Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Marketing – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát chỉ tập trung vào việc cải tiến hương vị và mẫu mã sản phẩm hiện có mà bỏ qua xu hướng tiêu dùng đồ uống có lợi cho sức khỏe và thân thiện môi trường. Theo Philip Kotler, công ty này đang mắc phải hội chứng gì trong marketing?

  • A. Định hướng sản xuất (Production orientation)
  • B. Thiển cận marketing (Marketing Myopia)
  • C. Định hướng bán hàng (Selling orientation)
  • D. Định hướng sản phẩm (Product orientation)

Câu 2: Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào sau đây?

  • A. Đo lường được, khác biệt, có thể tiếp cận
  • B. Đo lường được, có quy mô lớn, có thể hành động
  • C. Có thể tiếp cận, khác biệt, có thể hành động
  • D. Đo lường được, có quy mô đủ lớn, có thể tiếp cận, có thể hành động

Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm hiện tại của doanh nghiệp?

  • A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
  • B. Quyền lực thương lượng của khách hàng
  • C. Đe dọa từ sản phẩm và dịch vụ thay thế
  • D. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện hữu

Câu 4: Một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế bằng cách xuất khẩu sản phẩm thông qua các nhà phân phối độc lập ở nước ngoài. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Xuất khẩu gián tiếp
  • B. Xuất khẩu trực tiếp
  • C. Liên doanh
  • D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài

Câu 5: Mục tiêu SMART trong marketing cần đảm bảo yếu tố "Specific" có nghĩa là gì?

  • A. Mục tiêu phải có thời hạn hoàn thành cụ thể
  • B. Mục tiêu phải được xác định rõ ràng, dễ hiểu, không mơ hồ
  • C. Mục tiêu phải đo lường được bằng các chỉ số cụ thể
  • D. Mục tiêu phải phù hợp với nguồn lực và khả năng của doanh nghiệp

Câu 6: Trong các yếu tố thuộc môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây phản ánh quy mô dân số, cơ cấu tuổi, giới tính, trình độ học vấn của một quốc gia?

  • A. Môi trường kinh tế
  • B. Môi trường tự nhiên
  • C. Môi trường nhân khẩu học
  • D. Môi trường văn hóa - xã hội

Câu 7: Nghiên cứu marketing nào tập trung vào việc mô tả đặc điểm của thị trường, khách hàng hoặc sản phẩm mà không đi sâu vào giải thích mối quan hệ nhân quả?

  • A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive research)
  • B. Nghiên cứu thăm dò (Exploratory research)
  • C. Nghiên cứu nhân quả (Causal research)
  • D. Nghiên cứu thử nghiệm (Experimental research)

Câu 8: Phương pháp thu thập dữ liệu định tính nào thường được sử dụng để khám phá sâu về thái độ, động cơ, và cảm xúc của người tiêu dùng thông qua thảo luận nhóm?

  • A. Quan sát (Observation)
  • B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group interview)
  • C. Phỏng vấn sâu (In-depth interview)
  • D. Khảo sát (Survey)

Câu 9: Chiến lược định vị sản phẩm nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt vượt trội so với đối thủ về lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng?

  • A. Định vị dựa trên giá (Price positioning)
  • B. Định vị dựa trên thuộc tính (Attribute positioning)
  • C. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh (Competitor positioning)
  • D. Định vị dựa trên lợi ích (Benefit positioning)

Câu 10: Chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) thường trải qua giai đoạn nào đầu tiên?

  • A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
  • C. Giai đoạn chín muồi (Maturity)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

Câu 11: Quyết định về kênh phân phối nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn các trung gian bán lẻ, đại lý, nhà phân phối để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng?

  • A. Thiết kế kênh phân phối
  • B. Quản lý dòng chảy vật chất
  • C. Lựa chọn thành viên kênh phân phối
  • D. Đánh giá và kiểm soát kênh phân phối

Câu 12: Loại hình truyền thông marketing tích hợp (IMC) nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa với khách hàng thông qua các hoạt động tương tác trực tiếp?

  • A. Quảng cáo (Advertising)
  • B. Marketing trực tiếp (Direct marketing) và Quan hệ công chúng (Public Relations)
  • C. Khuyến mãi bán hàng (Sales promotion)
  • D. Marketing nội dung (Content marketing)

Câu 13: Chiến lược giá "hớt váng" (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi sản phẩm mới ra mắt và có ít đối thủ cạnh tranh
  • B. Khi thị trường nhạy cảm về giá và cạnh tranh gay gắt
  • C. Khi doanh nghiệp muốn tăng nhanh thị phần
  • D. Khi sản phẩm đang ở giai đoạn suy thoái

Câu 14: Chỉ số đo lường hiệu quả marketing nào phản ánh tỷ lệ phần trăm khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
  • B. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)
  • C. Tỷ lệ rời bỏ khách hàng (Customer churn rate)
  • D. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction score)

Câu 15: Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa nội dung trực tuyến để đạt được mục tiêu nào?

  • A. Tăng tương tác trên mạng xã hội
  • B. Nâng cao thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm
  • C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trực tuyến
  • D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website

Câu 16: Hành vi mua hàng nào của người tiêu dùng diễn ra khi họ mua các sản phẩm giá trị cao, ít khi mua, và có sự khác biệt lớn giữa các thương hiệu?

  • A. Hành vi mua hàng thông thường (Habitual buying behavior)
  • B. Hành vi mua hàng tìm kiếm sự đa dạng (Variety-seeking buying behavior)
  • C. Hành vi mua hàng giảm thiểu sự bất hòa (Dissonance-reducing buying behavior)
  • D. Hành vi mua hàng phức tạp (Complex buying behavior)

Câu 17: Mô hình AIDA trong truyền thông marketing mô tả các giai đoạn phản ứng của khách hàng theo thứ tự nào?

  • A. Hành động (Action) - Quan tâm (Interest) - Mong muốn (Desire) - Chú ý (Attention)
  • B. Chú ý (Attention) - Hành động (Action) - Quan tâm (Interest) - Mong muốn (Desire)
  • C. Chú ý (Attention) - Quan tâm (Interest) - Mong muốn (Desire) - Hành động (Action)
  • D. Mong muốn (Desire) - Quan tâm (Interest) - Hành động (Action) - Chú ý (Attention)

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Phân phối (Place)
  • D. Con người (People)

Câu 19: Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào của doanh nghiệp và môi trường bên ngoài?

  • A. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Nguy cơ
  • B. Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses) - thuộc về doanh nghiệp; Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats) - thuộc về môi trường
  • C. Sản phẩm, Giá, Phân phối, Xúc tiến
  • D. Khách hàng, Đối thủ cạnh tranh, Công ty, Cộng đồng

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá thành thấp nhất
  • B. Chất lượng sản phẩm tốt nhất
  • C. Khác biệt hóa sản phẩm và xây dựng mối quan hệ khách hàng
  • D. Chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ nhất

Câu 21: Marketing xã hội (Societal marketing) nhấn mạnh vào việc cân bằng giữa ba yếu tố nào?

  • A. Lợi nhuận doanh nghiệp, sự hài lòng khách hàng, trách nhiệm xã hội
  • B. Nhu cầu khách hàng, lợi nhuận doanh nghiệp, đổi mới sản phẩm
  • C. Chi phí, Tiện lợi, Truyền thông, Quan hệ
  • D. Lợi nhuận doanh nghiệp (Profits), Mong muốn của người tiêu dùng (Consumer Wants), Lợi ích xã hội (Society"s Interests)

Câu 22: Hoạt động marketing nào tập trung vào việc tạo ra, truyền tải, và trao đổi các sản phẩm và dịch vụ có giá trị giữa doanh nghiệp và khách hàng?

  • A. Marketing giao dịch (Transactional marketing)
  • B. Marketing quan hệ (Relationship marketing)
  • C. Marketing nội bộ (Internal marketing)
  • D. Marketing xanh (Green marketing)

Câu 23: Trong quá trình nghiên cứu marketing, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định rõ vấn đề cần giải quyết và mục tiêu cụ thể cần đạt được?

  • A. Thu thập dữ liệu
  • B. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu
  • C. Phân tích dữ liệu
  • D. Báo cáo kết quả nghiên cứu

Câu 24: Loại hình marketing nào sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa các chiến dịch marketing?

  • A. Marketing truyền thống (Traditional marketing)
  • B. Marketing lan truyền (Viral marketing)
  • C. Marketing dựa trên dữ liệu (Data-driven marketing)
  • D. Marketing du kích (Guerrilla marketing)

Câu 25: Trong quản trị thương hiệu, "nhận diện thương hiệu" (brand identity) đề cập đến điều gì?

  • A. Cách doanh nghiệp muốn thương hiệu được nhận thức
  • B. Cách khách hàng thực sự nhận thức về thương hiệu
  • C. Giá trị tài chính của thương hiệu
  • D. Mức độ trung thành của khách hàng với thương hiệu

Câu 26: Một chuỗi cửa hàng cà phê quyết định mở rộng dòng sản phẩm bằng cách thêm vào các loại trà và nước ép trái cây. Chiến lược phát triển sản phẩm này được gọi là gì?

  • A. Phát triển sản phẩm mới (New product development)
  • B. Mở rộng dòng sản phẩm (Product line extension)
  • C. Mở rộng thương hiệu (Brand extension)
  • D. Đa dạng hóa sản phẩm (Product diversification)

Câu 27: Một công ty áp dụng chiến lược phân phối độc quyền (exclusive distribution) cho sản phẩm của mình. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sản phẩm được phân phối rộng rãi ở nhiều kênh khác nhau
  • B. Sản phẩm chỉ được phân phối qua kênh trực tuyến
  • C. Chỉ một số nhà phân phối được phép bán sản phẩm trong khu vực nhất định
  • D. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng

Câu 28: Trong quảng cáo, thông điệp "Mua 1 tặng 1" thuộc loại khuyến mãi nào?

  • A. Giảm giá (Discount)
  • B. Phiếu quà tặng (Coupon)
  • C. Quà tặng kèm khi mua (Premium)
  • D. Khuyến mãi mua kèm (Bonus pack)

Câu 29: Công cụ nào trong marketing kỹ thuật số cho phép doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, theo dõi hành vi người dùng trên website và phân tích dữ liệu?

  • A. Google Analytics
  • B. Facebook Insights
  • C. SEO tools (ví dụ: SEMrush)
  • D. Email marketing platform (ví dụ: Mailchimp)

Câu 30: Một công ty thời trang sử dụng người nổi tiếng (influencer) trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm mới. Hình thức marketing này thuộc loại nào?

  • A. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
  • B. Marketing người ảnh hưởng (Influencer marketing)
  • C. Marketing nội dung (Content marketing)
  • D. Marketing liên kết (Affiliate marketing)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ uống giải khát chỉ tập trung vào việc cải tiến hương vị và mẫu mã sản phẩm hiện có mà bỏ qua xu hướng tiêu dùng đồ uống có lợi cho sức khỏe và thân thiện môi trường. Theo Philip Kotler, công ty này đang mắc phải hội chứng gì trong marketing?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng những tiêu chí nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thay thế sản phẩm hiện tại của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế bằng cách xuất khẩu sản phẩm thông qua các nhà phân phối độc lập ở nước ngoài. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Mục tiêu SMART trong marketing cần đảm bảo yếu tố 'Specific' có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong các yếu tố thuộc môi trường marketing vĩ mô, yếu tố nào sau đây phản ánh quy mô dân số, cơ cấu tuổi, giới tính, trình độ học vấn của một quốc gia?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nghiên cứu marketing nào tập trung vào việc mô tả đặc điểm của thị trường, khách hàng hoặc sản phẩm mà không đi sâu vào giải thích mối quan hệ nhân quả?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Phương pháp thu thập dữ liệu định tính nào thường được sử dụng để khám phá sâu về thái độ, động cơ, và cảm xúc của người tiêu dùng thông qua thảo luận nhóm?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chiến lược định vị sản phẩm nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt vượt trội so với đối thủ về lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) thường trải qua giai đoạn nào đầu tiên?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Quyết định về kênh phân phối nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn các trung gian bán lẻ, đại lý, nhà phân phối để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại hình truyền thông marketing tích hợp (IMC) nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa với khách hàng thông qua các hoạt động tương tác trực tiếp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chiến lược giá 'hớt váng' (price skimming) thường được áp dụng khi nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Chỉ số đo lường hiệu quả marketing nào phản ánh tỷ lệ phần trăm khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa nội dung trực tuyến để đạt được mục tiêu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hành vi mua hàng nào của người tiêu dùng diễn ra khi họ mua các sản phẩm giá trị cao, ít khi mua, và có sự khác biệt lớn giữa các thương hiệu?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Mô hình AIDA trong truyền thông marketing mô tả các giai đoạn phản ứng của khách hàng theo thứ tự nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Yếu tố nào sau đây không thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào của doanh nghiệp và môi trường bên ngoài?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Marketing xã hội (Societal marketing) nhấn mạnh vào việc cân bằng giữa ba yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hoạt động marketing nào tập trung vào việc tạo ra, truyền tải, và trao đổi các sản phẩm và dịch vụ có giá trị giữa doanh nghiệp và khách hàng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong quá trình nghiên cứu marketing, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định rõ vấn đề cần giải quyết và mục tiêu cụ thể cần đạt được?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Loại hình marketing nào sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa các chiến dịch marketing?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quản trị thương hiệu, 'nhận diện thương hiệu' (brand identity) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một chuỗi cửa hàng cà phê quyết định mở rộng dòng sản phẩm bằng cách thêm vào các loại trà và nước ép trái cây. Chiến lược phát triển sản phẩm này được gọi là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Một công ty áp dụng chiến lược phân phối độc quyền (exclusive distribution) cho sản phẩm của mình. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quảng cáo, thông điệp 'Mua 1 tặng 1' thuộc loại khuyến mãi nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Công cụ nào trong marketing kỹ thuật số cho phép doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, theo dõi hành vi người dùng trên website và phân tích dữ liệu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Marketing

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Một công ty thời trang sử dụng người nổi tiếng (influencer) trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm mới. Hình thức marketing này thuộc loại nào?

Xem kết quả