Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đang gặp tình trạng năng suất giảm sút. Bộ phận Quản trị Nhân sự (HR) được yêu cầu đề xuất giải pháp. Giải pháp nào sau đây thể hiện vai trò đối tác chiến lược của HR trong tình huống này?

  • A. Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng mềm cho công nhân để nâng cao tinh thần làm việc.
  • B. Tuyển dụng thêm công nhân mới để tăng số lượng nhân lực sản xuất.
  • C. Thực hiện khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên để tìm hiểu nguyên nhân.
  • D. Phân tích quy trình sản xuất, phối hợp với bộ phận sản xuất để xác định nút thắt và đề xuất cải tiến quy trình, đồng thời xem xét lại cơ cấu lương thưởng để khuyến khích năng suất.

Câu 2: Phân tích công việc (Job Analysis) cung cấp thông tin quan trọng cho nhiều hoạt động quản trị nhân sự. Hoạt động nào sau đây ít phụ thuộc vào thông tin từ phân tích công việc nhất?

  • A. Xây dựng bảng mô tả công việc và tiêu chuẩn công việc.
  • B. Thiết kế chương trình đào tạo và phát triển nhân viên.
  • C. Thương lượng thỏa ước lao động tập thể với công đoàn.
  • D. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp.

Câu 3: Một công ty muốn chuyển từ đánh giá hiệu suất nhân viên hàng năm sang đánh giá liên tục (continuous feedback). Ưu điểm chính của phương pháp đánh giá liên tục so với đánh giá hàng năm là gì?

  • A. Giảm thiểu khối lượng công việc hành chính cho bộ phận HR.
  • B. Cung cấp phản hồi kịp thời và thường xuyên hơn, giúp nhân viên điều chỉnh và cải thiện hiệu suất nhanh chóng.
  • C. Dễ dàng so sánh hiệu suất giữa các nhân viên để đưa ra quyết định khen thưởng.
  • D. Tiết kiệm chi phí hơn so với việc tổ chức đánh giá hàng năm.

Câu 4: Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng cần đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động và việc làm. Hành động nào sau đây có thể vi phạm nguyên tắc không phân biệt đối xử trong tuyển dụng?

  • A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên tục và không có thời gian gián đoạn trong lý lịch.
  • B. Sử dụng bài kiểm tra năng lực chuyên môn để đánh giá kỹ năng của ứng viên.
  • C. Loại bỏ ứng viên nữ vì lo ngại về việc họ có thể nghỉ thai sản trong tương lai gần.
  • D. Yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin về bằng cấp và chứng chỉ liên quan đến vị trí ứng tuyển.

Câu 5: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống quản lý hiệu suất (Performance Management System) trong một tổ chức?

  • A. Đảm bảo hiệu suất của nhân viên phù hợp và đóng góp vào việc đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức.
  • B. Xác định nhân viên có hiệu suất làm việc kém để có biện pháp kỷ luật.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên để thúc đẩy năng suất.
  • D. Giảm thiểu chi phí lương thưởng bằng cách kiểm soát chặt chẽ hiệu suất nhân viên.

Câu 6: Trong các phương pháp đào tạo và phát triển nhân viên, phương pháp đào tạo theo kiểu chỉ dẫn (On-the-Job Training - OJT) có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu và bài bản.
  • B. Học viên được thực hành trực tiếp trong môi trường làm việc thực tế, dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.
  • C. Phù hợp với số lượng lớn học viên và tiết kiệm chi phí đào tạo.
  • D. Tạo môi trường học tập chuyên nghiệp và tách biệt khỏi công việc hàng ngày.

Câu 7: Một nhân viên liên tục vi phạm nội quy công ty, mặc dù đã được nhắc nhở và cảnh cáo nhiều lần. Biện pháp kỷ luật sa thải được áp dụng trong trường hợp này dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc khuyến khích và tạo động lực cho nhân viên.
  • B. Nguyên tắc đảm bảo sự hài lòng của nhân viên.
  • C. Nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của người lao động.
  • D. Nguyên tắc kỷ luật phải tương xứng với mức độ vi phạm và tuân thủ quy định pháp luật.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chương trình hội nhập nhân viên mới (Employee Onboarding)?

  • A. Cung cấp đầy đủ các tài liệu và quy định của công ty.
  • B. Tổ chức các buổi đào tạo về sản phẩm và dịch vụ của công ty.
  • C. Tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ và có người hướng dẫn (mentor) để giúp nhân viên mới hòa nhập văn hóa và công việc.
  • D. Thực hiện đánh giá hiệu suất nhân viên mới ngay sau khi kết thúc chương trình hội nhập.

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự đa dạng hóa lực lượng lao động, kỹ năng nào trở nên ngày càng quan trọng đối với nhà quản lý nhân sự?

  • A. Kỹ năng phân tích dữ liệu nhân sự.
  • B. Kỹ năng quản lý sự đa dạng và hòa nhập (Diversity & Inclusion) và giao tiếp đa văn hóa.
  • C. Kỹ năng quản lý ngân sách và chi phí nhân sự.
  • D. Kỹ năng sử dụng các phần mềm quản lý nhân sự hiện đại.

Câu 10: Mô hình Competency-Based HRM (Quản trị nhân sự dựa trên năng lực) tập trung vào yếu tố nào là chính trong quản lý và phát triển nhân viên?

  • A. Năng lực cốt lõi và năng lực cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả.
  • B. Thâm niên làm việc và kinh nghiệm công tác của nhân viên.
  • C. Tính cách và thái độ làm việc của nhân viên.
  • D. Mức độ trung thành và gắn bó của nhân viên với công ty.

Câu 11: Khi thiết kế hệ thống lương thưởng, yếu tố công bằng bên trong (internal equity) đề cập đến điều gì?

  • A. Mức lương thưởng cạnh tranh so với các công ty khác trên thị trường.
  • B. Sự công bằng trong việc trả lương giữa các vị trí công việc khác nhau trong cùng một tổ chức, dựa trên giá trị công việc.
  • C. Sự công bằng trong việc trả lương cho nhân viên dựa trên hiệu suất làm việc cá nhân.
  • D. Chính sách lương thưởng minh bạch và dễ hiểu đối với tất cả nhân viên.

Câu 12: Trong quản lý rủi ro nhân sự, rủi ro nào sau đây thuộc nhóm rủi ro về tuân thủ (compliance risks)?

  • A. Rủi ro mất nhân tài chủ chốt do đối thủ cạnh tranh thu hút.
  • B. Rủi ro hiệu suất làm việc của nhân viên không đạt kỳ vọng.
  • C. Rủi ro bị kiện tụng do vi phạm luật lao động hoặc phân biệt đối xử.
  • D. Rủi ro thiếu hụt kỹ năng và năng lực của lực lượng lao động.

Câu 13: Phương pháp nào sau đây giúp xác định nhu cầu đào tạo (Training Needs Assessment) ở cấp độ tổ chức?

  • A. Phỏng vấn nhân viên và quản lý trực tiếp.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc cá nhân.
  • C. Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên về chương trình đào tạo hiện tại.
  • D. Phân tích chiến lược kinh doanh và mục tiêu của tổ chức.

Câu 14: Chỉ số tỷ lệ thuyên chuyển nhân viên (employee turnover rate) phản ánh điều gì về tình hình nhân sự của một công ty?

  • A. Số lượng nhân viên mới được tuyển dụng trong một kỳ.
  • B. Tỷ lệ phần trăm nhân viên rời bỏ công ty trong một khoảng thời gian nhất định.
  • C. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc hiện tại.
  • D. Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

Câu 15: Trong quản trị nhân sự quốc tế, cách tiếp cận đa tâm (polycentric approach) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Áp dụng thống nhất các chính sách và quy trình nhân sự trên toàn cầu.
  • B. Ưu tiên tuyển dụng và bổ nhiệm nhân sự từ quốc gia mẹ cho các vị trí quản lý ở nước ngoài.
  • C. Điều chỉnh các chính sách và quy trình nhân sự để phù hợp với văn hóa và pháp luật của từng quốc gia sở tại.
  • D. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ hoạt động nhân sự ở các chi nhánh nước ngoài từ trụ sở chính.

Câu 16: Đâu là vai trò chính của công đoàn trong quan hệ lao động?

  • A. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người lao động.
  • B. Hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động.
  • C. Giải quyết tranh chấp lao động thông qua hòa giải và trọng tài.
  • D. Tham gia xây dựng chính sách và pháp luật lao động.

Câu 17: Trong các hình thức trả lương, hình thức trả lương theo sản phẩm (piece-rate pay) phù hợp nhất với loại công việc nào?

  • A. Công việc quản lý cấp cao đòi hỏi tư duy chiến lược.
  • B. Công việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
  • C. Công việc sản xuất hàng loạt, lặp đi lặp lại, dễ dàng đo đếm số lượng sản phẩm.
  • D. Công việc dịch vụ khách hàng đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.

Câu 18: Khái niệm văn hóa tổ chức (organizational culture) ảnh hưởng như thế nào đến quản trị nguồn nhân lực?

  • A. Văn hóa tổ chức chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên, không liên quan đến các hoạt động HR khác.
  • B. Văn hóa tổ chức là yếu tố bên ngoài, không chịu sự tác động của các chính sách HR.
  • C. Văn hóa tổ chức chỉ quan trọng đối với các công ty đa quốc gia, không quan trọng với doanh nghiệp nhỏ.
  • D. Văn hóa tổ chức định hình các giá trị, niềm tin, hành vi của nhân viên, ảnh hưởng đến tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, và các hoạt động HR khác.

Câu 19: Trong tuyển dụng trực tuyến (e-recruitment), ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng mạng xã hội (social media) là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí đăng tin tuyển dụng.
  • B. Tiếp cận một lượng lớn ứng viên tiềm năng, bao gồm cả ứng viên thụ động.
  • C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình tuyển dụng.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật thông tin ứng viên cao hơn.

Câu 20: Phương pháp phỏng vấn hành vi (behavioral interview) được sử dụng để đánh giá điều gì ở ứng viên?

  • A. Kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
  • B. Tính cách và thái độ làm việc của ứng viên.
  • C. Cách ứng viên đã hành xử trong các tình huống cụ thể trong quá khứ để dự đoán hành vi của họ trong tương lai.
  • D. Mục tiêu nghề nghiệp và kỳ vọng của ứng viên đối với công việc.

Câu 21: Chính sách linh hoạt hóa công việc (flexible work arrangements) mang lại lợi ích nào cho cả nhân viên và tổ chức?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích cho nhân viên, không có lợi ích cho tổ chức.
  • B. Chỉ giúp tổ chức tiết kiệm chi phí, không quan tâm đến nhu cầu của nhân viên.
  • C. Chỉ phù hợp với một số ngành nghề nhất định, không áp dụng được cho tất cả các loại hình công việc.
  • D. Cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho nhân viên, tăng sự hài lòng, năng suất, và giảm tỷ lệ nghỉ việc; đồng thời giúp tổ chức thu hút và giữ chân nhân tài, giảm chi phí vận hành.

Câu 22: Trong quản lý sự thay đổi (change management) trong HR, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Triển khai ngay lập tức các thay đổi đã được lên kế hoạch.
  • B. Nhận diện và truyền thông rộng rãi về sự cần thiết của thay đổi và lý do thay đổi.
  • C. Đào tạo nhân viên về các kỹ năng mới cần thiết sau thay đổi.
  • D. Đánh giá kết quả thay đổi sau khi triển khai.

Câu 23: Mục đích của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding) là gì?

  • A. Thu hút và giữ chân nhân tài bằng cách tạo dựng hình ảnh tích cực về công ty như một nơi làm việc hấp dẫn.
  • B. Giảm chi phí tuyển dụng bằng cách thu hút ứng viên tự ứng tuyển.
  • C. Tăng cường nhận diện thương hiệu sản phẩm/dịch vụ của công ty.
  • D. Cải thiện quan hệ công chúng và hình ảnh của công ty trong cộng đồng.

Câu 24: Trong quản lý xung đột (conflict management) tại nơi làm việc, phong cách hợp tác (collaborating) được khuyến khích vì lý do gì?

  • A. Giải quyết xung đột nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian.
  • B. Đảm bảo một bên thắng thế và đạt được mục tiêu của mình.
  • C. Tìm kiếm giải pháp win-win, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên và duy trì quan hệ tốt đẹp.
  • D. Tránh đối đầu trực tiếp và duy trì hòa khí trong nhóm làm việc.

Câu 25: Khi đánh giá hiệu quả đào tạo (training evaluation), mô hình Kirkpatrick chia thành bao nhiêu cấp độ đánh giá?

  • A. 3
  • B. 4
  • C. 5
  • D. 6

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của Tổng Lương (Total Compensation)?

  • A. Lương cơ bản và lương biến đổi (thưởng, hoa hồng).
  • B. Các phúc lợi (bảo hiểm, nghỉ phép, hỗ trợ giáo dục).
  • C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và môi trường làm việc.
  • D. Kỷ luật lao động và các quy định về hành vi.

Câu 27: Trong luật lao động, khái niệm thử việc có mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí lương cho doanh nghiệp trong giai đoạn đầu.
  • B. Đánh giá sự phù hợp về năng lực và khả năng hòa nhập của người lao động với công việc và văn hóa công ty, đồng thời để người lao động đánh giá về công việc và công ty.
  • C. Đào tạo và hướng dẫn người lao động mới làm quen với công việc.
  • D. Gia tăng thời gian làm việc cho người lao động mới.

Câu 28: Một công ty quyết định áp dụng hình thức làm việc từ xa (remote work) cho phần lớn nhân viên. Thách thức lớn nhất mà HR cần giải quyết trong tình huống này là gì?

  • A. Giám sát hiệu suất làm việc của nhân viên từ xa.
  • B. Đảm bảo cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin cho nhân viên làm việc từ xa.
  • C. Duy trì sự gắn kết, giao tiếp hiệu quả và văn hóa công ty khi nhân viên làm việc phân tán.
  • D. Giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến làm việc từ xa.

Câu 29: Trong quản lý tài năng (talent management), kế hoạch kế nhiệm (succession planning) tập trung vào điều gì?

  • A. Tuyển dụng nhân viên mới có tiềm năng phát triển.
  • B. Đánh giá và sàng lọc nhân viên không đạt yêu cầu.
  • C. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho tất cả nhân viên.
  • D. Xác định và phát triển đội ngũ nhân viên tiềm năng để thay thế các vị trí lãnh đạo và chủ chốt khi cần thiết.

Câu 30: Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị nguồn nhân lực có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tự động hóa các quy trình tuyển dụng, sàng lọc hồ sơ, chatbot hỗ trợ nhân viên, phân tích dữ liệu nhân sự để đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong bộ phận HR.
  • C. Giảm thiểu chi phí lương thưởng cho nhân viên HR.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người và cảm xúc trong quản trị nhân sự.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một công ty sản xuất đang gặp tình trạng năng suất giảm sút. Bộ phận Quản trị Nhân sự (HR) được yêu cầu đề xuất giải pháp. Giải pháp nào sau đây thể hiện vai trò *đối tác chiến lược* của HR trong tình huống này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích công việc (Job Analysis) cung cấp thông tin quan trọng cho nhiều hoạt động quản trị nhân sự. Hoạt động nào sau đây *ít* phụ thuộc vào thông tin từ phân tích công việc nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một công ty muốn chuyển từ đánh giá hiệu suất nhân viên hàng năm sang đánh giá liên tục (continuous feedback). Ưu điểm chính của phương pháp đánh giá liên tục so với đánh giá hàng năm là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng cần đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động và việc làm. Hành động nào sau đây có thể vi phạm nguyên tắc *không phân biệt đối xử* trong tuyển dụng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống quản lý hiệu suất (Performance Management System) trong một tổ chức?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong các phương pháp đào tạo và phát triển nhân viên, phương pháp *đào tạo theo kiểu chỉ dẫn (On-the-Job Training - OJT)* có ưu điểm nổi bật nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một nhân viên liên tục vi phạm nội quy công ty, mặc dù đã được nhắc nhở và cảnh cáo nhiều lần. Biện pháp kỷ luật *sa thải* được áp dụng trong trường hợp này dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo sự thành công của chương trình *hội nhập nhân viên mới (Employee Onboarding)*?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự đa dạng hóa lực lượng lao động, kỹ năng nào trở nên *ngày càng quan trọng* đối với nhà quản lý nhân sự?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Mô hình *Competency-Based HRM* (Quản trị nhân sự dựa trên năng lực) tập trung vào yếu tố nào là chính trong quản lý và phát triển nhân viên?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi thiết kế hệ thống lương thưởng, yếu tố *công bằng bên trong (internal equity)* đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong quản lý rủi ro nhân sự, rủi ro nào sau đây thuộc nhóm *rủi ro về tuân thủ (compliance risks)*?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phương pháp nào sau đây giúp xác định nhu cầu đào tạo (Training Needs Assessment) ở cấp độ *tổ chức*?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chỉ số *tỷ lệ thuyên chuyển nhân viên (employee turnover rate)* phản ánh điều gì về tình hình nhân sự của một công ty?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quản trị nhân sự quốc tế, cách tiếp cận *đa tâm (polycentric approach)* có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đâu là vai trò chính của *công đoàn* trong quan hệ lao động?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong các hình thức trả lương, hình thức *trả lương theo sản phẩm (piece-rate pay)* phù hợp nhất với loại công việc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khái niệm *văn hóa tổ chức (organizational culture)* ảnh hưởng như thế nào đến quản trị nguồn nhân lực?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong tuyển dụng trực tuyến (e-recruitment), ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng *mạng xã hội (social media)* là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phương pháp *phỏng vấn hành vi (behavioral interview)* được sử dụng để đánh giá điều gì ở ứng viên?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Chính sách *linh hoạt hóa công việc (flexible work arrangements)* mang lại lợi ích nào cho cả nhân viên và tổ chức?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quản lý sự thay đổi (change management) trong HR, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Mục đích của việc xây dựng *thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)* là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong quản lý xung đột (conflict management) tại nơi làm việc, phong cách *hợp tác (collaborating)* được khuyến khích vì lý do gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi đánh giá hiệu quả đào tạo (training evaluation), mô hình *Kirkpatrick* chia thành bao nhiêu cấp độ đánh giá?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một thành phần của *Tổng Lương (Total Compensation)*?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong luật lao động, khái niệm *thử việc* có mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một công ty quyết định áp dụng hình thức *làm việc từ xa (remote work)* cho phần lớn nhân viên. Thách thức lớn nhất mà HR cần giải quyết trong tình huống này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quản lý tài năng (talent management), *kế hoạch kế nhiệm (succession planning)* tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Ứng dụng của *trí tuệ nhân tạo (AI)* trong quản trị nguồn nhân lực có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

Xem kết quả