Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Nhân Lực - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp phải tình trạng tỷ lệ nhân viên nghỉ việc tăng cao trong vòng 6 tháng đầu sau tuyển dụng. Để giảm thiểu tình trạng này, bộ phận Quản trị nhân lực nên ưu tiên xem xét yếu tố nào trong quy trình tuyển dụng?
- A. Số lượng hồ sơ ứng tuyển thu hút được
- B. Thời gian trung bình để hoàn thành quy trình tuyển dụng
- C. Mức độ phù hợp giữa giá trị của ứng viên và văn hóa tổ chức
- D. Chi phí trung bình cho mỗi lần tuyển dụng thành công
Câu 2: Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, công ty X quyết định xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh. Hoạt động nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng?
- A. Cải thiện trải nghiệm ứng viên trong quá trình tuyển dụng
- B. Truyền thông rộng rãi về văn hóa công ty và giá trị cốt lõi
- C. Xây dựng chương trình phúc lợi và đãi ngộ cạnh tranh
- D. Cắt giảm chi phí hoạt động của bộ phận Quản trị nhân lực
Câu 3: Một nhân viên liên tục không đạt chỉ tiêu doanh số được giao mặc dù đã được đào tạo và hướng dẫn. Theo quy trình kỷ luật lao động, bước tiếp theo phù hợp nhất mà người quản lý nên thực hiện là gì?
- A. Sa thải nhân viên ngay lập tức
- B. Đưa ra hình thức cảnh cáo bằng văn bản
- C. Giảm lương hoặc cắt thưởng của nhân viên
- D. Chuyển nhân viên sang vị trí công việc khác
Câu 4: Công ty Y áp dụng hệ thống đánh giá hiệu suất 360 độ. Ưu điểm chính của phương pháp này so với đánh giá truyền thống (chỉ từ cấp trên) là gì?
- A. Tiết kiệm thời gian và chi phí đánh giá
- B. Đơn giản hóa quy trình đánh giá hiệu suất
- C. Cung cấp cái nhìn toàn diện và khách quan hơn về hiệu suất nhân viên
- D. Tăng cường quyền lực của cấp quản lý trong đánh giá nhân viên
Câu 5: Để xây dựng một chương trình đào tạo hiệu quả cho nhân viên mới, bộ phận đào tạo cần bắt đầu từ việc xác định rõ điều gì?
- A. Mục tiêu đào tạo cụ thể và đo lường được
- B. Số lượng nhân viên mới cần đào tạo
- C. Ngân sách dự kiến dành cho chương trình đào tạo
- D. Thời gian tối đa được phép thực hiện đào tạo
Câu 6: Trong tình huống nào sau đây, việc áp dụng hình thức trả lương theo sản phẩm là phù hợp nhất?
- A. Nhân viên bộ phận nghiên cứu và phát triển (R&D)
- B. Công nhân trực tiếp sản xuất tại nhà máy
- C. Nhân viên lễ tân văn phòng
- D. Chuyên viên tư vấn chiến lược
Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của hệ thống đãi ngộ toàn diện (Total Rewards)?
- A. Lương và các khoản phụ cấp
- B. Chương trình phúc lợi (bảo hiểm, nghỉ phép...)
- C. Cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp
- D. Chi phí văn phòng phẩm
Câu 8: Luật lao động quy định thời giờ làm việc bình thường không quá 8 giờ một ngày và 40 giờ một tuần. Trong trường hợp công ty muốn nhân viên làm thêm giờ, cần tuân thủ nguyên tắc nào?
- A. Yêu cầu nhân viên làm thêm giờ bất cứ khi nào công ty có nhu cầu
- B. Tự động trả lương làm thêm giờ mà không cần sự đồng ý của nhân viên
- C. Có sự đồng ý của nhân viên và đảm bảo số giờ làm thêm không vượt quá quy định
- D. Thông báo cho cơ quan quản lý lao động sau khi đã cho nhân viên làm thêm giờ
Câu 9: Mô hình ASK (Attitude, Skill, Knowledge) thường được sử dụng trong quản trị nhân lực để làm gì?
- A. Xác định các yêu cầu về năng lực cần thiết cho một vị trí công việc
- B. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên
- C. Phân tích phong cách lãnh đạo của nhà quản lý
- D. Đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo
Câu 10: Công ty Z nhận thấy tỷ lệ vắng mặt của nhân viên tăng cao, ảnh hưởng đến năng suất làm việc. Biện pháp nào sau đây có thể giúp công ty Z giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?
- A. Áp dụng hình thức phạt tiền đối với nhân viên vắng mặt không phép
- B. Tăng cường giám sát và kiểm soát thời gian làm việc của nhân viên
- C. Tìm hiểu nguyên nhân vắng mặt và cải thiện môi trường làm việc
- D. Thuê thêm nhân viên dự phòng để bù đắp cho số lượng nhân viên vắng mặt
Câu 11: Trong quá trình hội nhập nhân viên mới (onboarding), hoạt động nào sau đây giúp nhân viên nhanh chóng hòa nhập với văn hóa công ty và đồng nghiệp?
- A. Giao ngay cho nhân viên mới các công việc phức tạp để thử thách năng lực
- B. Tổ chức buổi gặp gỡ, giới thiệu nhân viên mới với đồng nghiệp và các phòng ban
- C. Yêu cầu nhân viên mới tự tìm hiểu về văn hóa công ty qua tài liệu nội bộ
- D. Tập trung vào đào tạo kỹ năng chuyên môn ngay từ đầu
Câu 12: Nguyên tắc "tập trung hóa" trong quản lý nhân sự theo trường phái quản lý khoa học (Taylorism) nhấn mạnh điều gì?
- A. Trao quyền tự chủ cho nhân viên trong công việc
- B. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định
- C. Phân cấp quản lý để tăng tính linh hoạt
- D. Tập trung quyền lực và kiểm soát vào cấp quản lý cao nhất
Câu 13: Để đánh giá mức độ gắn kết của nhân viên (employee engagement), phương pháp thu thập thông tin phổ biến và hiệu quả nhất là gì?
- A. Thực hiện khảo sát nhân viên định kỳ
- B. Phân tích dữ liệu về tỷ lệ nghỉ việc
- C. Quan sát hành vi của nhân viên trong công việc hàng ngày
- D. Phỏng vấn sâu từng nhân viên
Câu 14: Trong quản lý sự thay đổi (change management) liên quan đến nhân sự, giai đoạn "đóng băng" (freezing) thường đề cập đến điều gì?
- A. Giai đoạn chuẩn bị cho sự thay đổi
- B. Giai đoạn thực hiện các hoạt động thay đổi
- C. Giai đoạn củng cố và duy trì sự thay đổi
- D. Giai đoạn nhân viên phản kháng sự thay đổi
Câu 15: Hình thức phỏng vấn "hành vi" (behavioral interview) được thiết kế để làm gì?
- A. Đánh giá kiến thức chuyên môn của ứng viên
- B. Dự đoán hành vi và hiệu suất làm việc tương lai của ứng viên dựa trên kinh nghiệm quá khứ
- C. Tìm hiểu về tính cách và giá trị cá nhân của ứng viên
- D. Kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề nhanh chóng của ứng viên
Câu 16: Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là "yếu tố duy trì" (hygiene factors) trong công việc?
- A. Sự công nhận và khen thưởng
- B. Cơ hội phát triển và thăng tiến
- C. Tính chất thách thức của công việc
- D. Điều kiện làm việc và chính sách công ty
Câu 17: Mục tiêu chính của việc phân tích và thiết kế công việc (job analysis and design) trong quản trị nhân lực là gì?
- A. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo
- B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
- C. Tối ưu hóa hiệu suất làm việc và sự hài lòng của nhân viên
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự
Câu 18: Trong quản trị rủi ro nhân sự, rủi ro "chảy máu chất xám" (brain drain) đề cập đến vấn đề gì?
- A. Rủi ro liên quan đến tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
- B. Rủi ro mất nhân viên giỏi và có năng lực cao sang các công ty khác
- C. Rủi ro liên quan đến vi phạm pháp luật lao động
- D. Rủi ro do thiếu hụt nguồn nhân lực kế thừa
Câu 19: Phương pháp đào tạo "kèm cặp" (coaching) thường tập trung vào phát triển năng lực gì cho nhân viên?
- A. Kỹ năng làm việc nhóm
- B. Kiến thức chuyên môn sâu
- C. Kỹ năng sử dụng công nghệ
- D. Năng lực lãnh đạo và phát triển cá nhân
Câu 20: Để xây dựng môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập (Diversity & Inclusion), công ty nên ưu tiên thực hiện điều gì trong chính sách nhân sự?
- A. Tổ chức các hoạt động văn hóa đa dạng hàng tháng
- B. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau
- C. Đảm bảo cơ hội phát triển công bằng cho tất cả nhân viên, không phân biệt xuất thân
- D. Thành lập các câu lạc bộ dành cho các nhóm nhân viên thiểu số
Câu 21: Trong quản trị nhân lực quốc tế, sự khác biệt về "khoảng cách quyền lực" (power distance) giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào trong quản lý?
- A. Phong cách giao tiếp giữa đồng nghiệp
- B. Cấu trúc tổ chức và phong cách lãnh đạo
- C. Mức độ hài lòng trong công việc của nhân viên
- D. Chính sách lương thưởng và phúc lợi
Câu 22: Hình thức "thuyên chuyển công việc" (job rotation) mang lại lợi ích gì cho nhân viên và tổ chức?
- A. Phát triển kỹ năng đa dạng và giảm sự nhàm chán cho nhân viên
- B. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên
- C. Giảm chi phí đào tạo chuyên sâu cho từng vị trí
- D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá hiệu suất
Câu 23: Để xây dựng văn hóa phản hồi (feedback culture) tích cực trong tổ chức, điều quan trọng nhất là gì?
- A. Thực hiện phản hồi định kỳ hàng tuần
- B. Sử dụng công cụ trực tuyến để thu thập phản hồi ẩn danh
- C. Tập trung vào phản hồi tiêu cực để cải thiện
- D. Xây dựng môi trường tin tưởng và cởi mở để nhân viên thoải mái chia sẻ phản hồi
Câu 24: Trong quản lý nhân tài (talent management), "kế hoạch kế nhiệm" (succession planning) nhằm mục đích gì?
- A. Tuyển dụng nhân tài từ bên ngoài tổ chức
- B. Đánh giá và xếp hạng nhân viên theo năng lực
- C. Chuẩn bị nhân sự thay thế cho các vị trí lãnh đạo và chủ chốt trong tương lai
- D. Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên
Câu 25: Khi một công ty thực hiện tái cấu trúc tổ chức và dẫn đến việc cắt giảm nhân sự (downsizing), bộ phận nhân sự cần chú trọng điều gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến nhân viên?
- A. Truyền thông minh bạch và kịp thời về quá trình tái cấu trúc và cắt giảm nhân sự
- B. Tập trung vào việc lựa chọn nhân viên có năng lực cao để giữ lại
- C. Giữ bí mật thông tin về tái cấu trúc cho đến phút cuối cùng
- D. Sa thải nhân viên có hiệu suất làm việc thấp nhất trước
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "phúc lợi phi tài chính" (non-financial benefits) mà công ty có thể cung cấp cho nhân viên?
- A. Thời gian làm việc linh hoạt
- B. Cơ hội đào tạo và phát triển
- C. Lương tháng
- D. Môi trường làm việc thân thiện
Câu 27: Trong quản trị nhân lực chiến lược, vai trò của bộ phận nhân sự ngày càng được nhấn mạnh vào việc gì?
- A. Thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến nhân sự
- B. Đóng góp vào việc xây dựng và thực hiện chiến lược kinh doanh của tổ chức
- C. Quản lý các hoạt động tuyển dụng và đào tạo nhân viên
- D. Duy trì mối quan hệ lao động hài hòa
Câu 28: Khi thiết kế hệ thống thông tin nhân sự (HRIS), yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính hiệu quả và được nhân viên chấp nhận?
- A. Tính bảo mật cao của dữ liệu
- B. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác
- C. Tính năng phân tích dữ liệu chuyên sâu
- D. Giao diện thân thiện và dễ sử dụng
Câu 29: Trong thương lượng tập thể (collective bargaining) giữa người sử dụng lao động và đại diện người lao động, mục tiêu chính của người lao động thường là gì?
- A. Cải thiện tiền lương, phúc lợi và điều kiện làm việc
- B. Tăng cường quyền kiểm soát của người lao động đối với doanh nghiệp
- C. Đảm bảo sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp
- D. Giảm thiểu chi phí lao động cho doanh nghiệp
Câu 30: Để đo lường hiệu quả của hoạt động đào tạo (training effectiveness), chỉ số ROI (Return on Investment) tập trung vào yếu tố nào?
- A. Mức độ hài lòng của học viên sau đào tạo
- B. Lợi ích kinh tế thu được so với chi phí đào tạo
- C. Sự thay đổi về kiến thức và kỹ năng của học viên
- D. Số lượng học viên hoàn thành chương trình đào tạo