Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty công nghệ đang trải qua giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng và cần tuyển dụng hàng loạt kỹ sư phần mềm. Tuy nhiên, thị trường lao động cho vị trí này rất cạnh tranh. Chiến lược tuyển dụng nào sau đây sẽ **ít hiệu quả nhất** trong tình huống này?
- A. Tăng cường sử dụng mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến chuyên ngành để tiếp cận ứng viên tiềm năng.
- B. Xây dựng chương trình giới thiệu nhân viên nội bộ với phần thưởng hấp dẫn để khuyến khích nhân viên hiện tại giới thiệu ứng viên.
- C. Chỉ dựa vào các kênh tuyển dụng truyền thống như báo giấy và trung tâm giới thiệu việc làm.
- D. Hợp tác với các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật để tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp.
Câu 2: Trong quá trình phân tích công việc cho vị trí "Chuyên viên Tuyển dụng", bộ phận Nhân sự muốn xác định rõ các phẩm chất cá nhân cần thiết để thành công trong vai trò này, ví dụ như kỹ năng giao tiếp, khả năng đánh giá ứng viên, và sự năng động. Loại thông tin này thuộc về yếu tố nào trong bản mô tả công việc?
- A. Trách nhiệm công việc
- B. Yêu cầu về năng lực
- C. Điều kiện làm việc
- D. Báo cáo trực tiếp
Câu 3: Một doanh nghiệp muốn xây dựng một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc **toàn diện và khách quan**. Phương pháp đánh giá 360 độ có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp truyền thống (chỉ đánh giá từ cấp trên)?
- A. Tiết kiệm chi phí và thời gian thực hiện hơn.
- B. Đơn giản và dễ thực hiện hơn cho nhà quản lý.
- C. Cung cấp cái nhìn đa chiều và giảm thiểu sự thiên vị từ một phía.
- D. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các nhân viên.
Câu 4: Công ty X đang xem xét áp dụng hình thức đào tạo trực tuyến (e-learning) cho nhân viên mới. Yếu tố nào sau đây là **thách thức lớn nhất** khi triển khai e-learning so với đào tạo trực tiếp tại lớp học?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu cho cơ sở vật chất và phần mềm.
- B. Khó khăn trong việc tùy chỉnh nội dung đào tạo cho từng cá nhân.
- C. Yêu cầu nhân viên phải có trình độ công nghệ thông tin cao.
- D. Giảm tương tác trực tiếp giữa học viên và giảng viên, gây khó khăn trong việc giải đáp thắc mắc và tạo động lực.
Câu 5: Trong hệ thống lương 3P (Pay for Position, Pay for Person, Pay for Performance), yếu tố "Pay for Person" (Trả lương theo năng lực cá nhân) nhấn mạnh vào việc trả lương dựa trên:
- A. Giá trị công việc trên thị trường lao động.
- B. Kỹ năng, kinh nghiệm, và tiềm năng phát triển của nhân viên.
- C. Kết quả và thành tích làm việc của nhân viên.
- D. Thâm niên và vị trí công việc trong tổ chức.
Câu 6: Một nhân viên liên tục vi phạm nội quy công ty về giờ giấc làm việc, mặc dù đã được nhắc nhở nhiều lần. Biện pháp kỷ luật nào sau đây là **phù hợp nhất** để áp dụng trong trường hợp này, đảm bảo tính răn đe và công bằng?
- A. Sa thải nhân viên ngay lập tức.
- B. Cảnh cáo nhân viên bằng văn bản.
- C. Khiển trách nhân viên trước toàn công ty.
- D. Giảm lương nhân viên trong vòng 6 tháng.
Câu 7: Chính sách phúc lợi nào sau đây có tác dụng **giữ chân nhân viên** hiệu quả nhất, đặc biệt đối với nhân viên trẻ tuổi và có gia đình?
- A. Thưởng cuối năm dựa trên lợi nhuận công ty.
- B. Chương trình chăm sóc sức khỏe toàn diện và hỗ trợ chi phí gửi trẻ.
- C. Tổ chức các hoạt động team-building hàng tháng.
- D. Cung cấp suất ăn trưa miễn phí tại văn phòng.
Câu 8: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, giai đoạn "Unfreezing" (Làm tan băng) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Tạo ra sự nhận thức về sự cần thiết của thay đổi và giảm sự kháng cự.
- B. Thực hiện các thay đổi cụ thể trong tổ chức.
- C. Củng cố và duy trì các thay đổi đã được thực hiện.
- D. Đánh giá kết quả của quá trình thay đổi.
Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào sau đây **phù hợp nhất** với đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và có động lực làm việc nội tại?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership).
- B. Lãnh đạo mệnh lệnh (Directive leadership).
- C. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership).
- D. Lãnh đạo ủy quyền (Delegative/Laissez-faire leadership).
Câu 10: Mục tiêu chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp **mạnh mẽ** là gì?
- A. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
- B. Thúc đẩy sự gắn kết, đồng lòng và nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên.
- C. Giảm thiểu chi phí đào tạo và phát triển.
- D. Nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường sản phẩm.
Câu 11: Trong quản trị nhân lực quốc tế, "cú sốc văn hóa" (culture shock) thường xảy ra khi nào?
- A. Khi nhân viên được thăng chức lên vị trí quản lý.
- B. Khi công ty mở rộng hoạt động sang thị trường mới.
- C. Khi nhân viên được cử đi công tác hoặc làm việc dài hạn ở một quốc gia có nền văn hóa khác biệt.
- D. Khi công ty áp dụng công nghệ mới trong quản lý nhân sự.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây **không** thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors) trong Thuyết hai yếu tố của Herzberg?
- A. Chính sách công ty và quản lý.
- B. Điều kiện làm việc.
- C. Mức lương.
- D. Sự công nhận và thành tựu.
Câu 13: Hình thức phỏng vấn nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá **sâu sắc nhất** về kinh nghiệm và kỹ năng của ứng viên thông qua việc đặt các câu hỏi mở và tập trung vào tình huống cụ thể trong quá khứ?
- A. Phỏng vấn hội đồng (Panel interview).
- B. Phỏng vấn hành vi (Behavioral interview).
- C. Phỏng vấn tình huống (Situational interview).
- D. Phỏng vấn căng thẳng (Stress interview).
Câu 14: Trong quản lý hiệu suất, KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
- B. Đánh giá tiềm năng phát triển của nhân viên.
- C. Đo lường và theo dõi hiệu quả hoạt động của cá nhân, bộ phận hoặc tổ chức.
- D. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên.
Câu 15: Phương pháp đào tạo "on-the-job training" (đào tạo tại chỗ) có ưu điểm chính là gì?
- A. Tính thực tế cao, gắn liền với công việc hàng ngày và môi trường làm việc thực tế.
- B. Chi phí đào tạo thấp hơn so với các phương pháp khác.
- C. Đảm bảo tính đồng bộ và nhất quán trong nội dung đào tạo.
- D. Phù hợp với số lượng lớn học viên.
Câu 16: Nguyên tắc "tập trung hóa" (centralization) trong thiết kế cơ cấu tổ chức có nghĩa là gì?
- A. Phân chia quyền lực và trách nhiệm cho nhiều cấp quản lý.
- B. Tập trung quyền ra quyết định vào cấp quản lý cao nhất.
- C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
- D. Giảm bớt sự can thiệp của nhà quản lý vào công việc của nhân viên.
Câu 17: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, chiến lược "né tránh" (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi xung đột có tính chất nghiêm trọng và cần giải quyết triệt để.
- B. Khi cả hai bên đều sẵn sàng thỏa hiệp và tìm kiếm giải pháp chung.
- C. Khi một bên có quyền lực mạnh hơn và muốn áp đặt ý kiến của mình.
- D. Khi vấn đề xung đột nhỏ nhặt, không quan trọng và việc giải quyết có thể gây tốn kém hơn lợi ích.
Câu 18: Khái niệm "vốn nhân lực" (human capital) nhấn mạnh điều gì?
- A. Số lượng nhân viên hiện có của doanh nghiệp.
- B. Chi phí tiền lương và phúc lợi mà doanh nghiệp chi trả.
- C. Giá trị kinh tế của kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và năng lực của người lao động đối với tổ chức.
- D. Mức độ hài lòng của nhân viên đối với công việc và môi trường làm việc.
Câu 19: Luật lao động Việt Nam quy định thời giờ làm việc bình thường tối đa là bao nhiêu giờ một tuần?
- A. 40 giờ.
- B. 48 giờ.
- C. 56 giờ.
- D. 60 giờ.
Câu 20: Mục đích của việc thực hiện "khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên" (employee satisfaction survey) là gì?
- A. Thu thập thông tin phản hồi từ nhân viên để cải thiện môi trường làm việc, chính sách nhân sự và tăng cường sự gắn kết.
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng nhân viên.
- C. Xác định nhân viên có tiềm năng thăng tiến.
- D. Kiểm tra mức độ tuân thủ nội quy công ty của nhân viên.
Câu 21: Trong bối cảnh công nghệ 4.0, vai trò của bộ phận Nhân sự đang có xu hướng thay đổi như thế nào?
- A. Tập trung hơn vào các công việc hành chính và thủ tục giấy tờ.
- B. Giảm bớt vai trò chiến lược và trở thành bộ phận hỗ trợ.
- C. Trở thành đối tác chiến lược, tập trung vào phân tích dữ liệu nhân sự, ứng dụng công nghệ và tư vấn cho lãnh đạo về các vấn đề nhân sự chiến lược.
- D. Không có sự thay đổi đáng kể.
Câu 22: Phương pháp "quản lý theo mục tiêu" (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào?
- A. Kiểm soát chặt chẽ quá trình làm việc của nhân viên.
- B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, có sự tham gia của nhân viên và đánh giá hiệu quả dựa trên việc đạt được mục tiêu.
- C. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực cao.
- D. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý.
Câu 23: "Thương hiệu nhà tuyển dụng" (employer branding) là gì và tại sao nó quan trọng?
- A. Hình ảnh và danh tiếng của công ty với tư cách là một nhà tuyển dụng hấp dẫn, giúp thu hút và giữ chân nhân tài.
- B. Logo và bộ nhận diện thương hiệu của công ty.
- C. Chiến lược marketing sản phẩm của công ty.
- D. Chính sách lương thưởng và phúc lợi của công ty.
Câu 24: Trong quản lý rủi ro nhân sự, rủi ro "chảy máu chất xám" (brain drain) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Rủi ro liên quan đến tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
- B. Rủi ro do thiếu hụt ngân sách cho hoạt động nhân sự.
- C. Rủi ro mất đi nhân viên giỏi và có kinh nghiệm sang các công ty đối thủ hoặc lĩnh vực khác.
- D. Rủi ro do vi phạm pháp luật lao động.
Câu 25: Khi xây dựng khung năng lực cho một vị trí công việc, "năng lực cốt lõi" (core competencies) thường bao gồm những gì?
- A. Các kỹ năng chuyên môn đặc thù của vị trí công việc.
- B. Các năng lực chung, nền tảng, quan trọng đối với tất cả nhân viên trong tổ chức, thể hiện giá trị và văn hóa doanh nghiệp.
- C. Các chứng chỉ và bằng cấp cần thiết cho vị trí công việc.
- D. Kinh nghiệm làm việc và thành tích đã đạt được.
Câu 26: Trong quản lý đa dạng (diversity management) tại nơi làm việc, mục tiêu chính là gì?
- A. Đảm bảo sự đồng nhất về nhân khẩu học trong lực lượng lao động.
- B. Ưu tiên tuyển dụng và phát triển nhân viên từ các nhóm thiểu số.
- C. Xây dựng môi trường làm việc hòa nhập, nơi mọi nhân viên được tôn trọng, phát huy tối đa tiềm năng và đóng góp vào thành công chung.
- D. Tuân thủ các quy định pháp luật về chống phân biệt đối xử.
Câu 27: "Đãi ngộ toàn diện" (total rewards) bao gồm những thành phần nào?
- A. Chỉ bao gồm lương và thưởng bằng tiền.
- B. Chỉ bao gồm phúc lợi và các khoản phụ cấp.
- C. Bao gồm tất cả các hình thức mà nhân viên nhận được từ công việc và tổ chức, cả hữu hình (lương, thưởng, phúc lợi) và vô hình (cơ hội phát triển, môi trường làm việc, sự công nhận).
- D. Chỉ bao gồm các chương trình đào tạo và phát triển.
Câu 28: Khi tổ chức tái cấu trúc, vai trò của bộ phận Nhân sự trong việc quản lý quá trình này là gì?
- A. Chỉ thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến thay đổi nhân sự.
- B. Lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động truyền thông, đào tạo, hỗ trợ nhân viên, quản lý sự thay đổi và đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu tác động tiêu cực.
- C. Không có vai trò đặc biệt, quá trình tái cấu trúc chủ yếu do lãnh đạo cấp cao quyết định.
- D. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí nhân sự để đạt hiệu quả tài chính.
Câu 29: Trong phân tích SWOT về nguồn nhân lực của doanh nghiệp, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) thường bao gồm những gì?
- A. Các lợi thế nội tại của doanh nghiệp liên quan đến nguồn nhân lực, ví dụ như đội ngũ nhân viên có trình độ cao, văn hóa doanh nghiệp tích cực, hệ thống quản lý nhân sự hiệu quả.
- B. Các yếu tố bên ngoài có thể gây bất lợi cho nguồn nhân lực của doanh nghiệp, ví dụ như sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường lao động, thay đổi luật pháp.
- C. Các yếu tố bên ngoài có thể tạo cơ hội phát triển nguồn nhân lực, ví dụ như sự phát triển của công nghệ mới, xu hướng đào tạo trực tuyến.
- D. Các hạn chế nội tại của doanh nghiệp liên quan đến nguồn nhân lực, ví dụ như tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao, thiếu hụt kỹ năng.
Câu 30: Mục tiêu của "kế hoạch kế nhiệm" (succession planning) trong quản trị nhân lực là gì?
- A. Tuyển dụng nhân sự bên ngoài để đảm bảo nguồn nhân lực mới.
- B. Chuẩn bị đội ngũ nhân sự kế cận có đủ năng lực để đảm nhận các vị trí lãnh đạo chủ chốt khi cần thiết, đảm bảo tính liên tục và ổn định trong hoạt động của tổ chức.
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại.
- D. Giảm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên.