Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em đang đối mặt với tình trạng doanh thu giảm sút do sản phẩm không còn hấp dẫn trên thị trường. Bộ phận nhân sự (HR) cần đóng vai trò gì để giúp công ty vượt qua giai đoạn này?

  • A. Tập trung cắt giảm chi phí nhân sự để cải thiện lợi nhuận.
  • B. Tuyển dụng thêm nhân viên kinh doanh để tăng cường hoạt động bán hàng.
  • C. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm cho nhân viên hiện tại.
  • D. Phối hợp với các bộ phận khác để tái cấu trúc tổ chức, phát triển sản phẩm mới và nâng cao năng lực nhân viên.

Câu 2: Trong quá trình tuyển dụng vị trí quản lý cấp trung, nhà quản lý nhân sự (HR) nên ưu tiên sử dụng phương pháp phỏng vấn nào để đánh giá năng lực lãnh đạo và khả năng giải quyết vấn đề của ứng viên?

  • A. Phỏng vấn theo mẫu câu hỏi có sẵn (Structured Interview).
  • B. Phỏng vấn tự do (Unstructured Interview).
  • C. Phỏng vấn tình huống (Situational Interview) và phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview).
  • D. Phỏng vấn hội đồng (Panel Interview).

Câu 3: Đánh giá hiệu suất làm việc (performance appraisal) mang lại lợi ích nào sau đây cho nhân viên?

  • A. Giúp công ty cắt giảm chi phí lương thưởng.
  • B. Cung cấp thông tin phản hồi để nhân viên nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và có kế hoạch phát triển bản thân.
  • C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.

Câu 4: Một công ty công nghệ thông tin muốn xây dựng văn hóa học tập (learning culture) để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để HR thực hiện?

  • A. Khuyến khích nhân viên tham gia các khóa đào tạo và hội thảo chuyên môn.
  • B. Xây dựng nền tảng chia sẻ kiến thức nội bộ và cộng đồng học tập.
  • C. Tăng cường kiểm soát và giám sát quá trình làm việc của nhân viên để đảm bảo hiệu quả.
  • D. Tạo điều kiện cho nhân viên thử nghiệm các ý tưởng mới và chấp nhận rủi ro có kiểm soát.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính công bằng trong hệ thống trả lương của một tổ chức?

  • A. Đảm bảo sự công bằng bên trong (internal equity) và công bằng bên ngoài (external equity).
  • B. Trả lương cao hơn đối thủ cạnh tranh để thu hút nhân tài.
  • C. Giữ bí mật tuyệt đối về mức lương của từng nhân viên.
  • D. Thưởng cho nhân viên dựa trên thâm niên làm việc.

Câu 6: Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, thách thức lớn nhất đối với quản lý hiệu suất nhân viên là gì?

  • A. Chi phí đầu tư vào công nghệ tăng cao.
  • B. Nhân viên khó thích nghi với môi trường làm việc tại nhà.
  • C. Khó khăn trong việc đo lường kết quả công việc.
  • D. Duy trì giao tiếp hiệu quả và đảm bảo sự gắn kết của nhân viên.

Câu 7: Hành vi nào sau đây của nhà quản lý nhân sự (HR) thể hiện sự vi phạm đạo đức nghề nghiệp?

  • A. Từ chối tuyển dụng ứng viên không phù hợp với văn hóa công ty.
  • B. Đưa ra quyết định kỷ luật nhân viên vi phạm nội quy.
  • C. Tiết lộ thông tin cá nhân của nhân viên cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý.
  • D. Thực hiện đánh giá hiệu suất nhân viên định kỳ.

Câu 8: Mô hình ASK (Attitude, Skill, Knowledge) được sử dụng trong quản trị nhân sự để làm gì?

  • A. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên.
  • B. Xác định các yếu tố cần thiết để nhân viên thành công trong công việc.
  • C. Phân tích cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
  • D. Đo lường hiệu quả của chương trình đào tạo.

Câu 9: Phương pháp đào tạo nào sau đây tập trung vào việc học tập thông qua trải nghiệm thực tế tại nơi làm việc, dưới sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm?

  • A. Đào tạo trực tuyến (E-learning).
  • B. Đào tạo trên lớp học (Classroom training).
  • C. Đào tạo theo hình thức hội thảo (Workshop).
  • D. Đào tạo kèm cặp (Coaching & Mentoring) và đào tạo theo kiểu học nghề (On-the-job training).

Câu 10: Trong quản lý sự thay đổi (change management) tổ chức, vai trò của bộ phận nhân sự (HR) là gì?

  • A. Lập kế hoạch chiến lược kinh doanh tổng thể.
  • B. Quản lý tài chính và ngân sách cho sự thay đổi.
  • C. Hỗ trợ nhân viên thích ứng với sự thay đổi và quản lý các vấn đề liên quan đến con người.
  • D. Đánh giá hiệu quả của các dự án thay đổi về mặt kỹ thuật.

Câu 11: Luật nào sau đây quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động tại Việt Nam?

  • A. Luật Doanh nghiệp.
  • B. Bộ luật Lao động.
  • C. Luật Đầu tư.
  • D. Luật Thương mại.

Câu 12: Mục tiêu chính của phân tích công việc (job analysis) trong quản trị nhân sự là gì?

  • A. Xác định mức lương phù hợp cho từng vị trí công việc.
  • B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
  • C. Thu thập thông tin chi tiết về các công việc để phục vụ cho tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất và trả lương.
  • D. Xây dựng sơ đồ tổ chức của doanh nghiệp.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding)?

  • A. Thu hút ứng viên tài năng.
  • B. Giảm chi phí tuyển dụng.
  • C. Nâng cao sự gắn kết của nhân viên hiện tại.
  • D. Giảm chi phí sản xuất.

Câu 14: Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây là nặng nhất theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Khiển trách bằng văn bản.
  • B. Kéo dài thời hạn nâng lương.
  • C. Sa thải.
  • D. Cảnh cáo miệng.

Câu 15: Trong quản lý xung đột (conflict management) tại nơi làm việc, phong cách ứng xử nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong hầu hết các tình huống?

  • A. Tránh né (Avoiding).
  • B. Cộng tác (Collaborating).
  • C. Nhượng bộ (Accommodating).
  • D. Cạnh tranh (Competing).

Câu 16: Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu nhân lực (human resource planning) trong dài hạn?

  • A. Phân tích tỷ lệ (Ratio analysis).
  • B. Phương pháp Delphi.
  • C. Phân tích xu hướng (Trend analysis) và lập kế hoạch dựa trên kịch bản (Scenario planning).
  • D. Thống kê số lượng nhân viên hiện tại.

Câu 17: Nguyên tắc "tuyển đúng người, đúng việc" trong quản trị nhân sự nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự phù hợp giữa năng lực, kỹ năng, kinh nghiệm của ứng viên với yêu cầu của vị trí công việc.
  • B. Tuyển dụng người có trình độ học vấn cao nhất.
  • C. Ưu tiên tuyển dụng người quen, người thân của nhân viên hiện tại.
  • D. Tuyển dụng nhanh chóng để lấp đầy vị trí trống.

Câu 18: Loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc đối với người lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam?

  • A. Bảo hiểm nhân thọ.
  • B. Bảo hiểm xã hội.
  • C. Bảo hiểm y tế tự nguyện.
  • D. Bảo hiểm thất nghiệp tự nguyện.

Câu 19: Phương pháp đánh giá hiệu suất 360 độ (360-degree feedback) thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

  • A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp.
  • B. Chỉ từ đồng nghiệp.
  • C. Chỉ từ khách hàng.
  • D. Từ cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới (nếu có), khách hàng (nếu có) và tự đánh giá.

Câu 20: Chương trình Employee Assistance Program (EAP) trong quản trị nhân sự cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho nhân viên về vấn đề gì?

  • A. Đào tạo kỹ năng chuyên môn.
  • B. Tư vấn tài chính cá nhân.
  • C. Tư vấn tâm lý, sức khỏe tinh thần và các vấn đề cá nhân ảnh hưởng đến công việc.
  • D. Hỗ trợ tìm kiếm việc làm mới.

Câu 21: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong giai đoạn khởi nghiệp của một công ty, khi cần sự quyết đoán và định hướng rõ ràng?

  • A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic/Directive Leadership).
  • B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic/Participative Leadership).
  • C. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire Leadership).
  • D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership).

Câu 22: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng "quan hệ lao động" (labor relations) của bộ phận nhân sự?

  • A. Đàm phán thỏa ước lao động tập thể.
  • B. Giải quyết tranh chấp lao động.
  • C. Đối thoại với công đoàn.
  • D. Tuyển dụng nhân viên mới.

Câu 23: Chỉ số Employee Net Promoter Score (eNPS) được sử dụng để đo lường điều gì trong quản trị nhân sự?

  • A. Mức độ hài lòng của khách hàng nội bộ.
  • B. Mức độ gắn kết và lòng trung thành của nhân viên.
  • C. Hiệu quả của chương trình đào tạo.
  • D. Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên.

Câu 24: Trong thiết kế công việc (job design), phương pháp "mở rộng công việc" (job enlargement) tập trung vào việc gì?

  • A. Tăng cường độ sâu của công việc, trao quyền tự chủ và trách nhiệm cao hơn.
  • B. Luân chuyển nhân viên qua các vị trí công việc khác nhau.
  • C. Tăng số lượng nhiệm vụ và trách nhiệm trong cùng một cấp độ công việc.
  • D. Đơn giản hóa công việc để dễ dàng đào tạo và thực hiện.

Câu 25: Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau?

  • A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure).
  • B. Cơ cấu chức năng (Functional structure).
  • C. Cơ cấu phẳng (Flat structure).
  • D. Cơ cấu bộ phận (Divisional structure) hoặc cơ cấu ma trận (Matrix structure).

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của "tổng lương" (total compensation) cho nhân viên?

  • A. Lương cơ bản và lương thưởng.
  • B. Các khoản phúc lợi (bảo hiểm, nghỉ phép, v.v.).
  • C. Chi phí văn phòng phẩm.
  • D. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và đào tạo.

Câu 27: Phương pháp tuyển dụng nào sau đây giúp doanh nghiệp tiếp cận được ứng viên "thụ động" - những người đang làm việc tốt ở công ty khác và không chủ động tìm việc?

  • A. Đăng tin tuyển dụng trên báo chí.
  • B. Headhunting và networking.
  • C. Sử dụng các trang web tuyển dụng trực tuyến.
  • D. Tuyển dụng nội bộ.

Câu 28: Trong quản lý tài năng (talent management), "kế hoạch kế nhiệm" (succession planning) có vai trò gì?

  • A. Đánh giá hiệu suất của nhân viên hiện tại.
  • B. Tuyển dụng nhân viên mới từ bên ngoài.
  • C. Xây dựng chương trình đào tạo và phát triển cho tất cả nhân viên.
  • D. Đảm bảo sự sẵn sàng của đội ngũ lãnh đạo kế cận và duy trì sự liên tục trong quản lý.

Câu 29: Mô hình "bốn vòng tròn" (four circles model) trong quản trị nguồn nhân lực tập trung vào các yếu tố nào?

  • A. Sự liên kết giữa chiến lược nhân sự, chiến lược kinh doanh, môi trường bên trong và môi trường bên ngoài.
  • B. Tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất và lương thưởng.
  • C. Nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư và cộng đồng.
  • D. Hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát trong quản lý nhân sự.

Câu 30: Một công ty đang xem xét áp dụng hình thức làm việc "linh hoạt" (flexible work arrangements) như làm việc bán thời gian, làm việc từ xa, hoặc giờ làm việc linh hoạt. Lợi ích chính mà công ty có thể đạt được là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư vào văn phòng làm việc.
  • B. Tăng sự hài lòng của nhân viên, thu hút và giữ chân nhân tài, và có thể cải thiện năng suất.
  • C. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự và giảm khối lượng công việc cho HR.
  • D. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Một công ty sản xuất đang gặp phải tình trạng năng suất giảm sút và tỷ lệ lỗi sản phẩm gia tăng. Quản lý nhân sự nghi ngờ rằng nguyên nhân có thể xuất phát từ việc thiếu kỹ năng làm việc nhóm của công nhân. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xác định nhu cầu đào tạo kỹ năng làm việc nhóm trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình tuyển dụng vị trí chuyên viên marketing, nhà quản lý nhân sự quyết định sử dụng bài kiểm tra tính cách MBTI (Myers-Briggs Type Indicator). Mục đích chính của việc sử dụng công cụ này trong giai đoạn tuyển chọn là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Công ty X đang xem xét chuyển từ hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên hàng năm sang hệ thống đánh giá liên tục (continuous performance management). Ưu điểm nổi bật nhất của hệ thống đánh giá liên tục so với hệ thống đánh giá hàng năm là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một nhân viên bán hàng xuất sắc liên tục đạt doanh số vượt chỉ tiêu và nhận được nhiều lời khen từ khách hàng. Tuy nhiên, anh ta thường xuyên đi làm muộn và không tuân thủ các quy định về hành chính của công ty. Nhà quản lý nên áp dụng phương pháp kỷ luật nào sau đây để vừa duy trì hiệu suất làm việc tốt của nhân viên, vừa cải thiện ý thức kỷ luật?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Công ty Y đang muốn xây dựng một chương trình phúc lợi linh hoạt (flexible benefits program) cho nhân viên. Lợi ích chính của chương trình phúc lợi linh hoạt này đối với công ty là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong quá trình phân tích công việc cho vị trí 'Chuyên viên Tuyển dụng', bạn nhận thấy kỹ năng 'Sử dụng các kênh tuyển dụng trực tuyến' là một yêu cầu quan trọng. Loại kỹ năng này thuộc nhóm kỹ năng nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Mô hình 'Năm lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter được ứng dụng trong quản trị nguồn nhân lực để làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phương pháp phỏng vấn 'hành vi' (behavioral interview) tập trung vào việc thu thập thông tin gì về ứng viên?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của chương trình giới thiệu nhân viên (employee referral program)?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong quản lý hiệu suất, mục tiêu SMART được sử dụng để thiết lập mục tiêu hiệu quả cho nhân viên. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi công ty thực hiện tái cấu trúc tổ chức và một số vị trí bị cắt giảm, hoạt động nào sau đây thuộc về 'Outplacement' (hỗ trợ tìm việc làm mới cho nhân viên thôi việc)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng đối với các nhà quản lý nguồn nhân lực?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (employer branding)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Loại hình đào tạo nào sau đây phù hợp nhất để giúp nhân viên mới làm quen với văn hóa công ty, quy trình làm việc và đồng nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phong cách ứng xử 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Chỉ số 'Tỷ lệ nhân viên tự nguyện thôi việc' (voluntary turnover rate) cho biết điều gì về tình hình nhân sự của công ty?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phương pháp 'Đánh giá 360 độ' (360-degree feedback) thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của phân tích công việc (job analysis)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy), vai trò của quản trị nguồn nhân lực là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đâu là hình thức đào tạo 'ngoài công việc' (off-the-job training) phổ biến?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Luật nào ở Việt Nam quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp' (corporate culture) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong quản lý sự thay đổi (change management), giai đoạn 'Đông cứng lại' (refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Chỉ số 'Mức độ gắn kết nhân viên' (employee engagement) đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phương pháp trả lương theo 'vị trí công việc' (job-based pay) dựa trên yếu tố chính nào để xác định mức lương?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Điều gì sau đây là một ví dụ về 'phân biệt đối xử gián tiếp' (indirect discrimination) trong tuyển dụng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quản lý rủi ro nhân sự, rủi ro 'chảy máu chất xám' (brain drain) đề cập đến vấn đề gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Mục tiêu chính của 'Đánh giá tiềm năng' (potential assessment) nhân viên là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường làm việc' (work environment) theo nghĩa rộng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nguồn Nhân Lực

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong quản lý nhân sự theo định hướng chiến lược (strategic HRM), bộ phận nhân sự đóng vai trò chính là gì?

Xem kết quả