tính, thu nhập
  • B. Địa lý, mật độ dân số, khí hậu
  • C. Hành vi mua hàng, mức độ trung thành
  • D. Lối sống, giá trị, cá tính

Câu 6: Nghiên cứu marketing định tính (Qualitative marketing research) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Đo lường quy mô thị trường và thị phần
  • B. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số
  • C. Khám phá động cơ, thái độ và nhận thức của khách hàng
  • D. Thống kê và phân tích dữ liệu số lượng lớn

Câu 7: Trong mô hình truyền thông marketing tích hợp (IMC), công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo sự trung thành?

  • A. Quảng cáo trên truyền hình (Television advertising)
  • B. Marketing trực tiếp (Direct marketing)
  • C. Quan hệ công chúng (Public relations)
  • D. Khuyến mại bán hàng (Sales promotion)

Câu 8: Yếu tố "Văn hóa" thuộc môi trường marketing vĩ mô ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng như thế nào?

  • A. Quy định mức giá tối đa cho sản phẩm
  • B. Tạo ra các rào cản pháp lý cho doanh nghiệp
  • C. Quyết định tốc độ phát triển công nghệ
  • D. Hình thành hệ giá trị, niềm tin và phong tục tập quán tiêu dùng

Câu 9: Mục tiêu của "Định vị thương hiệu" (Brand positioning) là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận
  • B. Mở rộng kênh phân phối và thị trường
  • C. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng mục tiêu
  • D. Giảm chi phí marketing và quảng cáo

Câu 10: Trong marketing dịch vụ, yếu tố "Quy trình" (Process) trong 7Ps marketing mix đề cập đến điều gì?

  • A. Sản phẩm dịch vụ cốt lõi và dịch vụ gia tăng
  • B. Các bước và thủ tục cung cấp dịch vụ cho khách hàng
  • C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ dịch vụ
  • D. Nhân viên cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng

Câu 11: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược "Marketing đại trà" (Mass marketing) khi nào?

  • A. Khi thị trường có nhu cầu đồng nhất và ít phân biệt
  • B. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
  • C. Khi sản phẩm có nhiều đặc tính khác biệt và độc đáo
  • D. Khi doanh nghiệp có nguồn lực marketing hạn chế

Câu 12: "Giá trị cảm nhận" (Perceived value) của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Chi phí sản xuất sản phẩm
  • B. Giá bán sản phẩm trên thị trường
  • C. Tính năng và công dụng của sản phẩm
  • D. Lợi ích khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra

Câu 13: Trong các hình thức xúc tiến hỗn hợp, "Quan hệ công chúng" (Public relations) tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
  • B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp trong cộng đồng
  • C. Thông báo về các chương trình khuyến mại và giảm giá
  • D. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm ngay lập tức

Câu 14: "Marketing nội bộ" (Internal marketing) có vai trò quan trọng như thế nào trong doanh nghiệp dịch vụ?

  • A. Giảm chi phí marketing bên ngoài
  • B. Tăng cường quảng bá thương hiệu trên mạng xã hội
  • C. Đảm bảo nhân viên hiểu rõ và thực hiện đúng cam kết dịch vụ với khách hàng
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý kênh phân phối

Câu 15: Phương pháp "Quan sát" (Observation) trong nghiên cứu marketing thường được sử dụng để thu thập dữ liệu gì?

  • A. Hành vi thực tế của khách hàng trong môi trường tự nhiên
  • B. Ý kiến và thái độ của khách hàng về sản phẩm
  • C. Thông tin nhân khẩu học và tâm lý của khách hàng
  • D. Mối quan hệ nhân quả giữa các biến số marketing

Câu 16: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, "Sức mạnh nhà cung cấp" (Bargaining power of suppliers) đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại trong ngành
  • B. Nguy cơ xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới
  • C. Áp lực từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế
  • D. Khả năng nhà cung cấp gây áp lực lên doanh nghiệp về giá cả và điều khoản

Câu 17: "Marketing truyền miệng" (Word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

  • A. Khi doanh nghiệp có ngân sách marketing lớn
  • B. Khi sản phẩm/dịch vụ có giá thành thấp
  • C. Khi khách hàng có trải nghiệm tích cực và hài lòng với sản phẩm/dịch vụ
  • D. Khi doanh nghiệp sử dụng nhiều kênh quảng cáo trực tuyến

Câu 18: "Phân tích điểm hòa vốn" (Break-even analysis) được sử dụng để xác định điều gì trong marketing?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm
  • B. Sản lượng hoặc doanh số tối thiểu để doanh nghiệp không bị lỗ
  • C. Thị phần hiện tại của doanh nghiệp trên thị trường
  • D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới

Câu 19: Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, "SEO" (Search Engine Optimization) là gì?

  • A. Quảng cáo trả tiền trên công cụ tìm kiếm
  • B. Marketing trên mạng xã hội
  • C. Email marketing
  • D. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên

Câu 20: "Marketing cá nhân hóa" (Personalized marketing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và khách hàng?

  • A. Giảm chi phí marketing và tăng lợi nhuận nhanh chóng
  • B. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng
  • C. Cải thiện trải nghiệm khách hàng, tăng sự gắn kết và trung thành
  • D. Đơn giản hóa quy trình marketing và quản lý khách hàng

Câu 21: "Thương hiệu tập đoàn" (Corporate brand) khác biệt với "Thương hiệu sản phẩm" (Product brand) như thế nào?

  • A. Thương hiệu tập đoàn đại diện cho toàn bộ doanh nghiệp, thương hiệu sản phẩm gắn với một sản phẩm cụ thể
  • B. Thương hiệu tập đoàn tập trung vào chức năng sản phẩm, thương hiệu sản phẩm tập trung vào giá trị cảm xúc
  • C. Thương hiệu tập đoàn chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, thương hiệu sản phẩm dành cho doanh nghiệp nhỏ
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại thương hiệu này

Câu 22: "Chiến lược kéo" (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp tập trung vào đối tượng nào?

  • A. Nhà bán buôn và nhà phân phối
  • B. Nhân viên bán hàng của doanh nghiệp
  • C. Người tiêu dùng cuối cùng
  • D. Các cơ quan truyền thông và báo chí

Câu 23: "Nghiên cứu khám phá" (Exploratory research) thường được thực hiện ở giai đoạn nào của quá trình nghiên cứu marketing?

  • A. Giai đoạn đầu, khi vấn đề nghiên cứu chưa được xác định rõ
  • B. Giai đoạn thu thập dữ liệu định lượng
  • C. Giai đoạn phân tích và diễn giải dữ liệu
  • D. Giai đoạn cuối cùng, sau khi đã có kết quả nghiên cứu chính thức

Câu 24: "Marketing xã hội" (Societal marketing) khác biệt với "Marketing hướng vào khách hàng" (Customer-oriented marketing) ở điểm nào?

  • A. Marketing xã hội tập trung vào lợi nhuận, marketing hướng vào khách hàng tập trung vào giá trị
  • B. Marketing xã hội cân nhắc lợi ích của xã hội, marketing hướng vào khách hàng tập trung vào nhu cầu cá nhân
  • C. Marketing xã hội sử dụng công nghệ số, marketing hướng vào khách hàng sử dụng phương pháp truyền thống
  • D. Không có sự khác biệt về mục tiêu giữa hai loại marketing này

Câu 25: "Kênh phân phối trực tiếp" (Direct distribution channel) có ưu điểm chính nào?

  • A. Tiếp cận được thị trường rộng lớn hơn
  • B. Giảm chi phí vận chuyển và lưu kho
  • C. Kiểm soát tốt hơn trải nghiệm khách hàng và thu thập phản hồi trực tiếp
  • D. Tận dụng được mạng lưới phân phối sẵn có của trung gian

Câu 26: Trong "Ma trận BCG" (BCG Matrix), nhóm "Ngôi sao" (Stars) đại diện cho những sản phẩm/đơn vị kinh doanh nào?

  • A. Sản phẩm có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp
  • B. Sản phẩm có thị phần thấp nhưng tốc độ tăng trưởng thị trường cao
  • C. Sản phẩm có thị phần cao nhưng tốc độ tăng trưởng thị trường thấp
  • D. Sản phẩm có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thị trường cao

Câu 27: "Marketing du kích" (Guerrilla marketing) thường phù hợp với doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp lớn với ngân sách marketing khổng lồ
  • B. Doanh nghiệp nhỏ và vừa với ngân sách marketing hạn chế
  • C. Doanh nghiệp hoạt động trong thị trường cạnh tranh ít
  • D. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào thị trường ngách

Câu 28: "Hành vi mua hàng phức tạp" (Complex buying behavior) thường xảy ra khi khách hàng mua sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày giá rẻ
  • B. Sản phẩm mua theo thói quen
  • C. Sản phẩm giá trị cao, ít khi mua và có nhiều rủi ro
  • D. Sản phẩm được mua sắm ngẫu hứng

Câu 29: "Mục tiêu SMART" là gì và tại sao nó quan trọng trong marketing?

  • A. Mục tiêu tập trung vào tăng trưởng doanh số nhanh chóng
  • B. Mục tiêu chỉ dành cho marketing kỹ thuật số
  • C. Mục tiêu dựa trên cảm tính và kinh nghiệm
  • D. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn, giúp đo lường và đánh giá hiệu quả marketing

Câu 30: Công cụ "Bản đồ đồng cảm" (Empathy map) được sử dụng để hiểu rõ hơn về điều gì của khách hàng?

  • A. Thông tin nhân khẩu học và địa lý
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, mong muốn và nỗi đau của khách hàng
  • C. Hành vi mua sắm trực tuyến và ngoại tuyến
  • D. Mức độ trung thành và giá trị trọn đời của khách hàng

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy doanh số bán hàng của mẫu điện thoại X giảm mạnh sau khi đối thủ cạnh tranh tung ra mẫu điện thoại Y với nhiều tính năng tương tự nhưng giá thấp hơn. Để ứng phó với tình hình này, công ty nên tập trung vào yếu tố nào trong marketing mix để tạo lợi thế cạnh tranh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong hoạch định chiến lược marketing. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một 'Điểm yếu' (Weakness) bên trong của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Mục tiêu 'Tăng độ nhận diện thương hiệu' thường được ưu tiên trong giai đoạn nào của chu kỳ sống sản phẩm?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một công ty mới thành lập, nguồn lực hạn chế, muốn nhanh chóng thâm nhập thị trường và giành thị phần. Chiến lược định giá nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân khúc thị trường theo 'Tâm lý' (Psychographic segmentation) thường dựa trên các biến số nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nghiên cứu marketing định tính (Qualitative marketing research) thường được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong mô hình truyền thông marketing tích hợp (IMC), công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo sự trung thành?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Yếu tố 'Văn hóa' thuộc môi trường marketing vĩ mô ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Mục tiêu của 'Định vị thương hiệu' (Brand positioning) là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'Quy trình' (Process) trong 7Ps marketing mix đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược 'Marketing đại trà' (Mass marketing) khi nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: 'Giá trị cảm nhận' (Perceived value) của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ được xác định bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong các hình thức xúc tiến hỗn hợp, 'Quan hệ công chúng' (Public relations) tập trung vào mục tiêu chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: 'Marketing nội bộ' (Internal marketing) có vai trò quan trọng như thế nào trong doanh nghiệp dịch vụ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phương pháp 'Quan sát' (Observation) trong nghiên cứu marketing thường được sử dụng để thu thập dữ liệu gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, 'Sức mạnh nhà cung cấp' (Bargaining power of suppliers) đề cập đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: 'Phân tích điểm hòa vốn' (Break-even analysis) được sử dụng để xác định điều gì trong marketing?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, 'SEO' (Search Engine Optimization) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Marketing cá nhân hóa' (Personalized marketing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và khách hàng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: 'Thương hiệu tập đoàn' (Corporate brand) khác biệt với 'Thương hiệu sản phẩm' (Product brand) như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Chiến lược kéo' (Pull strategy) trong xúc tiến hỗn hợp tập trung vào đối tượng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Nghiên cứu khám phá' (Exploratory research) thường được thực hiện ở giai đoạn nào của quá trình nghiên cứu marketing?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'Marketing xã hội' (Societal marketing) khác biệt với 'Marketing hướng vào khách hàng' (Customer-oriented marketing) ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'Kênh phân phối trực tiếp' (Direct distribution channel) có ưu điểm chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong 'Ma trận BCG' (BCG Matrix), nhóm 'Ngôi sao' (Stars) đại diện cho những sản phẩm/đơn vị kinh doanh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Marketing du kích' (Guerrilla marketing) thường phù hợp với doanh nghiệp nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: 'Hành vi mua hàng phức tạp' (Complex buying behavior) thường xảy ra khi khách hàng mua sản phẩm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Mục tiêu SMART' là gì và tại sao nó quan trọng trong marketing?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Công cụ 'Bản đồ đồng cảm' (Empathy map) được sử dụng để hiểu rõ hơn về điều gì của khách hàng?

Xem kết quả