Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ uống giải khát, nhận thấy doanh số bán hàng giảm mạnh trong mùa đông. Để duy trì doanh thu ổn định, bộ phận marketing đề xuất triển khai chương trình khuyến mãi giảm giá sâu cho các sản phẩm hiện có. Quan điểm marketing mà doanh nghiệp A đang thể hiện rõ nhất là gì?
- A. Marketing hướng về sản xuất
- B. Marketing hướng về bán hàng
- C. Marketing hướng về sản phẩm
- D. Marketing hướng về khách hàng
Câu 2: Một công ty công nghệ phát triển ứng dụng di động mới, tập trung vào tính năng độc đáo và công nghệ tiên tiến. Họ tin rằng sản phẩm vượt trội sẽ tự thu hút khách hàng mà không cần đầu tư nhiều vào quảng bá. Quan điểm kinh doanh này phản ánh điều gì?
- A. Định hướng marketing xã hội
- B. Định hướng bán hàng
- C. Định hướng sản phẩm
- D. Định hướng khách hàng
Câu 3: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một siêu thị quyết định tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng thông qua chương trình khách hàng thân thiết, dịch vụ tư vấn mua sắm cá nhân và thu thập phản hồi liên tục để cải thiện trải nghiệm. Quan điểm marketing nào được siêu thị này ưu tiên?
- A. Quan điểm sản xuất
- B. Quan điểm sản phẩm
- C. Quan điểm bán hàng
- D. Quan điểm marketing
Câu 4: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị marketing. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong mô hình SWOT thường liên quan đến khía cạnh nào sau đây của doanh nghiệp?
- A. Năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp
- B. Các yếu tố bên ngoài có thể tác động tiêu cực đến doanh nghiệp
- C. Những hạn chế hoặc khuyết điểm bên trong doanh nghiệp
- D. Cơ hội thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác
Câu 5: Môi trường marketing vĩ mô bao gồm nhiều yếu tố tác động đến doanh nghiệp. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường nhân khẩu học?
- A. Lãi suất ngân hàng
- B. Luật pháp về bảo vệ môi trường
- C. Cơ cấu độ tuổi của dân số
- D. Sự phát triển của công nghệ thông tin
Câu 6: Trong nghiên cứu marketing, phương pháp phỏng vấn nhóm tập trung (focus group) thường được sử dụng để thu thập loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu định lượng về thị phần
- B. Dữ liệu định tính về thái độ và nhận thức của người tiêu dùng
- C. Dữ liệu thống kê về doanh số bán hàng
- D. Dữ liệu thực nghiệm về hành vi mua sắm
Câu 7: Đâu là sự khác biệt chính giữa nhu cầu (needs), mong muốn (wants) và yêu cầu (demands) trong marketing?
- A. Nhu cầu là mong muốn có khả năng thanh toán, mong muốn là nhu cầu cơ bản, yêu cầu là nhu cầu đặc thù.
- B. Mong muốn là nhu cầu cơ bản, yêu cầu là mong muốn cụ thể, nhu cầu là mong muốn có khả năng thanh toán.
- C. Yêu cầu là nhu cầu cơ bản, nhu cầu là mong muốn cụ thể, mong muốn là yêu cầu có khả năng thanh toán.
- D. Nhu cầu là trạng thái thiếu thốn cơ bản, mong muốn là hình thức nhu cầu có dạng cụ thể, yêu cầu là mong muốn được hỗ trợ bởi khả năng và ý định mua.
Câu 8: Mục tiêu S.M.A.R.T là tiêu chí quan trọng để thiết lập mục tiêu marketing hiệu quả. Chữ "M" trong S.M.A.R.T đại diện cho tính chất nào?
- A. Specific (Cụ thể)
- B. Measurable (Đo lường được)
- C. Achievable (Có thể đạt được)
- D. Relevant (Liên quan)
Câu 9: Phân khúc thị trường là quá trình quan trọng trong marketing mục tiêu. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây dựa trên đặc điểm hành vi của người tiêu dùng?
- A. Địa lý (Địa điểm sinh sống)
- B. Nhân khẩu học (Tuổi, giới tính, thu nhập)
- C. Hành vi (Lợi ích tìm kiếm, tần suất sử dụng)
- D. Tâm lý học (Lối sống, giá trị)
Câu 10: Định vị thương hiệu (brand positioning) nhằm mục đích gì?
- A. Tạo ra một vị trí rõ ràng, khác biệt và mong muốn cho sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
- B. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường
- C. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn
- D. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
Câu 11: Marketing mix (marketing hỗn hợp) bao gồm các công cụ chiến lược mà marketer sử dụng để tác động đến thị trường mục tiêu. 4P truyền thống trong marketing mix là gì?
- A. Product, Price, People, Process
- B. Product, Price, Place, Packaging
- C. Product, Price, Place, Promotion
- D. Product, Price, Physical Evidence, Promotion
Câu 12: Chiến lược giá "hớt váng" (price skimming) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?
- A. Sản phẩm tiêu dùng thông thường, có tính cạnh tranh cao
- B. Sản phẩm mới, độc đáo, có lợi thế cạnh tranh về công nghệ hoặc tính năng
- C. Sản phẩm có nhu cầu ổn định, ít biến động theo thời vụ
- D. Sản phẩm dành cho thị trường nhạy cảm về giá
Câu 13: Kênh phân phối trực tiếp (direct distribution channel) là gì?
- A. Kênh phân phối thông qua các nhà bán buôn và bán lẻ
- B. Kênh phân phối sử dụng nhiều trung gian khác nhau
- C. Kênh phân phối chỉ dành cho sản phẩm dịch vụ
- D. Kênh phân phối mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
Câu 14: Quảng cáo, khuyến mãi, quan hệ công chúng và bán hàng cá nhân là các công cụ chính trong thành phần nào của marketing mix?
- A. Sản phẩm (Product)
- B. Giá cả (Price)
- C. Xúc tiến (Promotion)
- D. Phân phối (Place)
Câu 15: Mục tiêu chính của truyền thông marketing tích hợp (IMC - Integrated Marketing Communications) là gì?
- A. Tăng tần suất quảng cáo trên các kênh truyền thông
- B. Đảm bảo sự phối hợp và nhất quán của tất cả các hoạt động truyền thông marketing để truyền tải một thông điệp rõ ràng và mạnh mẽ đến khách hàng
- C. Giảm chi phí cho các hoạt động truyền thông marketing
- D. Tập trung vào một kênh truyền thông hiệu quả nhất
Câu 16: Marketing trực tuyến (online marketing) mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp so với marketing truyền thống?
- A. Khả năng tiếp cận đối tượng khách hàng rộng lớn hơn về mặt địa lý là duy nhất
- B. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ hơn
- C. Tạo ra sự tin tưởng cao hơn từ khách hàng
- D. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch chính xác hơn và tương tác trực tiếp với khách hàng
Câu 17: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của marketing trực tuyến?
- A. Marketing nội dung (Content Marketing)
- B. Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing)
- C. Quảng cáo trên truyền hình (Television Advertising)
- D. Email Marketing
Câu 18: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) đo lường điều gì?
- A. Mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
- B. Thị phần của doanh nghiệp trên thị trường
- C. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
- D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
Câu 19: Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM), dữ liệu khách hàng được sử dụng để làm gì?
- A. Chỉ để theo dõi lịch sử mua hàng của khách hàng
- B. Chủ yếu để gửi email marketing hàng loạt
- C. Để giảm chi phí marketing
- D. Để hiểu rõ hơn về khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm, và xây dựng mối quan hệ lâu dài
Câu 20: Marketing xã hội (social marketing) khác biệt với marketing thương mại (commercial marketing) chủ yếu ở mục tiêu nào?
- A. Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau
- B. Mục tiêu chính là tạo ra lợi ích cho xã hội, cộng đồng, thay vì lợi nhuận tài chính trực tiếp cho doanh nghiệp
- C. Nhắm đến đối tượng mục tiêu khác nhau
- D. Sử dụng các công cụ marketing khác nhau
Câu 21: Một doanh nghiệp sản xuất xe điện đang thực hiện nghiên cứu thị trường để đánh giá tiềm năng của thị trường xe điện tại Việt Nam trong 5 năm tới. Đây là loại nghiên cứu thị trường nào?
- A. Nghiên cứu mô tả
- B. Nghiên cứu nhân quả
- C. Nghiên cứu dự báo
- D. Nghiên cứu thăm dò
Câu 22: Trong quá trình mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn "tìm kiếm thông tin" thường diễn ra sau giai đoạn nào?
- A. Nhận biết nhu cầu
- B. Đánh giá các lựa chọn
- C. Quyết định mua hàng
- D. Đánh giá sau mua hàng
Câu 23: Ảnh hưởng của "nhóm tham khảo" (reference group) đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng thể hiện rõ nhất ở loại sản phẩm nào?
- A. Hàng tiêu dùng thiết yếu (ví dụ: gạo, muối)
- B. Hàng hóa thể hiện địa vị xã hội (ví dụ: thời trang cao cấp, xe hơi sang trọng)
- C. Dịch vụ tiện ích (ví dụ: điện, nước)
- D. Sản phẩm công nghiệp (ví dụ: máy móc, thiết bị)
Câu 24: Mục tiêu của chiến lược "marketing khác biệt hóa" (differentiated marketing) là gì?
- A. Tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất
- B. Cung cấp một sản phẩm duy nhất cho toàn bộ thị trường
- C. Nhắm đến nhiều phân khúc thị trường khác nhau với các chương trình marketing riêng biệt cho từng phân khúc
- D. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách chuẩn hóa thông điệp
Câu 25: Đâu là ví dụ về "marketing du kích" (guerrilla marketing)?
- A. Quảng cáo trên truyền hình vào giờ vàng
- B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm quy mô lớn
- C. Gửi email marketing cá nhân hóa đến từng khách hàng
- D. Sử dụng nghệ thuật đường phố (street art) để quảng bá sản phẩm mới
Câu 26: "Vòng đời sản phẩm" (product life cycle) thường bao gồm mấy giai đoạn chính?
Câu 27: Trong giai đoạn "chín muồi" (maturity) của vòng đời sản phẩm, mục tiêu marketing thường tập trung vào điều gì?
- A. Giới thiệu sản phẩm ra thị trường
- B. Tăng trưởng thị phần nhanh chóng
- C. Duy trì thị phần và tối đa hóa lợi nhuận
- D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường
Câu 28: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) là gì?
- A. Tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng dự kiến mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ
- B. Chi phí doanh nghiệp bỏ ra để có được một khách hàng mới
- C. Lợi nhuận trung bình từ mỗi giao dịch mua hàng của khách hàng
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ
Câu 29: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng của marketing?
- A. Nghiên cứu thị trường
- B. Sản xuất sản phẩm
- C. Xúc tiến bán hàng
- D. Phân phối sản phẩm
Câu 30: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình?
- A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại trong ngành
- B. Nguy cơ từ các đối thủ mới tiềm ẩn
- C. Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
- D. Yếu tố chính trị và pháp luật