Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty công nghệ đang phát triển nhanh chóng nhận thấy tỷ lệ nhân viên nghỉ việc tăng cao, đặc biệt trong bộ phận kỹ thuật. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, bộ phận Nhân sự nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào đầu tiên?

  • A. Tăng cường các hoạt động tuyển dụng để nhanh chóng bù đắp số lượng nhân viên đã mất.
  • B. Tiến hành khảo sát mức độ hài lòng và phỏng vấn nhân viên nghỉ việc để thu thập thông tin về lý do họ rời công ty.
  • C. Xem xét tăng lương và phúc lợi cho toàn bộ nhân viên bộ phận kỹ thuật để giữ chân họ.
  • D. Tổ chức các buổi team-building và hoạt động ngoại khóa để cải thiện tinh thần đồng đội.

Câu 2: Trong quá trình tuyển dụng vị trí quản lý dự án, nhà tuyển dụng nên ưu tiên sử dụng phương pháp phỏng vấn nào để đánh giá tốt nhất kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng ứng phó với tình huống của ứng viên?

  • A. Phỏng vấn theo mẫu (Structured Interview)
  • B. Phỏng vấn tự do (Unstructured Interview)
  • C. Phỏng vấn tình huống (Situational Interview)
  • D. Phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview)

Câu 3: Một nhân viên liên tục hoàn thành xuất sắc công việc được giao và luôn sẵn sàng hỗ trợ đồng nghiệp. Tuy nhiên, trong buổi đánh giá hiệu suất, quản lý nhận thấy nhân viên này ít khi chủ động đưa ra ý kiến mới hoặc đóng góp vào việc cải tiến quy trình làm việc. Mục tiêu phát triển nào sau đây là phù hợp nhất cho nhân viên này?

  • A. Nâng cao kỹ năng chuyên môn hiện tại để duy trì hiệu suất làm việc.
  • B. Tham gia các khóa đào tạo về kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.
  • C. Đặt mục tiêu hoàn thành nhiều dự án hơn trong kỳ đánh giá tiếp theo.
  • D. Phát triển khả năng tư duy phản biện và kỹ năng đề xuất cải tiến quy trình làm việc.

Câu 4: Công ty X đang xem xét chuyển từ hệ thống đánh giá hiệu suất hàng năm sang hệ thống đánh giá liên tục. Ưu điểm chính của việc chuyển đổi này là gì?

  • A. Giảm khối lượng công việc cho nhà quản lý nhân sự vào cuối năm.
  • B. Cung cấp phản hồi thường xuyên và kịp thời hơn cho nhân viên, giúp họ cải thiện hiệu suất liên tục.
  • C. Tiết kiệm chi phí liên quan đến việc tổ chức các buổi đánh giá hiệu suất.
  • D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá và giảm thiểu thủ tục hành chính.

Câu 5: Một công ty quyết định áp dụng hình thức trả lương theo năng lực (pay-for-performance). Để hệ thống này hoạt động hiệu quả và công bằng, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo đầu tiên?

  • A. Mức lương cơ bản phải cao hơn so với mức lương thị trường.
  • B. Phải có sự tham gia của nhân viên vào việc xây dựng hệ thống trả lương.
  • C. Tiêu chí đánh giá năng lực và hiệu suất làm việc phải rõ ràng, đo lường được và được truyền đạt đến tất cả nhân viên.
  • D. Ngân sách dành cho quỹ lương thưởng phải đủ lớn để tạo động lực cho nhân viên.

Câu 6: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, công ty Z cần cắt giảm chi phí nhân sự. Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội và đạo đức nghề nghiệp cao nhất của bộ phận Nhân sự?

  • A. Sa thải hàng loạt nhân viên để nhanh chóng giảm chi phí.
  • B. Đóng cửa một số bộ phận không hiệu quả để tái cơ cấu công ty.
  • C. Giảm phúc lợi và cắt giảm các khoản trợ cấp của nhân viên.
  • D. Thực hiện giảm lương tạm thời cho toàn bộ nhân viên và lãnh đạo, đồng thời minh bạch về tình hình tài chính của công ty.

Câu 7: Một công ty đa quốc gia muốn xây dựng chương trình đào tạo hội nhập văn hóa cho nhân viên mới được tuyển dụng từ nhiều quốc gia khác nhau. Nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần đưa vào chương trình?

  • A. Giới thiệu về lịch sử và truyền thống của công ty.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp, phong cách làm việc và giá trị, đồng thời cung cấp kỹ năng giao tiếp đa văn hóa.
  • C. Đào tạo về quy trình làm việc và hệ thống quản lý của công ty.
  • D. Hướng dẫn về các quy định và chính sách nhân sự của công ty.

Câu 8: Trong quá trình xây dựng bản mô tả công việc cho vị trí chuyên viên tuyển dụng, yếu tố nào sau đây cần được thể hiện rõ ràng nhất để thu hút đúng đối tượng ứng viên?

  • A. Trách nhiệm và nhiệm vụ công việc chính cần thực hiện.
  • B. Mức lương và các chế độ phúc lợi của công ty.
  • C. Văn hóa và giá trị cốt lõi của công ty.
  • D. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp trong tương lai.

Câu 9: Để xây dựng một môi trường làm việc hòa nhập và đa dạng, công ty nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tổ chức các sự kiện văn hóa đa dạng mỗi năm một lần.
  • B. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia và vùng miền khác nhau.
  • C. Tổ chức các khóa đào tạo về sự đa dạng và hòa nhập cho tất cả nhân viên.
  • D. Thành lập một ủy ban đa dạng và hòa nhập để giám sát các hoạt động liên quan.

Câu 10: Khi thiết kế chương trình đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên, phương pháp đào tạo nào sau đây được đánh giá là hiệu quả nhất để phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm?

  • A. Bài giảng trực tuyến (Webinar)
  • B. Đóng vai và mô phỏng tình huống (Role-playing and simulations)
  • C. Đọc tài liệu và tự học (Reading materials and self-study)
  • D. Hội thảo và thuyết trình (Workshops and presentations)

Câu 11: Luật lao động quy định về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng năng suất lao động và hiệu quả kinh tế.
  • B. Đảm bảo sự công bằng giữa người lao động và người sử dụng lao động.
  • C. Bảo vệ sức khỏe, an toàn và quyền lợi chính đáng của người lao động.
  • D. Giảm thiểu tranh chấp lao động và đình công.

Câu 12: Hành vi nào sau đây của nhà quản lý được xem là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong tuyển dụng?

  • A. Tuyển dụng dựa trên năng lực và kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
  • B. Sử dụng các bài kiểm tra năng lực khách quan để đánh giá ứng viên.
  • C. Phỏng vấn cả ứng viên nam và nữ cho tất cả các vị trí.
  • D. Ưu tiên tuyển dụng ứng viên nam cho vị trí quản lý dự án vì cho rằng vị trí này đòi hỏi phải đi công tác thường xuyên.

Câu 13: Khi công ty thực hiện tái cấu trúc và giảm biên chế, hoạt động nào sau đây của bộ phận Nhân sự thể hiện sự hỗ trợ tốt nhất cho nhân viên bị mất việc?

  • A. Tổ chức tiệc chia tay và tặng quà lưu niệm cho nhân viên.
  • B. Cung cấp dịch vụ tư vấn hướng nghiệp, viết CV và phỏng vấn xin việc, đồng thời giới thiệu cơ hội việc làm mới.
  • C. Thanh toán đầy đủ lương và các khoản trợ cấp thôi việc theo quy định.
  • D. Gửi thư cảm ơn và chúc nhân viên may mắn trong tương lai.

Câu 14: Để đo lường hiệu quả của chương trình đào tạo kỹ năng bán hàng mới, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?

  • A. Doanh số bán hàng trung bình của nhân viên sau đào tạo.
  • B. Mức độ hài lòng của nhân viên về chương trình đào tạo.
  • C. Số lượng nhân viên hoàn thành chương trình đào tạo.
  • D. Điểm số trung bình của nhân viên trong bài kiểm tra sau đào tạo.

Câu 15: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phong cách ứng xử nào sau đây được khuyến khích để đạt được giải phápWin-Win?

  • A. Tránh né (Avoiding)
  • B. Nhượng bộ (Accommodating)
  • C. Cộng tác (Collaborating)
  • D. Cạnh tranh (Competing)

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc về văn hóa tổ chức "thúc đẩy sự đổi mới và chấp nhận rủi ro"?

  • A. Chú trọng vào sự ổn định và tuân thủ quy trình.
  • B. Khuyến khích nhân viên thử nghiệm ý tưởng mới và chấp nhận thất bại như một bài học.
  • C. Đánh giá cao sự cạnh tranh cá nhân và thành tích vượt trội.
  • D. Tập trung vào kiểm soát chặt chẽ và giảm thiểu sai sót.

Câu 17: Khi xây dựng chính sách phúc lợi cho nhân viên, công ty nên ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo tính cạnh tranh và thu hút nhân tài?

  • A. Chi phí phúc lợi phải thấp nhất có thể để tiết kiệm ngân sách.
  • B. Phúc lợi phải đáp ứng nhu cầu của tất cả nhân viên một cách đồng đều.
  • C. Phúc lợi phải cạnh tranh so với các công ty khác trong cùng ngành và phù hợp với xu hướng thị trường.
  • D. Phúc lợi nên tập trung vào các yếu tố truyền thống như bảo hiểm và lương hưu.

Câu 18: Trong quản lý hiệu suất, hành động nào sau đây của nhà quản lý thể hiện sự "phản hồi tiêu cực xây dựng"?

  • A. Chỉ trích nhân viên trước mặt đồng nghiệp để tạo áp lực.
  • B. Nêu rõ hành vi hoặc kết quả công việc chưa đạt, giải thích tác động tiêu cực và cùng nhân viên tìm giải pháp cải thiện.
  • C. So sánh hiệu suất của nhân viên với những người khác và nhấn mạnh sự thua kém.
  • D. Lờ đi những sai sót nhỏ để tránh làm nhân viên mất tinh thần.

Câu 19: Để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh, công ty nên tập trung vào việc truyền thông điều gì?

  • A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn nhất trên thị trường.
  • B. Quy mô và lịch sử phát triển lâu đời của công ty.
  • C. Các sản phẩm và dịch vụ nổi tiếng của công ty.
  • D. Giá trị văn hóa độc đáo, môi trường làm việc và cơ hội phát triển mà công ty mang lại.

Câu 20: Trong quá trình tuyển chọn ứng viên, việc sử dụng bài kiểm tra tính cách có ưu điểm chính là gì?

  • A. Đánh giá chính xác kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
  • B. Tiết kiệm thời gian và chi phí phỏng vấn.
  • C. Dự đoán sự phù hợp của ứng viên với văn hóa công ty và phong cách làm việc nhóm.
  • D. Đảm bảo tính khách quan và công bằng tuyệt đối trong tuyển chọn.

Câu 21: Phương pháp đào tạo "cầm tay chỉ việc" (on-the-job training) phù hợp nhất với loại kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng thực hành và thao tác công việc cụ thể.
  • B. Kỹ năng tư duy chiến lược và phân tích.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo.
  • D. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu về quản trị.

Câu 22: Mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống quản lý thông tin nhân sự (HRIS) là gì?

  • A. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
  • B. Tối ưu hóa quy trình quản lý nhân sự, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
  • C. Tăng cường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên.
  • D. Nâng cao hình ảnh và thương hiệu của công ty trên thị trường.

Câu 23: Khi thiết kế chương trình phúc lợi linh hoạt (flexible benefits), nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Cung cấp càng nhiều lựa chọn phúc lợi càng tốt.
  • B. Phúc lợi phải đáp ứng nhu cầu của tất cả nhân viên một cách hoàn hảo.
  • C. Cho phép nhân viên tự do lựa chọn phúc lợi mà không có giới hạn.
  • D. Đảm bảo tổng chi phí phúc lợi không vượt quá ngân sách đã được phê duyệt.

Câu 24: Trong phỏng vấn hành vi (behavioral interview), câu hỏi "Hãy kể về lần bạn mắc sai lầm lớn nhất trong công việc và bạn đã xử lý như thế nào?" nhằm mục đích đánh giá kỹ năng nào của ứng viên?

  • A. Kỹ năng giao tiếp.
  • B. Khả năng tự nhận thức, học hỏi từ sai lầm và giải quyết vấn đề.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm.
  • D. Khả năng chịu áp lực.

Câu 25: Để xây dựng lộ trình nghề nghiệp (career path) cho nhân viên, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Nguyện vọng và sở thích cá nhân của từng nhân viên.
  • B. Đánh giá năng lực hiện tại của nhân viên.
  • C. Mục tiêu và chiến lược phát triển kinh doanh của công ty.
  • D. Xu hướng phát triển của thị trường lao động.

Câu 26: Trong quản trị rủi ro nhân sự, rủi ro "chảy máu chất xám" (employee turnover) gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

  • A. Chi phí tuyển dụng và đào tạo tăng cao.
  • B. Tinh thần làm việc và sự gắn kết của nhân viên giảm sút.
  • C. Gián đoạn quy trình làm việc và dự án.
  • D. Năng lực cạnh tranh và khả năng đổi mới của doanh nghiệp suy giảm.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng "duy trì nguồn nhân lực" trong quản trị nhân sự?

  • A. Phân tích và thiết kế công việc.
  • B. Đánh giá hiệu suất và khen thưởng nhân viên.
  • C. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
  • D. Đào tạo và phát triển nhân viên.

Câu 28: Phong cách lãnh đạo "ủy quyền" (delegative leadership) phù hợp nhất với nhân viên có đặc điểm nào?

  • A. Nhân viên mới vào nghề và cần hướng dẫn chi tiết.
  • B. Nhân viên có hiệu suất làm việc kém và cần giám sát chặt chẽ.
  • C. Nhân viên có năng lực chuyên môn cao, chủ động và có tinh thần trách nhiệm.
  • D. Nhân viên thích làm việc độc lập và không muốn bị can thiệp.

Câu 29: Để giải quyết tình trạng thiếu hụt kỹ năng số (digital skills gap) trong lực lượng lao động, doanh nghiệp nên ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tuyển dụng nhân viên mới có kỹ năng số từ thị trường lao động.
  • B. Xây dựng chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng số cho nhân viên hiện tại.
  • C. Thuê chuyên gia tư vấn bên ngoài để thực hiện các dự án số.
  • D. Tự động hóa các quy trình làm việc để giảm nhu cầu về kỹ năng số.

Câu 30: Trong môi trường làm việc từ xa (remote working), thách thức lớn nhất đối với quản lý hiệu suất nhân viên là gì?

  • A. Đo lường hiệu suất làm việc một cách khách quan và minh bạch.
  • B. Duy trì giao tiếp và kết nối giữa nhân viên và quản lý.
  • C. Đảm bảo nhân viên tuân thủ thời gian làm việc và kỷ luật.
  • D. Hỗ trợ nhân viên về mặt công nghệ và thiết bị làm việc tại nhà.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty công nghệ đang phát triển nhanh chóng nhận thấy tỷ lệ nhân viên nghỉ việc tăng cao, đặc biệt trong bộ phận kỹ thuật. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này, bộ phận Nhân sự nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào đầu tiên?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong quá trình tuyển dụng vị trí quản lý dự án, nhà tuyển dụng nên ưu tiên sử dụng phương pháp phỏng vấn nào để đánh giá tốt nhất kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng ứng phó với tình huống của ứng viên?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một nhân viên liên tục hoàn thành xuất sắc công việc được giao và luôn sẵn sàng hỗ trợ đồng nghiệp. Tuy nhiên, trong buổi đánh giá hiệu suất, quản lý nhận thấy nhân viên này ít khi chủ động đưa ra ý kiến mới hoặc đóng góp vào việc cải tiến quy trình làm việc. Mục tiêu phát triển nào sau đây là phù hợp nhất cho nhân viên này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Công ty X đang xem xét chuyển từ hệ thống đánh giá hiệu suất hàng năm sang hệ thống đánh giá liên tục. Ưu điểm chính của việc chuyển đổi này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một công ty quyết định áp dụng hình thức trả lương theo năng lực (pay-for-performance). Để hệ thống này hoạt động hiệu quả và công bằng, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo đầu tiên?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, công ty Z cần cắt giảm chi phí nhân sự. Biện pháp nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội và đạo đức nghề nghiệp cao nhất của bộ phận Nhân sự?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một công ty đa quốc gia muốn xây dựng chương trình đào tạo hội nhập văn hóa cho nhân viên mới được tuyển dụng từ nhiều quốc gia khác nhau. Nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần đưa vào chương trình?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong quá trình xây dựng bản mô tả công việc cho vị trí chuyên viên tuyển dụng, yếu tố nào sau đây cần được thể hiện rõ ràng nhất để thu hút đúng đối tượng ứng viên?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Để xây dựng một môi trường làm việc hòa nhập và đa dạng, công ty nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi thiết kế chương trình đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên, phương pháp đào tạo nào sau đây được đánh giá là hiệu quả nhất để phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Luật lao động quy định về thời giờ làm việc và nghỉ ngơi nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hành vi nào sau đây của nhà quản lý được xem là vi phạm nguyên tắc bình đẳng giới trong tuyển dụng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi công ty thực hiện tái cấu trúc và giảm biên chế, hoạt động nào sau đây của bộ phận Nhân sự thể hiện sự hỗ trợ tốt nhất cho nhân viên bị mất việc?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Để đo lường hiệu quả của chương trình đào tạo kỹ năng bán hàng mới, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để theo dõi?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phong cách ứng xử nào sau đây được khuyến khích để đạt được giải phápWin-Win?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc về văn hóa tổ chức 'thúc đẩy sự đổi mới và chấp nhận rủi ro'?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi xây dựng chính sách phúc lợi cho nhân viên, công ty nên ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo tính cạnh tranh và thu hút nhân tài?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quản lý hiệu suất, hành động nào sau đây của nhà quản lý thể hiện sự 'phản hồi tiêu cực xây dựng'?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh, công ty nên tập trung vào việc truyền thông điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quá trình tuyển chọn ứng viên, việc sử dụng bài kiểm tra tính cách có ưu điểm chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phương pháp đào tạo 'cầm tay chỉ việc' (on-the-job training) phù hợp nhất với loại kỹ năng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống quản lý thông tin nhân sự (HRIS) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi thiết kế chương trình phúc lợi linh hoạt (flexible benefits), nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong phỏng vấn hành vi (behavioral interview), câu hỏi 'Hãy kể về lần bạn mắc sai lầm lớn nhất trong công việc và bạn đã xử lý như thế nào?' nhằm mục đích đánh giá kỹ năng nào của ứng viên?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để xây dựng lộ trình nghề nghiệp (career path) cho nhân viên, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quản trị rủi ro nhân sự, rủi ro 'chảy máu chất xám' (employee turnover) gây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khía cạnh nào của doanh nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng 'duy trì nguồn nhân lực' trong quản trị nhân sự?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) phù hợp nhất với nhân viên có đặc điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để giải quyết tình trạng thiếu hụt kỹ năng số (digital skills gap) trong lực lượng lao động, doanh nghiệp nên ưu tiên giải pháp nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong môi trường làm việc từ xa (remote working), thách thức lớn nhất đối với quản lý hiệu suất nhân viên là gì?

Xem kết quả